I. Tổng quan công tác quản lý đất đai An Giang giai đoạn mới
Công tác quản lý đất đai An Giang giữ vai trò nền tảng cho sự phát triển kinh tế xã hội An Giang. Là tỉnh trọng điểm của Đồng bằng sông Cửu Long, An Giang sở hữu nguồn tài nguyên đất đai phong phú, đặc biệt là đất nông nghiệp An Giang, góp phần đưa tỉnh trở thành vựa lúa hàng đầu cả nước. Trong giai đoạn vừa qua, việc thực thi chính sách quản lý đất đai, dựa trên nền tảng Luật Đất đai 2013, đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng. Nguồn lực đất đai được khai thác hiệu quả, phục vụ các mục tiêu phát triển, thu hút đầu tư thông qua các đề án tạo quỹ đất sạch. Tỉnh đã chủ động ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật để cụ thể hóa chính sách của trung ương, đẩy mạnh cải cách hành chính trong lĩnh vực đất đai, và mở rộng các quyền của người sử dụng đất. Các chính sách này đã tạo ra một hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh, giúp ổn định việc sử dụng đất, đảm bảo quyền lợi cho người dân và doanh nghiệp. Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực, công tác quản lý vẫn còn tồn tại nhiều bất cập. Việc khai thác nguồn lực đất đai chưa phát huy hết tiềm năng, chất lượng quy hoạch còn hạn chế và ý thức pháp luật của một bộ phận người dân chưa cao. Bối cảnh Luật Đất đai 2024 áp dụng tại An Giang sắp tới đặt ra yêu cầu phải có những giải pháp đột phá để nâng cao hiệu quả quản lý, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong giai đoạn mới.
1.1. Vai trò chiến lược của đất đai đối với kinh tế An Giang
Đất đai là tài nguyên quốc gia vô cùng quý giá, là nguồn lực cốt lõi cho sự phát triển của tỉnh An Giang. Với hơn hai phần ba diện tích là đồng bằng châu thổ màu mỡ, tiềm năng phát triển nông nghiệp của tỉnh là rất lớn. Việc quản lý đất đai An Giang hiệu quả không chỉ đảm bảo an ninh lương thực quốc gia mà còn là động lực chính thúc đẩy cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng hiện đại. Chính sách giao đất ổn định, lâu dài cho hộ gia đình và cá nhân đã tạo điều kiện cho người dân yên tâm đầu tư, sản xuất, góp phần quan trọng vào việc tăng sản lượng lúa và các sản phẩm nông nghiệp khác. Nguồn lực từ đất, bao gồm cả đất nông nghiệp An Giang và đất phi nông nghiệp, khi được khai thác hợp lý sẽ trở thành nội lực quan trọng, tạo quỹ đất cho các dự án công nghiệp, dịch vụ, du lịch, thúc đẩy tăng trưởng GRDP và nâng cao thu nhập bình quân đầu người.
1.2. Thành tựu nổi bật trong thực thi chính sách đất đai
Thời gian qua, An Giang đã đạt được nhiều kết quả đáng khích lệ trong việc thực thi pháp luật đất đai. Tỉnh đã chủ động ban hành 16 quyết định và 03 chỉ thị nhằm cụ thể hóa các quy định của trung ương, tạo hành lang pháp lý thuận lợi. Các quyền của người sử dụng đất được mở rộng và đảm bảo, đặc biệt trong việc cấp sổ đỏ, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Công tác cải cách hành chính trong lĩnh vực đất đai được đẩy mạnh, rút ngắn thời gian giải quyết thủ tục, tạo môi trường đầu tư thông thoáng. Mô hình "cánh đồng lớn" là một sáng kiến đột phá, giúp tích tụ ruộng đất, sản xuất hàng hóa quy mô lớn và tăng lợi nhuận cho nông dân. Những thành tựu này cho thấy nỗ lực của chính quyền địa phương trong việc biến chính sách trên giấy thành kết quả thực tiễn, đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của tỉnh.
