Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam ngày càng phát triển và biến động, rủi ro lãi suất trở thành một trong những thách thức lớn đối với các ngân hàng thương mại. Theo báo cáo tài chính của Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (MSB), trong giai đoạn 2019-2023, tổng tài sản của ngân hàng đã tăng từ khoảng 128.988 tỷ đồng lên đến 190.813 tỷ đồng, đồng thời nguồn vốn huy động cũng tăng trưởng mạnh mẽ, đạt trên 136.000 tỷ đồng. Tuy nhiên, sự biến động của lãi suất thị trường đã ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập lãi ròng và hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.

Đề tài nghiên cứu “Quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam” nhằm phân tích thực trạng quản trị rủi ro lãi suất tại MSB trong giai đoạn 2019-2023, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro lãi suất. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào toàn bộ hệ thống ngân hàng MSB với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, các văn bản quản trị nội bộ và các số liệu thị trường liên quan.

Mục tiêu nghiên cứu không chỉ giúp MSB nâng cao khả năng nhận diện, đo lường và kiểm soát rủi ro lãi suất mà còn góp phần ổn định thu nhập lãi ròng (NIM) và bảo vệ giá trị vốn chủ sở hữu trong bối cảnh biến động lãi suất ngày càng phức tạp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với việc xây dựng chính sách quản trị rủi ro lãi suất phù hợp, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro lãi suất trong ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Khái niệm rủi ro lãi suất: Được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất về thu nhập hoặc vốn do biến động lãi suất, ảnh hưởng đến thu nhập lãi ròng và giá trị thị trường của tài sản, nợ phải trả (Ủy ban Basel, 2004).

  • Mô hình quản trị rủi ro lãi suất: Quá trình nhận dạng, đo lường, kiểm soát và giảm thiểu rủi ro lãi suất nhằm bảo vệ lợi nhuận và vốn chủ sở hữu của ngân hàng.

  • Phương pháp đo lường rủi ro lãi suất:

    • Phương pháp khe hở nhạy cảm lãi suất (GAP): Đo lường sự chênh lệch giữa tài sản nhạy cảm lãi suất và nợ nhạy cảm lãi suất.
    • Phương pháp khe hở kỳ hạn (Duration Gap): Đánh giá sự không cân bằng kỳ hạn giữa tài sản và nợ, ảnh hưởng đến giá trị vốn chủ sở hữu khi lãi suất biến động.
  • Các công cụ phòng ngừa rủi ro lãi suất: Bao gồm biện pháp nội bảng như điều chỉnh kỳ hạn tài sản và nợ, và biện pháp ngoại bảng như sử dụng các công cụ phái sinh (hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai, quyền chọn, hoán đổi lãi suất).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính MSB giai đoạn 2019-2023, các văn bản quản trị nội bộ, báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các tài liệu chuyên ngành liên quan. Ngoài ra, dữ liệu được thu thập trực tiếp từ nội bộ MSB nhằm đảm bảo tính chính xác và cập nhật.

  • Phương pháp phân tích: Kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng. Phân tích số liệu tài chính qua các bảng biểu, biểu đồ để đánh giá thực trạng rủi ro lãi suất và hiệu quả quản trị. Sử dụng phần mềm Excel và SQL để xử lý dữ liệu, đồng thời áp dụng các mô hình đo lường rủi ro như GAP và Duration Gap.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2023, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng tài sản và nguồn vốn: Tổng tài sản của MSB tăng từ 128.988 tỷ đồng năm 2019 lên 190.813 tỷ đồng năm 2023, trong khi nguồn vốn huy động đạt khoảng 136.742 tỷ đồng năm 2023, cho thấy sự mở rộng quy mô hoạt động mạnh mẽ.

  2. Khe hở nhạy cảm lãi suất (GAP): Khe hở GAP của MSB duy trì ở mức âm trong nhiều năm, ví dụ năm 2023 GAP là -7,27%, cho thấy tài sản nhạy cảm lãi suất nhỏ hơn nợ nhạy cảm lãi suất. Khi lãi suất giảm 1,5%, thu nhập lãi ròng giảm khoảng 251 tỷ đồng, còn khi lãi suất tăng 1%, thu nhập lãi ròng tăng 167 tỷ đồng.

