Tổng quan nghiên cứu

Quản trị rủi ro thanh khoản là một trong những yếu tố sống còn đối với sự an toàn và phát triển bền vững của các ngân hàng thương mại. Tại Việt Nam, các biến động kinh tế vĩ mô như căng thẳng thanh khoản giai đoạn 2008-2010 và tác động của đại dịch COVID-19 từ cuối năm 2020 đã làm nổi bật tầm quan trọng của công tác quản trị rủi ro thanh khoản. Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (MSB) với quy mô tổng tài sản đạt trên 203.700 tỷ đồng năm 2021, đứng thứ 17 trong hệ thống ngân hàng Việt Nam, là một trong những ngân hàng cổ phần lớn có vai trò quan trọng trong thị trường tài chính. Tuy nhiên, MSB cũng phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc cân bằng giữa khả năng thanh khoản và hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng phức tạp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản trị rủi ro thanh khoản tại MSB trong giai đoạn 2017-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản trị rủi ro thanh khoản phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế Việt Nam và đặc thù hoạt động của ngân hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu an toàn thanh khoản như tỷ lệ khả năng chi trả trong ngắn hạn, tỷ lệ đảm bảo thanh khoản dài hạn, các mô hình đo lường rủi ro thanh khoản và quy trình quản lý rủi ro thanh khoản tại MSB. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp MSB củng cố hệ thống quản trị rủi ro, nâng cao năng lực ứng phó với các biến động thị trường, đồng thời góp phần đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của ngân hàng trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính về quản trị rủi ro thanh khoản trong ngân hàng thương mại. Thứ nhất là lý thuyết về thanh khoản và rủi ro thanh khoản, trong đó thanh khoản được hiểu là khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng với chi phí hợp lý, còn rủi ro thanh khoản là nguy cơ ngân hàng không thể đáp ứng kịp thời các nghĩa vụ tài chính phát sinh. Thứ hai là mô hình quản trị rủi ro thanh khoản theo nguyên tắc “3 tuyến phòng thủ” của Basel, bao gồm: (1) các đơn vị kinh doanh nhận diện và kiểm soát rủi ro, (2) bộ phận quản lý rủi ro giám sát và thiết lập chính sách, (3) kiểm toán nội bộ đảm bảo tính tuân thủ và hiệu quả của hệ thống quản trị.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: cung thanh khoản, cầu thanh khoản, trạng thái thanh khoản ròng (NLP), tỷ lệ cho vay trên huy động (LDR), tỷ lệ bảo đảm thanh khoản (LCR), tỷ lệ nguồn vốn ổn định thuần (NSFR), kiểm tra sức chịu đựng (stress test), kế hoạch dự phòng thanh khoản (CFP). Luận văn cũng tham khảo các tiêu chuẩn quốc tế Basel III về quản lý thanh khoản nhằm đánh giá mức độ an toàn và hiệu quả của công tác quản trị rủi ro thanh khoản tại MSB.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên, kế hoạch kinh doanh và số liệu nội bộ của MSB giai đoạn 2017-2021, bao gồm các chỉ tiêu thanh khoản như tỷ lệ khả năng chi trả 30 ngày, tỷ lệ dự trữ thanh khoản, tỷ lệ cho vay trên huy động, tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn, và các chỉ số đo lường rủi ro thanh khoản khác.

Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát chuyên gia và cán bộ quản lý tại MSB nhằm đánh giá thực trạng công tác quản trị rủi ro thanh khoản, hiệu quả các mô hình đo lường và quy trình quản lý hiện hành. Cỡ mẫu khảo sát gồm các cán bộ quản lý cấp trung và cao cấp có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị rủi ro thanh khoản. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu thanh khoản qua các năm, phân tích SWOT về công tác quản trị rủi ro thanh khoản và đánh giá hiệu quả các biện pháp kiểm tra sức chịu đựng.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2022 đến tháng 12/2022, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng tổng tài sản và nguồn vốn ổn định: Tổng tài sản của MSB tăng từ khoảng 104.331 tỷ đồng năm 2015 lên 203.700 tỷ đồng năm 2021, tăng hơn 15% so với năm trước. Nguồn vốn huy động chủ yếu từ tiền gửi khách hàng đạt 107.658 tỷ đồng năm 2021, chiếm 52,86% tổng nguồn vốn, trong đó huy động từ tổ chức chiếm 67,88% và từ cá nhân chiếm 32,3%.

  2. Cơ cấu huy động vốn cải thiện: Tỷ trọng tiền gửi không kỳ hạn (CASA) tăng lên 35,29% tổng huy động năm 2021, tăng 31,72% so với năm 2020, giúp MSB có nguồn vốn ổn định và chi phí vốn thấp. Tỷ lệ cho vay trên huy động (LDR) duy trì ở mức hợp lý, giảm áp lực rủi ro thanh khoản.

