THỦ TỤC KIỂM TOÁN HÀNG TỒN KHO CỦA KPMG TẠI CÔNG TY TNHH NITTO DENKO

Trường đại học

University of Economics and Law

Chuyên ngành

Accounting and Auditing

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Thesis

2021

59
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Kiểm Toán Hàng Tồn Kho Nitto Denko 55

Nghiên cứu này đi sâu vào quy trình kiểm toán hàng tồn kho tại Nitto Denko do KPMG thực hiện. Hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của các công ty sản xuất và thương mại, là cầu nối giữa nguồn lực và lợi nhuận. Do đó, sai sót trong kiểm kê hàng tồn kho có thể ảnh hưởng đáng kể đến báo cáo tài chính. Nhiều công ty lớn đã phá sản do gian lận trong báo cáo tài chính, liên quan đến hàng tồn kho, như Enron, WorldCom, và Toshiba. Ở Việt Nam, vẫn còn tồn tại những báo cáo tài chính không trung thực, gây ảnh hưởng đến nhà đầu tư. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của kiểm toán độc lập trong việc đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của thông tin tài chính. Nghiên cứu này hướng đến việc làm rõ quy trình kiểm toán một cách hệ thống, từ lý thuyết đến thực tiễn, và đưa ra các nhận xét để cải thiện quy trình.

1.1. Mục tiêu nghiên cứu kiểm toán hàng tồn kho Nitto Denko

Mục tiêu chính của nghiên cứu này là kiểm tra, quan sát và mô tả quy trình kiểm toán hàng tồn kho tại KPMG Việt Nam. Đồng thời, minh họa quy trình kiểm toán hàng tồn kho tại Nitto Denko Việt Nam. Nghiên cứu cũng hướng đến việc đưa ra các nhận xét và khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng quy trình kiểm toán, đảm bảo tính chính xác và tin cậy của thông tin tài chính. KPMG tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán quốc tế và Việt Nam (ISAs, VSAs) trong quy trình này.

1.2. Phạm vi và giới hạn nghiên cứu quy trình kiểm toán

Nghiên cứu này tập trung vào quy trình kiểm toán hàng tồn kho tại KPMG, cụ thể là tại công ty sản xuất linh kiện điện tử Nitto Denko, trong kỳ kiểm toán báo cáo tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2020. Do tính bảo mật thông tin khách hàng của KPMG, các số liệu xử lý trong nghiên cứu chỉ mang tính chất minh họa và có thể không phản ánh chính xác dữ liệu thực tế. Hạn chế của nghiên cứu là chỉ tập trung vào một loại hình doanh nghiệp và một giai đoạn cụ thể, không bao quát hoặc cập nhật đầy đủ thông tin mới nhất.

II. Tổng Quan Về KPMG Kiểm Toán Độc Lập Hàng Đầu Việt Nam 57

KPMG là một tổ chức toàn cầu với các công ty thành viên liên kết. KPMG được hình thành từ sự hợp nhất của Peat Marwick International và Klynveld Main Goerdeler vào năm 1987. Trụ sở chính của công ty đặt tại Amstelveen, Hà Lan. Với hơn 236.000 nhân viên trên toàn thế giới, KPMG cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp tại 145 quốc gia và vùng lãnh thổ. Ba kênh dịch vụ chính của KPMG bao gồm: Kiểm toán & Đảm bảo, Thuế & Pháp lý, và Tư vấn. KPMG Việt Nam, một thành viên của mạng lưới KPMG quốc tế, cung cấp dịch vụ cho các tập đoàn đa quốc gia và doanh nghiệp trong nước từ năm 1994. KPMG được công nhận là một trong những công ty kiểm toán hàng đầu tại Việt Nam về doanh thu và số lượng khách hàng.

2.1. Giá trị cốt lõi và mục tiêu hoạt động của KPMG

KPMG cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, đồng thời tạo môi trường làm việc hòa nhập, hợp tác và trung thực. Các giá trị cốt lõi của KPMG bao gồm: Tính chính trực, Sự xuất sắc, Lòng dũng cảm, Tinh thần đồng độiVì một tương lai tốt đẹp hơn. Mục tiêu hoạt động của KPMG là tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISAs) và Việt Nam (VSAs), đảm bảo tính độc lập, khách quan, trung thực, bảo vệ lợi ích của khách hàng và uy tín của công ty.

