Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ thông tin (CNTT) trở thành nhân tố then chốt thúc đẩy đổi mới giáo dục, đặc biệt trong hoạt động dạy học tại các trường trung học cơ sở (THCS). Tại huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai, với 17 trường THCS và gần 8.000 học sinh, việc ứng dụng CNTT trong dạy học đang được quan tâm nhằm nâng cao chất lượng giáo dục. Tuy nhiên, thực tế cho thấy còn nhiều hạn chế như kỹ năng CNTT của giáo viên chưa đồng đều, cơ sở vật chất chưa đồng bộ, và ý thức tự giác học tập của học sinh chưa cao. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng quản lý ứng dụng CNTT trong hoạt động dạy học tại các trường THCS huyện Đak Đoa giai đoạn 2017-2020, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả cho giai đoạn 2021-2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nâng cao năng lực ứng dụng CNTT, góp phần đổi mới phương pháp dạy học, tăng cường hiệu quả giảng dạy và học tập, đồng thời phù hợp với xu thế chuyển đổi số trong giáo dục hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và ứng dụng CNTT trong dạy học. Lý thuyết quản lý giáo dục nhấn mạnh vai trò của các tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm vận hành hệ thống giáo dục hiệu quả. Lý thuyết về ứng dụng CNTT trong giáo dục tập trung vào việc sử dụng công nghệ để đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục. Mô hình quản lý ứng dụng CNTT trong hoạt động dạy học được xây dựng trên ba khâu chính: chuẩn bị, thực hiện và kết thúc hoạt động dạy học, với các khái niệm trọng tâm như quản lý kế hoạch dạy học, thiết kế bài giảng điện tử, quản lý dạy học trực tuyến, kiểm tra đánh giá kết quả học tập và xây dựng kho học liệu mở. Các khái niệm chuyên ngành bao gồm: quản lý giáo dục, ứng dụng CNTT trong dạy học, quản lý ứng dụng CNTT, E-learning, kho học liệu mở, và ngân hàng câu hỏi trực tuyến.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm: khảo sát 34 cán bộ quản lý (CBQL), 334 giáo viên (GV), 7.971 học sinh (HS) tại 17 trường THCS huyện Đak Đoa; hồ sơ lưu trữ, văn bản chỉ đạo của Bộ GD&ĐT và các cấp quản lý địa phương; phỏng vấn chuyên gia và quan sát thực tế các tiết dạy có ứng dụng CNTT. Phương pháp phân tích số liệu sử dụng thống kê mô tả, phần mềm SPSS và công thức Spearman để đánh giá tương quan giữa các nhóm đối tượng khảo sát. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn khảo sát thực trạng từ 2017 đến 2020, đồng thời khảo nghiệm tính khả thi các biện pháp đề xuất cho giai đoạn 2021-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về ứng dụng CNTT trong dạy học: 76,5% CBQL và 83,8% GV đánh giá việc ứng dụng CNTT trong hoạt động dạy học là rất cần thiết hoặc cần thiết. 72,6% HS cũng có nhận thức tích cực về tầm quan trọng của CNTT trong học tập. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 5,4% GV và 2,2% HS cho rằng CNTT không cần thiết, chủ yếu ở vùng khó khăn.

  2. Kiến thức và kỹ năng CNTT của giáo viên: 62% GV tự đánh giá có kỹ năng CNTT từ khá đến rất tốt, trong khi 36,2% ở mức trung bình và 18% GV chưa đạt khả năng khai thác thông tin trên Internet. Kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong CNTT còn hạn chế với 26,9% GV gặp khó khăn.

  3. Cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT: Các trường THCS trên địa bàn đã đầu tư phòng bộ môn và thiết bị dạy học hiện đại, tuy nhiên cơ sở vật chất chưa đồng bộ và chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học. 9/17 trường THCS đạt chuẩn quốc gia, nhưng vẫn còn nhiều trường thiếu thiết bị CNTT cần thiết.

  4. Thực trạng quản lý ứng dụng CNTT: Việc quản lý ứng dụng CNTT trong các khâu chuẩn bị, thực hiện và kết thúc hoạt động dạy học còn nhiều bất cập. Công tác xây dựng kế hoạch, thiết kế bài giảng điện tử và kiểm tra đánh giá qua CNTT chưa được thực hiện đồng bộ và có hệ thống. Một số CBQL và GV lớn tuổi còn hạn chế về kỹ năng CNTT, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và triển khai.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức tích cực về ứng dụng CNTT là nền tảng quan trọng để thúc đẩy đổi mới giáo dục tại các trường THCS huyện Đak Đoa. Tuy nhiên, sự chênh lệch về kỹ năng CNTT giữa các giáo viên, đặc biệt là ở vùng khó khăn, phản ánh nhu cầu cấp thiết về đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực CNTT. Cơ sở vật chất chưa đồng bộ cũng là rào cản lớn, ảnh hưởng đến việc triển khai các hoạt động dạy học hiện đại. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình hình tại Đak Đoa tương đồng với nhiều địa phương khác khi gặp khó khăn về nguồn lực và năng lực con người. Việc quản lý ứng dụng CNTT còn mang tính tự phát, thiếu hệ thống, chưa khai thác tối đa tiềm năng CNTT trong giáo dục. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phần trăm nhận thức, biểu đồ cột kỹ năng CNTT của GV, và bảng đánh giá mức độ đầu tư cơ sở vật chất để minh họa rõ nét hơn thực trạng hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và kỹ năng CNTT cho CBQL, GV và HS: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng CNTT định kỳ, tập trung vào các phần mềm dạy học, quản lý lớp học trực tuyến và kỹ năng khai thác Internet. Mục tiêu đạt 90% GV có kỹ năng CNTT đạt mức khá trở lên trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT phối hợp với các trung tâm đào tạo CNTT.

