Tổng quan nghiên cứu

Theo số liệu của Vụ Thanh toán – Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, đến cuối năm 2018, số lượng thẻ phát hành lũy kế tại Việt Nam đạt khoảng 153 triệu thẻ, trong khi dân số ước tính khoảng 97 triệu người, với hơn 70 triệu người trưởng thành. Tốc độ tăng trưởng thu nhập và chi tiêu của người dân Việt Nam thuộc hàng nhanh nhất khu vực, tạo ra tiềm năng lớn cho thị trường dịch vụ thẻ ngân hàng thương mại (NHTM). Vietcombank được ghi nhận là NHTM có sản phẩm thẻ đa dạng nhất Việt Nam, với bảy loại thương hiệu thẻ cùng các sản phẩm thẻ nội địa và thẻ đồng thương hiệu uy tín. Tại Thái Nguyên, Vietcombank chi nhánh Thái Nguyên hoạt động từ năm 2013, hiện cung cấp dịch vụ thẻ cho hơn 160 nghìn khách hàng cá nhân, quản lý khoảng 180 nghìn thẻ các loại với đội ngũ 65 cán bộ công nhân viên.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản trị chất lượng dịch vụ thẻ đối với khách hàng cá nhân tại Vietcombank Thái Nguyên trong giai đoạn 2016-2018. Mục tiêu chính là phân tích, đánh giá thực trạng quản trị chất lượng dịch vụ thẻ, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại chi nhánh Vietcombank Thái Nguyên, tập trung vào khách hàng cá nhân, không bao gồm khách hàng tổ chức do sản phẩm thẻ cho doanh nghiệp chưa phát triển. Ý nghĩa nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho chi nhánh trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ, đồng thời đóng góp tài liệu tham khảo cho các NHTM và cơ quan quản lý trong lĩnh vực quản trị chất lượng dịch vụ thẻ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chất lượng dịch vụ thẻ, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết chất lượng dịch vụ (Parasuraman et al., 1985): Chất lượng dịch vụ được định nghĩa là khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận thực tế khi sử dụng dịch vụ. Đây là cơ sở để đánh giá mức độ hài lòng và chất lượng dịch vụ thẻ.

  • Mô hình quản trị chất lượng toàn diện (TQM): TQM là triết lý quản lý huy động sự tham gia của toàn bộ nhân viên nhằm cải tiến liên tục chất lượng dịch vụ, tập trung vào khách hàng và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  • Chu trình quản lý PDCA (Plan-Do-Check-Act): Áp dụng trong quy trình quản trị chất lượng dịch vụ thẻ, bao gồm hoạch định, thực hiện, kiểm tra và điều chỉnh nhằm cải tiến liên tục.

Các khái niệm chính bao gồm: chất lượng dịch vụ thẻ, quản trị chất lượng dịch vụ thẻ, các nhân tố ảnh hưởng chủ quan và khách quan đến chất lượng dịch vụ, quản lý rủi ro trong dịch vụ thẻ, và các nguyên tắc quản trị chất lượng như định hướng khách hàng, sự lãnh đạo, sự tham gia của nhân viên, quản lý theo hệ thống và cải tiến liên tục.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Số liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo nội bộ của Vietcombank Thái Nguyên (báo cáo thường niên, báo cáo kinh doanh dịch vụ thẻ giai đoạn 2016-2018, báo cáo kiểm toán nội bộ, báo cáo kiểm soát chất lượng dịch vụ), các tài liệu chuyên ngành, tiêu chuẩn ISO, và các nghiên cứu liên quan.