II. Top 5 thách thức trong quản lý đất đai tỉnh An Giang
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, công tác quản lý đất đai An Giang vẫn đối mặt với không ít thách thức nghiêm trọng. Vấn đề lớn nhất là chất lượng quy hoạch sử dụng đất An Giang chưa cao, thiếu đồng bộ với các quy hoạch ngành và yếu về tính kết nối liên vùng. Điều này dẫn đến tình trạng sử dụng đất lãng phí, hiệu quả thấp và cản trở việc thu hút các dự án đầu tư quy mô lớn. Thứ hai, ý thức và hiểu biết pháp luật của một bộ phận người sử dụng đất còn hạn chế, dẫn đến vi phạm trong quá trình sử dụng, gây ra các vụ tranh chấp đất đai ở An Giang phức tạp và kéo dài. Thứ ba, quy trình thực hiện một số chính sách, đặc biệt là trong lĩnh vực thu hồi đất và bồi thường giải phóng mặt bằng, còn tồn tại bất cập, chưa thực sự đảm bảo hài hòa lợi ích giữa nhà nước, nhà đầu tư và người dân. Thứ tư, việc khai thác nguồn lực từ đất đai, đặc biệt là quản lý đất công, chưa trở thành nội lực quan trọng cho phát triển. Cuối cùng, tác động biến đổi khí hậu đến đất đai ngày càng rõ rệt, gây ra sạt lở, xói mòn, ảnh hưởng đến quỹ đất sản xuất và đòi hỏi phải có các giải pháp thích ứng kịp thời. Những thách thức này đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện và quyết liệt hơn trong giai đoạn tới.
2.1. Bất cập trong quy hoạch sử dụng đất và liên kết vùng
Chất lượng quy hoạch sử dụng đất An Giang là một trong những điểm nghẽn lớn nhất. Các kế hoạch sử dụng đất đôi khi chưa đồng bộ với quy hoạch xây dựng, quy hoạch giao thông và các quy hoạch chuyên ngành khác, gây ra sự chồng chéo, khó khăn trong triển khai. Tính kết nối liên vùng còn yếu, chưa khai thác hết lợi thế của An Giang trong Vùng kinh tế trọng điểm Đồng bằng sông Cửu Long. Nhiều dự án đầu tư phù hợp quy hoạch ngành nhưng lại không phù hợp với kế hoạch sử dụng đất hàng năm, gây cản trở và làm chậm tiến độ triển khai. Việc thiếu một bản đồ quy hoạch đất An Giang chi tiết, công khai và được số hóa đồng bộ cũng làm giảm tính minh bạch và hiệu quả quản lý.
2.2. Tranh chấp đất đai và vướng mắc trong cấp giấy chứng nhận
Tình trạng tranh chấp đất đai ở An Giang vẫn còn diễn biến phức tạp, nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ lịch sử quản lý đất đai, sự biến động về ranh giới qua các thời kỳ và ý thức chấp hành pháp luật của người dân chưa cao. Các tranh chấp không được giải quyết dứt điểm gây mất ổn định xã hội và ảnh hưởng đến môi trường đầu tư. Bên cạnh đó, công tác cấp sổ đỏ, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất dù đã có nhiều cải thiện nhưng vẫn còn một số trường hợp tồn đọng do hồ sơ pháp lý phức tạp, đặc biệt là đất có nguồn gốc tôn giáo hoặc đất do các nông lâm trường quản lý trước đây. Đây là những vấn đề cần được tập trung tháo gỡ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất.
2.3. Hiệu quả sử dụng đất và tác động từ biến đổi khí hậu
Hiệu quả sử dụng đất, cả đất nông nghiệp An Giang và đất phi nông nghiệp, ở nhiều nơi còn thấp. Tình trạng đất được giao nhưng chậm đưa vào sử dụng, sử dụng sai mục đích vẫn còn xảy ra, gây lãng phí nguồn tài nguyên. Song song đó, tác động biến đổi khí hậu đến đất đai đang là một nguy cơ hiện hữu. Các hiện tượng thời tiết cực đoan, sạt lở bờ sông, xâm nhập mặn không chỉ làm mất diện tích đất sản xuất mà còn làm suy thoái chất lượng đất, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế của người dân và sự phát triển bền vững của tỉnh. Việc lồng ghép yếu tố biến đổi khí hậu vào quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất là một yêu cầu cấp bách.
III. Phương pháp nâng cao hiệu quả quy hoạch theo Luật Đất đai 2024
Để giải quyết các thách thức, việc hoàn thiện công tác quy hoạch là nhiệm vụ hàng đầu trong quản lý đất đai An Giang. Theo tinh thần của Luật Đất đai 2024 áp dụng tại An Giang, quy hoạch sử dụng đất phải đi trước một bước, đảm bảo tính đồng bộ, thống nhất và có tầm nhìn dài hạn. Giải pháp cốt lõi là xây dựng quy hoạch đa ngành, tích hợp, kết nối quy hoạch đất đai với các quy hoạch phát triển kinh tế, đô thị, hạ tầng và môi trường. Cần tăng cường sự tham gia của cộng đồng, chuyên gia và doanh nghiệp ngay từ giai đoạn lập quy hoạch để đảm bảo tính thực tiễn và khả thi. Việc công khai, minh bạch thông tin quy hoạch thông qua các nền tảng số là bắt buộc. Đặc biệt, cần xây dựng một bản đồ quy hoạch đất An Giang trực tuyến, dễ dàng truy cập, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ thông tin, đồng thời tăng cường vai trò giám sát của xã hội. Việc này không chỉ giúp quản lý chặt chẽ việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất mà còn góp phần ổn định giá đất An Giang, hạn chế tình trạng sốt đất ảo do thiếu thông tin.