  3. Quy trình quản trị rủi ro lãi suất: MSB đã xây dựng bộ máy quản trị rủi ro lãi suất với ba vòng kiểm soát: vòng 1 là các phòng ban trực tiếp quản lý vốn và rủi ro, vòng 2 là phòng Quản trị rủi ro thị trường giám sát và báo cáo, vòng 3 là kiểm toán nội bộ đảm bảo hiệu quả thực thi.

  4. Hạn chế trong quản trị rủi ro: Chất lượng nguồn nhân lực còn hạn chế, mô hình tổ chức chưa chặt chẽ, hệ thống công nghệ thông tin chưa đáp ứng đầy đủ, và các biện pháp phòng ngừa rủi ro chưa hoàn thiện, đặc biệt là việc ứng dụng công cụ phái sinh còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy MSB đã có những bước tiến quan trọng trong việc nhận diện và quản trị rủi ro lãi suất, thể hiện qua việc áp dụng mô hình GAP và xây dựng quy trình quản trị rủi ro bài bản. Tuy nhiên, sự biến động lãi suất thị trường với tốc độ và biên độ khác nhau giữa tài sản và nợ nhạy cảm lãi suất tạo ra những thách thức lớn trong việc duy trì sự cân bằng và ổn định thu nhập.

So với các nghiên cứu trong ngành, MSB đã áp dụng các chuẩn mực quốc tế như Basel II, Basel III, và Basel IV, thể hiện năng lực quản trị rủi ro tương đối tốt. Tuy nhiên, hạn chế về công nghệ và nguồn nhân lực là điểm nghẽn chung của nhiều ngân hàng thương mại Việt Nam, ảnh hưởng đến khả năng dự báo và ứng phó kịp thời với biến động lãi suất.

Việc sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng hoán đổi lãi suất, quyền chọn lãi suất vẫn còn hạn chế do thị trường tài chính phái sinh tại Việt Nam chưa phát triển hoàn chỉnh. Điều này làm giảm hiệu quả phòng ngừa rủi ro lãi suất của MSB so với các ngân hàng quốc tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động GAP theo năm, bảng so sánh thu nhập lãi ròng dưới các kịch bản biến động lãi suất, và sơ đồ mô hình tổ chức quản trị rủi ro lãi suất tại MSB để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao trình độ và nhận thức nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị rủi ro lãi suất cho cán bộ quản lý và nhân viên chuyên trách, nhằm nâng cao kỹ năng phân tích và dự báo rủi ro. Mục tiêu đạt được trong vòng 12 tháng, do Ban nhân sự phối hợp với phòng Quản trị rủi ro thực hiện.

  2. Hoàn thiện mô hình tổ chức quản trị rủi ro lãi suất: Xây dựng và ban hành các quy trình, chính sách quản trị rủi ro lãi suất đồng bộ, rõ ràng, phù hợp với quy mô và chiến lược phát triển của MSB. Thực hiện trong 18 tháng, do Hội đồng quản trị và Ban điều hành chủ trì.

  3. Hiện đại hóa hệ thống công nghệ thông tin: Đầu tư nâng cấp hệ thống quản lý thông tin (MIS) và các công cụ phân tích dữ liệu để tăng cường khả năng dự báo biến động lãi suất và giám sát rủi ro theo thời gian thực. Kế hoạch thực hiện trong 24 tháng, phối hợp giữa Khối Công nghệ và phòng Quản trị rủi ro.

  4. Tăng cường sử dụng công cụ phái sinh: Phát triển và áp dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng hoán đổi lãi suất, quyền chọn lãi suất để phòng ngừa rủi ro lãi suất hiệu quả hơn. Đồng thời, xây dựng các chính sách quản lý rủi ro liên quan đến công cụ phái sinh. Thời gian triển khai 12-18 tháng, do phòng Quản trị rủi ro và Khối Tư vấn pháp lý phối hợp thực hiện.

