Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt trong kinh doanh, hoạt động logistics trở thành nhân tố quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Theo báo cáo ngành, logistics chiếm khoảng 9,9% GDP tại Mỹ, cho thấy tầm quan trọng của lĩnh vực này trong nền kinh tế hiện đại. Đặc biệt, trong ngành hàng không, chất lượng và sự an toàn là hai yếu tố then chốt tạo nên lợi thế cạnh tranh. Công ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn - Chi nhánh Đà Nẵng (SAGS Đà Nẵng) là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ logistics mặt đất tại Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng, phục vụ 01 hãng hàng không nội địa và 08 hãng hàng không quốc tế.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị hoạt động logistics trong lĩnh vực dịch vụ hàng không, phân tích thực trạng quản trị logistics tại SAGS Đà Nẵng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng quản trị. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động sản xuất kinh doanh của SAGS Đà Nẵng trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2016, với trọng tâm là các hoạt động logistics liên quan.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị logistics, góp phần gia tăng lợi nhuận và cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng. Kết quả nghiên cứu sẽ hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh trong ngành hàng không đầy thách thức.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị logistics hiện đại, trong đó có ba giai đoạn phát triển của logistics theo Hội đồng kinh tế xã hội Liên Hiệp Quốc (ECOSOC): phân phối vật chất, hệ thống logistics và quản trị chuỗi cung ứng. Khái niệm logistics được hiểu là quản lý dòng chảy và lưu kho nguyên vật liệu, sản phẩm và thông tin từ điểm xuất phát đến tiêu thụ cuối cùng nhằm đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Ba khái niệm chính được vận dụng trong nghiên cứu gồm:
- Quản trị logistics tích hợp: Tập trung phối hợp các hoạt động logistics như dịch vụ khách hàng, vận tải, kho bãi, dự trữ, đặt hàng và hệ thống thông tin nhằm tối ưu tổng chi phí logistics.
- Dịch vụ khách hàng trong logistics: Đo lường chất lượng hệ thống logistics qua các yếu tố như thời gian, độ tin cậy, sự linh hoạt và thông tin.
- Chi phí logistics và phân tích trade-off: Tổng chi phí logistics bao gồm chi phí vận tải, kho bãi, xử lý đơn hàng, mua hàng và dự trữ, trong đó việc giảm chi phí cục bộ có thể làm tăng chi phí ở khâu khác, do đó cần phân tích tổng thể để tối ưu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả, thống kê và phân tích dựa trên số liệu thực tế thu thập từ Công ty SAGS Đà Nẵng. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu sản lượng phục vụ, doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty trong năm 2016, cùng các báo cáo nội bộ về quy trình và hoạt động logistics.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào dữ liệu toàn diện của công ty trong giai đoạn nghiên cứu nhằm phản ánh chính xác thực trạng. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá hiệu quả hoạt động logistics.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 5/2015 (thời điểm thành lập công ty) đến hết năm 2016, với các bước thu thập số liệu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh: Năm 2016, tổng sản lượng phục vụ của SAGS Đà Nẵng đạt 101,88% kế hoạch, trong đó sản lượng phục vụ chuyến bay quốc tế vượt kế hoạch 130,3%, góp phần nâng doanh thu lên 94,58 tỷ đồng, đạt 147,39% kế hoạch. Tỷ lệ lợi nhuận/doanh thu đạt 19,64%, thể hiện hiệu quả kinh doanh khả quan cho một doanh nghiệp mới thành lập.
Cơ cấu tổ chức và nguồn lực: Công ty có cơ cấu tổ chức gọn nhẹ với 2 phòng ban chính và 5 đội trực thuộc, tập trung vào các hoạt động phục vụ hành khách, hành lý, sân đỗ và sửa chữa trang thiết bị. Tuy nhiên, tần suất bay không đều trong ngày gây khó khăn trong việc phân bổ nhân sự, dẫn đến thiếu hụt vào giờ cao điểm và lãng phí nguồn lực vào giờ thấp điểm.
Quy trình mua sắm và lập kế hoạch: Quy trình mua sắm được xây dựng chặt chẽ, dựa trên kế hoạch kinh phí hàng tháng và được phê duyệt qua nhiều cấp. Việc lựa chọn nhà cung ứng dựa trên các tiêu chí chất lượng, giá cả và chế độ hậu mãi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng bên ngoài như mặt bằng và thiết bị sân đỗ gây khó khăn trong hoạch định và quản lý chuỗi cung ứng.
Dịch vụ khách hàng và chất lượng logistics: Công ty đã đạt chứng nhận ISO 9001:2008, khẳng định chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, việc quản trị logistics chưa thực sự bài bản và chuyên nghiệp, ảnh hưởng đến tỷ lệ lợi nhuận và khả năng cạnh tranh. Các chỉ tiêu về thời gian cung ứng, độ tin cậy và linh hoạt trong phục vụ khách hàng cần được cải thiện để nâng cao sự hài lòng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy SAGS Đà Nẵng đã có bước phát triển tích cực trong giai đoạn đầu hoạt động, đặc biệt là trong việc mở rộng thị trường quốc tế và nâng cao doanh thu. Tuy nhiên, những khó khăn về nhân sự và cơ sở hạ tầng ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị logistics, tương tự như các nghiên cứu trong ngành dịch vụ hàng không tại một số địa phương khác.
