Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2018 – 2020, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) chi nhánh huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương đã chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng dư nợ tín dụng với tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 20% mỗi năm. Hoạt động tín dụng là nguồn thu nhập chủ yếu nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng. Tỷ lệ rủi ro tín dụng tại chi nhánh đã tăng từ 0,65% năm 2018 lên 1,09% năm 2020, trong đó tỷ lệ dư nợ nhóm 2 ở mức 1,02% năm 2020, cho thấy những nguy cơ tiềm ẩn trong hoạt động tín dụng. Đại dịch Covid-19 từ cuối năm 2019 đã làm gia tăng áp lực trả nợ của khách hàng, khiến tỷ lệ nợ xấu tại chi nhánh có xu hướng tăng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về quản trị rủi ro tín dụng, phân tích thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Agribank chi nhánh Ninh Giang trong giai đoạn 2018 – 2020, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào quy trình quản trị rủi ro tín dụng gồm nhận dạng, đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro tín dụng tại chi nhánh này.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, góp phần đảm bảo an toàn hoạt động tín dụng, giảm thiểu tổn thất và thúc đẩy phát triển bền vững của ngân hàng trong bối cảnh kinh tế có nhiều biến động và rủi ro gia tăng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Lý thuyết quản trị rủi ro tín dụng: Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro nhằm tối đa hóa lợi nhuận trong phạm vi rủi ro chấp nhận được. Theo Ủy ban Basel, quản trị rủi ro tín dụng bao gồm thiết lập cơ chế nhận biết, đo lường, quản lý và kiểm soát các rủi ro hiện tại và tiềm ẩn trong hoạt động tín dụng.

  • Mô hình nhận dạng và đo lường rủi ro tín dụng: Áp dụng mô hình tiêu chuẩn 6C (Character, Capacity, Cash, Collateral, Conditions, Control) để đánh giá khách hàng vay. Ngoài ra, sử dụng mô hình xếp hạng tín dụng của Moody’s và Standard & Poor, mô hình điểm số Z của Altman để định lượng xác suất vỡ nợ, cùng với mô hình điểm tín dụng tiêu dùng và doanh nghiệp vừa và nhỏ nhằm phân loại và đánh giá mức độ rủi ro.

  • Khái niệm và phân loại rủi ro tín dụng: Rủi ro tín dụng được phân thành rủi ro danh mục (nội tại và tập trung), rủi ro giao dịch (lựa chọn, bảo đảm, nghiệp vụ), rủi ro khách quan và chủ quan. Các nhân tố ảnh hưởng gồm chính sách tín dụng, bộ máy quản trị, công nghệ, đạo đức và năng lực cán bộ, môi trường kinh tế, pháp lý và cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo hoạt động kinh doanh, tín dụng, nợ xấu, dự phòng rủi ro của Agribank chi nhánh Ninh Giang giai đoạn 2018 – 2020; các tài liệu, công trình nghiên cứu liên quan; và dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 31 cán bộ tín dụng và nhân viên liên quan tại chi nhánh.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp số liệu, phương pháp so sánh để đánh giá biến động các chỉ tiêu rủi ro tín dụng qua các năm, phương pháp phân tích và tổng hợp để đánh giá thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng. Phần mềm Excel và SPSS được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát được tiến hành từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2021, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2021 – 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dư nợ tín dụng nhanh nhưng rủi ro gia tăng: Dư nợ tín dụng tại Agribank chi nhánh Ninh Giang tăng bình quân 20%/năm trong giai đoạn 2018 – 2020. Tuy nhiên, tỷ lệ rủi ro tín dụng tăng từ 0,65% năm 2018 lên 1,09% năm 2020, tỷ lệ dư nợ nhóm 2 đạt 1,02% năm 2020, cho thấy rủi ro tín dụng có xu hướng gia tăng.

  2. Chất lượng tín dụng chưa đồng đều: Tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát nhưng có xu hướng tăng nhẹ, phản ánh một số khoản vay có nguy cơ mất vốn cao. Tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng theo quy định của Ngân hàng Nhà nước được thực hiện đầy đủ, tuy nhiên tỷ lệ xóa nợ ròng vẫn còn ở mức đáng chú ý, cho thấy tổn thất tín dụng chưa được xử lý triệt để.

