Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của truyền thông đa phương tiện, truyền hình đối ngoại ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá hình ảnh đất nước và kết nối cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài. Kênh VTC10, thuộc Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, được giao nhiệm vụ phục vụ cộng đồng người Việt xa xứ và khán giả quốc tế với đa dạng chương trình phát sóng 24/24, trong đó nổi bật là hai chương trình “Người Việt năm châu” và “Người Việt bốn phương”. Tính đến năm 2020, VTC10 đã phủ sóng tại hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ, phục vụ hơn 50 triệu thuê bao, tạo nên một kênh truyền hình đối ngoại có tầm ảnh hưởng rộng lớn.
Tuy nhiên, trong quá trình sản xuất, hai chương trình này gặp nhiều khó khăn về quản trị sản xuất như nguồn kinh phí, nhân lực, cơ sở vật chất và đặc thù đối tượng khán giả đa dạng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát, đánh giá thực trạng quản trị sản xuất hai chương trình trên kênh VTC10 trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng sản xuất, đáp ứng yêu cầu phát triển truyền hình đối ngoại trong thời kỳ đổi mới. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả truyền thông đối ngoại, góp phần quảng bá hình ảnh Việt Nam ra thế giới và củng cố mối liên kết cộng đồng người Việt toàn cầu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị hiện đại, trong đó có học thuyết quản trị khoa học của Taylor và quản trị hành chính của Fayol, nhấn mạnh quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các hoạt động nhằm đạt mục tiêu đề ra. Khái niệm quản trị sản xuất chương trình truyền hình được định nghĩa là tổng hợp các hoạt động thiết kế, tổ chức, điều hành và kiểm tra hệ thống sản xuất chương trình, từ kịch bản, nhân lực, tài chính đến phát sóng, nhằm tạo ra sản phẩm truyền hình có giá trị thông tin và giải trí cao.
Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình quản trị sản xuất chương trình truyền hình đối ngoại, đặc thù bởi đối tượng khán giả đa dạng gồm người Việt ở nước ngoài và khán giả quốc tế, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận, đảm bảo tính chính xác, định hướng chính trị và phù hợp văn hóa. Các khái niệm chính bao gồm: quản trị sản xuất, chương trình truyền hình đối ngoại, quản trị nhân lực, quản trị tài chính và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Cỡ mẫu khảo sát gồm các phóng viên, biên tập viên, cộng tác viên tham gia sản xuất hai chương trình “Người Việt năm châu” và “Người Việt bốn phương” trên kênh VTC10, cùng với hơn 1000 phiếu điều tra ý kiến khán giả là người Việt và người nước ngoài sinh sống tại nhiều quốc gia.
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm: nghiên cứu tài liệu, khảo sát thực tế, phỏng vấn sâu, điều tra bằng bảng hỏi và thống kê số liệu sản xuất chương trình trong giai đoạn 2018-2020. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp tổng hợp, so sánh, đối chiếu các yếu tố nội dung, hình thức, kinh phí và nhân lực. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2023, tập trung đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng quản trị sản xuất chương trình truyền hình đối ngoại.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng quản trị sản xuất chương trình: Hai chương trình “Người Việt năm châu” và “Người Việt bốn phương” được sản xuất với kinh phí lần lượt hơn 8 tỷ đồng và 4 tỷ đồng mỗi năm, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kinh phí nhà nước cấp cho kênh VTC10 (hơn 71,9 tỷ đồng năm 2018). Tuy nhiên, nguồn kinh phí đối ứng tự khai thác khoảng 30 tỷ đồng/năm vẫn chưa đủ đáp ứng toàn bộ yêu cầu sản xuất, dẫn đến việc tạm dừng sản xuất hai chương trình này trong năm 2021.
Nguồn nhân lực và trình độ chuyên môn: Đội ngũ phóng viên, biên tập viên tham gia sản xuất có trình độ ngoại ngữ tốt và am hiểu sâu sắc về chính trị, văn hóa, xã hội, đáp ứng yêu cầu nghiệp vụ báo chí đối ngoại. Tuy nhiên, còn tồn tại hạn chế về kỹ năng biên dịch, phiên dịch và hiệu đính chuyên nghiệp, ảnh hưởng đến chất lượng nội dung chương trình.