  3. Chất lượng tín dụng được kiểm soát tốt: Dư nợ tín dụng tăng 28% năm 2021, đạt 101.563 tỷ đồng, trong đó tín dụng doanh nghiệp chiếm 75,46%. Tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát ở mức thấp 1,36%, thể hiện hiệu quả trong quản lý rủi ro tín dụng và góp phần giảm thiểu rủi ro thanh khoản.

  4. Hiệu quả hoạt động kinh doanh tăng mạnh: Lợi nhuận trước thuế năm 2021 đạt 5.088 tỷ đồng, tăng hơn 2 lần so với năm 2020. Tổng thu nhập thuần hoạt động (TOI) đạt 10.588 tỷ đồng, tăng 47,4%. NIM cải thiện từ 3,35% lên 3,63% nhờ cơ cấu nguồn vốn hiệu quả và chi phí vốn giảm.

Thảo luận kết quả

Các số liệu cho thấy MSB đã có bước phát triển vượt bậc về quy mô tài sản và nguồn vốn trong giai đoạn 2017-2021, đồng thời duy trì được sự ổn định trong cơ cấu huy động vốn với tỷ lệ CASA tăng mạnh, giúp giảm chi phí vốn và tăng khả năng thanh khoản. Việc kiểm soát tốt tỷ lệ nợ xấu và duy trì tỷ lệ LDR hợp lý góp phần giảm thiểu rủi ro thanh khoản, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh doanh.

So với các nghiên cứu trước đây về quản trị rủi ro thanh khoản tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, MSB đã áp dụng hiệu quả các mô hình đo lường rủi ro thanh khoản và quy trình quản lý theo chuẩn mực Basel III, đặc biệt là việc áp dụng kiểm tra sức chịu đựng (stress test) và xây dựng kế hoạch dự phòng thanh khoản. Tuy nhiên, một số hạn chế vẫn tồn tại như trình độ công nghệ thông tin chưa đồng bộ hoàn toàn, công tác kiểm soát nội bộ còn lỏng lẻo ở một số khâu, và sự phối hợp giữa các phòng ban trong quản lý rủi ro thanh khoản cần được cải thiện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tổng tài sản, cơ cấu huy động vốn theo khách hàng, tỷ lệ nợ xấu qua các năm, và bảng so sánh các chỉ số thanh khoản như LCR, NSFR, LDR để minh họa rõ nét hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản tại MSB.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao hiệu quả công tác dự báo kinh tế vĩ mô: MSB cần tăng cường phân tích và dự báo các biến động kinh tế vĩ mô để chủ động điều chỉnh chiến lược quản trị rủi ro thanh khoản, giảm thiểu tác động tiêu cực từ các yếu tố bên ngoài. Chủ thể thực hiện là Ban Kinh tế vĩ mô và Phòng Quản lý rủi ro, thực hiện định kỳ hàng quý.

  2. Hoàn thiện và đa dạng hóa các mô hình đo lường rủi ro thanh khoản: Cần cập nhật và áp dụng các mô hình kiểm tra sức chịu đựng (stress test) đa kịch bản, bao gồm cả các tình huống căng thẳng kéo dài và tác động chéo với các loại rủi ro khác. Phòng Quản lý rủi ro phối hợp với Ban Công nghệ thông tin triển khai trong vòng 12 tháng tới.

  3. Tăng cường phân công trách nhiệm và phối hợp giữa các phòng ban: Xây dựng quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị kinh doanh, quản lý rủi ro và kiểm toán nội bộ nhằm nâng cao hiệu quả giám sát và kiểm soát rủi ro thanh khoản. Ban Điều hành MSB chỉ đạo thực hiện trong 6 tháng tới.

  4. Nâng cao chất lượng đội ngũ nhân sự quản trị rủi ro: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị rủi ro thanh khoản, cập nhật kiến thức về chuẩn mực quốc tế và công nghệ mới cho cán bộ quản lý rủi ro. Ban Nhân sự phối hợp với Phòng Đào tạo triển khai thường xuyên hàng năm.

  5. Tích cực điều hành hoạt động kinh doanh hiệu quả: MSB cần duy trì cơ cấu nguồn vốn ổn định, tăng tỷ trọng tiền gửi không kỳ hạn (CASA), đồng thời kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ cho vay trên huy động (LDR) để đảm bảo cân đối thanh khoản. Ban Điều hành và các phòng ban kinh doanh thực hiện liên tục theo kế hoạch hàng năm.

