Tổng quan nghiên cứu

Ngành thép đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Giai đoạn 2011-2023, sản lượng xuất khẩu thép của Việt Nam tăng trưởng bình quân khoảng 19%/năm, từ 1,14 triệu tấn năm 2011 lên 7,87 triệu tấn năm 2023. Kim ngạch xuất khẩu thép cũng tăng trưởng ấn tượng, đạt trên 11,7 tỷ USD năm 2021. EU là thị trường xuất khẩu lớn nhất, chiếm 23% tổng lượng thép xuất khẩu năm 2023, tiếp theo là Hoa Kỳ, Hàn Quốc và ASEAN. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn là nước nhập siêu thép trong giai đoạn này, chưa đạt mục tiêu xuất khẩu theo quy hoạch ngành thép.

Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng quản lý nhà nước về hoạt động xuất khẩu ngành thép tại Việt Nam trong giai đoạn 2011-2023, đánh giá các chính sách, công cụ và biện pháp quản lý hiện hành, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước nhằm thúc đẩy phát triển xuất khẩu ngành thép đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ lãnh thổ Việt Nam với dữ liệu thu thập từ các cơ quan quản lý nhà nước, tổng cục thống kê, hải quan và các báo cáo ngành.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách quản lý nhà nước, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành thép Việt Nam trên thị trường quốc tế, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý và doanh nghiệp trong việc thích ứng với các yêu cầu kỹ thuật, môi trường và hội nhập kinh tế toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và kinh tế quốc tế, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc điều tiết, giám sát và hỗ trợ hoạt động xuất khẩu nhằm đạt mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
  • Lý thuyết chuỗi giá trị toàn cầu: Giúp phân tích vị trí và vai trò của ngành thép Việt Nam trong chuỗi cung ứng thép toàn cầu, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu.
  • Khái niệm công cụ và biện pháp quản lý nhà nước: Bao gồm các công cụ kinh tế (thuế, hạn ngạch), biện pháp hành chính (giấy phép, kiểm tra chuyên ngành) và chính sách hỗ trợ (xúc tiến thương mại, chuyển đổi số).

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý nhà nước về xuất khẩu, công cụ quản lý nhà nước, biện pháp hành chính và kinh tế, chuyển đổi số trong quản lý xuất khẩu, và cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử làm nền tảng. Dữ liệu thu thập chủ yếu là dữ liệu thứ cấp từ các nguồn chính thức như Tổng cục Thống kê, Cục Xuất nhập khẩu - Bộ Công Thương, Tổng cục Hải quan, các văn bản pháp luật và báo cáo ngành thép.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh và dự báo. Cỡ mẫu dữ liệu bao gồm số liệu xuất nhập khẩu thép giai đoạn 2011-2023, các báo cáo chính sách và thực tiễn quản lý nhà nước. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các số liệu đại diện cho toàn ngành thép và các thị trường xuất khẩu chính.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2023 đến tháng 5/2024, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng xuất khẩu thép ổn định nhưng chưa đạt mục tiêu quy hoạch: Sản lượng xuất khẩu thép tăng từ 1,14 triệu tấn năm 2011 lên 7,87 triệu tấn năm 2023, tốc độ tăng trưởng bình quân 19%/năm. Tuy nhiên, tỷ lệ xuất khẩu so với sản lượng thép chỉ đạt khoảng 10,7% năm 2020, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 20% theo Quy hoạch phát triển ngành thép.

  2. Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu chủ yếu là thép không hợp kim: Thép không hợp kim chiếm trên 90% tổng khối lượng xuất khẩu, tăng trưởng bình quân 18,6%/năm. Thép hợp kim chiếm dưới 10%, tăng trưởng 20,6%/năm. Nguyên liệu thép chiếm tỷ trọng nhỏ dưới 4%.

  3. Chuyển dịch cơ cấu thị trường xuất khẩu theo hướng tăng tỷ trọng sang EU, Hoa Kỳ và Hàn Quốc: Tỷ trọng xuất khẩu sang EU tăng từ 5,8% năm 2011 lên 21,4% năm 2023; Hoa Kỳ tăng từ 0,45% lên 10,7%; Hàn Quốc tăng từ 5,3% lên 7,1%. Ngược lại, thị trường ASEAN giảm từ 61,5% xuống 35,8%.

