Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục mầm non đóng vai trò nền tảng trong sự phát triển toàn diện của trẻ em, đặc biệt là trẻ 5 tuổi – giai đoạn chuẩn bị tâm thế bước vào lớp 1. Tại huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông, với diện tích tự nhiên hơn 144.000 ha và dân cư đa dạng, công tác chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ mầm non được quan tâm đặc biệt nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và sức khỏe trẻ. Theo số liệu năm học 2020-2021, huyện có 16 trường mầm non với khoảng 4.700 trẻ, trong đó tỷ lệ huy động trẻ 5 tuổi ra lớp đạt trên 90%. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc quản lý hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ tại các trường mầm non theo Bộ chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi, nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng dưới 10% và đảm bảo trẻ phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ, tình cảm và kỹ năng xã hội.

Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2020-2021 tại 16 trường mầm non trên địa bàn huyện Đắk Glong, với phạm vi khảo sát đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên nuôi dưỡng. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải thiện công tác quản lý chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý và giáo viên trong việc thực hiện Bộ chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi một cách hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba tiếp cận chính: tiếp cận hoạt động, tiếp cận năng lực và tiếp cận chức năng quản lý.

  • Tiếp cận hoạt động tập trung vào việc nghiên cứu quản lý hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi, nhằm làm rõ các biện pháp quản lý phù hợp với đặc điểm của giáo viên và trẻ em tại trường mầm non.
  • Tiếp cận năng lực nhấn mạnh vào việc phát triển thể chất, trí tuệ và kỹ năng sống của trẻ thông qua các hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng khoa học, phù hợp với lứa tuổi.
  • Tiếp cận chức năng quản lý tập trung vào bốn chức năng quản lý cơ bản: lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ theo Bộ chuẩn, nhằm đảm bảo sự phối hợp đồng bộ và hiệu quả trong quá trình quản lý.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: chăm sóc trẻ (nuôi dưỡng, theo dõi phát triển), nuôi dưỡng trẻ (cung cấp dinh dưỡng, bảo vệ sức khỏe), và Bộ chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi (bao gồm 4 lĩnh vực, 28 chuẩn, 120 chỉ số phát triển toàn diện).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ 16 trường mầm non huyện Đắk Glong, khảo sát 248 cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên nuôi dưỡng qua phiếu trưng cầu ý kiến; phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với các hiệu trưởng, giáo viên và chuyên viên phòng Giáo dục; quan sát thực tế các hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng; phân tích các hồ sơ, sổ theo dõi sức khỏe, biểu đồ tăng trưởng và kế hoạch dinh dưỡng.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả (tính phần trăm, biểu đồ) để đánh giá thực trạng; phân tích định tính từ phỏng vấn và quan sát; khảo nghiệm tính cần thiết và khả thi của các biện pháp quản lý bằng phiếu trưng cầu ý kiến với 150 khách thể.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2020-2021, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất biện pháp quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vai trò của hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ: 93% cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên đánh giá chăm sóc, nuôi dưỡng có vai trò rất quan trọng trong việc giúp trẻ phát triển thể chất và phòng chống bệnh tật. 77% cho rằng công tác này rất quan trọng trong phát hiện sớm các bệnh suy dinh dưỡng, béo phì và bệnh học đường. Tuy nhiên, chỉ khoảng 61% đánh giá cao vai trò trong việc giúp trẻ kiểm soát và phối hợp vận động các nhóm cơ và giác quan.

  2. Thực trạng thực hiện nội dung chăm sóc, nuôi dưỡng: 94% các trường thực hiện nghiêm túc quy trình giao nhận thực phẩm và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. 75% trẻ được ăn hết suất và ngon miệng, 87% thực đơn được xây dựng theo mùa và đảm bảo dinh dưỡng. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế trong việc đa dạng hóa món ăn và giáo dục thói quen vệ sinh cá nhân cho trẻ.

  3. Quản lý hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng: Công tác lập kế hoạch và tổ chức thực hiện được đánh giá ở mức khá với trên 70% ý kiến tích cực. Tuy nhiên, công tác kiểm tra, đánh giá và chỉ đạo còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc phối hợp với gia đình và cộng đồng. Tỷ lệ nhân viên nuôi dưỡng có chứng chỉ nghề chỉ đạt 12%, phần lớn làm việc theo kinh nghiệm và hợp đồng mùa vụ, ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý: Trình độ năng lực cán bộ quản lý chưa đồng đều, nhận thức của phụ huynh về dinh dưỡng và chăm sóc còn hạn chế, cơ sở vật chất một số trường còn chật hẹp và xuống cấp. Dịch bệnh diễn biến phức tạp cũng tạo áp lực lớn cho công tác chăm sóc, nuôi dưỡng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự nhận thức cao về vai trò của chăm sóc, nuôi dưỡng trong phát triển trẻ, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về tầm quan trọng của giai đoạn mầm non. Tuy nhiên, sự chưa đồng đều trong nhận thức về vai trò vận động và phối hợp giác quan phản ánh nhu cầu bồi dưỡng chuyên môn cho đội ngũ giáo viên và nhân viên.

Việc thực hiện các nội dung chăm sóc, nuôi dưỡng theo Bộ chuẩn đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm, song vẫn cần cải thiện về đa dạng món ăn và giáo dục thói quen vệ sinh. Điều này phù hợp với thực trạng chung của nhiều địa phương có điều kiện kinh tế xã hội tương đồng.