  3. Nhận dạng và đo lường rủi ro còn hạn chế: Công tác nhận dạng rủi ro tín dụng chưa được thực hiện thường xuyên và toàn diện, các dấu hiệu rủi ro chưa được cập nhật kịp thời. Việc áp dụng các mô hình đo lường rủi ro như điểm số tín dụng và xếp hạng khách hàng chưa đồng bộ và chưa phát huy tối đa hiệu quả.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đa dạng: Các nhân tố chủ quan như chính sách tín dụng, năng lực và đạo đức cán bộ tín dụng, công nghệ thông tin, cùng các nhân tố khách quan như môi trường kinh tế, pháp lý, cạnh tranh và thông tin bất đối xứng đều ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng dư nợ tín dụng với tốc độ cao trong khi tỷ lệ rủi ro tín dụng cũng tăng cho thấy áp lực lớn trong việc kiểm soát chất lượng tín dụng tại Agribank chi nhánh Ninh Giang. Điều này phù hợp với xu hướng chung của các ngân hàng thương mại trong bối cảnh mở rộng tín dụng nhanh và tác động của đại dịch Covid-19. Việc tỷ lệ nợ nhóm 2 và nợ xấu tăng nhẹ phản ánh những khó khăn trong việc nhận diện và xử lý kịp thời các khoản vay có vấn đề.

So sánh với các chi nhánh Agribank khác như Sao Đỏ và Tiền Hải, nơi tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát dưới 1% và có xu hướng giảm, cho thấy Agribank Ninh Giang còn nhiều hạn chế trong công tác kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro tín dụng. Các chi nhánh này đã áp dụng hiệu quả các công cụ đo lường rủi ro như chấm điểm tín dụng, xếp hạng khách hàng và tăng cường đào tạo cán bộ, đồng thời có chính sách xử lý trách nhiệm rõ ràng đối với cán bộ tín dụng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng và tỷ lệ rủi ro tín dụng qua các năm, bảng phân loại nhóm nợ và tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, giúp minh họa rõ nét xu hướng và chất lượng tín dụng tại chi nhánh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác nhận dạng rủi ro tín dụng: Xây dựng hệ thống dấu hiệu nhận dạng rủi ro cụ thể cho từng nhóm khách hàng, cập nhật thường xuyên dựa trên kinh nghiệm thực tiễn và dữ liệu mới. Thực hiện kiểm tra, giám sát chặt chẽ trước, trong và sau khi cho vay nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu rủi ro. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý rủi ro và phòng tín dụng, trong giai đoạn 2021 – 2023.

  2. Đa dạng hóa và nâng cao hiệu quả các công cụ đo lường rủi ro: Áp dụng đồng bộ các mô hình điểm số tín dụng, xếp hạng khách hàng và mô hình định lượng như điểm số Z để đánh giá chính xác mức độ rủi ro. Tích hợp công nghệ thông tin để tự động hóa quy trình đánh giá. Chủ thể thực hiện: Phòng phân tích rủi ro, phòng công nghệ thông tin, trong giai đoạn 2021 – 2024.

  3. Tăng cường kiểm soát nội bộ và xử lý nợ xấu: Thiết lập quy trình kiểm tra, giám sát nội bộ chặt chẽ, phân công trách nhiệm rõ ràng cho cán bộ tín dụng. Xử lý dứt điểm các khoản nợ xấu, nâng cao tỷ lệ thu hồi nợ. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát nội bộ, phòng thu hồi nợ, trong giai đoạn 2021 – 2025.

  4. Nâng cao năng lực và đạo đức cán bộ tín dụng: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về quản trị rủi ro tín dụng, cập nhật kiến thức mới và kỹ năng xử lý tình huống. Xây dựng chính sách đãi ngộ và kỷ luật nghiêm minh nhằm nâng cao trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự, phòng đào tạo, trong giai đoạn 2021 – 2023.

