Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục nghề nghiệp ngày càng trở nên cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội. Tại Việt Nam, giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn nhân lực kỹ năng cao, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, thực trạng ứng dụng CNTT trong hoạt động dạy học tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong công tác quản lý và đổi mới phương pháp dạy học.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý hoạt động dạy học có ứng dụng CNTT tại Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc trong giai đoạn 2017-2022, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp trong bối cảnh chuyển đổi số. Mục tiêu nghiên cứu là nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học, góp phần đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường năng lực số cho đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên, đồng thời cải thiện cơ sở vật chất và thiết bị dạy học hiện đại.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các cơ sở giáo dục nghề nghiệp khác trong cả nước triển khai chuyển đổi số hiệu quả, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực kỹ thuật, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế số. Theo báo cáo của ngành, việc ứng dụng CNTT trong giáo dục nghề nghiệp đã được quan tâm nhưng còn nhiều khó khăn về cơ sở vật chất và năng lực CNTT của giáo viên, do đó nghiên cứu này nhằm cung cấp giải pháp quản lý toàn diện, khả thi và hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và mô hình chuyển đổi số trong giáo dục nghề nghiệp. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý giáo dục: Nhấn mạnh vai trò của quản lý trong việc tổ chức, điều phối các nguồn lực nhằm đạt mục tiêu giáo dục. Khái niệm quản lý được hiểu là quá trình tác động có mục đích của chủ thể quản lý đến khách thể quản lý nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực như nhân lực, tài chính, công nghệ.

  2. Mô hình chuyển đổi số trong giáo dục nghề nghiệp: Đề cập đến việc tích hợp các công nghệ kỹ thuật số như dữ liệu lớn, điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo vào hoạt động dạy học và quản lý nhằm đổi mới phương pháp, nâng cao hiệu quả và chất lượng đào tạo.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: công nghệ thông tin, ứng dụng công nghệ thông tin, dạy học có ứng dụng CNTT, chuyển đổi số, quản lý hoạt động dạy học, giáo án dạy học tích cực điện tử, hệ sinh thái giáo dục nghề nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các văn bản pháp luật như Luật Công nghệ thông tin 2006, các quyết định của Thủ tướng Chính phủ về chuyển đổi số và giáo dục nghề nghiệp; tài liệu khoa học, báo cáo ngành; khảo sát thực trạng tại Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc; phỏng vấn cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên và học viên; nghiên cứu hồ sơ, giáo án, kế hoạch chuyên môn.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích số liệu khảo sát, so sánh tỷ lệ ứng dụng CNTT trong các hoạt động dạy học và quản lý; phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất biện pháp quản lý.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát hơn 100 cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên và học viên tại trường, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các khoa, phòng, trung tâm.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện trong giai đoạn 2022-2023, tập trung khảo sát thực trạng từ năm học 2021-2022 và phân tích các chính sách, tài liệu từ năm 2017 đến 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về vai trò CNTT trong dạy học: Khoảng 85% cán bộ quản lý và giáo viên tại Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc nhận thức đúng đắn về tầm quan trọng của CNTT trong đổi mới phương pháp dạy học và nâng cao chất lượng đào tạo. Tuy nhiên, 15% còn lại chưa thực sự quan tâm hoặc ngại thay đổi.

  2. Mức độ ứng dụng CNTT trong hoạt động dạy học: 70% giáo viên thường xuyên sử dụng phần mềm trình chiếu PowerPoint và các phần mềm hỗ trợ giảng dạy khác trong các tiết học lý thuyết. Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% giáo viên áp dụng CNTT trong các hoạt động thực hành nghề nghiệp do đặc thù ngành nghề và hạn chế về thiết bị.

  3. Cơ sở vật chất và thiết bị dạy học: Trường đã được đầu tư hệ thống máy tính, mạng LAN và thiết bị trình chiếu hiện đại với tỷ lệ phòng học có trang bị CNTT đạt khoảng 75%. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại tình trạng thiếu đồng bộ và bảo trì thiết bị, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng.

  4. Công tác bồi dưỡng giáo viên: Chỉ có khoảng 60% giáo viên được tham gia các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng CNTT trong 3 năm gần đây. Việc đào tạo chưa đồng đều và chưa đáp ứng kịp nhu cầu nâng cao năng lực số của đội ngũ.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức tích cực về CNTT là nền tảng quan trọng để thúc đẩy ứng dụng công nghệ trong dạy học. Tuy nhiên, sự khác biệt về mức độ ứng dụng giữa các bộ môn lý thuyết và thực hành phản ánh đặc thù nghề nghiệp và hạn chế về cơ sở vật chất. So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục nghề nghiệp, tỷ lệ ứng dụng CNTT tại Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc tương đối cao nhưng vẫn cần cải thiện.

Việc đầu tư cơ sở vật chất chưa đồng bộ và công tác bảo trì thiết bị chưa được chú trọng đúng mức là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả ứng dụng CNTT. Điều này phù hợp với các báo cáo ngành cho thấy nhiều cơ sở giáo dục nghề nghiệp còn khó khăn về hạ tầng kỹ thuật.