Việc áp dụng mô hình quản trị logistics tích hợp và phân tích tổng chi phí logistics sẽ giúp công ty cân đối giữa các hoạt động vận tải, kho bãi, dự trữ và dịch vụ khách hàng, từ đó giảm chi phí và tăng hiệu quả. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ hoàn thành đơn hàng, thời gian giao hàng và chi phí vận tải có thể minh họa rõ hơn các điểm mạnh và điểm yếu hiện tại.
Ngoài ra, so với các doanh nghiệp logistics phát triển, SAGS Đà Nẵng cần nâng cao tính linh hoạt và độ tin cậy trong cung ứng dịch vụ để đáp ứng tốt hơn các yêu cầu đa dạng của khách hàng, đồng thời tận dụng công nghệ thông tin để quản lý thông tin và đơn hàng hiệu quả hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện chiến lược logistics tích hợp: Thiết lập chiến lược tổng thể kết hợp các hoạt động mua hàng, dự trữ, vận tải và dịch vụ khách hàng nhằm tối ưu hóa tổng chi phí logistics. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Ban lãnh đạo và Phòng Kế hoạch chủ trì.
Tăng cường quản lý nhân sự linh hoạt theo tần suất bay: Áp dụng hệ thống điều phối nhân sự theo giờ cao điểm và thấp điểm để giảm lãng phí nguồn lực và đảm bảo đủ nhân sự phục vụ. Thời gian triển khai 6 tháng, do Phòng Hành chính tổng hợp và Đội Điều hành thực hiện.
Cải tiến quy trình mua sắm và quản lý kho: Tối ưu hóa quy trình mua sắm, lựa chọn nhà cung ứng và quản lý tồn kho nhằm giảm chi phí dự trữ và tăng tính chính xác trong cung ứng vật tư. Thời gian thực hiện 9 tháng, do Phòng Kế hoạch và Phòng Tài chính phối hợp.
Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và ứng dụng công nghệ thông tin: Đào tạo nhân viên về kỹ năng phục vụ, tăng cường hệ thống thông tin quản lý đơn hàng và phản hồi khách hàng để nâng cao độ tin cậy và linh hoạt trong cung ứng dịch vụ. Thời gian thực hiện 12 tháng, do Phòng Khai thác và Phòng IT phối hợp.
Các giải pháp trên nhằm mục tiêu tăng tỷ lệ hoàn thành đơn hàng lên trên 95%, giảm chi phí logistics tối thiểu 10% trong vòng 1 năm và nâng cao mức độ hài lòng khách hàng trên 90%.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp logistics: Giúp hiểu rõ về quản trị logistics tích hợp, phân tích chi phí và xây dựng chiến lược nâng cao hiệu quả hoạt động.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị logistics trong ngành dịch vụ hàng không, làm tài liệu tham khảo học thuật.
Các công ty cung cấp dịch vụ mặt đất hàng không: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng quản trị logistics, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và cải thiện dịch vụ khách hàng.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách ngành hàng không và logistics: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển logistics, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị logistics là gì và tại sao quan trọng trong ngành hàng không?
Quản trị logistics là việc hoạch định, thực hiện và kiểm soát các hoạt động vận chuyển, lưu kho và cung ứng dịch vụ nhằm đáp ứng yêu cầu khách hàng. Trong ngành hàng không, logistics giúp đảm bảo dịch vụ chất lượng cao, an toàn và kịp thời, tạo lợi thế cạnh tranh.Các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí logistics là gì?
Chi phí logistics bao gồm chi phí vận tải, kho bãi, xử lý đơn hàng, mua hàng và dự trữ. Mối quan hệ tương hỗ giữa các chi phí này đòi hỏi phân tích tổng thể để tối ưu hóa, tránh giảm chi phí cục bộ làm tăng chi phí tổng thể.Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng trong logistics?
Cần tập trung vào thời gian cung ứng, độ tin cậy, sự linh hoạt và thông tin minh bạch. Đào tạo nhân viên, ứng dụng công nghệ thông tin và thiết kế quy trình phù hợp giúp nâng cao sự hài lòng khách hàng.Tại sao quản lý nhân sự linh hoạt lại quan trọng trong logistics hàng không?
Tần suất bay không đều trong ngày dẫn đến nhu cầu nhân sự thay đổi theo giờ. Quản lý linh hoạt giúp phân bổ nhân lực hiệu quả, giảm lãng phí và đảm bảo chất lượng dịch vụ trong các khung giờ cao điểm.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả, thống kê và phân tích dựa trên số liệu thực tế của SAGS Đà Nẵng trong năm 2016, với cỡ mẫu toàn bộ dữ liệu công ty, nhằm phản ánh chính xác thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.
Kết luận
- Quản trị logistics đóng vai trò then chốt trong nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh của SAGS Đà Nẵng.
- Năm 2016, công ty đạt 101,88% kế hoạch sản lượng và 147,39% kế hoạch doanh thu, với tỷ lệ lợi nhuận/doanh thu 19,64%.
- Thực trạng quản trị logistics còn tồn tại khó khăn về nhân sự, cơ sở hạ tầng và quy trình mua sắm cần được cải thiện.
- Đề xuất các giải pháp tích hợp chiến lược logistics, quản lý nhân sự linh hoạt, tối ưu quy trình mua sắm và nâng cao dịch vụ khách hàng.
- Tiếp tục triển khai nghiên cứu và áp dụng các giải pháp trong vòng 12 tháng tới để nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của công ty.
Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa quản trị logistics và nâng tầm dịch vụ hàng không của bạn!