Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, theo ước tính, tỷ lệ lao động thất nghiệp có trình độ đào tạo ngày càng tăng, cho thấy kết quả đào tạo hiện nay chưa đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động. Nghị quyết số 29-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương đã nhấn mạnh việc đổi mới chương trình đào tạo nhằm phát triển năng lực và phẩm chất người học, đồng thời đa dạng hóa nội dung và tài liệu học tập. Trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính Thái Nguyên đã chuyển đổi phương thức đào tạo từ niên chế sang học chế tín chỉ từ năm 2013, tuy nhiên còn nhiều bất cập trong quản lý và phát triển chương trình đào tạo ngành Tài chính - Ngân hàng theo học chế tín chỉ.

Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý phát triển chương trình đào tạo ngành Tài chính - Ngân hàng theo học chế tín chỉ tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính Thái Nguyên trong giai đoạn 2013-2015. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng đào tạo, đáp ứng nhu cầu nhân lực của thị trường lao động và xu hướng hội nhập quốc tế. Khách thể nghiên cứu là công tác quản lý phát triển chương trình đào tạo tại trường, với đối tượng khảo sát gồm 100 sinh viên, 50 cán bộ quản lý và giảng viên, cùng 15 doanh nghiệp sử dụng lao động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý phát triển chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý: Quản lý được hiểu là quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các hoạt động nhằm đạt mục tiêu đề ra. Quản lý phát triển chương trình đào tạo là sự tác động có chủ đích của chủ thể quản lý nhằm huy động và sử dụng hiệu quả nguồn lực để phát triển chương trình đào tạo đáp ứng yêu cầu chất lượng.

  • Mô hình phát triển chương trình đào tạo: Quá trình phát triển chương trình đào tạo là một quy trình khép kín, bao gồm các bước phân tích bối cảnh, xác định mục tiêu, thiết kế, thực thi, đánh giá và điều chỉnh chương trình. Mô hình này nhấn mạnh sự tham gia của các bên liên quan như giảng viên, cán bộ quản lý, sinh viên và nhà tuyển dụng.

  • Khái niệm học chế tín chỉ: Học chế tín chỉ là phương thức đào tạo linh hoạt, lấy người học làm trung tâm, cho phép sinh viên tự xây dựng kế hoạch học tập, lựa chọn môn học phù hợp với năng lực và nhu cầu, đồng thời tạo điều kiện liên thông giữa các ngành và trình độ đào tạo.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý phát triển chương trình đào tạo, học chế tín chỉ, mục tiêu đào tạo, nội dung đào tạo, phương pháp đào tạo, đánh giá kết quả học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp nghiên cứu lý luận: Tổng hợp, hệ thống hóa các tài liệu khoa học liên quan đến quản lý phát triển chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ở các trường cao đẳng kinh tế - tài chính.

  • Phương pháp nghiên cứu thực tiễn: Điều tra khảo sát bằng phiếu hỏi, phỏng vấn trực tiếp cán bộ quản lý, giảng viên, sinh viên và doanh nghiệp. Cỡ mẫu gồm 165 người: 50 cán bộ quản lý và giảng viên, 91 sinh viên năm thứ 2 và 3 ngành Tài chính - Ngân hàng, 15 doanh nghiệp sử dụng lao động.

  • Phương pháp thống kê toán học: Xử lý số liệu khảo sát để đánh giá thực trạng nhận thức, thực hiện và quản lý phát triển chương trình đào tạo.

  • Phương pháp chuyên gia và khảo nghiệm sư phạm: Xin ý kiến chuyên gia về tính cần thiết và khả thi của các biện pháp đề xuất.

Thời gian nghiên cứu từ tháng 11/2014 đến tháng 8/2015, tập trung tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính Thái Nguyên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ: 100% cán bộ quản lý và giảng viên nhận thức đúng về khái niệm chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ, trong khi chỉ có khoảng 75,8% sinh viên nhận thức đúng. Khoảng 57,1% sinh viên còn phân vân hoặc không đồng ý với khái niệm phát triển chương trình đào tạo và quản lý phát triển chương trình đào tạo.