3.1. Xây dựng quy hoạch tích hợp và đồng bộ hóa dữ liệu
Giải pháp đột phá là chuyển từ phương pháp quy hoạch đơn ngành sang tích hợp đa ngành. Quy hoạch sử dụng đất An Giang phải được xây dựng trên cơ sở phân tích tiềm năng, lợi thế của tỉnh và nhu cầu phát triển của các ngành kinh tế. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Sở Tài nguyên và Môi trường với các sở, ngành khác để đảm bảo tính thống nhất. Toàn bộ dữ liệu quy hoạch cần được số hóa và tích hợp vào một hệ thống thông tin chung. Việc này giúp loại bỏ sự chồng chéo, mâu thuẫn giữa các loại quy hoạch, tạo cơ sở vững chắc cho việc ra quyết định giao đất, cho thuê đất và cho phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất một cách khoa học, hiệu quả.
3.2. Công khai thông tin và tăng cường giám sát cộng đồng
Minh bạch hóa thông tin quy hoạch là chìa khóa để nâng cao hiệu quả quản lý và ngăn chặn tiêu cực. Tỉnh cần xây dựng và vận hành Cổng thông tin đất đai, nơi công bố toàn bộ bản đồ quy hoạch đất An Giang, kế hoạch sử dụng đất hàng năm, các dự án thu hồi đất và bồi thường giải phóng mặt bằng. Người dân và doanh nghiệp có thể dễ dàng tra cứu thông tin, phản hồi và giám sát quá trình thực thi. Việc lấy ý kiến cộng đồng trong quá trình lập và điều chỉnh quy hoạch phải được thực hiện một cách thực chất, không hình thức. Khi người dân được tham gia, họ sẽ đồng thuận và ủng hộ, giúp giảm thiểu tranh chấp đất đai ở An Giang liên quan đến quy hoạch.
IV. Cách mạng hóa quản lý đất đai bằng công nghệ và cải cách
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 mở ra cơ hội để hiện đại hóa toàn diện công tác quản lý đất đai An Giang. Giải pháp trọng tâm là đẩy mạnh ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý đất và xây dựng hệ thống thông tin đất đai VBDLIS một cách đồng bộ, toàn diện. Công nghệ GIS cho phép xây dựng cơ sở dữ liệu không gian chính xác, giúp việc lập bản đồ, theo dõi biến động đất đai, quản lý quy hoạch trở nên hiệu quả hơn rất nhiều. Song song với công nghệ, cải cách hành chính trong lĩnh vực đất đai phải tiếp tục được đẩy mạnh. Cần rà soát, đơn giản hóa các thủ tục liên quan đến cấp sổ đỏ, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giao dịch đất đai, giảm thời gian và chi phí cho người dân, doanh nghiệp. Việc triển khai dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 cho toàn bộ thủ tục đất đai là mục tiêu cấp thiết. Ngoài ra, cần tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra sử dụng đất dựa trên dữ liệu số để kịp thời phát hiện và xử lý các vi phạm, đảm bảo pháp luật được thực thi nghiêm minh.
4.1. Ứng dụng công nghệ GIS và xây dựng hệ thống VBDLIS
Việc đầu tư xây dựng hệ thống thông tin đất đai VBDLIS (Vietnam Business Development and Land Information System) là yêu cầu bắt buộc để quản lý đất đai hiện đại. Hệ thống này cần tích hợp đầy đủ dữ liệu về thửa đất, chủ sử dụng, tình trạng pháp lý, quy hoạch và giá đất. Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý đất sẽ giúp trực quan hóa dữ liệu này trên bản đồ số, hỗ trợ đắc lực cho công tác phân tích, đánh giá và ra quyết định. Khi cơ sở dữ liệu được hoàn thiện, việc tra cứu thông tin, thực hiện các giao dịch đất đai sẽ nhanh chóng, minh bạch, góp phần phát triển thị trường bất động sản lành mạnh và hiệu quả.
