I. Tổng Quan Quản Lý Dạy Học KHTN Tiếp Cận Năng Lực 55
Chương trình giáo dục phổ thông 2018 đặt mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực của học sinh. Hoạt động dạy và học chất lượng là yếu tố then chốt. Môn Khoa học tự nhiên (KHTN) được xây dựng trên nền tảng vật lý, sinh học, hóa học và khoa học Trái Đất. Môn học này hình thành và phát triển năng lực KHTN cho học sinh, bao gồm nhận thức khoa học, tìm hiểu tự nhiên và vận dụng kiến thức vào thực tế. Môn KHTN cũng góp phần phát triển phẩm chất và năng lực chung của học sinh. Tuy nhiên, năm học 2021-2022, năm đầu tiên thực hiện chương trình GDPT 2018, các trường THCS gặp nhiều khó khăn. Cơ sở vật chất chưa đáp ứng yêu cầu thí nghiệm, thực hành. Đội ngũ giáo viên chưa được đào tạo đa môn. Phương pháp dạy học còn hạn chế, chưa thực sự đổi mới theo hướng tích cực, tích hợp. Học sinh còn thụ động, chưa quen với việc học tích hợp. Nghiên cứu này tập trung vào quản lý dạy học môn KHTN theo tiếp cận năng lực tại THCS Bắc Yên, Sơn La.
1.1. Nghiên cứu hoạt động dạy học KHTN theo tiếp cận năng lực
Các nghiên cứu QLGD đã được tiến hành từ những năm 50 của thế kỷ XX tại Liên Xô cũ. Pôpốp đã xuất bản cuốn “Quản lý trường học” là một tập hợp các chỉ dẫn về QLGD, đặc biệt là quản lý hoạt động dạy học. Các nhà nghiên cứu Xô Viết thống nhất rằng: "Kết quả toàn bộ hoạt động của nhà trường phụ thuộc rất nhiều vào việc tổ chức đúng đắn và hợp lý công tác hoạt động của đội ngũ giáo viên". Các nước phương Tây cũng quan tâm nghiên cứu QLGD, trong đó có quản lý hoạt động dạy học. UNESCO cũng đã tập hợp nhiều học giả trên thế giới để nghiên cứu về những vấn đề QLGD trong phạm vi khu vực hoặc quốc gia.
1.2. Các nghiên cứu quản lý dạy học KHTN tại THCS
Tại Việt Nam, từ những năm cuối thế kỉ XX, sách Việt Nam về QLGD có rất nhiều. Điển hình là các công trình như: Phương pháp lãnh đạo, quản lý nhà trường hiệu quả; Quản lý giáo dục - Lý thuyết, nghiên cứu và thực tiễn; Hành vi và tổ chức trong giáo dục; đã đề cập những quan điểm mới về QLGD nói chung và quản lý hoạt động dạy học nói riêng. Tuy nhiên, những nghiên cứu về quản lý hoạt động dạy học ít hơn mà nghiên cứu sâu hơn về công tác quản lý hoạt động dạy học trong trường THCS nói chung, quản lý hoạt động dạy học môn Khoa học tự nhiên nói riêng.
II. Phân Tích Thực Trạng Dạy Học KHTN ở THCS Bắc Yên 58
Nghiên cứu tập trung vào thực trạng dạy học môn KHTN tại các trường THCS huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La. Cần xem xét các yếu tố như nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về môn KHTN trong chương trình GDPT 2018, thực tế dạy học theo tiếp cận năng lực, các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý dạy học, cũng như những tồn tại và hạn chế. Việc đánh giá thực trạng này sẽ cung cấp cơ sở quan trọng để đề xuất các giải pháp phù hợp. Chương trình mới đòi hỏi sự thay đổi lớn về phương pháp và nội dung. Giáo viên cần được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để đáp ứng yêu cầu. Hơn nữa, cơ sở vật chất và trang thiết bị cũng đóng vai trò then chốt trong việc triển khai hiệu quả môn KHTN.
2.1. Nhận thức về môn KHTN trong chương trình GDPT 2018
Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả dạy học là nhận thức của CBQL và giáo viên về môn KHTN trong chương trình GDPT 2018. Chương trình mới mang đến những thay đổi căn bản về mục tiêu, nội dung và phương pháp dạy học. Nếu CBQL và giáo viên không hiểu rõ những thay đổi này, việc triển khai thực hiện sẽ gặp nhiều khó khăn. Cần đánh giá mức độ hiểu biết của đội ngũ giáo viên về chương trình mới, cũng như những khó khăn mà họ gặp phải trong quá trình tiếp cận và áp dụng.
