Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thế giới, hoạt động nghệ thuật biểu diễn đã có những bước phát triển đa dạng và phong phú. Theo số liệu thống kê năm 2020, cả nước có 118 đơn vị sự nghiệp công lập chuyên về biểu diễn nghệ thuật và hơn 4000 doanh nghiệp đăng ký kinh doanh trong lĩnh vực sáng tác, nghệ thuật và giải trí. Tuy nhiên, chỉ khoảng 7,5% trong số này hoạt động thường xuyên và thực hiện đầy đủ thủ tục cấp phép. Hoạt động nghệ thuật biểu diễn không chỉ là biểu hiện văn hóa mà còn là lĩnh vực kinh tế - xã hội có tính đặc thù cao, đòi hỏi công tác quản lý nhà nước phải phù hợp với sự phát triển của thị trường và hội nhập quốc tế.
Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động nghệ thuật biểu diễn trong giai đoạn từ năm 2012 đến nay trên lãnh thổ Việt Nam. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng, nhận diện những hạn chế, vướng mắc trong quy trình quản lý theo hình thức tiền kiểm và đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ chế quản lý nhằm nâng cao hiệu quả, bảo đảm quyền lợi của các chủ thể tham gia và phát huy giá trị văn hóa nghệ thuật. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng hành lang pháp lý đồng bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành nghệ thuật biểu diễn, đồng thời góp phần bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc trong thời kỳ hội nhập.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước, đặc biệt là lý thuyết quản lý theo ngành và quản lý theo lãnh thổ, nhằm phân tích các cấp độ và phạm vi quản lý đối với hoạt động nghệ thuật biểu diễn. Lý thuyết duy vật biện chứng của chủ nghĩa Marx-Lenin được áp dụng để nhận thức mối quan hệ giữa nghệ thuật và các hình thái ý thức xã hội khác như chính trị, pháp luật, đạo đức, qua đó làm rõ tính giai cấp, tính dân tộc và tính nhân loại của nghệ thuật biểu diễn.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Nghệ thuật biểu diễn: Tổng hòa của loại hình nghệ thuật không gian và thời gian, được sáng tạo và truyền đạt đến công chúng qua hình tượng nghệ thuật thống nhất giữa nội dung và hình thức.
- Quản lý nhà nước: Hoạt động thực thi quyền lực nhà nước nhằm thiết lập trật tự xã hội, phát triển kinh tế - văn hóa, trong đó có quản lý theo ngành và theo lãnh thổ.
- Hình thức quản lý tiền kiểm và hậu kiểm: Tiền kiểm là kiểm duyệt nội dung trước khi biểu diễn, hậu kiểm là kiểm tra, xử lý vi phạm sau khi hoạt động diễn ra.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn:
- Phương pháp phân tích tổng kết kinh nghiệm: Xem xét các kết quả quản lý nhà nước trong quá khứ để rút ra bài học và đánh giá hiệu quả.
- Phương pháp nghiên cứu lý thuyết: Thu thập, phân tích tài liệu pháp luật, giáo trình, các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến quản lý nghệ thuật biểu diễn.
- Phương pháp phân tích - tổng hợp: Xây dựng hệ thống lý luận mới dựa trên việc phân tích các khía cạnh lịch sử, pháp luật và thực tiễn quản lý.
- Phương pháp so sánh: Đối chiếu các quy định pháp luật và thực tiễn quản lý trong nước với các mô hình quản lý quốc tế để tìm ra điểm mạnh, điểm yếu.
- Phương pháp giả thuyết và lịch sử: Dự đoán các xu hướng phát triển và tìm hiểu nguồn gốc, quá trình biến đổi của quản lý nhà nước đối với nghệ thuật biểu diễn.
Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật như Nghị định số 79/2012/NĐ-CP, Nghị định số 15/2016/NĐ-CP, các báo cáo của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, số liệu thống kê từ Cục Nghệ thuật biểu diễn và các tài liệu nghiên cứu khoa học liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các cơ quan quản lý nhà nước, đơn vị nghệ thuật công lập, doanh nghiệp kinh doanh nghệ thuật và các chủ thể tham gia biểu diễn trên toàn quốc trong giai đoạn 2012-2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy trình quản lý nhà nước theo hình thức tiền kiểm còn nhiều hạn chế
Trung bình mỗi năm có khoảng 2000 giấy phép tổ chức biểu diễn nghệ thuật, trong đó 15% là các chương trình phục vụ nhiệm vụ chính trị không thu phí thẩm định. Tuy nhiên, quy trình cấp phép còn phức tạp, gây khó khăn cho các tổ chức, cá nhân, đặc biệt là doanh nghiệp. Việc kiểm duyệt nội dung chưa có quy chuẩn kỹ thuật rõ ràng, dẫn đến sự thiếu nhất quán trong đánh giá chất lượng và nội dung biểu diễn.Phân cấp quản lý chưa đồng bộ giữa Trung ương và địa phương
Có 12 đơn vị nghệ thuật Trung ương, 17 đơn vị thuộc lực lượng vũ trang và 89 đơn vị địa phương, nhưng việc phân cấp quản lý và phối hợp giữa các cơ quan chưa hiệu quả, gây chồng chéo và thiếu thống nhất trong thực thi pháp luật. Địa phương còn gặp khó khăn trong việc kiểm tra, thanh tra và xử lý vi phạm do thiếu nguồn lực và cơ chế rõ ràng.Số lượng doanh nghiệp hoạt động thực tế thấp so với đăng ký
Trong hơn 4000 doanh nghiệp đăng ký kinh doanh lĩnh vực nghệ thuật, chỉ khoảng 7,5% hoạt động thường xuyên và thực hiện thủ tục cấp phép. Phần lớn doanh nghiệp còn lại không hoạt động hoặc không tuân thủ quy định pháp luật, dẫn đến khó khăn trong quản lý và kiểm soát thị trường nghệ thuật biểu diễn.Chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa hoạt động nghệ thuật biểu diễn và các hoạt động giải trí khác
Việc đưa các hoạt động như trình diễn thời trang, thi người đẹp, người mẫu vào phạm vi quản lý nhà nước đối với nghệ thuật biểu diễn gây nhiều tranh cãi. Các hoạt động này mang tính thương mại, truyền thông nhiều hơn là nghệ thuật thuần túy, nên việc áp dụng các quy định quản lý nghệ thuật biểu diễn chưa phù hợp, dẫn đến vướng mắc trong thực thi.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ sự phát triển nhanh chóng của ngành nghệ thuật biểu diễn trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế, trong khi hệ thống pháp luật và cơ chế quản lý chưa kịp thời hoàn thiện. Việc áp dụng hình thức tiền kiểm truyền thống phù hợp với giai đoạn kinh tế kế hoạch tập trung nhưng không còn thích hợp trong điều kiện hiện nay, khi các chủ thể hoạt động đa dạng và thị trường nghệ thuật ngày càng phức tạp.
So sánh với các mô hình quản lý quốc tế, nhiều nước đã chuyển sang hình thức quản lý hậu kiểm kết hợp với định hướng phát triển ngành, tạo điều kiện thuận lợi cho sáng tạo nghệ thuật và phát triển thị trường. Việc thiếu quy chuẩn kỹ thuật và nguyên tắc rõ ràng trong kiểm duyệt nội dung tại Việt Nam làm giảm tính minh bạch và hiệu quả quản lý, đồng thời gây khó khăn cho các nghệ sĩ và doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, sự phân cấp quản lý chưa rõ ràng giữa Trung ương và địa phương dẫn đến chồng chéo trách nhiệm, làm giảm hiệu quả kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm. Việc chưa phân biệt rõ ràng giữa các loại hình hoạt động nghệ thuật và giải trí cũng làm phức tạp thêm công tác quản lý, ảnh hưởng đến quyền lợi của các chủ thể tham gia.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ doanh nghiệp hoạt động so với đăng ký, bảng phân cấp quản lý các đơn vị nghệ thuật theo địa phương và Trung ương, cũng như biểu đồ so sánh số lượng giấy phép cấp hàng năm và tỷ lệ các chương trình phục vụ nhiệm vụ chính trị.
Đề xuất và khuyến nghị
Chuyển đổi mô hình quản lý từ tiền kiểm sang hậu kiểm kết hợp định hướng phát triển
Nhà nước cần xây dựng cơ chế quản lý hậu kiểm nhằm giảm bớt thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức, cá nhân sáng tạo và kinh doanh nghệ thuật biểu diễn. Đồng thời, tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm sau khi hoạt động diễn ra để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả. Thời gian thực hiện đề xuất này trong vòng 2-3 năm, do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch chủ trì phối hợp với các bộ, ngành liên quan.Hoàn thiện hệ thống quy chuẩn kỹ thuật và nguyên tắc kiểm duyệt nội dung
Xây dựng bộ tiêu chuẩn rõ ràng, minh bạch về chất lượng nghệ thuật và nội dung biểu diễn, phù hợp với thuần phong mỹ tục và pháp luật hiện hành. Điều này giúp các cơ quan quản lý và chủ thể hoạt động có căn cứ pháp lý cụ thể để thực thi và tuân thủ. Thời gian hoàn thiện trong 1-2 năm, do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các chuyên gia và tổ chức xã hội.Tăng cường phân cấp và phối hợp quản lý giữa Trung ương và địa phương
Rà soát, điều chỉnh cơ chế phân cấp quản lý để tránh chồng chéo, đồng thời nâng cao năng lực cho các cơ quan quản lý địa phương về nguồn lực và chuyên môn. Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành nhằm nâng cao hiệu quả kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do Chính phủ chỉ đạo các bộ, ngành và Ủy ban nhân dân các cấp thực hiện.Phân biệt rõ ràng các loại hình hoạt động nghệ thuật và giải trí trong quy định pháp luật
Điều chỉnh phạm vi quản lý nhà nước đối với hoạt động nghệ thuật biểu diễn, tách biệt các hoạt động mang tính thương mại, truyền thông như trình diễn thời trang, thi người đẹp, người mẫu để áp dụng các quy định phù hợp hơn. Giải pháp này giúp giảm bớt gánh nặng quản lý và tạo điều kiện phát triển cho từng lĩnh vực. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với Bộ Công Thương và các cơ quan liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa và nghệ thuật
Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn.Các đơn vị nghệ thuật công lập và doanh nghiệp kinh doanh nghệ thuật
Giúp hiểu rõ các quy định pháp luật, quyền và nghĩa vụ trong hoạt động biểu diễn, từ đó chủ động thực hiện thủ tục hành chính và phát triển hoạt động kinh doanh.Nghệ sĩ, nhà sáng tạo và tổ chức biểu diễn nghệ thuật
Cung cấp kiến thức về bản chất, đặc điểm của nghệ thuật biểu diễn và các quy định quản lý, giúp họ bảo vệ quyền lợi, nâng cao chất lượng sáng tạo và biểu diễn.Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành luật, văn hóa nghệ thuật
Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu, giảng dạy và học tập về quản lý nhà nước, pháp luật về nghệ thuật biểu diễn và phát triển văn hóa trong bối cảnh hội nhập.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước đối với hoạt động nghệ thuật biểu diễn là gì?
Đây là hoạt động thực thi quyền lực nhà nước nhằm thiết lập trật tự, phát triển xã hội và bảo vệ các giá trị văn hóa thông qua các biện pháp quản lý như cấp phép, kiểm duyệt, kiểm tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn.Tại sao hình thức quản lý tiền kiểm đang gặp nhiều khó khăn?
Hình thức tiền kiểm yêu cầu kiểm duyệt nội dung trước khi biểu diễn, gây thủ tục phức tạp, thiếu linh hoạt và không phù hợp với sự phát triển đa dạng của thị trường nghệ thuật hiện nay, dẫn đến tình trạng chậm trễ và khó khăn cho các chủ thể hoạt động.Phân biệt giữa tiền kiểm và hậu kiểm trong quản lý nghệ thuật biểu diễn?
Tiền kiểm là kiểm duyệt nội dung trước khi hoạt động diễn ra, còn hậu kiểm là kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm sau khi hoạt động đã diễn ra. Hậu kiểm giúp giảm bớt thủ tục hành chính và tăng tính chủ động cho các chủ thể.Các chủ thể nào thuộc phạm vi quản lý nhà nước về nghệ thuật biểu diễn?
Bao gồm các cơ quan, tổ chức, cá nhân tổ chức biểu diễn, nghệ sĩ biểu diễn, doanh nghiệp kinh doanh nghệ thuật, chủ địa điểm biểu diễn và các tổ chức lưu hành bản ghi âm, ghi hình có nội dung biểu diễn nghệ thuật.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn?
Cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, chuyển đổi mô hình quản lý phù hợp, tăng cường phân cấp và phối hợp quản lý, xây dựng quy chuẩn kỹ thuật rõ ràng và phân biệt rõ các loại hình hoạt động nghệ thuật và giải trí.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ thực trạng quản lý nhà nước đối với hoạt động nghệ thuật biểu diễn tại Việt Nam từ năm 2012 đến nay, chỉ ra những hạn chế trong quy trình tiền kiểm và phân cấp quản lý.
- Đã áp dụng các lý thuyết quản lý nhà nước và mỹ học Marxist để phân tích bản chất, đặc điểm của nghệ thuật biểu diễn và mối quan hệ với quản lý nhà nước.
- Đề xuất chuyển đổi mô hình quản lý sang hậu kiểm kết hợp định hướng phát triển, hoàn thiện quy chuẩn kỹ thuật và tăng cường phân cấp quản lý nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.
- Khuyến nghị phân biệt rõ ràng các loại hình hoạt động nghệ thuật và giải trí trong pháp luật để phù hợp với thực tiễn và tạo điều kiện phát triển bền vững.
- Tiếp theo, cần triển khai nghiên cứu chi tiết về xây dựng hệ thống quy chuẩn kỹ thuật và cơ chế phối hợp quản lý giữa các cấp, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao năng lực cho các cơ quan quản lý.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và chủ thể hoạt động nghệ thuật biểu diễn nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm xây dựng môi trường nghệ thuật phát triển lành mạnh, bền vững và hội nhập quốc tế.