4.2. Đẩy mạnh cải cách hành chính và dịch vụ công trực tuyến
Cải cách hành chính trong lĩnh vực đất đai là nhiệm vụ xuyên suốt. Tỉnh An Giang cần tiếp tục rà soát, cắt giảm các thủ tục không cần thiết, công khai quy trình và áp dụng cơ chế một cửa, một cửa liên thông hiệu quả. Việc triển khai dịch vụ công trực tuyến toàn trình cho phép người dân nộp hồ sơ, thanh toán và nhận kết quả online, giảm thiểu việc đi lại và tiếp xúc trực tiếp, ngăn chặn nguy cơ nhũng nhiễu. Mô hình thí điểm dịch vụ thực hiện thủ tục đất đai tại nhà ở Long Xuyên là một sáng kiến hay, cần được nhân rộng để nâng cao chất lượng phục vụ.
4.3. Nâng cao hiệu quả thanh tra kiểm tra sử dụng đất
Để đảm bảo kỷ cương pháp luật, công tác thanh tra, kiểm tra sử dụng đất phải được tăng cường và đổi mới. Thay vì thanh tra theo kế hoạch dàn trải, cần tập trung vào các lĩnh vực, địa bàn có nguy cơ vi phạm cao, dựa trên phân tích dữ liệu từ hệ thống thông tin đất đai. Việc ứng dụng ảnh viễn thám, flycam để giám sát hiện trạng sử dụng đất giúp phát hiện sớm các trường hợp xây dựng trái phép, sử dụng đất sai mục đích. Xử lý nghiêm minh, dứt điểm các vi phạm không chỉ răn đe mà còn tạo ra sự công bằng, bình đẳng cho tất cả người sử dụng đất.
V. Hướng đi cho quản lý đất đai An Giang theo Luật Đất đai 2024
Việc Luật Đất đai 2024 áp dụng tại An Giang sẽ mang lại nhiều thay đổi căn cơ, đòi hỏi sự chuẩn bị và thích ứng kịp thời từ các cấp chính quyền. Luật mới có nhiều điểm tiến bộ, đặc biệt là các quy định về phương pháp xác định giá đất An Giang theo nguyên tắc thị trường, cơ chế thu hồi đất và bồi thường giải phóng mặt bằng rõ ràng hơn, và các chính sách khuyến khích tích tụ, tập trung đất nông nghiệp An Giang. Để triển khai hiệu quả, An Giang cần tập trung vào việc xây dựng và ban hành các văn bản hướng dẫn thi hành phù hợp với điều kiện thực tế của địa phương. Công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách đất đai mới đến từng người dân, doanh nghiệp là cực kỳ quan trọng để tạo sự đồng thuận xã hội. Tỉnh cần chuẩn bị nguồn nhân lực, hạ tầng kỹ thuật để triển khai các quy định mới về định giá đất, đấu giá quyền sử dụng đất một cách công khai, minh bạch. Đây là cơ hội để An Giang giải quyết các tồn tại, vướng mắc, đưa công tác quản lý đất đai An Giang lên một tầm cao mới, thực sự trở thành nguồn lực then chốt cho sự phát triển bền vững.
5.1. Triển khai chính sách đất đai mới và định giá theo thị trường
Một trong những điểm mới quan trọng của Luật Đất đai 2024 là việc bỏ khung giá đất và yêu cầu xây dựng bảng giá đất hàng năm sát với giá thị trường. Để làm được điều này, An Giang cần xây dựng cơ sở dữ liệu về giá đất, thu thập thông tin từ các giao dịch thực tế. Việc áp dụng các phương pháp định giá đất khoa học sẽ đảm bảo tính đúng, tính đủ trong việc thu nghĩa vụ tài chính, cũng như trong công tác thu hồi đất và bồi thường giải phóng mặt bằng. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của người có đất bị thu hồi, giảm khiếu kiện và tạo sự công bằng.
5.2. Hoàn thiện cơ chế bồi thường hỗ trợ và tái định cư
Luật Đất đai 2024 quy định chi tiết về nguyên tắc bồi thường, hỗ trợ, tái định cư theo hướng đảm bảo người có đất bị thu hồi có chỗ ở, điều kiện sống bằng hoặc tốt hơn nơi ở cũ. An Giang cần cụ thể hóa các quy định này, đặc biệt là chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, chuyển đổi việc làm cho người dân bị thu hồi đất nông nghiệp An Giang. Quá trình lập phương án bồi thường phải được thực hiện công khai, dân chủ, có sự tham gia và giám sát của người dân. Việc này sẽ giúp các dự án phát triển kinh tế xã hội An Giang được triển khai thuận lợi, nhận được sự ủng hộ của cộng đồng.