  4. Quản lý nhà nước còn nhiều hạn chế: Việt Nam chưa có chiến lược phát triển ngành thép và định hướng xuất khẩu cụ thể. Đội ngũ cán bộ quản lý thiếu chuyên gia nghiệp vụ hải quan hiện đại liên quan đến ngành thép. Việc phối hợp giữa các cơ quan quản lý chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng trưởng xuất khẩu thép là do sự phát triển mạnh mẽ của ngành thép trong nước, đầu tư công nghệ hiện đại và mở rộng thị trường quốc tế. Tuy nhiên, việc chưa có chiến lược phát triển ngành thép và xuất khẩu rõ ràng khiến tỷ lệ xuất khẩu so với sản lượng thấp, chưa tận dụng hết tiềm năng.

Chuyển dịch cơ cấu thị trường xuất khẩu sang các thị trường có yêu cầu cao về chất lượng và môi trường như EU, Hoa Kỳ phản ánh sự nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành thép Việt Nam. Tuy nhiên, các quy định mới như CBAM của EU đặt ra thách thức lớn về công nghệ và chi phí cho doanh nghiệp.

So sánh với kinh nghiệm các nước như Hàn Quốc, Trung Quốc và Đức cho thấy, việc xây dựng chiến lược toàn diện, ứng dụng chuyển đổi số và có cơ quan chuyên trách quản lý ngành thép là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và phát triển xuất khẩu bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng xuất khẩu, bảng so sánh tỷ lệ xuất khẩu so với mục tiêu quy hoạch, biểu đồ cơ cấu thị trường xuất khẩu và bảng đánh giá các chính sách quản lý hiện hành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược phát triển ngành thép và định hướng xuất khẩu đến năm 2030

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ xuất khẩu thép lên 25-30% tổng sản lượng.
    • Chủ thể: Chính phủ, Bộ Công Thương.
    • Timeline: Hoàn thành trong năm 2024, triển khai giai đoạn 2025-2030.
  2. Thành lập cơ quan chuyên trách quản lý nhà nước về xuất khẩu ngành thép

    • Mục tiêu: Tập trung nguồn lực, nâng cao hiệu quả quản lý và phối hợp liên ngành.
    • Chủ thể: Chính phủ, Bộ Công Thương.
    • Timeline: Thành lập trong năm 2024.
  3. Đào tạo, nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý và chuyên gia hải quan ngành thép

    • Mục tiêu: Cải thiện trình độ nghiệp vụ, đặc biệt về kiểm soát mã HS, phân loại, quản lý rủi ro và công nghệ thông tin.
    • Chủ thể: Bộ Công Thương, Bộ Tài chính, các trường đại học.
    • Timeline: Triển khai liên tục từ 2024-2026.
  4. Ứng dụng chuyển đổi số trong quản lý xuất khẩu ngành thép

    • Mục tiêu: Đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao hiệu quả kiểm tra, giám sát và chia sẻ dữ liệu.
    • Chủ thể: Bộ Công Thương, Tổng cục Hải quan.
    • Timeline: Hoàn thiện hệ thống trong năm 2025.
  5. Tăng cường kiểm soát và nâng cao chuỗi giá trị sản phẩm thép xuất khẩu theo tiêu chuẩn bền vững và thân thiện môi trường

    • Mục tiêu: Đáp ứng yêu cầu CBAM và các tiêu chuẩn quốc tế, thúc đẩy sản xuất thép xanh.
    • Chủ thể: Bộ Công Thương, Bộ Tài nguyên và Môi trường, doanh nghiệp.
    • Timeline: Xây dựng chính sách và hỗ trợ doanh nghiệp từ 2024-2030.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về xuất nhập khẩu và công nghiệp

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý ngành thép.
    • Use case: Xây dựng chiến lược phát triển ngành thép, cải cách thủ tục hành chính.
  2. Doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu thép