  5. Cải thiện môi trường pháp lý và thông tin: Đề xuất với Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan liên quan hoàn thiện khung pháp lý, rút ngắn thời gian xử lý tranh chấp, nâng cao hiệu quả thu hồi tài sản đảm bảo. Xây dựng hệ thống thông tin tín dụng minh bạch, kịp thời. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo chi nhánh phối hợp với các cơ quan quản lý, trong giai đoạn 2021 – 2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên tín dụng tại các ngân hàng thương mại: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về quản trị rủi ro tín dụng, áp dụng các mô hình đánh giá và kiểm soát rủi ro hiệu quả trong thực tiễn.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngân hàng: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật liên quan đến quản lý rủi ro tín dụng và xử lý nợ xấu.

  3. Học viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết và thực tiễn quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại trong bối cảnh kinh tế hiện đại.

  4. Các nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Giúp đánh giá chất lượng tín dụng và rủi ro tín dụng của các ngân hàng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và tư vấn phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị rủi ro tín dụng là gì và tại sao nó quan trọng?
    Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý các rủi ro phát sinh từ hoạt động cấp tín dụng. Nó quan trọng vì giúp ngân hàng giảm thiểu tổn thất, bảo vệ vốn và đảm bảo hoạt động kinh doanh bền vững.

  2. Các công cụ nào thường được sử dụng để đo lường rủi ro tín dụng?
    Các công cụ phổ biến gồm mô hình tiêu chuẩn 6C, mô hình điểm số Z, hệ thống xếp hạng tín dụng của Moody’s và Standard & Poor, cùng các mô hình điểm tín dụng tiêu dùng và doanh nghiệp vừa và nhỏ.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng?
    Bao gồm chính sách tín dụng, năng lực và đạo đức cán bộ tín dụng, công nghệ thông tin, môi trường kinh tế, pháp lý, cạnh tranh và thông tin bất đối xứng.

  4. Làm thế nào để cải thiện công tác nhận dạng rủi ro tín dụng?
    Cần xây dựng hệ thống dấu hiệu nhận dạng cụ thể, cập nhật thường xuyên, thực hiện kiểm tra, giám sát chặt chẽ trước, trong và sau khi cho vay, đồng thời đào tạo cán bộ tín dụng nâng cao năng lực.

  5. Tại sao tỷ lệ nợ xấu lại là chỉ tiêu quan trọng trong quản trị rủi ro tín dụng?
    Tỷ lệ nợ xấu phản ánh mức độ tổn thất tiềm ẩn và chất lượng tín dụng của ngân hàng. Tỷ lệ này càng thấp chứng tỏ ngân hàng kiểm soát rủi ro tốt, hoạt động tín dụng an toàn và hiệu quả.

Kết luận

  • Quản trị rủi ro tín dụng tại Agribank chi nhánh Ninh Giang trong giai đoạn 2018 – 2020 có nhiều tiến bộ nhưng vẫn còn tồn tại các hạn chế như tỷ lệ rủi ro tín dụng tăng, công tác nhận dạng và đo lường rủi ro chưa đồng bộ.
  • Các nhân tố chủ quan và khách quan đều ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng tại chi nhánh.
  • Việc áp dụng đồng bộ các mô hình đánh giá rủi ro, tăng cường kiểm soát nội bộ và nâng cao năng lực cán bộ là cần thiết để nâng cao chất lượng tín dụng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng đến năm 2025, góp phần đảm bảo an toàn và phát triển bền vững của ngân hàng.
  • Khuyến nghị các bên liên quan tiếp tục phối hợp hoàn thiện môi trường pháp lý, hệ thống thông tin và chính sách hỗ trợ để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, cập nhật mô hình quản trị rủi ro phù hợp với diễn biến kinh tế và thị trường.

Call to action: Các cán bộ quản lý và nhân viên tín dụng cần chủ động áp dụng kiến thức và công cụ quản trị rủi ro để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các phòng ban liên quan để kiểm soát rủi ro một cách toàn diện.