2.2. Thực trạng dạy học môn KHTN theo tiếp cận năng lực
Việc dạy học môn KHTN theo tiếp cận năng lực đòi hỏi sự thay đổi trong phương pháp giảng dạy và kiểm tra đánh giá. Giáo viên cần chú trọng phát triển năng lực tự học, năng lực giải quyết vấn đề, năng lực hợp tác của học sinh. Các hoạt động thực hành, thí nghiệm cần được tăng cường để giúp học sinh vận dụng kiến thức vào thực tế. Cần đánh giá xem giáo viên đã áp dụng các phương pháp dạy học mới như thế nào, mức độ hiệu quả của các phương pháp này, và những khó khăn mà giáo viên gặp phải.
2.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý dạy học KHTN
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý dạy học môn KHTN. Cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học là yếu tố quan trọng. Đội ngũ giáo viên có đủ năng lực chuyên môn và phương pháp sư phạm hay không. Sự quan tâm và chỉ đạo của Ban giám hiệu nhà trường, cũng như sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội cũng đóng vai trò then chốt. Cần xác định rõ những yếu tố nào đang cản trở việc nâng cao chất lượng dạy học môn KHTN tại các trường THCS huyện Bắc Yên, Sơn La.
III. Giải Pháp Quản Lý Dạy Học KHTN Hiệu Quả tại Bắc Yên 57
Để nâng cao hiệu quả quản lý dạy học môn KHTN theo tiếp cận năng lực tại THCS Bắc Yên, Sơn La, cần có các giải pháp đồng bộ và khả thi. Các giải pháp này phải dựa trên cơ sở phân tích thực trạng và bám sát định hướng phát triển của ngành giáo dục. Việc nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý và giáo viên về tầm quan trọng của môn KHTN là rất quan trọng. Bên cạnh đó, cần xây dựng kế hoạch dạy học phù hợp, bồi dưỡng năng lực cho giáo viên, đầu tư cơ sở vật chất và đổi mới kiểm tra đánh giá.
3.1. Tuyên truyền nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của KHTN
Cần tổ chức các buổi hội thảo, tập huấn để nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý và giáo viên về tầm quan trọng của môn KHTN trong chương trình GDPT 2018. Nội dung tuyên truyền cần tập trung vào mục tiêu, nội dung, phương pháp dạy học, và cách đánh giá năng lực học sinh. Cần tạo ra sự đồng thuận và quyết tâm cao trong toàn trường để thực hiện thành công chương trình mới.
3.2. Xây dựng kế hoạch dạy học theo tiếp cận năng lực
Kế hoạch dạy học cần được xây dựng dựa trên chương trình GDPT 2018 và phù hợp với điều kiện thực tế của nhà trường. Cần xác định rõ mục tiêu, nội dung, phương pháp, hình thức tổ chức dạy học và kiểm tra đánh giá cho từng chủ đề, từng bài học. Kế hoạch dạy học cần đảm bảo tính khoa học, sư phạm và khả thi.
3.3. Bồi dưỡng năng lực cho giáo viên KHTN
Giáo viên cần được bồi dưỡng về kiến thức chuyên môn, phương pháp dạy học tích cực, kỹ năng thiết kế bài giảng theo tiếp cận năng lực, kỹ năng sử dụng thiết bị dạy học, và kỹ năng đánh giá năng lực học sinh. Cần tạo điều kiện cho giáo viên tham gia các lớp tập huấn, hội thảo, và trao đổi kinh nghiệm với đồng nghiệp.
IV. Đầu Tư Cơ Sở Vật Chất cho Dạy Học KHTN tại THCS 60
Để đảm bảo chất lượng dạy học môn KHTN, việc đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị là vô cùng quan trọng. Các phòng thí nghiệm, thiết bị thực hành, hóa chất, và tài liệu tham khảo cần được trang bị đầy đủ và hiện đại. Điều này giúp giáo viên có thể tổ chức các hoạt động thực hành, thí nghiệm một cách hiệu quả, giúp học sinh hiểu rõ hơn về các khái niệm khoa học. Bên cạnh đó, cần tạo điều kiện để giáo viên và học sinh tiếp cận với các nguồn tài nguyên giáo dục mở.
4.1. Trang bị phòng thí nghiệm và thiết bị thực hành
Phòng thí nghiệm cần được trang bị đầy đủ các thiết bị cơ bản như kính hiển vi, ống nghiệm, bình tam giác, đèn cồn, và các dụng cụ đo lường. Các thiết bị thực hành cần phù hợp với nội dung chương trình và đảm bảo an toàn cho học sinh. Cần có kế hoạch bảo trì và nâng cấp thiết bị thường xuyên.