Cơ sở vật chất và kỹ thuật: VTC10 đã đầu tư thiết bị kỹ thuật hiện đại, áp dụng công nghệ HD và âm thanh lập thể 5.1, đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét, âm thanh sống động. Tuy nhiên, việc cập nhật công nghệ Ultra HD và phần mềm dựng phim chuyên nghiệp vẫn còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh với các kênh truyền hình quốc tế.
Phản hồi từ khán giả: Khảo sát ý kiến khán giả cho thấy hơn 70% người xem đánh giá cao nội dung phong phú, đa dạng và hình thức thể hiện hấp dẫn của hai chương trình. Tuy nhiên, khoảng 30% khán giả mong muốn cải thiện khung giờ phát sóng và tăng cường tính tương tác, phản hồi để chương trình phù hợp hơn với nhu cầu của cộng đồng người Việt ở các khu vực khác nhau.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trong quản trị sản xuất chương trình là do nguồn kinh phí chưa ổn định, đặc biệt là chi phí sản xuất tại nước ngoài cao, gây áp lực lớn cho đơn vị sản xuất. So với các nghiên cứu trước đây về quản trị sản xuất chương trình truyền hình trong nước, nghiên cứu này làm rõ hơn đặc thù của truyền hình đối ngoại với yêu cầu cao về tính chính xác, định hướng chính trị và đa dạng văn hóa.
Việc đầu tư cơ sở vật chất hiện đại đã góp phần nâng cao chất lượng hình ảnh và âm thanh, tạo sức hút với khán giả quốc tế. Tuy nhiên, để đáp ứng xu hướng phát triển công nghệ truyền hình toàn cầu, VTC10 cần tiếp tục cập nhật công nghệ mới và nâng cao kỹ năng nhân lực trong biên dịch, phiên dịch và hiệu đính.
Phản hồi tích cực từ khán giả khẳng định vai trò quan trọng của hai chương trình trong việc kết nối cộng đồng người Việt toàn cầu và quảng bá hình ảnh Việt Nam. Việc điều chỉnh khung giờ phát sóng và tăng cường tương tác sẽ giúp nâng cao hiệu quả truyền thông đối ngoại, đồng thời tạo sự gắn kết bền vững với khán giả.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ kinh phí sản xuất theo năm, bảng đánh giá chất lượng nhân lực và biểu đồ tỷ lệ hài lòng của khán giả theo các tiêu chí nội dung, hình thức và khung giờ phát sóng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nguồn kinh phí sản xuất: Chủ động huy động các nguồn tài chính xã hội hóa, hợp tác với các tổ chức, doanh nghiệp trong và ngoài nước để đảm bảo kinh phí ổn định, đặc biệt cho các chương trình sản xuất tại nước ngoài. Mục tiêu tăng ngân sách sản xuất lên ít nhất 20% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC và Kênh VTC10.
Nâng cao năng lực nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ báo chí đối ngoại, kỹ năng biên dịch, phiên dịch và hiệu đính cho đội ngũ phóng viên, biên tập viên. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, với mục tiêu 100% nhân sự tham gia đào tạo. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực của Đài.
Cập nhật và đầu tư công nghệ sản xuất: Đầu tư nâng cấp thiết bị ghi hình, phần mềm dựng phim và công nghệ phát sóng Ultra HD để nâng cao chất lượng hình ảnh, âm thanh, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Kế hoạch thực hiện trong 18 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật và công nghệ của Đài.
Tối ưu hóa khung giờ phát sóng và tăng cường tương tác khán giả: Nghiên cứu điều chỉnh khung giờ phát sóng phù hợp với múi giờ và thói quen xem truyền hình của cộng đồng người Việt tại các khu vực châu Á, châu Âu và châu Mỹ. Đồng thời phát triển các kênh tương tác trực tuyến để thu thập ý kiến phản hồi, nâng cao sự gắn kết với khán giả. Thời gian triển khai trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban biên tập và phòng Marketing của Kênh VTC10.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý các đài truyền hình đối ngoại: Giúp hiểu rõ về quản trị sản xuất chương trình truyền hình đối ngoại, từ đó xây dựng chiến lược phát triển kênh hiệu quả, nâng cao chất lượng sản phẩm truyền thông.