  2. Nhận thức về đặc trưng của chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ: 100% cán bộ quản lý và giảng viên nhận thức đúng các đặc trưng như triết lý giáo dục, tính tự chủ của người học, phương pháp giảng dạy và đánh giá học tập. Tuy nhiên, chỉ khoảng 68-79% sinh viên nhận thức đúng các đặc trưng này, đặc biệt có 49,5% sinh viên phân vân về đặc trưng tuyển sinh.

  3. Nhận thức về các cách tiếp cận phát triển chương trình đào tạo: Phần lớn cán bộ quản lý và giảng viên (từ 62% đến 95%) nhận thức đúng các cách tiếp cận như nội dung, mục tiêu, phát triển, hệ thống và học chế tín chỉ. Tuy nhiên, vẫn còn một số ý kiến phân vân hoặc không đồng ý, chủ yếu do cán bộ quản lý và giảng viên kiêm nhiệm chưa tập trung nghiên cứu sâu về phát triển chương trình.

  4. Thực trạng thực hiện chương trình đào tạo: Đánh giá của cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên cho thấy việc xây dựng kế hoạch đào tạo và thực hiện mục tiêu đào tạo được đánh giá ở mức khá và tốt (tỉ lệ từ 52% đến 72,5%). Phương pháp và hình thức tổ chức đào tạo, thực hiện quy chế lên lớp của giảng viên cũng được đánh giá tích cực với trên 70% ý kiến tốt và rất tốt. Tuy nhiên, việc thực hiện yêu cầu học tập của sinh viên còn nhiều hạn chế, với khoảng 46,2% sinh viên đánh giá tốt và 15,4% yếu.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy cán bộ quản lý và giảng viên có nhận thức tốt về các khái niệm và đặc trưng của chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ, điều này phản ánh sự quan tâm và chỉ đạo sát sao của Ban Giám hiệu Trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính Thái Nguyên trong việc đổi mới phương thức đào tạo. Tuy nhiên, nhận thức của sinh viên còn hạn chế, đặc biệt về các khái niệm phát triển chương trình và quản lý phát triển chương trình, cũng như các đặc trưng như tuyển sinh và quản lý sinh viên. Điều này có thể do sinh viên chưa được đào tạo đầy đủ về nội dung chương trình và chưa nhận thức rõ vai trò chủ động trong học tập theo học chế tín chỉ.

Việc thực hiện chương trình đào tạo nhìn chung đạt kết quả tích cực, nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế trong việc duy trì yêu cầu học tập nghiêm túc của sinh viên. Nguyên nhân có thể do phương pháp giảng dạy chưa hoàn toàn phát huy tính tự chủ và sáng tạo của người học, cũng như điều kiện cơ sở vật chất và môi trường học tập chưa đáp ứng đầy đủ.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với xu hướng chuyển đổi sang học chế tín chỉ tại các trường cao đẳng và đại học, trong đó việc nâng cao nhận thức và năng lực của sinh viên là thách thức lớn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức đúng của các nhóm đối tượng và bảng đánh giá mức độ thực hiện các nội dung chương trình đào tạo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nhận thức cho sinh viên về học chế tín chỉ

    • Mục tiêu: Nâng tỷ lệ sinh viên nhận thức đúng về chương trình đào tạo và quản lý phát triển chương trình lên trên 90% trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác Học sinh - Sinh viên phối hợp với khoa chuyên môn tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo, hướng dẫn cụ thể về học chế tín chỉ cho sinh viên.
  2. Hoàn thiện quy trình phát triển chương trình đào tạo

    • Mục tiêu: Xây dựng và ban hành quy trình phát triển chương trình đào tạo ngành Tài chính - Ngân hàng theo học chế tín chỉ rõ ràng, khoa học trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp với phòng Quản lý đào tạo và khoa Tài chính - Ngân hàng.
  3. Đổi mới phương pháp giảng dạy và tổ chức hoạt động đào tạo

    • Mục tiêu: Áp dụng các phương pháp dạy học tích cực, tăng cường thực hành, thảo luận nhóm, seminar để nâng cao tính tự chủ và sáng tạo của sinh viên trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Giảng viên khoa Tài chính - Ngân hàng, phòng Đào tạo tổ chức tập huấn và giám sát thực hiện.
  4. Nâng cao điều kiện cơ sở vật chất phục vụ đào tạo

