I. Hướng dẫn quy trình kiểm toán tài sản cố định tại RSM VN
Kiểm toán tài sản cố định (TSCĐ) là một phần hành phức tạp nhưng vô cùng quan trọng trong mọi cuộc kiểm toán báo cáo tài chính. Tại RSM Việt Nam, một thành viên của mạng lưới kiểm toán, thuế và tư vấn toàn cầu, quy trình kiểm toán tài sản cố định được xây dựng một cách khoa học và chặt chẽ. Quy trình này không chỉ tuân thủ các Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (VSA) mà còn tích hợp phương pháp tiếp cận dựa trên rủi ro theo chuẩn mực quốc tế. Tài sản cố định thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp sản xuất và dịch vụ lưu trú. Do đó, mọi sai sót liên quan đến nguyên giá, chi phí khấu hao (CPKH), hay việc thanh lý nhượng bán đều có thể ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính (BCTC). Quy trình của RSM Việt Nam được thiết kế để đảm bảo các mục tiêu kiểm toán cốt lõi: tính hiện hữu, đầy đủ, quyền và nghĩa vụ, đánh giá và phân bổ, trình bày và thuyết minh. Phương pháp tiếp cận của RSM, với thông điệp “Sức mạnh thấu hiểu”, nhấn mạnh việc tìm hiểu sâu sắc môi trường kinh doanh của khách hàng. Từ đó, kiểm toán viên (KTV) có thể nhận diện các rủi ro đặc thù liên quan đến TSCĐ, ví dụ như rủi ro ghi nhận không đúng chi phí sửa chữa lớn, hoặc áp dụng thời gian khấu hao không phù hợp. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý hiện hành là nền tảng của quy trình này.
1.1. Xác định mục tiêu kiểm toán tài sản cố định theo VSA
Mục tiêu chính của kiểm toán TSCĐ là thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của khoản mục này trên BCTC. Cụ thể, KTV phải đảm bảo: (1) Tính hiện hữu: Tất cả TSCĐ được ghi nhận trên sổ sách đều thực sự tồn tại và đang được doanh nghiệp sử dụng. (2) Tính đầy đủ: Mọi TSCĐ thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp đều được ghi nhận đầy đủ. (3) Quyền và nghĩa vụ: Doanh nghiệp thực sự có quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát lâu dài đối với các TSCĐ được ghi nhận. (4) Đánh giá và phân bổ: Nguyên giá, giá trị hao mòn lũy kế, và giá trị còn lại được xác định và phân bổ một cách hợp lý, tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành. (5) Trình bày và thuyết minh: Các thông tin về TSCĐ được trình bày và thuyết minh đầy đủ, rõ ràng trên BCTC theo quy định.
1.2. Các chuẩn mực và pháp quy chi phối khoản mục TSCĐ
Quy trình kiểm toán TSCĐ phải dựa trên một khung pháp lý vững chắc. Các văn bản quan trọng nhất bao gồm Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) 03 - TSCĐ hữu hình, VAS 04 - TSCĐ vô hình, và VAS 06 - Thuê tài sản. Bên cạnh đó, Thông tư 45/2013/TT-BTC cung cấp hướng dẫn chi tiết về chế độ quản lý, sử dụng và trích khấu hao TSCĐ, đặc biệt là khung thời gian khấu hao cho từng loại tài sản. Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn cách hạch toán các nghiệp vụ liên quan. Kiểm toán viên của RSM Việt Nam phải nắm vững các quy định này để đánh giá sự tuân thủ của khách hàng và phát hiện các sai phạm tiềm tàng.