2.2. Cơ cấu tổ chức của KPMG Việt Nam và phòng ban kiểm toán

Cơ cấu tổ chức của KPMG Việt Nam bao gồm các phòng ban như: Ban kiểm toán, Ban thuế & pháp lý, Ban tư vấn và các bộ phận hỗ trợ (tuyển dụng, công nghệ thông tin, kế toán, hành chính, nhân sự). Trong quá trình thực hiện kiểm toán, một nhóm kiểm toán thường bao gồm một đối tác, một quản lý, một kiểm toán viên cao cấp, một hoặc hai kiểm toán viên và một hoặc hai thực tập sinh. Các thành viên được phân công ngẫu nhiên và duy trì trong nhóm cho đến khi hoàn thành kiểm toán.

III. Rủi Ro Thách Thức Kiểm Soát Nội Bộ Hàng Tồn Kho 58

Hàng tồn kho thường chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản của doanh nghiệp. Sai sót trong kiểm kê hàng tồn kho có thể ảnh hưởng đến cả bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh. Các vấn đề liên quan đến hàng tồn kho thường phức tạp, bao gồm tính giá, đánh giá hàng tồn kho dở dang, lập dự phòng. Hàng tồn kho cũng là đối tượng dễ bị gian lận (tham ô, trộm cắp) và chịu nhiều rủi ro do mất giá, lỗi thời, hao hụt. Do đó, việc kiểm soát nội bộ hàng tồn kho là vô cùng quan trọng để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính.

3.1. Các rủi ro chính trong kiểm toán hàng tồn kho

Các rủi ro chính trong kiểm toán hàng tồn kho bao gồm: Rủi ro về tính hiện hữu (existence), Rủi ro về quyền và nghĩa vụ (rights and obligations), Rủi ro về tính đầy đủ (completeness), Rủi ro về định giá (valuation)Rủi ro về trình bày và công bố (presentation and disclosure). Ví dụ, rủi ro về tính hiện hữu liên quan đến việc hàng tồn kho được ghi nhận trên sổ sách có thực sự tồn tại hay không.

3.2. Tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ hàng tồn kho

Hệ thống kiểm soát nội bộ hàng tồn kho hiệu quả giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng hàng tồn kho được quản lý và bảo quản một cách an toàn, tránh thất thoát và lãng phí. Nó cũng giúp đảm bảo rằng thông tin về hàng tồn kho được ghi nhận chính xác và kịp thời. Các thủ tục kiểm soát nội bộ hàng tồn kho có thể bao gồm: Phân công trách nhiệm, Phê duyệt nghiệp vụ, Đối chiếu số liệu, Kiểm kê định kỳBảo vệ tài sản.

IV. Phương Pháp KPMG Quy Trình Kiểm Toán Hàng Tồn Kho Chi Tiết 59

KPMG tuân thủ một quy trình kiểm toán hàng tồn kho chi tiết, bao gồm các bước: xác định mức trọng yếu, đánh giá rủi ro, thiết kế kế hoạch kiểm toán, đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ và thực hiện các thử nghiệm cơ bản. Mức trọng yếu thường được xác định dựa trên tỷ lệ phần trăm của tổng tài sản hoặc doanh thu. Rủi ro được đánh giá dựa trên các yếu tố như tính chất ngành nghề, hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp và kết quả kiểm toán của các năm trước. Kế hoạch kiểm toán được thiết kế để tập trung vào các khu vực có rủi ro cao. Hệ thống kiểm soát nội bộ được đánh giá để xác định mức độ tin cậy của thông tin tài chính. Thử nghiệm cơ bản được thực hiện để thu thập bằng chứng về tính chính xác của các số dư hàng tồn kho.

4.1. Xác định mức trọng yếu và đánh giá rủi ro kiểm toán

Mức trọng yếu (materiality) là một yếu tố quan trọng trong quy trình kiểm toán, thể hiện ngưỡng mà các sai sót có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính. KPMG thường sử dụng mức trọng yếu hiệu năng (performance materiality), thường là 75% tổng mức trọng yếu và ngưỡng sai sót có thể bỏ qua (audit misstatement posting threshold), thường là 5% tổng mức trọng yếu. Đánh giá rủi ro bao gồm xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn ảnh hưởng đến tính chính xác của báo cáo tài chính liên quan đến hàng tồn kho.

4.2. Thực hiện thử nghiệm cơ bản và thu thập bằng chứng kiểm toán

Sau khi đánh giá rủi ro, KPMG thực hiện các thử nghiệm cơ bản (substantive tests) để thu thập bằng chứng về tính chính xác của số dư hàng tồn kho. Các thử nghiệm cơ bản có thể bao gồm kiểm kê hàng tồn kho thực tế, đối chiếu số liệu với chứng từ gốc, xác nhận với bên thứ ba (nhà cung cấp, khách hàng) và phân tích các tỷ lệ liên quan đến hàng tồn kho. Bằng chứng kiểm toán phải đầy đủ, thích hợp và thuyết phục để hỗ trợ cho ý kiến kiểm toán.

