Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế quốc dân, đặc biệt đối với các tỉnh biên giới như Lạng Sơn. Tỉnh Lạng Sơn, với vị trí địa lý chiến lược giáp biên giới Trung Quốc, sở hữu 2 cửa khẩu quốc tế, 1 cửa khẩu quốc gia và 9 cửa khẩu phụ, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương quốc tế. Giai đoạn 2018-2021, tổng kim ngạch XNK qua địa bàn tỉnh đạt khoảng 4.270 triệu USD năm 2021, tăng 52% so với cùng kỳ, trong đó xuất khẩu đạt 1.370 triệu USD, tăng 12,3%, nhập khẩu đạt 2.900 triệu USD, tăng 82,4%. Tuy nhiên, hoạt động XNK cũng chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19, khiến chỉ có 4/12 cặp cửa khẩu thực hiện thông quan hàng hóa trong năm 2021.
Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng quản lý Nhà nước về hoạt động XNK tại tỉnh Lạng Sơn trong giai đoạn 2018-2021, nhằm hệ thống hóa các vấn đề lý luận, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý Nhà nước về XNK. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các chính sách, tổ chức bộ máy, công cụ quản lý và công tác kiểm tra, kiểm soát hoạt động XNK trên địa bàn tỉnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương, đồng thời góp phần ổn định thị trường và tăng thu ngân sách nhà nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý Nhà nước và quản lý chuyên ngành xuất nhập khẩu. Hai lý thuyết chính bao gồm:
Lý thuyết quản lý Nhà nước: Quản lý Nhà nước là hoạt động quyền lực của các cơ quan Nhà nước nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội, trong đó quản lý Nhà nước về XNK là sự tác động có tổ chức của Nhà nước lên các quá trình và hành vi trong hoạt động xuất nhập khẩu nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và xã hội.
Lý thuyết quản lý chuyên ngành xuất nhập khẩu: Quản lý Nhà nước về XNK bao gồm hoạch định chiến lược, xây dựng chính sách, thiết lập công cụ quản lý, tổ chức bộ máy và kiểm tra, kiểm soát hoạt động XNK. Các khái niệm chính gồm: chiến lược XNK, chính sách quản lý XNK, công cụ quản lý XNK, tổ chức bộ máy quản lý và kiểm tra, kiểm soát vi phạm.
Các khái niệm chuyên ngành như "kim ngạch xuất nhập khẩu", "cửa khẩu quốc tế", "kiểm tra chuyên ngành", "chính sách thuế XNK" được sử dụng xuyên suốt nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập thông tin thứ cấp và sơ cấp. Thông tin thứ cấp được tổng hợp từ các tài liệu, báo cáo của các cơ quan quản lý Nhà nước tại Lạng Sơn, các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý XNK, cùng các nghiên cứu học thuật có liên quan.
Thông tin sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 112 doanh nghiệp hoạt động XNK trên địa bàn thành phố Lạng Sơn, thu về 70 phiếu hợp lệ (tỷ lệ phản hồi 67,8%). Ngoài ra, phỏng vấn chuyên gia và lãnh đạo các doanh nghiệp, cán bộ quản lý tại các cửa khẩu cũng được thực hiện để có cái nhìn toàn diện.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh, tổng hợp số liệu bằng phần mềm Excel. Các chỉ tiêu chính gồm số lượng doanh nghiệp tham gia XNK, kim ngạch XNK, cơ cấu hàng hóa, số lượng hàng hóa thông quan, số vụ vi phạm xử lý. Thang đo Likert 5 mức được áp dụng để đánh giá ý kiến về công tác quản lý Nhà nước.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình hoạt động XNK biến động mạnh do Covid-19: Năm 2020, tổng kim ngạch XNK qua Lạng Sơn giảm 37,5% so với năm 2019, đạt 2.970 triệu USD, trong đó xuất khẩu giảm 52,2% còn 1.220 triệu USD, nhập khẩu giảm 20,5% còn 1.750 triệu USD. Năm 2021, kim ngạch XNK phục hồi tăng 47,5% so với năm 2020, đạt khoảng 4.270 triệu USD.
Cơ cấu hàng hóa xuất khẩu chủ yếu là nông sản: Chiếm khoảng 80% tổng giá trị xuất khẩu, gồm các loại trái cây như thanh long, xoài, mít, vải, dưa hấu, chuối và các sản phẩm lâm nghiệp, dược liệu. Giá trị xuất khẩu hàng địa phương đạt 130 triệu USD năm 2021, tăng 8,3% so với năm 2020.
Số lượng doanh nghiệp tham gia XNK giảm do dịch bệnh: Năm 2020, số doanh nghiệp tham gia XNK giảm 25,4% so với năm 2018, phản ánh khó khăn trong hoạt động thương mại biên giới.
Hiệu quả quản lý Nhà nước còn hạn chế: Khảo sát cho thấy mức độ tuân thủ pháp luật và chính sách XNK của doanh nghiệp chưa cao, công tác kiểm tra, kiểm soát còn nhiều bất cập, đội ngũ cán bộ quản lý chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu chuyên môn và năng lực.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của biến động hoạt động XNK là do tác động của đại dịch Covid-19 và các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt tại cửa khẩu, đặc biệt là chính sách truy xuất nguồn gốc và kiểm dịch thực vật của Trung Quốc. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến xuất khẩu nông sản, vốn chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu hàng hóa xuất khẩu của tỉnh.