II. Top 3 rủi ro thường gặp trong kiểm toán tài sản cố định
Khoản mục tài sản cố định chứa đựng nhiều rủi ro tiềm tàng do tính phức tạp trong ghi nhận và các ước tính kế toán liên quan. Một quy trình kiểm toán tài sản cố định hiệu quả phải tập trung vào việc xác định và đối phó với những rủi ro này. Thứ nhất, rủi ro về việc vốn hóa chi phí không phù hợp là rất phổ biến. Doanh nghiệp có thể ghi tăng nguyên giá TSCĐ đối với các chi phí sửa chữa, bảo trì định kỳ, thay vì ghi nhận vào chi phí trong kỳ. Ngược lại, các chi phí nâng cấp lớn, đủ điều kiện vốn hóa, lại có thể bị hạch toán nhầm vào chi phí. Cả hai trường hợp đều dẫn đến sai lệch trên Báo cáo kết quả kinh doanh và Bảng cân đối kế toán. Thứ hai, việc xác định thời gian sử dụng hữu ích và tính chi phí khấu hao là một ước tính kế toán quan trọng. Doanh nghiệp có thể cố ý kéo dài thời gian khấu hao để giảm chi phí, làm đẹp lợi nhuận, hoặc áp dụng sai khung thời gian theo Thông tư 45/2013/TT-BTC. Thứ ba, hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) yếu kém trong việc quản lý, theo dõi và thanh lý tài sản có thể dẫn đến việc tài sản bị mất mát, hư hỏng không được ghi nhận kịp thời, hoặc các tài sản không còn sử dụng vẫn được trích khấu hao. Những thách thức này đòi hỏi KTV phải có xét đoán chuyên môn cao và áp dụng các thủ tục kiểm toán phù hợp.
2.1. Rủi ro về tính hiện hữu và việc ghi nhận không đầy đủ
Một trong những sai phạm phổ biến là việc ghi nhận TSCĐ không có thật hoặc không thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp. Hồ sơ TSCĐ có thể không đầy đủ, hoặc tài sản đã được ghi nhận nhưng chưa hoàn tất thủ tục chuyển quyền sở hữu. Ngược lại, rủi ro ghi nhận không đầy đủ xảy ra khi các tài sản đủ điều kiện nhưng chưa được vốn hóa, đặc biệt là các công trình xây dựng cơ bản hoàn thành nhưng chưa được quyết toán. Việc không thực hiện kiểm kê định kỳ cũng làm tăng rủi ro TSCĐ bị thất lạc hoặc hư hỏng mà không được phản ánh trên sổ sách kế toán, vi phạm cơ sở dẫn liệu về tính hiện hữu và đầy đủ.
2.2. Sai sót trong việc ước tính và hạch toán chi phí khấu hao
Chi phí khấu hao là một khoản mục ước tính, do đó nó tiềm ẩn rủi ro sai sót trọng yếu. Các sai sót thường gặp bao gồm: áp dụng thời gian sử dụng hữu ích không hợp lý, không nhất quán qua các năm; tiếp tục trích khấu hao cho các tài sản đã hết khấu hao; không trích khấu hao cho TSCĐ thuê tài chính hoặc trích khấu hao nhầm cho TSCĐ thuê hoạt động. Những sai sót này không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp mà còn có thể vi phạm các quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp, dẫn đến rủi ro bị truy thu và phạt thuế.
2.3. Hạn chế của hệ thống kiểm soát nội bộ KSNB tại đơn vị
Một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả đối với TSCĐ cần có sự phân công, phân nhiệm rõ ràng giữa các bộ phận mua sắm, sử dụng, và kế toán. Khi KSNB yếu kém, các rủi ro như mua sắm tài sản không cần thiết, vượt dự toán, hoặc không có sự phê duyệt đầy đủ có thể xảy ra. Theo tài liệu nghiên cứu về khách hàng ABC, một điểm yếu trong chính sách của đơn vị là không lập kế hoạch sửa chữa lớn hay mua sắm tài sản dài hạn. Điều này có thể làm cho dòng tiền không được kiểm soát chặt chẽ và việc sử dụng tài sản không phát huy hết giá trị. KTV cần đánh giá kỹ lưỡng các thủ tục kiểm soát này để xác định mức độ tin cậy và thiết kế các thử nghiệm cơ bản phù hợp.
