## Tổng quan nghiên cứu
Trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI, quan hệ Nhật Bản – Ấn Độ đã có những bước phát triển vượt bậc, trở thành một trong những mối quan hệ chiến lược quan trọng tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Nhật Bản, với nền kinh tế đứng thứ ba thế giới và vai trò cường quốc công nghệ, cùng với Ấn Độ – nền kinh tế mới nổi với tốc độ tăng trưởng GDP đạt khoảng 2.876 tỷ USD, đã thiết lập và nâng cấp quan hệ đối tác chiến lược từ “toàn cầu” lên “đặc biệt và toàn cầu”. Mối quan hệ này không chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế – thương mại mà còn mở rộng sang các lĩnh vực an ninh – quốc phòng, văn hóa, khoa học công nghệ và giao lưu nhân dân.
Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố tác động đến quan hệ Nhật Bản – Ấn Độ trong giai đoạn 2000-2020, làm rõ quá trình triển khai quan hệ đối tác chiến lược, đồng thời phân tích thành tựu, triển vọng và thách thức của mối quan hệ này. Phạm vi nghiên cứu chủ yếu tập trung vào hai quốc gia Nhật Bản và Ấn Độ, trong bối cảnh khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương có nhiều biến động địa chính trị, đặc biệt là sự trỗi dậy của Trung Quốc và ảnh hưởng của đại dịch Covid-19.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về mối quan hệ song phương giữa hai cường quốc châu Á, góp phần làm rõ vai trò của họ trong việc duy trì hòa bình, ổn định và phát triển kinh tế khu vực, đồng thời hỗ trợ hoạch định chính sách đối ngoại và chiến lược phát triển của các quốc gia liên quan.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng các lý thuyết chính trong quan hệ quốc tế để phân tích mối quan hệ Nhật Bản – Ấn Độ:
- **Chủ nghĩa tự do (Liberalism):** Nhấn mạnh vai trò của hợp tác quốc tế và cá nhân trong việc thúc đẩy quan hệ song phương, phù hợp với sự hợp tác giữa các nhà lãnh đạo như Thủ tướng Abe Shinzo và Thủ tướng Narendra Modi.
- **Chủ nghĩa hiện thực (Realism):** Phân tích sự cạnh tranh quyền lực, cân bằng chiến lược và lợi ích quốc gia trong bối cảnh địa chính trị khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
- **Lý thuyết đối sánh và bất đối sánh:** Đánh giá các chỉ số sức mạnh quốc gia như phạm vi ảnh hưởng, sức mạnh quân sự và kinh tế của Nhật Bản và Ấn Độ.
Các khái niệm chính bao gồm: quan hệ đối tác chiến lược, cân bằng quyền lực, hợp tác kinh tế – thương mại, an ninh hàng hải, và sáng kiến “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở”.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Luận văn sử dụng nguồn tư liệu chính thống trong và ngoài nước, bao gồm sách, luận văn, báo cáo chính phủ, bài viết khoa học, dữ liệu kinh tế, các chuyến thăm ngoại giao, và tài liệu từ Thông tấn xã Việt Nam.
- **Phương pháp phân tích:** Kết hợp phương pháp lịch sử để đánh giá diễn biến quan hệ theo thời gian, phương pháp logic để hệ thống hóa các vấn đề, và phương pháp dự báo để nhận định xu hướng phát triển tương lai.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu:** Nghiên cứu tập trung vào các sự kiện, chính sách, và số liệu kinh tế – chính trị liên quan đến Nhật Bản và Ấn Độ trong giai đoạn 2000-2020, với trọng tâm vào thập niên thứ hai thế kỷ XXI.
