Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hiện nay, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng với khoảng 116,800 doanh nghiệp đăng ký thành lập mới trong năm 2021, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia. Hoạt động tín dụng đối với nhóm khách hàng này tại các ngân hàng thương mại ngày càng được chú trọng, đặc biệt trong giai đoạn kinh tế chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19. Tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (MB) – Chi nhánh Phùng Hưng, dư nợ tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm tỷ trọng lớn, khoảng 67,39% tổng dư nợ chi nhánh năm 2021, đồng thời lợi nhuận từ hoạt động tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm 50% tổng lợi nhuận chi nhánh. Tuy nhiên, công tác quản trị rủi ro tín dụng đối với nhóm khách hàng này vẫn còn nhiều hạn chế như dư nợ tập trung vào một số khách hàng lớn, việc xếp hạng tín dụng và thẩm định khách hàng chưa toàn diện. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại MB Phùng Hưng giai đoạn 2018-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, đảm bảo an toàn và phát triển bền vững hoạt động tín dụng. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ năm 2018 đến 2021, tập trung tại chi nhánh Phùng Hưng, Hà Nội, với ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng tín dụng, giảm thiểu nợ xấu và tăng cường năng lực cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại, tập trung vào:

  • Khái niệm rủi ro tín dụng: Theo Thông tư số 11/2021/TT-NHNN, rủi ro tín dụng là khả năng tổn thất do khách hàng không trả được nợ theo hợp đồng. Rủi ro tín dụng được phân loại thành rủi ro giao dịch (lựa chọn, bảo đảm, nghiệp vụ) và rủi ro danh mục (nội tại, tập trung).

  • Mô hình 6C: Đánh giá rủi ro tín dụng dựa trên 6 yếu tố gồm: Character (uy tín), Capacity (năng lực), Capital (cấu trúc vốn), Collateral (tài sản bảo đảm), Conditions (điều kiện kinh tế), Control (kiểm soát).

  • Mô hình xếp hạng tín dụng: Hệ thống xếp hạng tín dụng theo tiêu chuẩn quốc tế như Moody’s và Standard & Poor’s, phân loại khách hàng theo mức độ rủi ro từ AAA đến C.

  • Quy trình quản trị rủi ro tín dụng: Bao gồm nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro tín dụng xuyên suốt quá trình cấp tín dụng.

  • Các chỉ tiêu đánh giá rủi ro tín dụng: Tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ mất vốn, tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro, mức độ tập trung tín dụng và tốc độ tăng trưởng dư nợ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh doanh, báo cáo tài chính và các tài liệu liên quan của MB Chi nhánh Phùng Hưng trong giai đoạn 2018-2021. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa tại chi nhánh trong khoảng thời gian này.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả: Đánh giá các chỉ tiêu như dư nợ tín dụng, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ trích lập dự phòng, tốc độ tăng trưởng dư nợ và cơ cấu tín dụng theo đối tượng, kỳ hạn.

  • Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu qua các năm để nhận diện xu hướng biến động và đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro.

  • Phân tích định tính: Đánh giá thực trạng quy trình, chính sách, tổ chức quản trị rủi ro tín dụng và các nhân tố ảnh hưởng dựa trên tài liệu và báo cáo nội bộ.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2021, tập trung phân tích dữ liệu theo chuỗi thời gian để đảm bảo tính liên tục và chính xác trong đánh giá.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dư nợ tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa: Dư nợ tín dụng tại MB Phùng Hưng tăng từ 413 tỷ đồng năm 2018 lên 926 tỷ đồng năm 2021, tương đương mức tăng 124% trong 4 năm. Dư nợ bình quân năm 2021 đạt 744 tỷ đồng, tăng 82% so với năm 2020.

  2. Cơ cấu dư nợ chuyển dịch tích cực: Tỷ trọng dư nợ cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm 67,39% tổng dư nợ năm 2021, tăng mạnh so với các năm trước. Dư nợ trung và dài hạn chiếm 76,5% tổng dư nợ, tăng từ 61% năm 2018, phản ánh xu hướng tập trung vào các khoản vay có kỳ hạn dài hơn.

