Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, thuế giữ vai trò quan trọng trong việc điều tiết chính sách vĩ mô và đảm bảo nguồn thu cho ngân sách Nhà nước. Tại tỉnh Đắk Nông, đặc biệt là khu vực huyện Cư Jút và Krông Nô, số lượng hộ kinh doanh đã tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2018-2022, với gần 2.000 hộ kinh doanh đang được quản lý tại Chi cục Thuế khu vực Cư Jút - Krông Nô. Nguồn thu thuế từ các hộ kinh doanh này đóng góp quan trọng vào ngân sách địa phương, đồng thời góp phần giải quyết việc làm và nâng cao thu nhập bình quân đầu người. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nguồn thu thuế chưa tương xứng với tiềm năng phát triển kinh tế của hai huyện, do nhiều hạn chế trong công tác quản lý thuế như kê khai chưa đầy đủ, chậm nộp thuế, và tình trạng thất thu thuế vẫn còn tồn tại.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác quản lý thuế đối với hộ kinh doanh tại Chi cục Thuế khu vực Cư Jút - Krông Nô trong giai đoạn 2018-2022, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế trong giai đoạn 2023-2028. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý thuế như đăng ký, kê khai, thu nợ, cưỡng chế và kiểm tra thuế đối với hộ kinh doanh trên địa bàn hai huyện. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp cải thiện nguồn thu ngân sách mà còn góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các cơ quan quản lý và học viên ngành quản lý kinh tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết về thuế và vai trò của thuế trong nền kinh tế thị trường: Thuế được định nghĩa là khoản nộp bắt buộc của cá nhân, tổ chức cho Nhà nước nhằm đảm bảo nguồn thu ngân sách, điều tiết thu nhập và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội. Thuế có các đặc điểm như tính bắt buộc, không hoàn trả trực tiếp, tính pháp lý cao và gắn liền với quyền lực Nhà nước.

  • Mô hình quản lý thuế theo chức năng và đối tượng: Ở Việt Nam, mô hình quản lý thuế kết hợp giữa chức năng và đối tượng, trong đó Chi cục Thuế khu vực chịu trách nhiệm quản lý thuế đối với các hộ kinh doanh theo quy định của Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14.

  • Khái niệm về hộ kinh doanh và quản lý thuế đối với hộ kinh doanh: Hộ kinh doanh là loại hình kinh doanh do cá nhân hoặc hộ gia đình đứng ra đăng ký và chịu trách nhiệm vô hạn về hoạt động kinh doanh. Quản lý thuế hộ kinh doanh bao gồm các nội dung như tổ chức bộ máy thu thuế, xây dựng quy trình quản lý, tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế, quản lý đăng ký, kê khai, thu nợ, cưỡng chế và kiểm tra thuế.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thuế khoán, kê khai thuế, cưỡng chế thuế, nợ thuế, và các nhóm ngành nghề kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hệ thống hóa, phân tích, diễn giải và tổng hợp các tài liệu thứ cấp liên quan đến quản lý thuế và hộ kinh doanh. Dữ liệu thu thập từ Chi cục Thuế khu vực Cư Jút - Krông Nô, bao gồm số liệu thu thuế, hồ sơ đăng ký, kê khai, nợ thuế và các báo cáo kiểm tra trong giai đoạn 2018-2022.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ gần 2.000 hộ kinh doanh đang được quản lý tại Chi cục Thuế khu vực, với phương pháp chọn mẫu toàn diện nhằm đảm bảo tính đại diện và chính xác. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ thu thuế theo năm và nhóm ngành nghề, đồng thời đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thuế.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2022 cho phần đánh giá thực trạng, và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2023-2028.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng hộ kinh doanh và nguồn thu thuế ổn định: Số hộ kinh doanh chịu thuế tại khu vực Cư Jút - Krông Nô dao động từ 1.390 đến 1.648 hộ trong giai đoạn 2018-2022, với tổng nguồn thu thuế từ hộ kinh doanh chiếm tỷ trọng quan trọng trong tổng thu ngân sách địa phương. Tỷ lệ thu thuế bình quân đạt khoảng 85% so với dự toán giao.