Phóng viên, biên tập viên và cộng tác viên truyền hình đối ngoại: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình sản xuất, kỹ năng nghiệp vụ và yêu cầu đặc thù trong sản xuất chương trình truyền hình phục vụ cộng đồng người Việt ở nước ngoài.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Báo chí, Truyền thông: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn quản trị sản xuất chương trình truyền hình đối ngoại, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.
Các tổ chức, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực truyền thông và quảng bá văn hóa Việt Nam: Giúp hiểu rõ cơ chế sản xuất chương trình truyền hình đối ngoại, từ đó phối hợp hiệu quả trong các dự án truyền thông, quảng bá hình ảnh đất nước.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị sản xuất chương trình truyền hình đối ngoại khác gì so với chương trình trong nước?
Quản trị sản xuất chương trình truyền hình đối ngoại đòi hỏi sự phối hợp phức tạp hơn do đối tượng khán giả đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ và múi giờ. Ngoài ra, cần đảm bảo tính chính xác, định hướng chính trị và phù hợp văn hóa cao hơn so với chương trình trong nước.Nguồn kinh phí sản xuất chương trình “Người Việt năm châu” và “Người Việt bốn phương” được đảm bảo như thế nào?
Kinh phí chủ yếu đến từ ngân sách nhà nước, với mức hơn 8 tỷ đồng/năm cho “Người Việt năm châu” và hơn 4 tỷ đồng/năm cho “Người Việt bốn phương”. Ngoài ra, kênh VTC10 tự khai thác thêm khoảng 30 tỷ đồng/năm từ các nguồn tài chính khác để duy trì sản xuất.Làm thế nào để nâng cao chất lượng nhân lực trong sản xuất chương trình truyền hình đối ngoại?
Cần tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ báo chí đối ngoại, kỹ năng biên dịch, phiên dịch và hiệu đính. Đồng thời tạo điều kiện cho nhân sự tiếp xúc, học tập tại nước ngoài để hiểu sâu sắc văn hóa và tâm lý khán giả quốc tế.Công nghệ nào được áp dụng trong sản xuất chương trình trên kênh VTC10?
Kênh VTC10 đã áp dụng công nghệ truyền hình HD và âm thanh lập thể 5.1, sử dụng phần mềm dựng phim chuyên nghiệp như Adobe Premiere Pro. Tuy nhiên, việc nâng cấp lên công nghệ Ultra HD vẫn đang được xem xét để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.Khán giả đánh giá thế nào về hai chương trình “Người Việt năm châu” và “Người Việt bốn phương”?
Hơn 70% khán giả đánh giá cao nội dung phong phú và hình thức hấp dẫn. Tuy nhiên, có khoảng 30% mong muốn cải thiện khung giờ phát sóng và tăng cường tương tác để chương trình phù hợp hơn với nhu cầu đa dạng của cộng đồng người Việt ở nước ngoài.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ thực trạng quản trị sản xuất hai chương trình truyền hình đối ngoại “Người Việt năm châu” và “Người Việt bốn phương” trên kênh VTC10 trong giai đoạn 2018-2020, chỉ ra những thành công và hạn chế về kinh phí, nhân lực, công nghệ và phản hồi khán giả.
- Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của quản trị sản xuất trong việc nâng cao chất lượng chương trình truyền hình đối ngoại, góp phần quảng bá hình ảnh Việt Nam và kết nối cộng đồng người Việt toàn cầu.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về tăng cường nguồn kinh phí, nâng cao năng lực nhân lực, cập nhật công nghệ và tối ưu hóa khung giờ phát sóng nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và phát sóng chương trình.
- Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho các nhà quản lý, phóng viên, biên tập viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực truyền hình đối ngoại.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các chương trình truyền hình đối ngoại khác nhằm phát triển bền vững kênh VTC10.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng truyền hình đối ngoại, góp phần xây dựng hình ảnh Việt Nam vững mạnh trên trường quốc tế!