III. Quy trình chuẩn bị kiểm toán tài sản cố định chi tiết
Giai đoạn chuẩn bị là nền tảng cho sự thành công của một cuộc kiểm toán. Tại RSM Việt Nam, giai đoạn này được thực hiện một cách bài bản và cẩn trọng để đảm bảo quy trình kiểm toán tài sản cố định đạt hiệu quả cao nhất. Công việc bắt đầu bằng việc chấp nhận khách hàng mới hoặc duy trì khách hàng cũ, trong đó KTV phải đánh giá tính độc lập và các rủi ro tiềm tàng liên quan đến khách hàng. Tiếp theo, KTV tiến hành tìm hiểu sâu về môi trường kinh doanh, ngành nghề hoạt động của khách hàng. Đối với một công ty dịch vụ lưu trú như ABC, TSCĐ chủ yếu là nhà cửa, vật kiến trúc, điều này dẫn đến rủi ro đặc thù về chi phí sửa chữa lớn và áp lực gian lận chi phí khấu hao. Việc tìm hiểu hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng đối với chu trình TSCĐ cũng được thực hiện thông qua phỏng vấn và thu thập tài liệu. Cuối cùng, KTV sẽ xác lập mức trọng yếu tổng thể và mức trọng yếu thực hiện, làm cơ sở để thiết kế các thủ tục kiểm toán chi tiết trong giai đoạn sau. Một kế hoạch kiểm toán toàn diện sẽ được lập ra, xác định rõ phạm vi, thời gian và nguồn lực cần thiết cho phần hành TSCĐ.
3.1. Thủ tục chấp nhận khách hàng và đánh giá tính độc lập
Trước khi bắt đầu, RSM Việt Nam thực hiện quy trình đánh giá khách hàng nghiêm ngặt theo chuẩn mực của RSM Quốc tế. Trưởng phòng kiểm toán thu thập thông tin về ban giám đốc, cơ cấu tổ chức, và các bên liên quan của khách hàng. Quan trọng nhất là việc đánh giá tính độc lập để đảm bảo không có xung đột lợi ích nào có thể ảnh hưởng đến tính khách quan của KTV. Sau khi xác nhận không có rủi ro, một hợp đồng kiểm toán sẽ được ký kết, xác định rõ mục tiêu, phạm vi và trách nhiệm của các bên.
3.2. Xác lập mức trọng yếu và đánh giá rủi ro kiểm toán ban đầu
Xác lập mức trọng yếu là một bước quan trọng, giúp KTV tập trung nguồn lực vào những khu vực có rủi ro sai sót cao. Tại RSM Việt Nam, mức trọng yếu (Overall Materiality - OM) thường được xác định dựa trên tỷ lệ phần trăm của một chỉ tiêu phù hợp như doanh thu, tổng tài sản hoặc lợi nhuận trước thuế. Ví dụ, đối với khách hàng ABC, do đặc thù ngành và tình hình kinh doanh, doanh thu được chọn làm cơ sở. Từ đó, mức trọng yếu thực hiện (Performance Materiality - PM) và ngưỡng sai sót không đáng kể sẽ được xác định. Đây là kim chỉ nam cho việc chọn mẫu và đánh giá các sai sót được phát hiện trong quá trình kiểm toán.
3.3. Lập kế hoạch và thiết kế chương trình kiểm toán TSCĐ
Dựa trên các thông tin đã thu thập, KTV sẽ lập một chiến lược và kế hoạch kiểm toán chi tiết. Kế hoạch này xác định các vùng rủi ro trọng tâm cần tập trung. Ví dụ, đối với TSCĐ, các rủi ro đã xác định là việc ghi nhận chi phí sửa chữa và tính chính xác của khấu hao. Do đó, chương trình kiểm toán sẽ được thiết kế với các thủ tục cụ thể như: kiểm tra chi tiết hồ sơ ghi tăng TSCĐ, đánh giá lại phương pháp và thời gian khấu hao, và thực hiện thủ tục phân tích biến động bất thường. Chương trình kiểm toán theo mẫu của RSM Việt Nam đảm bảo tính nhất quán và đầy đủ, nhưng vẫn linh hoạt để điều chỉnh theo đặc thù của từng khách hàng.