So với các tỉnh biên giới như Quảng Ninh và Bình Thuận, Lạng Sơn còn gặp khó khăn về cơ sở hạ tầng, năng lực quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp. Các tỉnh này đã áp dụng nhiều giải pháp đồng bộ như cải cách thủ tục hành chính, nâng cao năng lực cán bộ, phát triển logistic và xúc tiến thương mại hiệu quả hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện biến động kim ngạch XNK theo năm, bảng phân tích cơ cấu hàng hóa xuất khẩu, và biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của doanh nghiệp về công tác quản lý Nhà nước. Những kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết phải hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực quản lý và tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện chiến lược và quy hoạch phát triển XNK đến 2030: Xây dựng chiến lược dài hạn, đồng bộ với định hướng phát triển kinh tế xã hội của tỉnh, tập trung vào đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và nâng cao giá trị gia tăng sản phẩm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Công Thương; thời gian: 2023-2025.
Cải cách thủ tục hành chính và hiện đại hóa công cụ quản lý: Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hải quan, đơn giản hóa thủ tục, tăng cường minh bạch và giảm phiền hà cho doanh nghiệp. Chủ thể: Cục Hải quan tỉnh, Sở Thông tin và Truyền thông; thời gian: 2023-2024.
Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý Nhà nước: Tổ chức đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng nghiệp vụ và đạo đức công vụ cho cán bộ quản lý XNK, đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển. Chủ thể: Sở Nội vụ, các cơ quan quản lý XNK; thời gian: 2023-2026.
Hỗ trợ doanh nghiệp phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh: Tăng cường các chương trình xúc tiến thương mại, hỗ trợ tiếp cận thị trường, đào tạo nhân lực và khuyến khích đổi mới công nghệ. Chủ thể: Sở Công Thương, Hiệp hội doanh nghiệp; thời gian: 2023-2025.
Tăng cường công tác kiểm tra, kiểm soát và xử lý vi phạm: Xây dựng quy trình kiểm tra chuyên ngành hiệu quả, phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng để ngăn chặn gian lận thương mại, bảo vệ quyền lợi Nhà nước và doanh nghiệp. Chủ thể: Cục Hải quan, Công an tỉnh; thời gian: 2023-2025.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý Nhà nước địa phương: Giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, xây dựng chính sách phù hợp với thực tiễn địa phương, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế biên giới.
Doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Cung cấp thông tin về các chính sách, quy định pháp luật và các giải pháp hỗ trợ, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và tuân thủ pháp luật.
Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản lý kinh tế và thương mại quốc tế: Tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu chuyên sâu về quản lý Nhà nước và phát triển hoạt động XNK tại các tỉnh biên giới.
Các tổ chức xúc tiến thương mại và hiệp hội ngành nghề: Hỗ trợ xây dựng các chương trình xúc tiến thương mại hiệu quả, phát triển thị trường xuất khẩu bền vững cho các sản phẩm chủ lực của tỉnh.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý Nhà nước về hoạt động xuất nhập khẩu là gì?
Quản lý Nhà nước về XNK là hoạt động của các cơ quan Nhà nước nhằm điều chỉnh, kiểm soát và tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, đảm bảo phát triển kinh tế bền vững và tuân thủ pháp luật.Tại sao hoạt động xuất nhập khẩu tại Lạng Sơn chịu ảnh hưởng lớn bởi Covid-19?
Do Lạng Sơn là tỉnh biên giới với Trung Quốc, các biện pháp kiểm soát dịch bệnh nghiêm ngặt tại cửa khẩu, hạn chế thông quan và kiểm dịch chặt chẽ đã làm giảm lưu lượng hàng hóa và số lượng doanh nghiệp tham gia XNK.Những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Lạng Sơn là gì?
Các mặt hàng chủ lực gồm nông sản và trái cây như thanh long, xoài, mít, vải, dưa hấu, chuối, cùng các sản phẩm lâm nghiệp và dược liệu, chiếm khoảng 80% tổng giá trị xuất khẩu qua địa bàn.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý Nhà nước về XNK tại Lạng Sơn?
Bao gồm năng lực đội ngũ cán bộ quản lý, chính sách pháp luật chưa hoàn thiện, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, năng lực doanh nghiệp còn hạn chế và tác động của môi trường kinh tế, chính trị quốc tế.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý Nhà nước về XNK?
Hoàn thiện chiến lược phát triển, cải cách thủ tục hành chính, nâng cao năng lực cán bộ, hỗ trợ doanh nghiệp và tăng cường kiểm tra, kiểm soát là những giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.
Kết luận
- Hoạt động xuất nhập khẩu tại tỉnh Lạng Sơn có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương, với kim ngạch đạt khoảng 4.270 triệu USD năm 2021, tăng trưởng ấn tượng sau đại dịch Covid-19.
- Quản lý Nhà nước về hoạt động XNK còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong công tác tổ chức, chính sách và năng lực cán bộ quản lý.
- Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp khả thi nhằm hoàn thiện công tác quản lý Nhà nước về XNK tại Lạng Sơn đến năm 2025, tầm nhìn 2030.
- Các giải pháp tập trung vào hoàn thiện chiến lược, cải cách thủ tục hành chính, nâng cao năng lực cán bộ, hỗ trợ doanh nghiệp và tăng cường kiểm tra, kiểm soát.
- Đề nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu tiếp tục phối hợp triển khai các giải pháp, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp trong các giai đoạn tiếp theo.
Hãy tiếp tục theo dõi và áp dụng các khuyến nghị trong luận văn để góp phần thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu phát triển bền vững tại tỉnh Lạng Sơn.