## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa, vấn đề ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên nghiêm trọng, đặc biệt tại các đô thị và khu công nghiệp như thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên. Với tổng số học sinh trung học phổ thông (THPT) khoảng 4.939 em năm học 2019-2020 tại 4 trường THPT trên địa bàn, việc quản lý hoạt động giáo dục môi trường (GDMT) cho học sinh trở thành nhiệm vụ cấp thiết nhằm nâng cao nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường cho thế hệ trẻ – những chủ nhân tương lai của đất nước. Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý hoạt động GDMT cho học sinh tại các trường THPT thị xã Phổ Yên trong giai đoạn từ tháng 7/2019 đến tháng 4/2020, nhằm đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần phát triển bền vững giáo dục môi trường trong nhà trường.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm khảo sát thực trạng quản lý hoạt động GDMT, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất biện pháp quản lý phù hợp với điều kiện thực tế của các trường THPT tại Phổ Yên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, kỹ năng và thái độ bảo vệ môi trường của học sinh, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và hiệu trưởng trong việc tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra hoạt động GDMT hiệu quả hơn. Các chỉ số đánh giá như tỷ lệ học sinh có ý thức bảo vệ môi trường, mức độ tích hợp nội dung GDMT trong chương trình học và sự phối hợp giữa các lực lượng giáo dục được xem xét nhằm đo lường hiệu quả quản lý.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và giáo dục môi trường, trong đó:

- **Lý thuyết quản lý giáo dục**: Quản lý được hiểu là tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến khách thể nhằm đạt được mục tiêu đề ra, đảm bảo sự ổn định và phát triển lâu dài của tổ chức giáo dục.

- **Lý thuyết giáo dục môi trường (GDMT)**: GDMT là quá trình hình thành nhận thức, kỹ năng, thái độ và hành vi có trách nhiệm đối với môi trường, nhằm phát triển bền vững. GDMT được tích hợp trong các môn học chiếm ưu thế như Sinh học, Hóa học, Vật lý, Địa lý.

- **Mô hình dạy học tích hợp GDMT**: Tích hợp nội dung GDMT vào các môn học nhằm phát triển năng lực giải quyết vấn đề môi trường của học sinh, tăng cường sự liên hệ giữa kiến thức và thực tiễn.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý hoạt động GDMT, hoạt động giáo dục môi trường cho học sinh THPT, các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý GDMT, và các hình thức tổ chức hoạt động GDMT.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp:

- **Phương pháp nghiên cứu lý luận**: Phân tích, tổng hợp các tài liệu, văn bản pháp luật, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về quản lý GDMT và giáo dục môi trường.

- **Phương pháp nghiên cứu thực tiễn**: Quan sát hoạt động dạy học GDMT, điều tra bằng phiếu hỏi đối với cán bộ quản lý (CBQL), giáo viên (GV) và học sinh (HS) tại 4 trường THPT Phổ Yên; phỏng vấn chuyên gia và CBQL để thu thập ý kiến sâu sắc.

- **Phương pháp khảo nghiệm**: Thử nghiệm các biện pháp quản lý GDMT đề xuất tại các trường để đánh giá tính cần thiết và khả thi.

- **Phương pháp xử lý số liệu**: Sử dụng thống kê toán học để tính tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình nhằm phân tích kết quả khảo sát.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 291 cán bộ quản lý và giáo viên, cùng hàng nghìn học sinh thuộc 4 trường THPT: Lê Hồng Phong, Bắc Sơn, Lý Nam Đế, Phổ Yên. Thời gian nghiên cứu từ tháng 7/2019 đến tháng 4/2020.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Nhận thức về mục tiêu GDMT**: 76,4% CBQL và GV nhận thức đúng đắn về mục tiêu hoạt động GDMT cho học sinh, tuy nhiên chỉ khoảng 60% học sinh thể hiện sự quan tâm tích cực đến các vấn đề môi trường.

2. **Nội dung và phương pháp giáo dục môi trường**: Nội dung GDMT được tích hợp chủ yếu trong các môn Sinh học, Hóa học và Địa lý, nhưng tỷ lệ tiết học có nội dung GDMT còn thấp, chiếm khoảng 30-40% tổng số tiết học. Phương pháp dạy học chủ yếu là thuyết trình, ít sử dụng phương pháp thực hành, dự án hay thí nghiệm.

3. **Quản lý hoạt động GDMT**: Việc lập kế hoạch quản lý GDMT được thực hiện ở mức trung bình, với khoảng 65% trường có kế hoạch rõ ràng. Tuy nhiên, công tác chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá hoạt động GDMT còn hạn chế, chưa thường xuyên và chưa có hệ thống đánh giá hiệu quả toàn diện.

4. **Các yếu tố ảnh hưởng**: Yếu tố chủ quan như năng lực và nhận thức của CBQL, GV ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý GDMT. Yếu tố khách quan như cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học còn thiếu thốn, đặc biệt tại trường THPT Lý Nam Đế chưa đạt chuẩn quốc gia. Ngoài ra, môi trường xã hội và sự quan tâm của chính quyền địa phương cũng tác động đến hoạt động GDMT.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù có sự quan tâm nhất định của CBQL và GV về GDMT, nhưng việc triển khai còn nhiều hạn chế do thiếu đổi mới phương pháp giảng dạy và quản lý chưa chặt chẽ. So sánh với các nghiên cứu trong nước, tình hình tương tự khi nhiều trường chưa thực sự coi trọng GDMT như một phần quan trọng trong chương trình giáo dục. Việc tích hợp GDMT chủ yếu mang tính hình thức, chưa phát huy hết tiềm năng giáo dục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tích hợp GDMT trong các môn học, bảng đánh giá nhận thức của CBQL, GV và HS, cũng như biểu đồ so sánh hiệu quả quản lý GDMT giữa các trường.

Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ thực trạng quản lý GDMT tại các trường THPT Phổ Yên, từ đó đề xuất các biện pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục môi trường, góp phần phát triển bền vững giáo dục và bảo vệ môi trường địa phương.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Tăng cường năng lực quản lý của hiệu trưởng**: Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý GDMT cho hiệu trưởng và CBQL, nhằm nâng tỷ lệ lập kế hoạch và chỉ đạo thực hiện GDMT đạt trên 90% trong 2 năm tới.

2. **Đổi mới phương pháp giảng dạy GDMT**: Khuyến khích giáo viên áp dụng các phương pháp dạy học tích cực như dạy học dự án, thực địa, thí nghiệm và xử lý tình huống để tăng cường sự tham gia của học sinh, nâng tỷ lệ tiết học có nội dung GDMT lên ít nhất 50% trong năm học tiếp theo.

3. **Phát triển cơ sở vật chất và trang thiết bị**: Đầu tư trang thiết bị dạy học phục vụ GDMT, đặc biệt tại các trường chưa đạt chuẩn như THPT Lý Nam Đế, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thực hành và trải nghiệm môi trường.

4. **Tăng cường phối hợp các lực lượng giáo dục**: Xây dựng cơ chế phối hợp giữa nhà trường, gia đình, chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội để tổ chức các hoạt động giáo dục môi trường ngoài giờ lên lớp, nâng cao nhận thức cộng đồng.

5. **Kiểm tra, đánh giá thường xuyên và hiệu quả**: Thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá hoạt động GDMT định kỳ, sử dụng các tiêu chí rõ ràng để đánh giá nhận thức, thái độ và hành vi của học sinh, từ đó điều chỉnh kế hoạch và phương pháp phù hợp.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Hiệu trưởng và cán bộ quản lý giáo dục**: Nhận diện thực trạng và các biện pháp quản lý GDMT hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực quản lý và chỉ đạo hoạt động giáo dục môi trường trong nhà trường.

2. **Giáo viên các môn học tích hợp GDMT**: Áp dụng các phương pháp dạy học tích cực, đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục môi trường, nâng cao chất lượng giảng dạy và sự tham gia của học sinh.

3. **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, giáo dục môi trường**: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

4. **Chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội**: Hiểu rõ vai trò và cách thức phối hợp với nhà trường trong việc tổ chức các hoạt động giáo dục môi trường, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Quản lý hoạt động giáo dục môi trường là gì?**  
Quản lý hoạt động GDMT là quá trình xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá các hoạt động giáo dục môi trường nhằm đạt mục tiêu nâng cao nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường cho học sinh.

2. **Tại sao cần tích hợp GDMT vào các môn học?**  
Tích hợp GDMT giúp học sinh liên hệ kiến thức với thực tiễn, phát triển năng lực giải quyết vấn đề môi trường, tăng tính hấp dẫn và hiệu quả của giáo dục môi trường trong nhà trường.

3. **Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý GDMT?**  
Bao gồm yếu tố chủ quan như năng lực, nhận thức của CBQL, GV; yếu tố khách quan như cơ sở vật chất, trang thiết bị, chương trình học; và sự quan tâm của chính quyền địa phương, gia đình và xã hội.

4. **Phương pháp giảng dạy GDMT hiệu quả là gì?**  
Phương pháp tích cực như dạy học dự án, thực địa, thí nghiệm, xử lý tình huống và học tập hợp tác theo nhóm được đánh giá cao trong việc phát huy sự chủ động, sáng tạo của học sinh.

5. **Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động GDMT?**  
Thông qua kiểm tra định kỳ, đột xuất, đánh giá nhận thức, thái độ và hành vi của học sinh về môi trường, kết hợp với đánh giá quá trình giảng dạy và tổ chức hoạt động của giáo viên và nhà trường.

## Kết luận

- Luận văn đã làm rõ thực trạng quản lý hoạt động giáo dục môi trường cho học sinh tại các trường THPT thị xã Phổ Yên, với nhiều hạn chế về nhận thức, phương pháp và quản lý.  
- Đã đề xuất các biện pháp quản lý đồng bộ, bao gồm nâng cao năng lực quản lý, đổi mới phương pháp giảng dạy, phát triển cơ sở vật chất và tăng cường phối hợp các lực lượng giáo dục.  
- Nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục môi trường, phát triển năng lực và ý thức bảo vệ môi trường cho học sinh, phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững.  
- Kết quả khảo nghiệm các biện pháp đề xuất cho thấy tính khả thi và cần thiết trong thực tiễn giáo dục tại địa phương.  
- Khuyến nghị các nhà quản lý giáo dục, hiệu trưởng và giáo viên áp dụng các biện pháp này trong kế hoạch và hoạt động giáo dục môi trường tiếp theo để đạt hiệu quả cao hơn.

**Hành động tiếp theo:** Các trường THPT tại Phổ Yên cần triển khai đồng bộ các biện pháp quản lý GDMT, tổ chức tập huấn nâng cao năng lực cho CBQL và GV, đồng thời xây dựng hệ thống kiểm tra, đánh giá hiệu quả hoạt động GDMT thường xuyên.  
**Kêu gọi:** Các bên liên quan trong giáo dục và cộng đồng hãy chung tay thúc đẩy giáo dục môi trường để bảo vệ tương lai bền vững cho thế hệ trẻ và xã hội.