IV. Cách thực hiện kiểm toán tài sản cố định chuyên sâu tại RSM
Giai đoạn thực hiện là quá trình KTV thu thập bằng chứng kiểm toán để chứng minh cho các cơ sở dẫn liệu của khoản mục TSCĐ. Quy trình kiểm toán tài sản cố định của RSM Việt Nam trong giai đoạn này bao gồm hai loại thủ tục chính: thử nghiệm kiểm soát và thử nghiệm cơ bản. Thử nghiệm kiểm soát nhằm mục đích đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ mà khách hàng đã thiết lập cho chu trình TSCĐ, từ khâu phê duyệt mua sắm đến ghi nhận và thanh lý. Nếu KSNB được đánh giá là hiệu quả, KTV có thể giảm bớt phạm vi của các thử nghiệm cơ bản. Thử nghiệm cơ bản, bao gồm thủ tục phân tích và thử nghiệm chi tiết, được thiết kế để phát hiện các sai sót trọng yếu ở cấp độ cơ sở dẫn liệu. Thủ tục phân tích giúp KTV khoanh vùng các biến động bất thường, trong khi thử nghiệm chi tiết tập trung kiểm tra sâu vào từng giao dịch và số dư cụ thể. Đối với khách hàng năm đầu tiên như ABC, việc kiểm tra số dư đầu kỳ là bắt buộc và cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính liên tục và chính xác của số liệu.
4.1. Thực hiện thử nghiệm kiểm soát đối với chu trình TSCĐ
KTV thực hiện phỏng vấn Kế toán trưởng và các nhân sự liên quan về quy trình mua sắm, quản lý TSCĐ. Sau đó, KTV tiến hành thủ tục "walkthrough" - chọn một vài giao dịch và kiểm tra toàn bộ quá trình xử lý của nó, từ lúc lập tờ trình mua sắm, phê duyệt, lựa chọn nhà cung cấp, nghiệm thu, đến khi ghi nhận vào sổ sách. Qua đó, KTV đánh giá xem các thủ tục kiểm soát trên thực tế có được vận hành đúng như thiết kế hay không. Kết quả cho thấy KSNB của khách hàng ABC khá hiệu quả trong việc phê duyệt và phân quyền, nhưng còn yếu trong khâu lập kế hoạch dài hạn.
4.2. Áp dụng thủ tục phân tích biến động nguyên giá và khấu hao
Thủ tục phân tích là một công cụ mạnh mẽ để phát hiện các xu hướng bất thường. KTV sẽ thực hiện phân tích theo chiều ngang (so sánh số dư TSCĐ và chi phí khấu hao giữa năm nay và năm trước) và phân tích theo chiều dọc (phân tích tỷ trọng của từng loại TSCĐ trong tổng tài sản). Bất kỳ biến động lớn nào không thể giải thích được bằng hoạt động kinh doanh thông thường sẽ được đánh dấu để kiểm tra chi tiết hơn. Ví dụ, việc nguyên giá tăng mạnh trong năm 2022 của khách hàng ABC được giải thích là do hoạt động cải tạo, nâng cấp cơ sở vật chất sau đại dịch.
4.3. Kiểm tra chi tiết các giao dịch tăng giảm tài sản trong kỳ
Đây là thủ tục cốt lõi để xác minh tính đúng đắn của các giao dịch. KTV chọn mẫu các giao dịch tăng TSCĐ trong kỳ và kiểm tra bộ chứng từ gốc, bao gồm hợp đồng, hóa đơn, biên bản bàn giao, nghiệm thu. Mục đích là để đảm bảo nguyên giá được ghi nhận chính xác, đúng thời điểm và tài sản thực sự thuộc quyền sở hữu của công ty. Tương tự, các giao dịch thanh lý, nhượng bán cũng được kiểm tra để xác nhận giá trị còn lại và lãi/lỗ từ thanh lý được ghi nhận đúng. Qua thủ tục này, KTV đã phát hiện một số chi phí sửa chữa không đủ điều kiện đã bị vốn hóa tại công ty ABC.