  2. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống văn bản, quy định về ứng dụng CNTT: Ban hành các quy định cụ thể về kế hoạch, tổ chức, kiểm tra và đánh giá việc ứng dụng CNTT trong dạy học. Thời gian thực hiện trong năm học 2021-2022. Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT và Phòng GD&ĐT huyện.

  3. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT: Đầu tư bổ sung thiết bị dạy học hiện đại, nâng cấp phòng học đa phương tiện, đảm bảo mỗi trường THCS có ít nhất một phòng học đa phương tiện đạt chuẩn trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Phòng GD&ĐT, phối hợp với các nguồn xã hội hóa giáo dục.

  4. Tăng cường kiểm tra, đánh giá và khuyến khích ứng dụng CNTT: Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ việc ứng dụng CNTT trong dạy học, khen thưởng các cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc. Thực hiện từ năm học 2021-2022. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường THCS, Phòng GD&ĐT.

  5. Phát triển kho học liệu mở và ngân hàng câu hỏi trực tuyến: Xây dựng kho học liệu số dùng chung cho các trường, hỗ trợ GV và HS truy cập mọi lúc mọi nơi. Mục tiêu hoàn thành trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT phối hợp với các tổ chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục: Giúp nâng cao năng lực quản lý ứng dụng CNTT, xây dựng kế hoạch và chính sách phù hợp với thực tiễn địa phương.

  2. Giáo viên THCS: Hỗ trợ phát triển kỹ năng CNTT, đổi mới phương pháp dạy học, thiết kế bài giảng điện tử và tổ chức dạy học trực tuyến hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục phổ thông, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương: Làm căn cứ để xây dựng các chương trình đào tạo, bồi dưỡng và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp với nhu cầu thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao ứng dụng CNTT trong dạy học lại quan trọng đối với các trường THCS?
    Ứng dụng CNTT giúp đổi mới phương pháp dạy học, tăng tính tương tác, hỗ trợ học sinh tự học và phát triển kỹ năng số, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục.

  2. Những khó khăn chính khi triển khai ứng dụng CNTT tại các trường THCS huyện Đak Đoa là gì?
    Khó khăn gồm kỹ năng CNTT chưa đồng đều của giáo viên, cơ sở vật chất chưa đồng bộ, ý thức tự giác học tập của học sinh còn hạn chế, và công tác quản lý chưa hệ thống.

  3. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng CNTT cho giáo viên?
    Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên, hỗ trợ kỹ thuật và tạo môi trường học tập, chia sẻ kinh nghiệm giữa các giáo viên.

  4. Kho học liệu mở có vai trò gì trong việc ứng dụng CNTT?
    Kho học liệu mở cung cấp tài nguyên phong phú, dễ dàng truy cập và chia sẻ, giúp giáo viên và học sinh có thêm nguồn học liệu đa dạng, hỗ trợ hiệu quả quá trình dạy và học.

  5. Các biện pháp quản lý ứng dụng CNTT cần được thực hiện như thế nào để đạt hiệu quả?
    Cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp quản lý, xây dựng quy định rõ ràng, đầu tư cơ sở vật chất, đào tạo nhân lực và kiểm tra, đánh giá thường xuyên để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.

Kết luận

  • Ứng dụng CNTT trong hoạt động dạy học tại các trường THCS huyện Đak Đoa có vai trò quan trọng trong đổi mới giáo dục và nâng cao chất lượng đào tạo.
  • Nhận thức tích cực của CBQL, GV và HS là nền tảng để thúc đẩy ứng dụng CNTT, tuy nhiên còn tồn tại nhiều hạn chế về kỹ năng và cơ sở vật chất.
  • Quản lý ứng dụng CNTT hiện còn mang tính tự phát, thiếu hệ thống, cần được cải thiện thông qua các biện pháp đồng bộ và có kế hoạch cụ thể.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, đào tạo kỹ năng, hoàn thiện hạ tầng, xây dựng quy định và phát triển kho học liệu mở nhằm thúc đẩy ứng dụng CNTT hiệu quả.
  • Tiếp tục nghiên cứu, khảo nghiệm và triển khai các biện pháp quản lý ứng dụng CNTT trong giai đoạn 2021-2025 để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong thời đại số.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên cần chủ động áp dụng các biện pháp đề xuất, đồng thời tham gia các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng CNTT để góp phần xây dựng môi trường giáo dục hiện đại, hiệu quả.