  5. Kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Đề xuất NHNN điều hành linh hoạt chính sách tiền tệ, thúc đẩy phát triển thị trường tài chính phái sinh và tăng cường thanh tra, giám sát các tổ chức tín dụng nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro lãi suất toàn hệ thống.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ về các phương pháp quản trị rủi ro lãi suất, từ đó xây dựng chiến lược và chính sách phù hợp nhằm bảo vệ lợi nhuận và vốn chủ sở hữu.

  2. Phòng Quản trị rủi ro và tài chính ngân hàng: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các công cụ đo lường và phòng ngừa rủi ro lãi suất, hỗ trợ nâng cao hiệu quả công tác quản lý rủi ro.

  3. Chuyên gia tư vấn tài chính và kiểm toán: Là tài liệu tham khảo quan trọng để đánh giá, tư vấn và kiểm tra hoạt động quản trị rủi ro lãi suất tại các tổ chức tín dụng.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Tài chính - Ngân hàng: Giúp nắm bắt kiến thức thực tiễn về quản trị rủi ro lãi suất, áp dụng vào nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro lãi suất là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
    Rủi ro lãi suất là khả năng tổn thất về thu nhập hoặc vốn do biến động lãi suất thị trường. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập lãi ròng và giá trị vốn chủ sở hữu, do đó quản trị rủi ro lãi suất giúp ngân hàng duy trì ổn định tài chính và lợi nhuận.

  2. Phương pháp GAP đo lường rủi ro lãi suất như thế nào?
    Phương pháp GAP tính sự chênh lệch giữa tài sản nhạy cảm lãi suất và nợ nhạy cảm lãi suất. GAP dương cho thấy tài sản nhạy cảm hơn, GAP âm cho thấy nợ nhạy cảm hơn. Mức GAP ảnh hưởng đến biến động thu nhập lãi ròng khi lãi suất thay đổi.

  3. Tại sao MSB cần sử dụng công cụ phái sinh trong quản trị rủi ro lãi suất?
    Công cụ phái sinh như hợp đồng hoán đổi, quyền chọn giúp ngân hàng phòng ngừa rủi ro lãi suất mà không làm thay đổi cấu trúc tài sản và nợ, tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong quản trị rủi ro.

  4. Những hạn chế chính trong quản trị rủi ro lãi suất tại MSB hiện nay là gì?
    Hạn chế gồm chất lượng nguồn nhân lực chưa đồng đều, mô hình tổ chức chưa hoàn chỉnh, hệ thống công nghệ chưa hiện đại và việc áp dụng công cụ phái sinh còn hạn chế do thị trường chưa phát triển đầy đủ.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro lãi suất tại ngân hàng?
    Cần nâng cao trình độ nhân sự, hoàn thiện mô hình tổ chức, đầu tư công nghệ hiện đại, tăng cường sử dụng công cụ phái sinh và phối hợp chặt chẽ với cơ quan quản lý nhà nước để đảm bảo chính sách tiền tệ linh hoạt và minh bạch.

Kết luận

  • Đề tài đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam trong giai đoạn 2019-2023, với số liệu cụ thể về tài sản, nguồn vốn và biến động thu nhập lãi ròng.
  • MSB đã xây dựng được bộ máy quản trị rủi ro lãi suất bài bản, áp dụng các phương pháp đo lường như GAP và Duration Gap, đồng thời vận hành quy trình quản trị rủi ro hiệu quả.
  • Hạn chế về nguồn nhân lực, công nghệ và công cụ phòng ngừa rủi ro phái sinh là những điểm cần khắc phục để nâng cao năng lực quản trị rủi ro lãi suất.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao trình độ nhân sự, hoàn thiện mô hình tổ chức, hiện đại hóa công nghệ và tăng cường sử dụng công cụ phái sinh nhằm bảo vệ lợi nhuận và vốn chủ sở hữu.
  • Khuyến nghị Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng cường điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, phát triển thị trường tài chính phái sinh và giám sát chặt chẽ các tổ chức tín dụng để hỗ trợ công tác quản trị rủi ro lãi suất.

Hành động tiếp theo: MSB cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời phối hợp chặt chẽ với cơ quan quản lý để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro lãi suất, góp phần phát triển bền vững ngân hàng và thị trường tài chính Việt Nam.