V. Phương pháp hoàn thành và báo cáo kiểm toán tài sản cố định
Giai đoạn hoàn thành là bước cuối cùng trong quy trình kiểm toán tài sản cố định, nơi KTV tổng hợp lại tất cả các kết quả và đưa ra kết luận cuối cùng. Sau khi hoàn tất các thử nghiệm cơ bản, KTV sẽ tập hợp tất cả các sai sót, chênh lệch đã phát hiện liên quan đến khoản mục TSCĐ. Những sai sót này sẽ được đánh giá xem liệu riêng lẻ hay tổng hợp lại có vượt quá mức trọng yếu đã xác định hay không. Trưởng nhóm kiểm toán sẽ chuẩn bị một danh sách các vấn đề cần trao đổi và các bút toán điều chỉnh đề nghị. Một cuộc họp tổng kết sẽ được tổ chức với Ban Giám đốc và Kế toán trưởng của khách hàng để thảo luận về các phát hiện này. Việc trao đổi minh bạch và chuyên nghiệp là đặc trưng trong phong cách làm việc của RSM Việt Nam. Dựa trên phản hồi và sự chấp thuận điều chỉnh của khách hàng, KTV sẽ hoàn thiện hồ sơ kiểm toán và đưa ra ý kiến kiểm toán phù hợp. Cuối cùng, báo cáo kiểm toán và thư quản lý (nếu có) sẽ được phát hành, chính thức khép lại cuộc kiểm toán.
5.1. Tổng hợp bằng chứng kiểm toán và các sai sót phát hiện
Tất cả các giấy tờ làm việc, bằng chứng thu thập được trong quá trình thực hiện kiểm toán sẽ được rà soát và tổng hợp. KTV lập một bảng tổng hợp các sai sót, ví dụ như việc khách hàng ABC vốn hóa sai chi phí sửa chữa thành nguyên giá TSCĐ. Bảng tổng hợp này phân tích rõ ảnh hưởng của từng sai sót đến các khoản mục trên báo cáo tài chính, bao gồm TSCĐ, chi phí trả trước, chi phí khấu hao và lợi nhuận. Đây là cơ sở quan trọng để đưa ra các kiến nghị điều chỉnh cho khách hàng.
5.2. Trao đổi với ban giám đốc và đề xuất bút toán điều chỉnh
Giao tiếp hiệu quả với khách hàng là yếu tố then chốt. Trưởng nhóm kiểm toán của RSM Việt Nam sẽ trình bày các phát hiện một cách rõ ràng, kèm theo cơ sở pháp lý từ các chuẩn mực kế toán và thông tư liên quan. Các bút toán điều chỉnh được đề nghị cụ thể để khách hàng dễ dàng thực hiện. Mục đích của buổi trao đổi không chỉ là để yêu cầu sửa sai mà còn là để tư vấn, giúp khách hàng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và quy trình kế toán, tránh lặp lại các sai sót tương tự trong tương lai.
5.3. Phát hành báo cáo kiểm toán và ý kiến của kiểm toán viên
Sau khi thống nhất với khách hàng về các điều chỉnh, KTV sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán. Nếu tất cả các sai sót trọng yếu đã được điều chỉnh, KTV sẽ đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần. Nếu không, tùy thuộc vào mức độ và sự lan tỏa của các sai sót, ý kiến ngoại trừ hoặc ý kiến trái ngược có thể được đưa ra. Báo cáo kiểm toán được phát hành là sản phẩm cuối cùng, thể hiện kết luận chuyên môn của kiểm toán viên về tính trung thực và hợp lý của BCTC, trong đó có khoản mục TSCĐ.