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Kiểm Toán Hàng Tồn Kho tại Nitto Denko 55

Nghiên cứu này minh họa quy trình kiểm toán hàng tồn kho tại Nitto Denko Việt Nam do KPMG thực hiện. Nitto Denko là một công ty sản xuất linh kiện điện tử. Quy trình kiểm toán hàng tồn kho tại Nitto Denko bao gồm các bước tương tự như quy trình kiểm toán hàng tồn kho chung, nhưng có thể có những điều chỉnh phù hợp với đặc thù của công ty và ngành nghề. Ví dụ, kiểm toán viên có thể tập trung vào việc kiểm tra các quy trình sản xuất và quản lý chất lượng để đảm bảo tính chính xác của hàng tồn kho dở dang.

5.1. Kiểm tra tính đầy đủ của chứng từ và nghiệp vụ mua hàng

Trong quá trình kiểm toán hàng tồn kho tại Nitto Denko, KPMG kiểm tra tính đầy đủ của chứng từ liên quan đến các nghiệp vụ mua hàng, đảm bảo rằng tất cả các giao dịch mua hàng đã được ghi nhận đầy đủ và chính xác. Kiểm tra này bao gồm việc đối chiếu hóa đơn, phiếu nhập kho và các chứng từ liên quan khác để xác minh tính hợp lệ của giao dịch. Ngoài ra, kiểm toán viên cũng có thể kiểm tra việc tuân thủ các quy định về nguyên tắc kế toán trong việc ghi nhận chi phí mua hàng.

5.2. Đánh giá giá trị thuần có thể thực hiện của hàng tồn kho

KPMG cũng đánh giá giá trị thuần có thể thực hiện (NRV) của hàng tồn kho tại Nitto Denko, đảm bảo rằng hàng tồn kho không được ghi nhận cao hơn giá trị mà doanh nghiệp có thể thu hồi được khi bán hàng. Việc này bao gồm xem xét các yếu tố như giá bán hiện tại, chi phí bán hàng dự kiến và tình trạng lỗi thời của hàng tồn kho. Nếu giá trị thuần có thể thực hiện thấp hơn giá gốc, doanh nghiệp cần lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho theo quy định của chuẩn mực kế toán.

VI. Kết Luận và Khuyến Nghị Nâng Cao Hiệu Quả Kiểm Toán 52

Nghiên cứu này đã trình bày tổng quan về quy trình kiểm toán hàng tồn kho tại Nitto Denko do KPMG thực hiện. Quá trình kiểm toán hàng tồn kho là một công cụ quan trọng để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của báo cáo tài chính. Việc tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán và thực hiện các thủ tục kiểm toán một cách kỹ lưỡng giúp giảm thiểu rủi ro sai sót và gian lận. Dựa trên kết quả nghiên cứu, có thể đưa ra một số khuyến nghị để nâng cao hiệu quả kiểm toán hàng tồn kho.

6.1. Tăng cường kiểm soát nội bộ và tự động hóa quy trình

Doanh nghiệp nên tăng cường hệ thống kiểm soát nội bộ đối với hàng tồn kho, bao gồm việc phân công trách nhiệm rõ ràng, phê duyệt nghiệp vụ chặt chẽ và kiểm kê định kỳ. Việc tự động hóa quy trình quản lý hàng tồn kho có thể giúp giảm thiểu sai sót và tăng cường hiệu quả hoạt động. Nên sử dụng các phần mềm quản lý kho hiện đại để theo dõi hàng tồn kho một cách chính xác và kịp thời.

6.2. Nâng cao năng lực kiểm toán viên và áp dụng công nghệ mới

Các công ty kiểm toán cần liên tục nâng cao năng lực cho kiểm toán viên, đặc biệt là về các chuẩn mực kiểm toán mới và các kỹ năng phân tích dữ liệu. Việc áp dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning) có thể giúp kiểm toán viên phát hiện ra các dấu hiệu bất thường và gian lận một cách hiệu quả hơn. KPMG cần tiếp tục cập nhật và cải tiến quy trình kiểm toán để đáp ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.

23/04/2025
Audit procedures for inventory r nby kpmg r nat nitto denko limited company
Bạn đang xem trước tài liệu : Audit procedures for inventory r nby kpmg r nat nitto denko limited company

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống