## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ, việc trang bị kỹ năng giải toán cho học sinh phổ thông trở nên cấp thiết nhằm đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Theo khảo sát tại trường Trung học phổ thông Quế Võ số 1, tỉnh Bắc Ninh, khoảng 20,7% học sinh đánh giá nội dung Phép dời hình trong chương trình lớp 11 là khó hiểu, 54,5% học sinh thường áp dụng sai công thức, 72,6% không hiểu đúng khái niệm, và 63% gặp khó khăn trong cảm nhận trực quan. Nội dung Phép dời hình là một phần quan trọng trong chương trình Toán lớp 11, với thời lượng 7 tiết, bao gồm các phép tịnh tiến, đối xứng trục, đối xứng tâm và phép quay. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp rèn luyện kỹ năng giải toán về phép dời hình cho học sinh lớp 11, góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Toán. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trường Trung học phổ thông Quế Võ số 1 trong năm học 2016-2017. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và kỹ năng vận dụng kiến thức toán học vào thực tiễn cho học sinh phổ thông.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Khái niệm kỹ năng**: Kỹ năng được hiểu là khả năng vận dụng kiến thức, phương pháp và kinh nghiệm để thực hiện thành thạo một nhiệm vụ cụ thể trong thực tiễn. Theo G. Polya, kỹ năng giải toán là khả năng giải các bài toán, thực hiện chứng minh và phân tích phê phán lời giải.
- **Kỹ năng giải toán**: Bao gồm kỹ năng tính toán, sử dụng quy tắc, vận dụng tri thức, đọc và vẽ hình, tự kiểm tra và đánh giá, chứng minh toán học, chuyển đổi tư duy thuận-nghịch, toán học hóa tình huống thực tiễn, tư duy hàm, tìm và giải quyết vấn đề.
- **Phép dời hình trong mặt phẳng**: Bao gồm các phép tịnh tiến, đối xứng trục, đối xứng tâm và phép quay, là nội dung trọng tâm trong chương trình Toán lớp 11, giúp học sinh phát triển kỹ năng giải toán hình học.
- **Phương pháp giải toán theo G. Polya**: Bao gồm bốn bước: tìm hiểu bài toán, xây dựng chương trình giải, trình bày lời giải, kiểm tra và nghiên cứu lời giải.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập từ khảo sát 95 học sinh lớp 11 và phỏng vấn 5 giáo viên dạy Toán tại trường Trung học phổ thông Quế Võ số 1, Bắc Ninh; tài liệu chương trình, sách giáo khoa Toán lớp 11.
- **Phương pháp phân tích**: Kết hợp phân tích định lượng (thống kê kết quả khảo sát, phân bố tần số sai lầm) và phân tích định tính (phỏng vấn, trao đổi ý kiến giáo viên và học sinh).
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2016-2017, với khảo sát đầu năm học tháng 8/2016, triển khai biện pháp sư phạm và thực nghiệm sư phạm trong học kỳ I, đánh giá kết quả cuối học kỳ.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- Khoảng 20,7% học sinh đánh giá nội dung Phép dời hình là khó hiểu, 30,4% không hứng thú học phần này.
- Hơn 54,5% học sinh thường áp dụng sai công thức, 72,6% không hiểu đúng khái niệm, 63% gặp khó khăn trong cảm nhận trực quan, 48,9% xét thiếu trường hợp khi giải bài tập.
- Giáo viên phản ánh thời lượng dạy học chỉ 7 tiết, tài liệu tham khảo hạn chế, bài tập không có thuật giải chung, dẫn đến khó khăn trong việc rèn luyện kỹ năng cho học sinh.
- Một số giáo viên còn e ngại áp dụng phương pháp dạy học tích cực do thời gian hạn chế, dẫn đến học sinh tiếp thu thụ động, thiếu kỹ năng tự giải quyết vấn đề.
- Thực nghiệm sư phạm cho thấy việc áp dụng các biện pháp rèn luyện kỹ năng giải toán theo từng dạng bài tập và quy trình giải toán của G. Polya giúp nâng cao hiệu quả học tập, giảm sai lầm và tăng hứng thú học tập.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hạn chế kỹ năng giải toán về phép dời hình là do tính trừu tượng của nội dung, thời lượng dạy học hạn chế và phương pháp giảng dạy chưa phát huy tính tích cực, chủ động của học sinh. So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục toán học, kết quả này phù hợp với thực trạng chung về khó khăn trong dạy học hình học ở phổ thông. Việc hệ thống hóa dạng bài tập và hướng dẫn quy trình giải toán theo G. Polya giúp học sinh phát triển tư duy logic, kỹ năng phân tích và vận dụng kiến thức một cách có hệ thống. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố sai lầm và bảng so sánh kết quả trước và sau thực nghiệm sư phạm để minh họa hiệu quả biện pháp.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Xây dựng hệ thống bài tập phân dạng rõ ràng**: Phân loại bài tập theo từng dạng như xác định ảnh qua phép dời hình, chứng minh tính chất hình học, quỹ tích điểm di động, giúp học sinh luyện tập có trọng tâm. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học; Chủ thể: giáo viên bộ môn.
- **Áp dụng quy trình giải toán theo G. Polya**: Hướng dẫn học sinh từng bước tìm hiểu, xây dựng chương trình giải, trình bày và kiểm tra lời giải nhằm phát triển kỹ năng tư duy logic và tự học. Thời gian: áp dụng liên tục trong các tiết học; Chủ thể: giáo viên và học sinh.
- **Tăng cường sử dụng phương pháp dạy học tích cực**: Khuyến khích thảo luận nhóm, giải quyết vấn đề thực tiễn, sử dụng công nghệ thông tin hỗ trợ học tập để nâng cao hứng thú và hiệu quả học tập. Thời gian: triển khai trong học kỳ; Chủ thể: giáo viên, nhà trường.
- **Tổ chức các buổi ôn tập và kiểm tra định kỳ**: Giúp học sinh củng cố kiến thức, phát hiện và sửa chữa sai lầm kịp thời, nâng cao kỹ năng tự kiểm tra, tự đánh giá. Thời gian: mỗi học kỳ; Chủ thể: giáo viên, học sinh.
- **Đào tạo nâng cao năng lực cho giáo viên**: Tập huấn về phương pháp dạy học tích cực, kỹ thuật phân tích bài tập và hướng dẫn học sinh phát triển kỹ năng giải toán. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Sở Giáo dục, nhà trường.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Giáo viên Toán phổ thông**: Nắm vững các biện pháp rèn luyện kỹ năng giải toán về phép dời hình, áp dụng hiệu quả trong giảng dạy, nâng cao chất lượng bài giảng và kết quả học tập.
- **Sinh viên sư phạm Toán**: Học tập phương pháp dạy học tích cực, quy trình giải toán theo G. Polya, chuẩn bị kỹ năng sư phạm thực tiễn.
- **Nhà quản lý giáo dục**: Tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo, bồi dưỡng giáo viên và phát triển chương trình đào tạo phù hợp với thực tế.
- **Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Giáo dục Toán**: Là tài liệu tham khảo nghiên cứu về phương pháp dạy học, phát triển kỹ năng giải toán và thực nghiệm sư phạm trong giáo dục phổ thông.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao kỹ năng giải toán về phép dời hình lại quan trọng với học sinh lớp 11?**  
Kỹ năng này giúp học sinh vận dụng kiến thức hình học vào giải bài tập, phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề, góp phần nâng cao năng lực toán học tổng thể.

2. **Phương pháp giải toán theo G. Polya gồm những bước nào?**  
Bao gồm: tìm hiểu bài toán, xây dựng chương trình giải, trình bày lời giải, kiểm tra và nghiên cứu lời giải, giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy có hệ thống.

3. **Những sai lầm phổ biến khi học sinh giải toán về phép dời hình là gì?**  
Sai lầm thường gặp gồm áp dụng sai công thức, không hiểu đúng khái niệm, cảm nhận trực quan kém và xét thiếu trường hợp trong bài toán.

4. **Làm thế nào để giáo viên giúp học sinh khắc phục sai lầm khi giải toán?**  
Giáo viên nên cho học sinh tiếp xúc với các bài tập có chứa sai lầm để phân tích, hướng dẫn tự kiểm tra, đánh giá và sửa chữa lỗi, đồng thời tổ chức luyện tập thường xuyên.

5. **Ứng dụng công nghệ thông tin như thế nào trong rèn luyện kỹ năng giải toán?**  
Sử dụng phần mềm hình học động, bài giảng điện tử, các bài tập tương tác giúp học sinh trực quan hóa kiến thức, tăng tính hấp dẫn và hiệu quả học tập.

## Kết luận

- Kỹ năng giải toán về phép dời hình là yếu tố then chốt giúp học sinh lớp 11 phát triển tư duy hình học và năng lực giải quyết vấn đề.  
- Thực trạng dạy học hiện nay còn nhiều hạn chế do thời lượng ít, phương pháp chưa đa dạng và học sinh gặp khó khăn trong tiếp thu.  
- Việc hệ thống hóa dạng bài tập và áp dụng quy trình giải toán theo G. Polya đã chứng minh hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng và giảm sai sót.  
- Đề xuất các biện pháp sư phạm khả thi, phù hợp với đối tượng học sinh và giáo viên nhằm cải thiện chất lượng dạy học.  
- Khuyến nghị triển khai đào tạo giáo viên, tăng cường phương pháp dạy học tích cực và ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy.  

Hành động tiếp theo là áp dụng các biện pháp đề xuất trong thực tiễn giảng dạy và tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả giáo dục toán học phổ thông.