  3. Tỷ lệ nợ xấu và trích lập dự phòng: Tỷ lệ nợ xấu duy trì ở mức khoảng 1,5% trong giai đoạn 2018-2021, thấp hơn mức trung bình ngành (~2%). Tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tăng từ 0,75% lên khoảng 1% tổng dư nợ, cho thấy ngân hàng đã chủ động tăng cường dự phòng nhằm giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn.

  4. Tỷ lệ huy động vốn tăng trưởng ổn định: Tổng huy động vốn tăng từ 1,410 tỷ đồng năm 2018 lên 2,377 tỷ đồng năm 2021, tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 20-25% mỗi năm. Tỷ trọng huy động vốn từ khách hàng doanh nghiệp chiếm khoảng 23%, phù hợp với định hướng phát triển tín dụng doanh nghiệp.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng dư nợ tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa tại MB Phùng Hưng phản ánh nỗ lực mở rộng thị phần và đáp ứng nhu cầu vốn của nhóm khách hàng này. Việc chuyển dịch cơ cấu dư nợ sang các khoản vay trung và dài hạn phù hợp với đặc thù hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời giúp ngân hàng ổn định nguồn thu.

Tỷ lệ nợ xấu duy trì ở mức thấp cho thấy hiệu quả trong công tác quản trị rủi ro tín dụng, tuy nhiên vẫn tồn tại rủi ro tập trung dư nợ vào một số khách hàng lớn, tiềm ẩn nguy cơ rủi ro danh mục. Việc tăng cường trích lập dự phòng rủi ro là biện pháp phù hợp nhằm giảm thiểu thiệt hại tài chính khi xảy ra rủi ro tín dụng.

So với các nghiên cứu trước đây tại các chi nhánh ngân hàng thương mại khác, kết quả tại MB Phùng Hưng có sự cải thiện rõ rệt về chất lượng tín dụng và quản trị rủi ro, đặc biệt trong bối cảnh tác động của đại dịch Covid-19. Tuy nhiên, hạn chế về công nghệ thông tin và nguồn nhân lực vẫn là thách thức lớn, ảnh hưởng đến khả năng thẩm định và kiểm soát rủi ro tín dụng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ, tỷ lệ nợ xấu theo năm, bảng cơ cấu dư nợ theo kỳ hạn và đối tượng khách hàng, giúp minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng tại chi nhánh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát và phân tán dư nợ tín dụng: Ngân hàng cần thiết lập giới hạn dư nợ tối đa cho từng khách hàng và nhóm khách hàng để giảm thiểu rủi ro tập trung, đồng thời đa dạng hóa danh mục cho vay theo ngành nghề và khu vực địa lý. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2023. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý tín dụng và Hội đồng tín dụng chi nhánh.

  2. Nâng cao chất lượng thẩm định và xếp hạng tín dụng: Áp dụng mô hình xếp hạng tín dụng chuẩn quốc tế, kết hợp với phân tích tài chính sâu rộng và đánh giá phi tài chính nhằm nâng cao độ chính xác trong đánh giá rủi ro. Thời gian thực hiện: 2023-2024. Chủ thể thực hiện: Phòng khách hàng doanh nghiệp và bộ phận phân tích tín dụng.

  3. Đầu tư phát triển công nghệ thông tin và hệ thống quản lý dữ liệu: Xây dựng hệ thống quản lý thông tin khách hàng tích hợp, hỗ trợ phân tích dữ liệu lớn, giúp nâng cao hiệu quả thẩm định và giám sát tín dụng. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin phối hợp với Ban quản lý rủi ro.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị rủi ro tín dụng, kỹ năng phân tích tài chính và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ tín dụng. Thời gian thực hiện: liên tục từ 2023. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với Ban quản lý rủi ro.