VI. Đánh giá ưu điểm và kiến nghị cho quy trình kiểm toán TSCĐ
Quy trình kiểm toán tài sản cố định tại RSM Việt Nam, qua phân tích từ tài liệu nghiên cứu, cho thấy nhiều ưu điểm vượt trội nhưng cũng tồn tại một số điểm có thể cải thiện. Ưu điểm lớn nhất là tính hệ thống, khoa học và sự tuân thủ chặt chẽ các chuẩn mực nghề nghiệp. Việc sử dụng phần mềm kiểm toán chuyên dụng như Caseware giúp chuẩn hóa hồ sơ, tăng cường hiệu quả và dễ dàng cho việc soát xét. Chương trình kiểm toán được thiết kế logic, đi từ tổng quan đến chi tiết, đặc biệt chú trọng việc đảm bảo số dư đầu kỳ cho các khách hàng mới, đây là một yêu cầu quan trọng của VSA 510. Tuy nhiên, quy trình cũng đối mặt với thách thức chung của ngành kiểm toán, đó là áp lực về thời gian và nhân sự trong mùa bận. Điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng của công việc nếu không được quản lý tốt. Bên cạnh đó, phương pháp đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ chủ yếu dựa vào phỏng vấn có thể chưa đủ sâu. Việc đưa ra các kiến nghị phù hợp sẽ giúp RSM Việt Nam tiếp tục nâng cao chất lượng dịch vụ, củng cố vị thế trên thị trường.
6.1. Các điểm mạnh nổi bật trong quy trình của RSM Việt Nam
Hệ thống quy trình của RSM Việt Nam có nhiều điểm mạnh. Thứ nhất, việc đánh giá KSNB được tích hợp ngay từ đầu, giúp xác định rủi ro và điều chỉnh chương trình kiểm toán cho phù hợp, tiết kiệm nguồn lực. Thứ hai, việc sử dụng phần mềm Caseware giúp lưu trữ và tham chiếu bằng chứng một cách hệ thống, tăng tính minh bạch và độ tin cậy của hồ sơ kiểm toán. Thứ ba, quy trình quy định rõ ràng về nguồn dữ liệu, cơ sở dẫn liệu cần đảm bảo, người phụ trách và kết luận cho từng thủ tục. Điều này tạo ra một bộ khung làm việc chặt chẽ, nâng cao chất lượng tổng thể của cuộc kiểm toán.
6.2. Hạn chế và thách thức trong thực tiễn áp dụng quy trình
Áp lực công việc trong mùa cao điểm là thách thức lớn nhất. Việc một nhóm kiểm toán phải phụ trách nhiều khách hàng cùng lúc có thể dẫn đến sự quá tải, ảnh hưởng đến sự tập trung và mức độ xét đoán chuyên môn. Một hạn chế khác được chỉ ra trong tài liệu là phương pháp đánh giá KSNB. Việc chỉ thực hiện phỏng vấn mà không lập lưu đồ chi tiết hoặc bảng tường thuật có thể bỏ sót những điểm yếu tiềm ẩn trong quy trình của khách hàng, dẫn đến việc phát hiện sai sót muộn hơn ở giai đoạn thử nghiệm chi tiết.
6.3. Giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả kiểm toán TSCĐ
Để khắc phục các hạn chế, một số giải pháp có thể được cân nhắc. Về nhân sự, công ty cần có kế hoạch tuyển dụng và đào tạo tốt hơn để đáp ứng khối lượng công việc, đồng thời tăng cường soát xét chéo giữa các nhóm để đảm bảo chất lượng. Về phương pháp, việc áp dụng phương pháp lưu đồ để trực quan hóa quy trình kiểm soát của khách hàng nên được khuyến khích. Một lưu đồ chi tiết sẽ giúp KTV nhanh chóng xác định các điểm kiểm soát yếu và thiết kế các thử nghiệm kiểm soát hiệu quả hơn. Điều này giúp phát hiện rủi ro sớm, giảm bớt áp lực cho các thủ tục chi tiết và nâng cao hiệu quả chung của quy trình kiểm toán tài sản cố định.