    • Lợi ích: Hiểu rõ bối cảnh quản lý, chính sách và xu hướng thị trường để điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
    • Use case: Tối ưu hóa quy trình xuất khẩu, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo trong lĩnh vực kinh tế và quản lý công

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo cho nghiên cứu chuyên sâu về quản lý nhà nước và thương mại quốc tế.
    • Use case: Phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu khoa học.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia tư vấn kinh tế

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu và phân tích thực tiễn để tư vấn chính sách phát triển ngành thép và xuất khẩu.
    • Use case: Đề xuất giải pháp chính sách, đánh giá tác động chính sách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về xuất khẩu ngành thép có vai trò gì?
    Quản lý nhà nước định hướng, điều tiết và giám sát hoạt động xuất khẩu nhằm đảm bảo phát triển bền vững, nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ lợi ích quốc gia. Ví dụ, Nhà nước sử dụng chính sách thuế, hạn ngạch và kiểm tra chuyên ngành để kiểm soát chất lượng và số lượng xuất khẩu.

  2. Tại sao Việt Nam chưa đạt được mục tiêu xuất khẩu thép theo quy hoạch?
    Nguyên nhân chính là thiếu chiến lược phát triển ngành thép và xuất khẩu cụ thể, đội ngũ quản lý còn hạn chế về chuyên môn, cùng với sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cơ quan quản lý. Ngoài ra, các rào cản kỹ thuật và môi trường cũng ảnh hưởng đến khả năng mở rộng xuất khẩu.

  3. Chuyển đổi số ảnh hưởng thế nào đến quản lý xuất khẩu ngành thép?
    Chuyển đổi số giúp đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao hiệu quả kiểm tra, giám sát và chia sẻ dữ liệu giữa các cơ quan quản lý, từ đó giảm chi phí và thời gian cho doanh nghiệp. Ví dụ, việc khai báo hải quan điện tử và quản lý rủi ro tự động giúp tăng tính minh bạch và hiệu quả.

  4. Các biện pháp bảo hộ ngành thép Việt Nam hiện nay gồm những gì?
    Việt Nam áp dụng thuế tự vệ, thuế chống bán phá giá, hạn ngạch nhập khẩu và các biện pháp phòng vệ thương mại khác để bảo vệ ngành thép trong nước trước cạnh tranh không lành mạnh từ hàng nhập khẩu, đặc biệt từ Trung Quốc và Hàn Quốc.

  5. Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) ảnh hưởng ra sao đến xuất khẩu thép Việt Nam?
    CBAM sẽ đánh thuế carbon đối với thép xuất khẩu vào EU, làm tăng chi phí sản xuất và xuất khẩu. Do đó, doanh nghiệp Việt Nam cần nâng cao công nghệ sản xuất thép xanh, giảm phát thải để đáp ứng yêu cầu này và duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường EU.

Kết luận

  • Hoạt động xuất khẩu ngành thép Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ giai đoạn 2011-2023 nhưng chưa đạt mục tiêu quy hoạch đề ra.
  • Quản lý nhà nước về xuất khẩu ngành thép còn nhiều hạn chế, đặc biệt thiếu chiến lược phát triển và đội ngũ chuyên gia nghiệp vụ.
  • Cơ cấu thị trường xuất khẩu chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng sang các thị trường có yêu cầu cao như EU, Hoa Kỳ, đặt ra thách thức về tiêu chuẩn và môi trường.
  • Đề xuất xây dựng chiến lược phát triển ngành thép, thành lập cơ quan chuyên trách, nâng cao năng lực cán bộ và ứng dụng chuyển đổi số trong quản lý.
  • Tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách để thích ứng với các xu hướng toàn cầu như CBAM, thúc đẩy sản xuất thép xanh và phát triển bền vững.

Next steps: Triển khai xây dựng chiến lược ngành thép và cơ quan chuyên trách trong năm 2024, đồng thời đẩy mạnh đào tạo và chuyển đổi số. Các doanh nghiệp cần chủ động nâng cao công nghệ và chuẩn bị đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế mới.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, góp phần nâng cao hiệu quả xuất khẩu ngành thép Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và biến đổi toàn cầu.