  • Số liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát điều tra bằng bảng hỏi với 21 cán bộ làm công tác thẻ tại chi nhánh và 399 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ thẻ. Phương pháp chọn mẫu toàn bộ đối với cán bộ (100% tổng thể) và sử dụng công thức Slovin để xác định kích thước mẫu khách hàng, đảm bảo tính đại diện.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp định lượng với thang đo Likert 5 bậc để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng, tính điểm trung bình và phân tích thống kê mô tả. Các phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm, biểu đồ và bảng số liệu được sử dụng để minh họa kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2019, tập trung đánh giá giai đoạn hoạt động 2016-2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản trị chất lượng dịch vụ thẻ tại Vietcombank Thái Nguyên:

    • Chi nhánh cung cấp dịch vụ thẻ cho hơn 160 nghìn khách hàng cá nhân, quản lý khoảng 180 nghìn thẻ.
    • Doanh số thanh toán thẻ tăng trưởng liên tục trong giai đoạn 2016-2018, với mức tăng trung bình khoảng 15-20% mỗi năm.
    • Tỷ lệ khách hàng hài lòng về chất lượng dịch vụ thẻ đạt khoảng 75%, tuy nhiên vẫn còn 25% khách hàng phản ánh về các vấn đề như thủ tục phức tạp, thời gian xử lý giao dịch chậm.
  2. Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị chất lượng dịch vụ thẻ:

    • Nhân tố chủ quan như trình độ đội ngũ cán bộ, chiến lược phát triển của chi nhánh, và công nghệ thông tin được đánh giá có ảnh hưởng tích cực với điểm trung bình trên 4,0 (thang 5).
    • Nhân tố khách quan như môi trường pháp lý, trình độ dân trí và thói quen sử dụng thẻ của khách hàng cũng tác động đáng kể, đặc biệt là môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt với sự tham gia của các công ty tài chính tiêu dùng.
  3. Hạn chế và nguyên nhân:

    • Một số hạn chế được xác định gồm thủ tục phát hành thẻ còn phức tạp, quy trình xử lý khiếu nại chưa nhanh chóng, và thiếu các chương trình ưu đãi hấp dẫn so với đối thủ.
    • Nguyên nhân chủ yếu do hạn chế về nguồn lực công nghệ, chưa đa dạng hóa kênh phân phối và chưa tận dụng tối đa các chương trình marketing từ trụ sở chính.
  4. So sánh với các ngân hàng khác:

    • So với các NHTM như VIB, BIDV và VPBank, Vietcombank Thái Nguyên có quy mô nhỏ hơn nhưng tiềm năng phát triển lớn. Các ngân hàng này đã áp dụng các giải pháp đa dạng kênh phân phối, chương trình ưu đãi phong phú và đầu tư mạnh vào công nghệ, giúp tăng trưởng doanh số thẻ tín dụng từ 50% đến hơn 200% trong cùng giai đoạn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quản trị chất lượng dịch vụ thẻ tại Vietcombank Thái Nguyên đã đạt được những thành tựu nhất định, góp phần nâng cao uy tín và thị phần trên địa bàn. Tuy nhiên, các hạn chế về thủ tục và dịch vụ khách hàng phản ánh sự cần thiết phải cải tiến quy trình và nâng cao năng lực công nghệ. Việc áp dụng mô hình quản trị chất lượng toàn diện (TQM) và chu trình PDCA có thể giúp chi nhánh cải tiến liên tục, đồng thời tăng cường đào tạo nhân viên và phát triển các chương trình ưu đãi phù hợp với nhu cầu khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng doanh số thanh toán thẻ, tỷ lệ hài lòng khách hàng theo năm, và bảng phân tích điểm trung bình các nhân tố ảnh hưởng. So sánh với các ngân hàng khác cho thấy Vietcombank Thái Nguyên cần học hỏi kinh nghiệm mở rộng kênh phân phối, đẩy mạnh marketing và quản lý rủi ro hiệu quả hơn để cạnh tranh trong thị trường ngày càng khốc liệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa và hiện đại hóa thủ tục phát hành thẻ:

    • Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, áp dụng công nghệ số hóa hồ sơ và ký hợp đồng điện tử.
    • Mục tiêu giảm thời gian phát hành thẻ xuống dưới 3 ngày làm việc trong vòng 12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Dịch vụ khách hàng phối hợp với phòng Công nghệ thông tin.
  2. Tăng cường các chương trình ưu đãi và chăm sóc khách hàng:

    • Triển khai các chương trình hoàn tiền, miễn phí thường niên, ưu đãi mua sắm tại các đối tác lớn.
    • Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng trung thành lên 85% trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Phòng Dịch vụ khách hàng.
  3. Đào tạo nâng cao trình độ đội ngũ cán bộ thẻ:

    • Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, xử lý khiếu nại và cập nhật công nghệ mới.
    • Mục tiêu 100% cán bộ thẻ được đào tạo định kỳ mỗi năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với Phòng Thẻ.
  4. Mở rộng kênh phân phối và phát triển công nghệ thanh toán:

    • Phát triển kênh ngân hàng số, ứng dụng di động và hợp tác với các công ty tài chính tiêu dùng.
    • Mục tiêu tăng số lượng thẻ phát hành qua kênh số lên 30% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc chi nhánh và Phòng Công nghệ thông tin.
  5. Xây dựng hệ thống cảnh báo và đo lường rủi ro:

    • Áp dụng phần mềm giám sát giao dịch bất thường, tăng cường bảo mật thẻ chip và thanh toán không tiếp xúc.
    • Mục tiêu giảm thiểu rủi ro giả mạo thẻ xuống dưới 0,5% tổng giao dịch trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý rủi ro và Phòng Công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Vietcombank Thái Nguyên:

    • Hỗ trợ xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ thẻ, cải tiến quy trình và nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng.
  2. Các cán bộ làm công tác thẻ tại ngân hàng:

    • Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quản trị chất lượng dịch vụ thẻ, giúp nâng cao kỹ năng nghiệp vụ và quản lý rủi ro.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng:

    • Tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn quản trị chất lượng dịch vụ thẻ trong bối cảnh ngân hàng thương mại Việt Nam.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng:

    • Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn phát triển dịch vụ thẻ, thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị chất lượng dịch vụ thẻ là gì?
    Quản trị chất lượng dịch vụ thẻ là hoạt động quản lý nhằm xác định mục tiêu, chính sách và thực hiện các biện pháp để đảm bảo dịch vụ thẻ đáp ứng hoặc vượt kỳ vọng của khách hàng, thông qua hoạch định, kiểm soát và cải tiến liên tục.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng dịch vụ thẻ?
    Các nhân tố chủ yếu gồm trình độ đội ngũ cán bộ, công nghệ thông tin, chiến lược phát triển ngân hàng, môi trường pháp lý, trình độ dân trí và thói quen sử dụng thẻ của khách hàng.

  3. Làm thế nào để đo lường chất lượng dịch vụ thẻ?
    Chất lượng dịch vụ thẻ được đo lường bằng cách so sánh kỳ vọng của khách hàng trước khi sử dụng với cảm nhận thực tế sau khi sử dụng, thường sử dụng thang đo Likert và khảo sát ý kiến khách hàng.

  4. Vietcombank Thái Nguyên đã đạt được những thành tựu gì trong quản trị chất lượng dịch vụ thẻ?
    Chi nhánh đã phát triển mạng lưới khách hàng cá nhân lớn với hơn 160 nghìn khách hàng, tăng trưởng doanh số thanh toán thẻ ổn định, đồng thời xây dựng hệ thống quản lý rủi ro và cải tiến quy trình dịch vụ.

  5. Giải pháp nào hiệu quả nhất để nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ?
    Hiệu quả nhất là kết hợp đơn giản hóa thủ tục, nâng cao trình độ nhân viên, áp dụng công nghệ hiện đại, mở rộng kênh phân phối và xây dựng các chương trình ưu đãi hấp dẫn nhằm tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị chất lượng dịch vụ thẻ đối với khách hàng cá nhân tại Vietcombank Thái Nguyên, giai đoạn 2016-2018.
  • Đã phân tích và đánh giá thực trạng quản trị chất lượng dịch vụ thẻ, xác định các nhân tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản trị chất lượng dịch vụ thẻ, bao gồm cải tiến thủ tục, đào tạo nhân sự, phát triển công nghệ và mở rộng kênh phân phối.
  • Luận văn góp phần cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho các NHTM, cơ quan quản lý và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực dịch vụ thẻ ngân hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh liên tục nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của dịch vụ thẻ tại Vietcombank Thái Nguyên.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và cán bộ Vietcombank Thái Nguyên nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu để nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ, đồng thời chia sẻ kết quả nghiên cứu để thúc đẩy sự phát triển chung của ngành ngân hàng Việt Nam.