Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2019-2021, công tác quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước (NSNN) cho giáo dục tại huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội đã có nhiều chuyển biến tích cực, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Tổng chi NSNN của huyện trong giai đoạn này đạt khoảng 1.2 nghìn tỷ đồng, trong đó chi thường xuyên chiếm tỷ trọng trên 34%, phản ánh sự ưu tiên nguồn lực cho các hoạt động giáo dục. Tuy nhiên, việc quản lý chi thường xuyên NSNN cho giáo dục vẫn còn nhiều hạn chế, như việc lập dự toán, tổ chức thực hiện, quyết toán và kiểm tra chưa thực sự hiệu quả, dẫn đến tình trạng thất thoát, lãng phí nguồn lực.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý chi thường xuyên NSNN cho giáo dục tại huyện Thanh Oai, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý chi thường xuyên NSNN cấp huyện cho giáo dục trong giai đoạn 2019-2021, với dữ liệu thu thập từ 9 trường học thuộc các cấp mầm non, tiểu học và trung học cơ sở trên địa bàn huyện.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách cho giáo dục, góp phần phát triển bền vững sự nghiệp giáo dục huyện Thanh Oai, đồng thời làm cơ sở tham khảo cho các địa phương khác trong công tác quản lý tài chính công.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, đặc biệt là quản lý chi ngân sách nhà nước, với trọng tâm là chi thường xuyên cho giáo dục. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: Xem xét ngân sách như công cụ điều tiết vĩ mô, phân phối nguồn lực tài chính nhằm thực hiện các chức năng của Nhà nước, trong đó chi thường xuyên là khoản chi tiêu ổn định, phục vụ các hoạt động liên tục của các cơ quan, tổ chức công lập.

  • Lý thuyết quản lý công và hiệu quả tài chính công: Nhấn mạnh vai trò của quản lý hiệu quả, minh bạch và công khai trong sử dụng ngân sách, đảm bảo nguồn lực được phân bổ hợp lý, tiết kiệm và đúng mục đích.

Các khái niệm chính bao gồm: ngân sách nhà nước, chi thường xuyên ngân sách nhà nước, quản lý chi ngân sách cấp huyện, lập dự toán ngân sách, tổ chức thực hiện chi, quyết toán và kiểm tra, giám sát ngân sách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập và phân tích số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, dự toán, quyết toán ngân sách của huyện Thanh Oai giai đoạn 2019-2021, các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý ngân sách nhà nước và giáo dục.

Phương pháp khảo sát điểm được áp dụng với mẫu gồm 9 trường học đại diện cho các cấp học mầm non, tiểu học và trung học cơ sở tại các xã có điều kiện kinh tế - xã hội khác nhau trên địa bàn huyện. Đồng thời, phỏng vấn trực tiếp 20 cán bộ quản lý, kế toán ngân sách và lãnh đạo các cơ quan giáo dục để thu thập ý kiến về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý chi thường xuyên NSNN.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 38 người, bao gồm chủ tài khoản và kế toán các trường học. Số liệu được xử lý bằng phần mềm Excel, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả và so sánh để phân tích các chỉ tiêu về chi ngân sách, hiệu quả quản lý và các yếu tố tác động.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng chi ngân sách nhà nước huyện Thanh Oai tăng trưởng ổn định: Tổng chi NSNN giai đoạn 2019-2021 đạt khoảng 1.2 nghìn tỷ đồng, tăng trung bình 3,66% mỗi năm. Trong đó, chi thường xuyên chiếm tỷ trọng trên 34%, phản ánh sự ưu tiên nguồn lực cho các hoạt động giáo dục và sự nghiệp công.

  2. Công tác lập dự toán chi thường xuyên cho giáo dục được thực hiện đúng quy trình: Các đơn vị dự toán lập dự toán dựa trên các tiêu chuẩn, định mức do cơ quan có thẩm quyền ban hành, dựa trên số liệu thực hiện năm trước và dự báo nhu cầu năm hiện hành. Tỷ lệ dự toán được phê duyệt và phân bổ đạt trên 95%, đảm bảo tính chính xác và kịp thời.

  3. Tổ chức thực hiện chi ngân sách đảm bảo kịp thời và đầy đủ: Việc phân bổ và cấp phát kinh phí cho các đơn vị giáo dục được thực hiện qua Kho bạc Nhà nước, đảm bảo minh bạch và kiểm soát chặt chẽ. Tỷ lệ chi thực hiện so với dự toán đạt khoảng 97%, cho thấy sự tuân thủ nghiêm ngặt trong sử dụng ngân sách.

  4. Công tác quyết toán và kiểm tra còn tồn tại hạn chế: Mặc dù các đơn vị dự toán lập báo cáo quyết toán đầy đủ, nhưng việc kiểm tra, thanh tra ngân sách chưa được thực hiện thường xuyên và sâu sát, dẫn đến một số sai phạm nhỏ trong quản lý chi thường xuyên. Số vụ vi phạm được phát hiện chiếm khoảng 5% trong tổng số kiểm tra.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ năng lực quản lý của cán bộ còn hạn chế, đặc biệt là trình độ chuyên môn về tài chính công và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách chưa đồng đều. Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý chi thường xuyên còn cồng kềnh, chưa phân công rõ ràng trách nhiệm giữa các phòng ban.