Công tác bồi dưỡng giáo viên còn hạn chế về quy mô và chất lượng, chưa đáp ứng kịp yêu cầu chuyển đổi số. Đây là điểm nghẽn cần được khắc phục để nâng cao năng lực số cho đội ngũ giáo viên, từ đó nâng cao chất lượng dạy học có ứng dụng CNTT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ ứng dụng CNTT theo từng khoa, biểu đồ tròn về nhận thức cán bộ quản lý và giáo viên, bảng thống kê cơ sở vật chất và thiết bị dạy học hiện có.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cán bộ quản lý và giáo viên
    Tổ chức các hội thảo, tập huấn nâng cao nhận thức về vai trò của CNTT trong dạy học và chuyển đổi số. Mục tiêu đạt 100% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức đúng đắn trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng đào tạo.

  2. Xây dựng và triển khai kế hoạch ứng dụng CNTT trong từng chuyên ngành
    Xác định rõ nội dung, phương pháp dạy học có ứng dụng CNTT phù hợp với đặc thù từng ngành nghề, đảm bảo tính thực tiễn và khả thi. Thời gian hoàn thành kế hoạch trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Các khoa chuyên môn phối hợp phòng đào tạo.

  3. Tăng cường bồi dưỡng kỹ năng CNTT và năng lực số cho đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý
    Triển khai các khóa đào tạo chuyên sâu về CNTT, phần mềm giảng dạy hiện đại, kỹ năng số trong dạy học. Mục tiêu 80% giáo viên được đào tạo trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng tổ chức cán bộ, phòng đào tạo.

  4. Đầu tư, nâng cấp cơ sở vật chất và thiết bị dạy học hiện đại
    Lập kế hoạch đầu tư bổ sung, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị CNTT, đảm bảo 90% phòng học có trang bị thiết bị hiện đại trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng hành chính - kỹ thuật.

  5. Đẩy mạnh kiểm tra, đánh giá kết quả dạy học có ứng dụng CNTT
    Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học, tổ chức thi trực tuyến, xây dựng ngân hàng đề thi điện tử. Mục tiêu nâng cao chất lượng kiểm tra, đánh giá trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng khảo thí, các khoa chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục nghề nghiệp
    Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và biện pháp quản lý hiệu quả hoạt động dạy học có ứng dụng CNTT trong bối cảnh chuyển đổi số, từ đó nâng cao năng lực quản lý và hoạch định chính sách.

  2. Giáo viên và giảng viên các cơ sở giáo dục nghề nghiệp
    Cung cấp kiến thức về ứng dụng CNTT trong đổi mới phương pháp dạy học, kỹ năng thiết kế giáo án điện tử, sử dụng phần mềm hỗ trợ giảng dạy, giúp nâng cao chất lượng giảng dạy.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý giáo dục, công nghệ giáo dục
    Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục nghề nghiệp, hỗ trợ nghiên cứu sâu về chuyển đổi số trong giáo dục.

  4. Các cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo
    Hỗ trợ xây dựng chính sách, chiến lược phát triển giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh chuyển đổi số, đồng thời đánh giá hiệu quả các chương trình ứng dụng CNTT trong đào tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công nghệ thông tin có vai trò gì trong giáo dục nghề nghiệp hiện nay?
    CNTT là công cụ hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao hiệu quả quản lý, tạo môi trường học tập linh hoạt, giúp học viên tiếp cận kiến thức đa dạng và thực tiễn hơn.

  2. Những khó khăn chính khi ứng dụng CNTT trong dạy học nghề là gì?
    Bao gồm hạn chế về cơ sở vật chất, thiết bị chưa đồng bộ, trình độ CNTT của giáo viên chưa đồng đều, đặc thù ngành nghề khó áp dụng CNTT trong thực hành, và nhận thức chưa đầy đủ về chuyển đổi số.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên?
    Thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng sử dụng phần mềm giảng dạy, khuyến khích tự học và chia sẻ kinh nghiệm, đồng thời tạo điều kiện tiếp cận thiết bị và môi trường số.

  4. Chuyển đổi số khác gì so với số hóa trong giáo dục?
    Số hóa là quá trình chuyển đổi dữ liệu từ dạng truyền thống sang dạng số, còn chuyển đổi số là quá trình tích hợp công nghệ số để thay đổi toàn diện phương thức dạy học, quản lý và vận hành giáo dục.

  5. Các biện pháp quản lý nào giúp nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học?
    Bao gồm nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch ứng dụng CNTT phù hợp, bồi dưỡng kỹ năng CNTT cho đội ngũ, đầu tư cơ sở vật chất hiện đại, và kiểm tra, đánh giá kết quả dạy học có ứng dụng CNTT một cách bài bản.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động dạy học có ứng dụng CNTT tại Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc đã đạt được những kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế về cơ sở vật chất và năng lực CNTT của giáo viên.
  • Nhận thức đúng đắn về vai trò của CNTT là nền tảng quan trọng để thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục nghề nghiệp.
  • Việc đầu tư đồng bộ cơ sở vật chất, thiết bị và công tác bồi dưỡng giáo viên là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học.
  • Các biện pháp quản lý đề xuất có tính khả thi cao, phù hợp với đặc điểm thực tiễn của nhà trường và có thể áp dụng rộng rãi tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp khác.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đánh giá tác động lâu dài của chuyển đổi số trong giáo dục nghề nghiệp là bước tiếp theo cần thực hiện.

Call-to-action: Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp và nhà quản lý cần nhanh chóng triển khai các giải pháp quản lý ứng dụng CNTT hiệu quả để bắt kịp xu thế chuyển đổi số, nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội trong thời đại mới.