4.2. Cung cấp hóa chất và vật tư tiêu hao
Hóa chất và vật tư tiêu hao cần được cung cấp đầy đủ và kịp thời để phục vụ cho các hoạt động thí nghiệm, thực hành. Cần có quy trình quản lý và sử dụng hóa chất an toàn. Giáo viên cần được hướng dẫn về cách sử dụng hóa chất và xử lý chất thải.
4.3. Xây dựng thư viện và phòng học đa năng
Thư viện cần có đầy đủ sách giáo khoa, sách tham khảo, tạp chí khoa học, và tài liệu điện tử về môn KHTN. Phòng học đa năng cần được trang bị máy chiếu, bảng tương tác, và các thiết bị hỗ trợ dạy học khác. Cần tạo điều kiện để học sinh tự học và nghiên cứu khoa học.
V. Đánh Giá Năng Lực Học Sinh KHTN theo Tiếp Cận Mới 59
Đổi mới phương pháp kiểm tra, đánh giá là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dạy học môn KHTN theo tiếp cận năng lực. Việc đánh giá không chỉ dừng lại ở việc kiểm tra kiến thức mà còn phải đánh giá được năng lực vận dụng kiến thức vào thực tế, năng lực giải quyết vấn đề, năng lực hợp tác, và năng lực tự học của học sinh. Các hình thức đánh giá cần đa dạng, linh hoạt, và phù hợp với từng đối tượng học sinh.
5.1. Đánh giá thường xuyên và đánh giá định kỳ
Đánh giá thường xuyên cần được thực hiện trong suốt quá trình dạy học thông qua các hoạt động như quan sát, hỏi đáp, kiểm tra bài cũ, và chấm bài tập. Đánh giá định kỳ được thực hiện vào cuối mỗi chương, mỗi học kỳ, hoặc cuối năm học thông qua các bài kiểm tra viết, bài thực hành, hoặc dự án.
5.2. Đánh giá bằng nhiều hình thức khác nhau
Các hình thức đánh giá cần đa dạng như bài kiểm tra trắc nghiệm, bài kiểm tra tự luận, bài thực hành, dự án, bài thuyết trình, và đánh giá đồng đẳng. Cần lựa chọn hình thức đánh giá phù hợp với mục tiêu và nội dung của từng bài học.
5.3. Xây dựng tiêu chí đánh giá rõ ràng
Tiêu chí đánh giá cần được xây dựng rõ ràng và cụ thể để đảm bảo tính khách quan và công bằng. Tiêu chí đánh giá cần dựa trên mục tiêu của chương trình và phù hợp với trình độ của học sinh. Cần thông báo tiêu chí đánh giá cho học sinh trước khi thực hiện bài kiểm tra.
VI. Kết Luận Nâng Cao Chất Lượng Dạy Học KHTN 54
Việc quản lý dạy học môn KHTN theo tiếp cận năng lực tại THCS Bắc Yên, Sơn La là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự nỗ lực của tất cả các bên liên quan. Các giải pháp được đề xuất trong nghiên cứu này cần được triển khai một cách đồng bộ và có hệ thống. Cần thường xuyên đánh giá và điều chỉnh các giải pháp để đảm bảo tính hiệu quả. Sự thành công của quá trình này sẽ góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực cho địa phương.
6.1. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường gia đình và xã hội
Cần tăng cường sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội trong việc giáo dục học sinh. Nhà trường cần thông báo thường xuyên cho gia đình về tình hình học tập và rèn luyện của học sinh. Gia đình cần tạo điều kiện tốt nhất cho học sinh học tập và tham gia các hoạt động ngoại khóa. Xã hội cần tạo môi trường lành mạnh và khuyến khích học tập.
6.2. Tiếp tục nghiên cứu và đổi mới
Cần tiếp tục nghiên cứu và đổi mới phương pháp dạy học, phương pháp kiểm tra đánh giá, và nội dung chương trình để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của xã hội. Cần khuyến khích giáo viên tham gia các hoạt động nghiên cứu khoa học và chia sẻ kinh nghiệm với đồng nghiệp.
6.3. Đảm bảo tính bền vững của các giải pháp
Các giải pháp được đề xuất cần đảm bảo tính bền vững và có thể áp dụng lâu dài. Cần xây dựng cơ chế hỗ trợ và khuyến khích các trường thực hiện các giải pháp một cách hiệu quả. Cần có sự cam kết và trách nhiệm của tất cả các bên liên quan.