  2. Phân bố ngành nghề kinh doanh không đồng đều: Nhóm ngành phân phối, cung cấp hàng hóa chiếm 63% tổng số hộ kinh doanh, tiếp theo là nhóm ngành dịch vụ chiếm 21%. Các nhóm ngành còn lại chiếm tỷ trọng nhỏ hơn, phản ánh xu hướng kinh doanh chủ yếu tập trung vào bán lẻ, bán buôn.

  3. Hạn chế trong công tác quản lý thuế: Tỷ lệ hộ kinh doanh kê khai thuế chưa đầy đủ và đúng hạn còn cao, với khoảng 15% hộ kinh doanh có hồ sơ kê khai chậm hoặc không chính xác. Tình trạng nợ thuế kéo dài chiếm khoảng 10% tổng số thuế phải thu, gây thất thu ngân sách. Công tác kiểm tra, giám sát và cưỡng chế thuế chưa thực hiện triệt để do thiếu nhân lực và phương tiện kỹ thuật.

  4. Ảnh hưởng của nhân tố nội bộ và bên ngoài: Trình độ chuyên môn và kỹ năng của cán bộ thuế còn hạn chế, trung bình mỗi cán bộ quản lý gần 200 hộ kinh doanh, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát và hỗ trợ người nộp thuế. Ngoài ra, sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng và chính quyền địa phương chưa chặt chẽ, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thuế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Việc thiếu hụt cán bộ thuế và áp lực quản lý số lượng lớn hộ kinh doanh khiến công tác kiểm tra, giám sát không được thực hiện đầy đủ. So với một số nghiên cứu tại các địa phương khác, tỷ lệ nợ thuế và kê khai chậm tại Cư Jút - Krông Nô tương đối cao, phản ánh sự cần thiết phải nâng cao năng lực quản lý và cải tiến quy trình thu thuế.

Bên cạnh đó, nhận thức và ý thức tuân thủ pháp luật thuế của người nộp thuế còn hạn chế, do trình độ hiểu biết về chính sách thuế chưa đồng đều. Việc tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế chưa được thực hiện hiệu quả, dẫn đến tình trạng kê khai sai hoặc trốn thuế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng hộ kinh doanh theo nhóm ngành nghề qua các năm, biểu đồ tỷ lệ thu thuế so với dự toán, và bảng tổng hợp số liệu nợ thuế theo năm để minh họa rõ ràng các vấn đề nêu trên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ thuế: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng nghiệp vụ và đạo đức công vụ cho cán bộ thuế nhằm nâng cao hiệu quả quản lý. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót trong kê khai thuế xuống dưới 5% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  2. Cải tiến quy trình quản lý thuế và ứng dụng công nghệ thông tin: Áp dụng hệ thống quản lý thuế điện tử, tăng cường sử dụng phần mềm hỗ trợ kê khai và giám sát thuế nhằm giảm thời gian xử lý và nâng cao độ chính xác. Mục tiêu đạt 90% hộ kinh doanh nộp thuế điện tử trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Tổng cục Thuế và Chi cục Thuế.

  3. Tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế: Xây dựng chương trình truyền thông đa dạng, tổ chức các buổi tập huấn, tư vấn trực tiếp và qua các kênh truyền thông để nâng cao nhận thức về nghĩa vụ thuế. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ tuân thủ tự nguyện lên 95% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Đội Hỗ trợ và Truyền thông người nộp thuế.

  4. Thắt chặt công tác kiểm tra, giám sát và cưỡng chế thuế: Phân bổ nguồn lực hợp lý, tăng cường phối hợp với các cơ quan chức năng để xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm, giảm tỷ lệ nợ thuế xuống dưới 5% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế và các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế tại các Chi cục Thuế địa phương: Giúp nâng cao hiểu biết về thực trạng và giải pháp quản lý thuế hộ kinh doanh, từ đó áp dụng hiệu quả trong công tác quản lý.

  2. Nhà hoạch định chính sách tài chính - thuế: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn để xây dựng chính sách thuế phù hợp với đặc điểm kinh tế địa phương.

  3. Học viên, sinh viên ngành quản lý kinh tế và quản lý Nhà nước: Tài liệu tham khảo bổ ích cho nghiên cứu và học tập về quản lý thuế và phát triển kinh tế địa phương.

  4. Chủ hộ kinh doanh và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ hơn về nghĩa vụ thuế, quy trình kê khai và các chính sách hỗ trợ, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý thuế hộ kinh doanh là gì?
    Quản lý thuế hộ kinh doanh là quá trình cơ quan thuế áp dụng các quy định pháp luật để quản lý, thu thuế từ các hộ kinh doanh nhằm đảm bảo nguồn thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế. Ví dụ, Chi cục Thuế khu vực Cư Jút - Krông Nô quản lý gần 2.000 hộ kinh doanh theo quy trình đăng ký, kê khai, thu nợ và kiểm tra thuế.

  2. Tại sao công tác quản lý thuế hộ kinh doanh còn nhiều hạn chế?
    Nguyên nhân chính gồm thiếu nhân lực, trình độ cán bộ thuế chưa đồng đều, ý thức tuân thủ pháp luật của người nộp thuế còn thấp, và công tác tuyên truyền chưa hiệu quả. Điều này dẫn đến tình trạng kê khai sai, chậm nộp và nợ thuế kéo dài.

  3. Các nhóm ngành nghề kinh doanh nào chiếm tỷ trọng lớn nhất tại Cư Jút - Krông Nô?
    Nhóm ngành phân phối, cung cấp hàng hóa chiếm 63% tổng số hộ kinh doanh, tiếp theo là nhóm ngành dịch vụ chiếm 21%. Đây là các lĩnh vực chủ yếu đóng góp vào nguồn thu thuế địa phương.

  4. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý thuế?
    Các giải pháp bao gồm đào tạo cán bộ thuế, ứng dụng công nghệ thông tin, tăng cường tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế và thắt chặt công tác kiểm tra, cưỡng chế thuế. Ví dụ, áp dụng thuế điện tử giúp giảm thời gian xử lý và tăng tính minh bạch.

  5. Làm thế nào để giảm tỷ lệ nợ thuế hộ kinh doanh?
    Cần phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan thuế và các cơ quan chức năng, tăng cường giám sát, xử lý nghiêm các trường hợp chây ỳ, đồng thời hỗ trợ người nộp thuế hiểu rõ nghĩa vụ và quyền lợi của mình. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ thuế xuống dưới 5% trong vòng 3 năm.

Kết luận

  • Thuế hộ kinh doanh tại Chi cục Thuế khu vực Cư Jút - Krông Nô đóng vai trò quan trọng trong nguồn thu ngân sách địa phương, với gần 2.000 hộ kinh doanh được quản lý.
  • Thực trạng quản lý thuế còn nhiều hạn chế như kê khai không đầy đủ, nợ thuế cao và thiếu nhân lực quản lý.
  • Các nhân tố ảnh hưởng gồm trình độ cán bộ thuế, ý thức người nộp thuế, hệ thống pháp luật và sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ, tăng cường tuyên truyền và thắt chặt kiểm tra, cưỡng chế thuế.
  • Nghiên cứu có thể được áp dụng trong giai đoạn 2023-2028 nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần phát triển kinh tế xã hội địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý thuế cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Đề nghị các nhà nghiên cứu tiếp tục mở rộng nghiên cứu về quản lý thuế hộ kinh doanh tại các địa phương khác nhằm hoàn thiện chính sách và thực tiễn quản lý thuế.