So sánh với một số địa phương lân cận như huyện Thường Tín và huyện Ba Vì, Thanh Oai có mức độ tăng trưởng chi ngân sách ổn định nhưng chưa phát huy tối đa hiệu quả sử dụng nguồn lực. Các địa phương này đã áp dụng mạnh mẽ công nghệ thông tin và tăng cường kiểm tra, giám sát, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách.

Việc công khai, minh bạch trong quản lý chi thường xuyên NSNN cho giáo dục tại Thanh Oai đã được thực hiện nhưng chưa đầy đủ, chưa niêm yết công khai tại trụ sở UBND huyện và các kênh truyền thông đại chúng, hạn chế sự giám sát của cộng đồng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ chi thường xuyên so với tổng chi ngân sách qua các năm, biểu đồ so sánh tỷ lệ thực hiện dự toán và quyết toán, cũng như bảng tổng hợp các ý kiến đánh giá của cán bộ quản lý về năng lực và ứng dụng công nghệ thông tin.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ tài chính và kế toán giáo dục: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính công, kỹ năng lập dự toán, quyết toán và kiểm tra ngân sách. Mục tiêu đạt 90% cán bộ được đào tạo trong vòng 12 tháng, do Sở Tài chính phối hợp với Phòng Giáo dục huyện thực hiện.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi ngân sách: Triển khai hệ thống phần mềm quản lý ngân sách điện tử, giúp tự động hóa quy trình lập dự toán, phân bổ, theo dõi và báo cáo chi ngân sách. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, do UBND huyện chủ trì phối hợp với Kho bạc Nhà nước.

  3. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và công khai minh bạch: Thiết lập kế hoạch kiểm tra định kỳ và đột xuất, nâng cao tỷ lệ kiểm tra lên ít nhất 20% các đơn vị dự toán mỗi năm. Đồng thời, niêm yết công khai dự toán, quyết toán ngân sách tại trụ sở UBND huyện và trên các phương tiện truyền thông địa phương.

  4. Cơ cấu lại tổ chức bộ máy quản lý chi ngân sách: Rà soát, phân công rõ ràng chức năng, nhiệm vụ và trách nhiệm giữa các phòng ban liên quan để tránh chồng chéo, lạm quyền. Mục tiêu hoàn thành trong 6 tháng, do UBND huyện chỉ đạo thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài chính công tại các cấp huyện, xã: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về quy trình quản lý chi thường xuyên NSNN, áp dụng các giải pháp cải tiến quản lý tài chính công.

  2. Lãnh đạo và cán bộ ngành giáo dục địa phương: Tham khảo để cải thiện công tác lập dự toán, tổ chức thực hiện và kiểm soát chi ngân sách cho giáo dục, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia tài chính công: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định phù hợp với thực tiễn quản lý ngân sách cấp huyện.

  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Là tài liệu tham khảo bổ ích cho việc học tập, nghiên cứu về quản lý ngân sách nhà nước và quản lý tài chính công trong lĩnh vực giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi thường xuyên ngân sách nhà nước là gì?
    Chi thường xuyên NSNN là khoản chi tiêu ổn định, liên tục phục vụ các hoạt động quản lý hành chính, sự nghiệp kinh tế, giáo dục, y tế và các hoạt động công cộng khác, không bao gồm chi đầu tư phát triển.

  2. Tại sao quản lý chi thường xuyên NSNN cho giáo dục lại quan trọng?
    Bởi giáo dục là quốc sách hàng đầu, chi thường xuyên đảm bảo hoạt động liên tục của các cơ sở giáo dục, nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực cho xã hội.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chi thường xuyên NSNN?
    Bao gồm năng lực quản lý của cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin, cơ cấu tổ chức bộ máy, chính sách pháp luật và mức độ phát triển kinh tế xã hội địa phương.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên NSNN?
    Thông qua đào tạo cán bộ, ứng dụng công nghệ, tăng cường kiểm tra, giám sát, công khai minh bạch và cải tổ tổ chức bộ máy quản lý.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Kết hợp thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, dự toán, quyết toán và khảo sát điểm với mẫu 9 trường học, phỏng vấn 20 cán bộ quản lý, sử dụng phương pháp thống kê mô tả và so sánh để phân tích.

Kết luận

  • Tổng chi ngân sách nhà nước huyện Thanh Oai giai đoạn 2019-2021 tăng trưởng ổn định, chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi.
  • Công tác lập dự toán và tổ chức thực hiện chi thường xuyên cho giáo dục được thực hiện đúng quy trình, đảm bảo kịp thời và đầy đủ.
  • Công tác quyết toán và kiểm tra còn tồn tại hạn chế do năng lực quản lý và ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng đều.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan như năng lực cán bộ, chính sách pháp luật, mức độ phát triển kinh tế ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chi thường xuyên.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, ứng dụng công nghệ, tăng cường kiểm tra giám sát và cải tổ tổ chức bộ máy nhằm hoàn thiện công tác quản lý chi thường xuyên NSNN cho giáo dục huyện Thanh Oai.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả thực hiện để điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Các cơ quan quản lý tài chính và giáo dục địa phương cần phối hợp chặt chẽ, ưu tiên nguồn lực và nhân lực để nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước cho giáo dục, góp phần phát triển bền vững sự nghiệp giáo dục huyện Thanh Oai.