Tổng quan nghiên cứu

Nghệ thuật biểu diễn là một lĩnh vực văn hóa có ảnh hưởng sâu rộng đến tư tưởng, tình cảm và nhận thức của công chúng. Tại Việt Nam, theo ước tính, có khoảng 2.000 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tổ chức nghệ thuật biểu diễn với khoảng 10.000 nghệ sĩ, người mẫu, trong đó khoảng 1/3 thuộc khu vực ngoài công lập. Sự phát triển đa dạng của các loại hình nghệ thuật biểu diễn, từ truyền thống như tuồng, chèo, cải lương đến hiện đại như rockshow, dance sport, đã tạo nên một bức tranh sinh động cho đời sống văn hóa xã hội. Tuy nhiên, lĩnh vực này cũng đối mặt với nhiều thách thức về quản lý nhà nước, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm sáng tỏ các vấn đề lý luận về quản lý nhà nước trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn, đánh giá thực trạng pháp luật và hoạt động quản lý tại Việt Nam hiện nay, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật, thẩm quyền cấp phép, xử lý vi phạm, thanh tra, kiểm tra và giải quyết khiếu nại trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn tại Việt Nam giai đoạn từ năm 2012 đến 2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nghệ thuật biểu diễn trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và quản lý văn hóa, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc tổ chức, điều hành các hoạt động xã hội nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền vững, đặc biệt là trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật. Quản lý nhà nước được hiểu là quá trình tổ chức, điều hành hệ thống cơ quan hành chính nhà nước để thực hiện các chính sách, pháp luật.

  • Lý thuyết quản lý văn hóa: Tập trung vào việc bảo tồn, phát huy các giá trị văn hóa truyền thống đồng thời thích ứng với sự biến đổi xã hội và hội nhập quốc tế. Quản lý văn hóa mang tính phi vật thể, đòi hỏi sự linh hoạt, mềm dẻo nhưng cũng cần có sự nghiêm minh trong việc bảo vệ các chuẩn mực văn hóa.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: nghệ thuật biểu diễn, quản lý nhà nước, thẩm quyền cấp phép, xử lý vi phạm hành chính, thanh tra kiểm tra, và xã hội hóa nghệ thuật biểu diễn.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phân tích - tổng hợp: Thu thập, hệ thống hóa các văn bản pháp luật, báo cáo, tài liệu liên quan đến quản lý nhà nước trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn.

  • Phương pháp logic: Áp dụng trong việc xây dựng khung lý thuyết và đánh giá thực trạng pháp luật, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp.

  • Phương pháp thực nghiệm: Thu thập dữ liệu thực tế từ các cơ quan quản lý nhà nước, đơn vị nghệ thuật và các cá nhân liên quan trong khoảng thời gian nghiên cứu từ năm 2012 đến 2019.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm hơn 100 đơn vị nghệ thuật chuyên nghiệp và các cơ quan quản lý từ trung ương đến địa phương. Phương pháp chọn mẫu theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào các đơn vị có hoạt động biểu diễn nghệ thuật đa dạng và có ảnh hưởng lớn. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng pháp luật về quản lý nghệ thuật biểu diễn còn nhiều bất cập: Hiện nay, chưa có luật chuyên ngành riêng cho lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn, các quy định chủ yếu dựa trên Nghị định số 79/2012/NĐ-CP và Nghị định số 15/2016/NĐ-CP. Việc phân cấp thẩm quyền cấp phép chưa rõ ràng, dẫn đến tình trạng đùn đẩy trách nhiệm và "lách luật" trong cấp phép biểu diễn. Ví dụ, giấy phép cấp cho nghệ sĩ nước ngoài có hiệu lực tối đa 6 tháng nhưng các đơn vị tổ chức biểu diễn phải xin phép riêng biệt, gây phiền hà cho các bên liên quan.

  2. Hoạt động xử lý vi phạm hành chính còn hạn chế: Mức phạt tiền từ 1 triệu đến 35 triệu đồng được đánh giá là chưa đủ sức răn đe, đặc biệt với các hành vi vi phạm nghiêm trọng như biểu diễn không phép, sử dụng trang phục không phù hợp với thuần phong mỹ tục. Thẩm quyền xử phạt của các cơ quan thanh tra chuyên ngành còn hạn chế, không đồng bộ với thẩm quyền cấp phép của Cục Nghệ thuật biểu diễn.

  3. Hoạt động thanh tra, kiểm tra và giải quyết khiếu nại chưa hiệu quả: Các cơ quan quản lý nhà nước chưa có cơ chế phối hợp chặt chẽ, dẫn đến việc phát hiện và xử lý vi phạm còn chậm trễ. Ví dụ, một số chương trình biểu diễn đã được cấp phép nhưng vẫn bị đình chỉ do vi phạm quy định phòng cháy chữa cháy, cho thấy sự thiếu đồng bộ trong quản lý.

  4. Vai trò của quản lý nhà nước trong bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống: Quản lý nhà nước góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc thông qua việc kiểm duyệt nội dung biểu diễn, ngăn chặn các chương trình có nội dung lệch lạc, phản cảm. Hiện có khoảng 133 đơn vị biểu diễn chuyên nghiệp trên toàn quốc, trong đó 12 đơn vị trực thuộc Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, 106 đơn vị địa phương và 15 đoàn nghệ thuật thuộc các bộ khác.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ việc pháp luật chưa đồng bộ, thiếu rõ ràng về thẩm quyền và điều kiện cấp phép, xử lý vi phạm. So với một số nghiên cứu trong khu vực, Việt Nam còn chậm trong việc xây dựng khung pháp lý chuyên ngành cho nghệ thuật biểu diễn. Việc quy định hai loại giấy phép (giấy phép tổ chức và giấy phép biểu diễn) gây phức tạp, làm tăng chi phí và thời gian cho các đơn vị tổ chức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ vi phạm và mức phạt hành chính theo từng loại vi phạm, bảng phân bổ thẩm quyền cấp phép giữa các cơ quan trung ương và địa phương, cũng như biểu đồ số lượng đơn vị nghệ thuật theo khu vực quản lý.

Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ vai trò quản lý nhà nước trong việc cân bằng giữa phát triển nghệ thuật biểu diễn hiện đại và bảo tồn giá trị truyền thống, đồng thời đề xuất các giải pháp cải cách pháp luật và nâng cao năng lực quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp luật chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn: Ban hành Luật chuyên ngành hoặc sửa đổi, bổ sung các nghị định hiện hành để quy định rõ ràng thẩm quyền cấp phép, điều kiện cấp phép và xử lý vi phạm. Mục tiêu đạt được trong vòng 2 năm, do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch chủ trì phối hợp với các bộ ngành liên quan.

  2. Tăng cường năng lực và thẩm quyền cho Cục Nghệ thuật biểu diễn: Cục cần được trao quyền xử phạt vi phạm hành chính tương xứng với thẩm quyền cấp phép, đồng thời nâng cao năng lực thanh tra, kiểm tra. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch và các cơ quan liên quan phối hợp.

  3. Đơn giản hóa thủ tục hành chính cấp phép: Hợp nhất giấy phép tổ chức và giấy phép biểu diễn thành một thủ tục duy nhất nhằm giảm bớt gánh nặng cho các đơn vị tổ chức và nghệ sĩ. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Cục Nghệ thuật biểu diễn chủ trì.

  4. Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành trong thanh tra, kiểm tra và giải quyết khiếu nại: Thiết lập quy trình phối hợp giữa các cơ quan trung ương và địa phương để xử lý kịp thời các vi phạm, đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch và Ủy ban nhân dân các cấp thực hiện.

  5. Đẩy mạnh xã hội hóa và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý: Khuyến khích sự tham gia của các tổ chức xã hội, doanh nghiệp tư nhân trong hoạt động nghệ thuật biểu diễn, đồng thời áp dụng hệ thống quản lý điện tử để theo dõi, giám sát hoạt động biểu diễn. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các đơn vị công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước trong lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật: Luận văn cung cấp cơ sở pháp lý và thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, đặc biệt trong cấp phép và xử lý vi phạm.

  2. Các đơn vị nghệ thuật chuyên nghiệp và doanh nghiệp tổ chức biểu diễn: Giúp hiểu rõ các quy định pháp luật, thủ tục hành chính và quyền lợi, nghĩa vụ trong hoạt động biểu diễn nghệ thuật.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành luật, văn hóa nghệ thuật: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy, nghiên cứu về quản lý nhà nước và phát triển nghệ thuật biểu diễn.

  4. Các cá nhân, tổ chức quan tâm đến phát triển văn hóa và nghệ thuật: Cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng và giải pháp quản lý nghệ thuật biểu diễn, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn là gì?
    Quản lý nhà nước là quá trình tổ chức, điều hành các hoạt động nghệ thuật biểu diễn nhằm bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống và phát triển nghệ thuật hiện đại theo đúng pháp luật. Ví dụ, việc cấp phép biểu diễn và kiểm duyệt nội dung chương trình là hoạt động quản lý nhà nước điển hình.

  2. Ai có thẩm quyền cấp giấy phép biểu diễn nghệ thuật tại Việt Nam?
    Thẩm quyền cấp phép được phân chia giữa Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Cục Nghệ thuật biểu diễn, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh và Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tùy theo đối tượng và phạm vi biểu diễn. Ví dụ, các chương trình có nghệ sĩ nước ngoài thường do Bộ cấp phép.

  3. Thủ tục cấp giấy phép biểu diễn nghệ thuật gồm những bước nào?
    Thủ tục gồm nộp hồ sơ đề nghị cấp phép, thẩm định nội dung chương trình, cấp giấy phép trong thời hạn quy định (thường 5 ngày làm việc). Hồ sơ bao gồm đơn đề nghị, kịch bản, danh sách nghệ sĩ và các giấy tờ liên quan.

  4. Mức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn ra sao?
    Mức phạt tiền từ 1 triệu đến 35 triệu đồng tùy theo mức độ vi phạm, kèm theo các biện pháp bổ sung như đình chỉ hoạt động từ 3 đến 12 tháng. Tuy nhiên, mức phạt hiện nay được đánh giá là chưa đủ sức răn đe.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn?
    Cần hoàn thiện pháp luật, tăng cường năng lực quản lý, đơn giản hóa thủ tục hành chính, phối hợp liên ngành và đẩy mạnh xã hội hóa. Ví dụ, hợp nhất giấy phép tổ chức và giấy phép biểu diễn sẽ giảm thiểu thủ tục rườm rà cho các đơn vị tổ chức.

Kết luận

  • Quản lý nhà nước trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn đóng vai trò then chốt trong bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống và phát triển nghệ thuật hiện đại tại Việt Nam.
  • Thực trạng pháp luật và hoạt động quản lý còn nhiều hạn chế, đặc biệt về thẩm quyền cấp phép, xử lý vi phạm và phối hợp thanh tra.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực quản lý, đơn giản hóa thủ tục và tăng cường xã hội hóa.
  • Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng đề án hoàn thiện khung pháp lý, đào tạo cán bộ quản lý và triển khai hệ thống quản lý điện tử trong vòng 1-2 năm tới.
  • Luận văn kêu gọi các cơ quan chức năng, đơn vị nghệ thuật và nhà nghiên cứu cùng phối hợp để phát triển lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn bền vững, góp phần xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.