  6. Kiến nghị hoàn thiện môi trường pháp lý: Đề xuất Ngân hàng Nhà nước hoàn thiện các quy định về quản trị rủi ro thanh khoản, tăng cường thanh tra, giám sát và hỗ trợ các ngân hàng thương mại trong công tác quản lý rủi ro thanh khoản. MSB phối hợp với Hiệp hội Ngân hàng và các cơ quan quản lý thực hiện trong trung hạn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao ngân hàng: Giúp hiểu rõ về các nguyên tắc, mô hình và quy trình quản trị rủi ro thanh khoản, từ đó xây dựng chiến lược và chính sách phù hợp nhằm đảm bảo an toàn tài chính và phát triển bền vững.

  2. Phòng Quản lý rủi ro và Kiểm toán nội bộ: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác giám sát, đo lường và kiểm soát rủi ro thanh khoản, đồng thời áp dụng các công cụ kiểm tra sức chịu đựng và kế hoạch dự phòng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực trạng quản trị rủi ro thanh khoản tại ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt là trường hợp MSB trong giai đoạn phát triển gần đây.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức giám sát tài chính: Hỗ trợ trong việc xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý, chính sách giám sát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro thanh khoản trong hệ thống ngân hàng, góp phần ổn định thị trường tài chính quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro thanh khoản là gì và tại sao nó quan trọng đối với ngân hàng?
    Rủi ro thanh khoản là nguy cơ ngân hàng không thể đáp ứng kịp thời các nghĩa vụ tài chính do thiếu vốn khả dụng hoặc không thể huy động vốn với chi phí hợp lý. Đây là rủi ro trọng yếu vì có thể dẫn đến khủng hoảng thanh khoản, ảnh hưởng đến uy tín và khả năng hoạt động của ngân hàng.

  2. MSB đã áp dụng những công cụ nào để quản trị rủi ro thanh khoản?
    MSB sử dụng các chỉ số thanh khoản như LCR, NSFR, LDR, đồng thời áp dụng kiểm tra sức chịu đựng (stress test) đa kịch bản và xây dựng kế hoạch dự phòng thanh khoản nhằm đảm bảo khả năng ứng phó với các tình huống căng thẳng thanh khoản.

  3. Tỷ lệ CASA tăng có ý nghĩa gì đối với quản trị thanh khoản?
    Tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA) cao giúp ngân hàng có nguồn vốn ổn định, chi phí vốn thấp, từ đó nâng cao khả năng thanh khoản và giảm rủi ro khi khách hàng rút tiền đột ngột.

  4. Làm thế nào để cân bằng giữa thanh khoản và sinh lời trong ngân hàng?
    Ngân hàng cần duy trì mức dự trữ tài sản thanh khoản hợp lý để đáp ứng nhu cầu thanh toán, đồng thời đầu tư vào các tài sản sinh lời cao hơn nhưng có tính thanh khoản thấp hơn. Quản trị rủi ro thanh khoản hiệu quả giúp cân bằng giữa hai yếu tố này.

  5. Kiểm tra sức chịu đựng (stress test) giúp gì cho quản trị rủi ro thanh khoản?
    Stress test mô phỏng các tình huống căng thẳng thanh khoản để đánh giá khả năng chịu đựng của ngân hàng, từ đó phát hiện điểm yếu và điều chỉnh chiến lược quản lý rủi ro kịp thời, nâng cao khả năng ứng phó với khủng hoảng.

Kết luận

  • Quản trị rủi ro thanh khoản là yếu tố then chốt đảm bảo sự an toàn và phát triển bền vững của MSB trong bối cảnh thị trường tài chính biến động.
  • MSB đã đạt được nhiều thành tựu trong việc tăng trưởng tổng tài sản, cải thiện cơ cấu nguồn vốn và kiểm soát chất lượng tín dụng, góp phần giảm thiểu rủi ro thanh khoản.
  • Việc áp dụng các mô hình đo lường rủi ro thanh khoản hiện đại và quy trình quản lý theo chuẩn mực Basel III giúp MSB nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro.
  • Một số hạn chế về công nghệ thông tin, kiểm soát nội bộ và phối hợp phòng ban cần được khắc phục để hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro thanh khoản.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao dự báo kinh tế vĩ mô, hoàn thiện mô hình đo lường, tăng cường nhân sự và phối hợp nội bộ, đồng thời kiến nghị hoàn thiện khung pháp lý nhằm củng cố công tác quản trị rủi ro thanh khoản tại MSB trong giai đoạn tới.

Luận văn kêu gọi các nhà quản lý ngân hàng, chuyên gia tài chính và cơ quan quản lý nhà nước tiếp tục nghiên cứu, áp dụng và hoàn thiện công tác quản trị rủi ro thanh khoản nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.