  5. Tăng cường xử lý nợ quá hạn và nợ xấu: Áp dụng các biện pháp xử lý nợ hiệu quả như cơ cấu lại nợ, bán nợ cho công ty tài chính, xử lý tài sản bảo đảm và khởi kiện khi cần thiết nhằm giảm thiểu thiệt hại. Thời gian thực hiện: ngay từ năm 2023. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý nợ và pháp chế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản trị rủi ro tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, từ đó xây dựng chính sách và chiến lược phù hợp.

  2. Chuyên viên tín dụng và quản lý rủi ro: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình, mô hình và công cụ quản trị rủi ro tín dụng, hỗ trợ nâng cao hiệu quả công tác thẩm định và kiểm soát tín dụng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh và biến động kinh tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng khác: Giúp đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng tại các chi nhánh ngân hàng, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ và giám sát phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị rủi ro tín dụng là gì và tại sao quan trọng?
    Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý các rủi ro phát sinh từ hoạt động cấp tín dụng nhằm bảo vệ vốn và lợi nhuận của ngân hàng. Đây là yếu tố quyết định sự an toàn và phát triển bền vững của tổ chức tín dụng.

  2. Các chỉ tiêu nào thường dùng để đánh giá rủi ro tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa?
    Các chỉ tiêu phổ biến gồm tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ mất vốn, tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro và mức độ tập trung tín dụng. Ví dụ, tỷ lệ nợ xấu dưới 2% được xem là mức an toàn trong ngành ngân hàng.

  3. Mô hình 6C trong đánh giá rủi ro tín dụng gồm những yếu tố nào?
    Mô hình 6C bao gồm: Character (uy tín khách hàng), Capacity (năng lực trả nợ), Capital (cấu trúc vốn), Collateral (tài sản bảo đảm), Conditions (điều kiện kinh tế) và Control (kiểm soát sử dụng vốn). Đây là công cụ giúp ngân hàng đánh giá toàn diện khách hàng vay vốn.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro tín dụng tập trung?
    Ngân hàng cần phân tán dư nợ cho nhiều khách hàng, ngành nghề và khu vực khác nhau, đồng thời thiết lập giới hạn dư nợ tối đa cho từng khách hàng và nhóm khách hàng nhằm tránh rủi ro tập trung gây thiệt hại lớn.

  5. Các biện pháp xử lý nợ xấu hiệu quả hiện nay là gì?
    Các biện pháp gồm trích lập dự phòng rủi ro, cơ cấu lại nợ, bán nợ cho công ty tài chính, xử lý tài sản bảo đảm và khởi kiện pháp lý. Việc kết hợp các biện pháp này giúp ngân hàng thu hồi vốn và giảm thiểu tổn thất.

Kết luận

  • Quản trị rủi ro tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại MB Chi nhánh Phùng Hưng có nhiều tiến bộ với dư nợ tăng trưởng 124% trong giai đoạn 2018-2021 và tỷ lệ nợ xấu duy trì ở mức thấp khoảng 1,5%.
  • Cơ cấu dư nợ chuyển dịch tích cực sang các khoản vay trung và dài hạn, phù hợp với đặc thù hoạt động của doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • Hệ thống quản trị rủi ro còn tồn tại hạn chế về công nghệ và nguồn nhân lực, ảnh hưởng đến hiệu quả thẩm định và kiểm soát rủi ro.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm kiểm soát dư nợ tập trung, nâng cao chất lượng thẩm định, đầu tư công nghệ và đào tạo nhân sự.
  • Nghiên cứu khuyến nghị các bước tiếp theo trong giai đoạn 2023-2025 nhằm nâng cao năng lực quản trị rủi ro, đảm bảo an toàn và phát triển bền vững hoạt động tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa tại MB Phùng Hưng.

Để tiếp tục phát triển, các nhà quản lý ngân hàng và chuyên viên tín dụng nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi sát sao các chỉ tiêu rủi ro tín dụng để kịp thời điều chỉnh chính sách và quy trình.