    • Mục tiêu: Cải thiện phòng học, phòng thực hành, trang thiết bị dạy học hiện đại, đáp ứng nhu cầu đào tạo theo học chế tín chỉ trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Quản trị thiết bị phối hợp với Ban Giám hiệu và phòng Kế hoạch - Tài chính.
  5. Tăng cường phối hợp với doanh nghiệp và nhà tuyển dụng

    • Mục tiêu: Thiết lập cơ chế phản hồi thường xuyên từ doanh nghiệp về chất lượng sinh viên tốt nghiệp để điều chỉnh chương trình đào tạo phù hợp trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Hợp tác quốc tế và khoa Tài chính - Ngân hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục tại các trường cao đẳng, đại học

    • Lợi ích: Hiểu rõ về quản lý phát triển chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ, áp dụng các biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch đổi mới chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng hiện đại.
  2. Giảng viên và cán bộ xây dựng chương trình đào tạo

    • Lợi ích: Nắm vững các khái niệm, phương pháp và quy trình phát triển chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ.
    • Use case: Thiết kế, điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp với học chế tín chỉ.
  3. Sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng và các ngành kinh tế

    • Lợi ích: Hiểu rõ quyền lợi, trách nhiệm và phương thức học tập theo học chế tín chỉ, nâng cao hiệu quả học tập.
    • Use case: Lập kế hoạch học tập cá nhân, lựa chọn môn học phù hợp.
  4. Doanh nghiệp và nhà tuyển dụng trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng

    • Lợi ích: Hiểu về chương trình đào tạo và năng lực sinh viên tốt nghiệp, góp ý xây dựng chương trình sát với nhu cầu thực tế.
    • Use case: Phối hợp với nhà trường trong đào tạo và tuyển dụng nhân lực chất lượng cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Học chế tín chỉ là gì và có ưu điểm gì so với niên chế?
    Học chế tín chỉ là phương thức đào tạo linh hoạt, cho phép sinh viên tự chọn môn học và xây dựng kế hoạch học tập phù hợp với năng lực và nhu cầu. Ưu điểm là tăng tính chủ động của người học, dễ dàng liên thông và chuyển đổi ngành học, đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường lao động.

  2. Làm thế nào để quản lý phát triển chương trình đào tạo hiệu quả?
    Quản lý phát triển chương trình đào tạo hiệu quả cần có quy trình rõ ràng, sự tham gia của các bên liên quan, thường xuyên đánh giá và điều chỉnh chương trình dựa trên phản hồi của sinh viên và nhà tuyển dụng, đồng thời đảm bảo nguồn lực và điều kiện thực hiện.

  3. Sinh viên cần làm gì để thích nghi với học chế tín chỉ?
    Sinh viên cần chủ động xây dựng kế hoạch học tập, tự học và nghiên cứu tài liệu, tham gia tích cực các hoạt động nhóm và seminar, đồng thời phối hợp chặt chẽ với cố vấn học tập để hoàn thành các học phần theo tiến độ.

  4. Các khó khăn thường gặp khi chuyển đổi sang học chế tín chỉ là gì?
    Khó khăn bao gồm nhận thức chưa đầy đủ của giảng viên và sinh viên, hạn chế về cơ sở vật chất, phương pháp giảng dạy chưa đổi mới kịp thời, và việc quản lý học tập của sinh viên còn lỏng lẻo.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp tham gia vào phát triển chương trình đào tạo?
    Doanh nghiệp có thể tham gia bằng cách cung cấp phản hồi về nhu cầu nhân lực, tham gia hội đồng tư vấn chương trình đào tạo, phối hợp tổ chức thực tập và đào tạo thực tế cho sinh viên, giúp chương trình sát với thực tiễn công việc.

Kết luận

  • Quản lý phát triển chương trình đào tạo ngành Tài chính - Ngân hàng theo học chế tín chỉ tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính Thái Nguyên đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong nhận thức của cán bộ quản lý và giảng viên.
  • Nhận thức của sinh viên về học chế tín chỉ và các đặc trưng của chương trình còn hạn chế, cần được nâng cao thông qua đào tạo và hướng dẫn cụ thể.
  • Việc thực hiện chương trình đào tạo nhìn chung đạt mức khá, nhưng cần cải thiện phương pháp giảng dạy và nâng cao ý thức học tập của sinh viên.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện quy trình phát triển chương trình, đổi mới phương