Công tác quản lý còn tồn tại hạn chế trong kiểm tra, đánh giá và phối hợp với gia đình, điều này ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện Bộ chuẩn. So sánh với các nghiên cứu khác, việc thiếu nhân viên nuôi dưỡng có chứng chỉ nghề và hợp đồng không ổn định là điểm yếu cần khắc phục để nâng cao chất lượng chăm sóc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ đánh giá các nội dung chăm sóc, nuôi dưỡng và quản lý theo mức độ hài lòng, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên nuôi dưỡng: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về chăm sóc, nuôi dưỡng theo Bộ chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi, đặc biệt chú trọng kỹ năng phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và phát triển vận động. Thời gian thực hiện: trong năm học 2022-2023. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện phối hợp với các trung tâm đào tạo.

  2. Nâng cao chất lượng nhân viên nuôi dưỡng: Khuyến khích đào tạo và cấp chứng chỉ nghề cho nhân viên nuôi dưỡng, đồng thời xây dựng chính sách thu hút và ổn định nhân sự, chuyển đổi hợp đồng mùa vụ sang hợp đồng dài hạn. Thời gian thực hiện: 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Phòng Giáo dục và Đào tạo.

  3. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ chăm sóc, nuôi dưỡng: Đầu tư mở rộng diện tích lớp học, cải tạo điểm lẻ xuống cấp, trang bị đầy đủ đồ dùng, thiết bị theo quy định để tạo môi trường học tập và sinh hoạt an toàn, khoa học. Thời gian thực hiện: kế hoạch 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các trường mầm non.

  4. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường và gia đình, cộng đồng: Xây dựng chương trình tuyên truyền, phổ biến kiến thức chăm sóc, dinh dưỡng cho phụ huynh; tổ chức các buổi họp mặt, hội thảo để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của gia đình trong việc chăm sóc trẻ. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng các trường, Ban đại diện cha mẹ học sinh.

  5. Tăng cường công tác kiểm tra, đánh giá và chỉ đạo: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ, đánh giá chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng theo Bộ chuẩn; xây dựng tiêu chí đánh giá rõ ràng, minh bạch; nâng cao vai trò chỉ đạo của hiệu trưởng và phòng Giáo dục. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo, Ban giám hiệu các trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi, giúp nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Giáo viên và nhân viên nuôi dưỡng trường mầm non: Tài liệu giúp hiểu rõ các yêu cầu, phương pháp chăm sóc, nuôi dưỡng phù hợp với đặc điểm phát triển của trẻ 5 tuổi, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc và giáo dục.

  3. Chuyên gia, nhà nghiên cứu giáo dục mầm non: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về quản lý hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc xây dựng chính sách giáo dục.

  4. Phụ huynh và cộng đồng: Giúp nâng cao nhận thức về vai trò của chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi, từ đó phối hợp hiệu quả với nhà trường trong việc chăm sóc và giáo dục trẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bộ chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi gồm những nội dung chính nào?
    Bộ chuẩn bao gồm 4 lĩnh vực phát triển: thể chất, tình cảm và quan hệ xã hội, ngôn ngữ và giao tiếp, nhận thức, với 28 chuẩn và 120 chỉ số cụ thể. Ví dụ, trẻ cần biết tự mặc quần áo, phối hợp vận động, thể hiện cảm xúc phù hợp và phát triển kỹ năng giao tiếp.

  2. Tại sao quản lý hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ lại quan trọng?
    Quản lý giúp đảm bảo các hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng được thực hiện đúng quy trình, nâng cao chất lượng dinh dưỡng, vệ sinh và sức khỏe trẻ, góp phần phát triển toàn diện và phòng chống bệnh tật. Một nghiên cứu tại Đắk Glong cho thấy 93% cán bộ quản lý đánh giá cao vai trò này.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ tại huyện Đắk Glong là gì?
    Bao gồm trình độ nhân viên nuôi dưỡng chưa đồng đều, cơ sở vật chất hạn chế, nhận thức của phụ huynh còn hạn chế, và ảnh hưởng của dịch bệnh. Ví dụ, chỉ 12% nhân viên nuôi dưỡng có chứng chỉ nghề, phần lớn làm việc theo kinh nghiệm.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ?
    Cần tổ chức bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ, giáo viên và nhân viên; cải thiện cơ sở vật chất; tăng cường phối hợp với gia đình; và nâng cao công tác kiểm tra, đánh giá. Các biện pháp này đã được đề xuất và khảo nghiệm tính khả thi tại huyện Đắk Glong.

  5. Phụ huynh có thể phối hợp với nhà trường như thế nào trong chăm sóc trẻ?
    Phụ huynh cần tham gia các buổi tuyên truyền, học hỏi kiến thức dinh dưỡng và chăm sóc trẻ, phối hợp với giáo viên trong việc theo dõi sức khỏe và phát triển của con, đồng thời tạo môi trường gia đình lành mạnh, hỗ trợ trẻ phát triển toàn diện.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng khung lý thuyết và đánh giá thực trạng quản lý hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi tại 16 trường mầm non huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông.
  • Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức về vai trò chăm sóc, nuôi dưỡng cao nhưng còn hạn chế trong thực hiện một số nội dung và công tác quản lý.
  • Các yếu tố ảnh hưởng gồm trình độ cán bộ, cơ sở vật chất, nhận thức phụ huynh và điều kiện kinh tế xã hội địa phương.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng quản lý, bồi dưỡng nhân lực, cải thiện cơ sở vật chất và tăng cường phối hợp với gia đình.
  • Khuyến nghị triển khai các biện pháp trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả giáo dục mầm non.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và hiệu trưởng các trường mầm non cần áp dụng các biện pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi.