Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ và hội nhập sâu rộng với kinh tế thế giới, hoạt động tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn cho sản xuất kinh doanh. Đặc biệt, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm tới 97% tổng số doanh nghiệp trên địa bàn Hà Nội với hơn 311.240 đơn vị tính đến tháng 4/2021, tạo nên một phân khúc thị trường tín dụng đầy tiềm năng nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) - Chi nhánh Hà Nội, dư nợ cho vay khách hàng doanh nghiệp chiếm khoảng 50% tổng dư nợ, trong đó DNNVV là nhóm khách hàng trọng điểm. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn trong cho vay DNNVV có xu hướng gia tăng từ năm 2018 đến 2020, phản ánh những hạn chế trong công tác quản lý rủi ro tín dụng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng quản lý rủi ro tín dụng trong cho vay DNNVV tại Vietcombank Hà Nội giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng trong giai đoạn 2021-2025. Nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh như hoạch định chính sách, tổ chức thực hiện, giám sát và điều chỉnh sau giám sát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, bảo toàn nguồn vốn và gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ ngân hàng nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của DNNVV trên địa bàn Hà Nội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro tín dụng hiện đại, trong đó nổi bật là khung quản lý rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn Basel của Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng. Theo đó, rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng khách hàng không thực hiện đúng cam kết trả nợ, gây tổn thất cho ngân hàng. Quản lý rủi ro tín dụng bao gồm các bước: phát hiện, đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro nhằm giữ mức rủi ro trong phạm vi chấp nhận được.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Rủi ro tín dụng trong cho vay DNNVV: rủi ro phát sinh do DNNVV không trả được nợ gốc và lãi đúng hạn.
  • Quản lý rủi ro tín dụng: quá trình xây dựng và thực thi chính sách, quy trình nhằm phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
  • Chỉ tiêu đánh giá quản lý rủi ro tín dụng: bao gồm tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu và tỷ lệ nợ xấu trên nợ quá hạn.

Ngoài ra, luận văn còn tham khảo mô hình 6C trong đánh giá khách hàng vay vốn, trong đó yếu tố "Character" (tư cách người vay) được xem là then chốt trong việc đánh giá thiện chí trả nợ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo nội bộ của Vietcombank Hà Nội giai đoạn 2018-2020, bao gồm dữ liệu về dư nợ cho vay, nợ quá hạn, nợ xấu, kết quả kinh doanh và các báo cáo quản lý rủi ro tín dụng. Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel để thống kê, so sánh và trình bày dưới dạng bảng biểu, biểu đồ nhằm nhận diện xu hướng và điểm nổi bật.

Cỡ mẫu khảo sát gồm các cán bộ quản lý và nhân viên trực tiếp tham gia công tác tín dụng và quản lý rủi ro tại Vietcombank Hà Nội. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào những người có liên quan trực tiếp để thu thập ý kiến về thực trạng và các hạn chế trong quản lý rủi ro tín dụng. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020, phù hợp với giai đoạn hoàn thiện quy trình cấp tín dụng của ngân hàng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu gia tăng:

    • Nợ nhóm 1 (nợ đủ tiêu chuẩn) chiếm trên 98% tổng dư nợ cho vay DNNVV trong giai đoạn 2018-2020.
    • Tỷ trọng nợ xấu (nhóm 3 đến nhóm 5) tăng từ khoảng 0,9% năm 2018 lên cao hơn trong năm 2019 và 2020, chủ yếu tập trung ở các ngành vận tải, kho bãi (60%), khách sạn và nhà hàng (30%).
    • Nợ xấu phần lớn có tài sản bảo đảm đầy đủ (70% năm 2020), tuy nhiên vẫn tồn tại một phần nhỏ nợ xấu có tài sản bảo đảm dưới 100%.
  2. Chính sách tín dụng và quy trình phê duyệt còn hạn chế:

    • Chính sách tín dụng dành cho DNNVV được xây dựng khá đầy đủ nhưng mới chỉ đạt mức tuân thủ một phần (điểm trung bình 1.91/3).
    • Quy trình phê duyệt tín dụng chưa chuyên biệt và còn hiện tượng chia nhỏ khoản vay để tránh trình cấp cao hơn, làm giảm tính nghiêm ngặt trong quản lý rủi ro.
    • Việc định giá tài sản bảo đảm chưa có bảng giá tham khảo chính thức, đánh giá tài sản sau cho vay còn sơ sài, ảnh hưởng đến khả năng xử lý nợ xấu.
  3. Tổ chức bộ máy và năng lực nhân sự:

    • Vietcombank Hà Nội có hơn 280 cán bộ, tổ chức bộ máy rõ ràng với các phòng ban chuyên trách.
    • Tuy nhiên, năng lực và đạo đức nghề nghiệp của một số cán bộ tín dụng còn hạn chế, dẫn đến việc hạ chuẩn cho vay để đạt chỉ tiêu tín dụng, làm tăng rủi ro tín dụng.
  4. Ảnh hưởng của môi trường kinh tế và pháp lý:

    • Dịch bệnh Covid-19 đã tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của DNNVV, làm tăng tỷ lệ nợ xấu.
    • Các quy định pháp lý về xử lý tài sản bảo đảm còn phức tạp, gây khó khăn cho ngân hàng trong thu hồi nợ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù Vietcombank Hà Nội đã có những bước tiến trong quản lý rủi ro tín dụng cho vay DNNVV, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục. Việc tỷ lệ nợ xấu tăng cao trong các ngành chịu ảnh hưởng nặng nề của dịch bệnh phản ánh sự nhạy cảm của danh mục cho vay với biến động kinh tế vĩ mô. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn khó khăn kinh tế.

Chính sách tín dụng chưa chuyên biệt và quy trình phê duyệt chưa nghiêm ngặt làm giảm hiệu quả kiểm soát rủi ro, đồng thời năng lực nhân sự chưa đồng đều cũng là nguyên nhân quan trọng. Việc thiếu bảng giá tham khảo và đánh giá tài sản bảo đảm không thường xuyên làm giảm khả năng xử lý nợ xấu kịp thời, tăng nguy cơ mất vốn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ nợ xấu theo ngành kinh tế và bảng phân loại nợ xấu theo tài sản bảo đảm để minh họa rõ hơn mức độ rủi ro và phân bố nợ xấu. Các kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực nhân sự và áp dụng công nghệ trong quản lý rủi ro tín dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách tín dụng chuyên biệt cho DNNVV:

    • Xây dựng và ban hành các quy định chi tiết về xử lý nợ có vấn đề và quản lý tài sản bảo đảm dành riêng cho DNNVV.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2022.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Vietcombank Hà Nội phối hợp với phòng pháp chế và quản lý rủi ro.
  2. Nâng cao năng lực và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng:

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý rủi ro tín dụng, đạo đức nghề nghiệp và kỹ năng thẩm định cho cán bộ tín dụng.
    • Thời gian thực hiện: liên tục trong giai đoạn 2021-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo Vietcombank Hà Nội.
  3. Áp dụng công nghệ hiện đại trong quản lý rủi ro tín dụng:

    • Triển khai hệ thống chấm điểm tín dụng tự động (CRPD) và hệ thống cảnh báo sớm (EWS) để phát hiện và giám sát rủi ro kịp thời.
    • Thời gian thực hiện: 2022-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin phối hợp phòng quản lý rủi ro.
  4. Tăng cường giám sát và đánh giá tài sản bảo đảm:

    • Xây dựng bảng giá tham khảo theo thị trường và quy trình đánh giá tài sản định kỳ tối thiểu 6 tháng/lần.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2022.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng thẩm định tài sản và phòng tín dụng.
  5. Kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước và Chính phủ:

    • Đơn giản hóa thủ tục xử lý tài sản bảo đảm và đẩy mạnh hỗ trợ pháp lý cho ngân hàng trong thu hồi nợ.
    • Tăng cường chính sách hỗ trợ tài chính cho DNNVV trong bối cảnh dịch bệnh.
    • Thời gian thực hiện: liên tục trong giai đoạn 2021-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên ngân hàng:

    • Hỗ trợ nâng cao hiểu biết về quản lý rủi ro tín dụng trong cho vay DNNVV, cải thiện quy trình thẩm định và giám sát.
    • Use case: áp dụng các giải pháp đề xuất để giảm tỷ lệ nợ xấu và nâng cao hiệu quả tín dụng.
  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước:

    • Cung cấp thông tin thực tiễn về rủi ro tín dụng và các khó khăn trong quản lý cho vay DNNVV, làm cơ sở xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: điều chỉnh chính sách pháp lý nhằm tạo môi trường thuận lợi cho ngân hàng và DNNVV.
  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính – ngân hàng:

    • Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm về quản lý rủi ro tín dụng trong bối cảnh Việt Nam.
    • Use case: phát triển nghiên cứu sâu hơn hoặc ứng dụng trong các đề tài liên quan.
  4. Doanh nghiệp nhỏ và vừa:

    • Hiểu rõ các yêu cầu và quy trình vay vốn ngân hàng, từ đó nâng cao khả năng tiếp cận và sử dụng vốn hiệu quả.
    • Use case: chuẩn bị hồ sơ vay vốn phù hợp, cải thiện năng lực quản lý tài chính để giảm rủi ro tín dụng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý rủi ro tín dụng là gì và tại sao quan trọng đối với cho vay DNNVV?
    Quản lý rủi ro tín dụng là quá trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và xử lý các rủi ro liên quan đến việc khách hàng không trả nợ đúng hạn. Đối với DNNVV, do đặc thù quy mô nhỏ, năng lực quản lý hạn chế, rủi ro tín dụng cao hơn nên quản lý hiệu quả giúp bảo toàn vốn và nâng cao lợi nhuận cho ngân hàng.

  2. Tỷ lệ nợ xấu hiện nay của Vietcombank Hà Nội trong cho vay DNNVV là bao nhiêu?
    Tỷ lệ nợ xấu trong cho vay DNNVV khoảng 0,9% trong giai đoạn 2018-2020, có xu hướng tăng nhẹ do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19, tập trung chủ yếu ở các ngành vận tải, khách sạn và dịch vụ.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý rủi ro tín dụng tại Vietcombank Hà Nội?
    Bao gồm yếu tố bên trong như năng lực cán bộ, chính sách tín dụng, công nghệ; yếu tố bên ngoài như môi trường kinh tế, pháp lý, và đặc điểm khách hàng DNNVV như năng lực tài chính, thiện chí trả nợ.

  4. Ngân hàng đã áp dụng những giải pháp gì để giảm thiểu rủi ro tín dụng?
    Vietcombank Hà Nội đã xây dựng chính sách tín dụng, quy trình phê duyệt, áp dụng biện pháp bảo đảm tiền vay, tổ chức đào tạo cán bộ và sử dụng công nghệ hỗ trợ quản lý rủi ro. Tuy nhiên, vẫn cần hoàn thiện thêm để nâng cao hiệu quả.

  5. Làm thế nào để DNNVV giảm thiểu rủi ro tín dụng khi vay vốn ngân hàng?
    DNNVV cần nâng cao năng lực quản lý tài chính, minh bạch thông tin, sử dụng vốn đúng mục đích, duy trì thiện chí trả nợ và phối hợp chặt chẽ với ngân hàng trong quá trình vay và trả nợ. Ví dụ, chuẩn bị hồ sơ vay đầy đủ, cập nhật báo cáo tài chính chính xác giúp ngân hàng đánh giá đúng khả năng trả nợ.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ đặc thù và tầm quan trọng của quản lý rủi ro tín dụng trong cho vay DNNVV tại Vietcombank Hà Nội, với tỷ lệ nợ xấu có xu hướng tăng nhẹ trong giai đoạn 2018-2020.
  • Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng nội tại và ngoại cảnh, đồng thời đánh giá thực trạng chính sách, quy trình và năng lực nhân sự trong quản lý rủi ro tín dụng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và tăng cường giám sát tài sản bảo đảm nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng.
  • Khuyến nghị phối hợp với Ngân hàng Nhà nước và Chính phủ để cải thiện môi trường pháp lý và hỗ trợ tài chính cho DNNVV.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2021-2025 nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng, góp phần phát triển bền vững hệ thống ngân hàng và DNNVV.

Call-to-action: Các nhà quản lý ngân hàng và nhà hoạch định chính sách cần ưu tiên triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao năng lực quản lý rủi ro tín dụng, đồng thời khuyến khích DNNVV nâng cao năng lực tài chính và quản trị nhằm tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế bền vững.