- **Timeline nghiên cứu:** Từ sau Chiến tranh lạnh (1991) đến năm 2020, đặc biệt chú trọng giai đoạn 2010-2020 khi quan hệ hai nước được nâng cấp và mở rộng.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Nâng cấp quan hệ đối tác chiến lược:** Quan hệ Nhật Bản – Ấn Độ được nâng từ “đối tác chiến lược toàn cầu” lên “đối tác chiến lược đặc biệt và toàn cầu” trong thập niên thứ hai thế kỷ XXI, thể hiện qua các chuyến thăm cấp cao và các thỏa thuận hợp tác đa lĩnh vực.
2. **Hợp tác kinh tế – thương mại tăng trưởng mạnh:** Tổng FDI của Nhật Bản vào Ấn Độ đạt khoảng 30,75 tỷ USD trong giai đoạn 2000-2019. Thương mại song phương tuy còn thấp (khoảng 15 tỷ USD) so với Nhật Bản – Trung Quốc (144 tỷ USD), nhưng có xu hướng tăng trưởng ổn định, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ và cơ sở hạ tầng.
3. **Tăng cường hợp tác an ninh – quốc phòng:** Hai nước cùng sáng lập “Bộ tứ kim cương” (QUAD), tăng cường đối thoại quốc phòng và hợp tác trong các lĩnh vực an ninh hàng hải nhằm đối trọng với sự trỗi dậy của Trung Quốc.
4. **Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19:** Đại dịch gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng cho cả hai nước, với Nhật Bản mất khoảng 446 tỷ Yên GDP và Ấn Độ ước tính thiệt hại khoảng 1 tỷ USD. Tuy nhiên, hai bên đã phối hợp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật để ứng phó đại dịch.
### Thảo luận kết quả
- Sự nâng cấp quan hệ phản ánh sự nhận thức chung về tầm quan trọng chiến lược của nhau trong bối cảnh cạnh tranh quyền lực khu vực, đặc biệt trước sự trỗi dậy của Trung Quốc và biến động địa chính trị toàn cầu.
- Hợp tác kinh tế tuy còn khiêm tốn so với tiềm năng, nhưng các dự án ODA và FDI của Nhật Bản đã góp phần thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng và công nghệ tại Ấn Độ, tạo nền tảng cho tăng trưởng bền vững.
- Việc hình thành “Bộ tứ kim cương” và các hoạt động quốc phòng chung cho thấy sự phối hợp chặt chẽ nhằm duy trì an ninh khu vực, đồng thời tạo thế cân bằng quyền lực.
- Đại dịch Covid-19 là thách thức lớn nhưng cũng là cơ hội để hai nước tăng cường hợp tác y tế và kinh tế, thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng trong quan hệ song phương.
- Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng FDI, bảng so sánh thương mại song phương qua các năm, và biểu đồ thể hiện các chuyến thăm cấp cao, giúp minh họa rõ nét tiến trình phát triển quan hệ.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Tăng cường đầu tư và thương mại:** Khuyến khích các doanh nghiệp Nhật Bản mở rộng đầu tư vào các ngành công nghệ cao và cơ sở hạ tầng tại Ấn Độ, nhằm nâng tỷ trọng thương mại song phương lên ít nhất 30 tỷ USD trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Chính phủ và doanh nghiệp hai nước.
2. **Mở rộng hợp tác an ninh – quốc phòng:** Đẩy mạnh các cuộc tập trận chung, chia sẻ thông tin tình báo và phát triển công nghệ quốc phòng, nhằm củng cố “Bộ tứ kim cương” và tăng cường an ninh hàng hải. Thời gian: 3 năm tới. Chủ thể: Bộ Quốc phòng và các cơ quan an ninh.
3. **Phát triển hợp tác khoa học công nghệ và giáo dục:** Tăng cường trao đổi nghiên cứu, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và năng lượng sạch. Chủ thể: Bộ Khoa học, Công nghệ và Giáo dục hai nước.
4. **Tăng cường hợp tác ứng phó biến đổi khí hậu và y tế:** Thiết lập các chương trình hợp tác về biến đổi khí hậu, quản lý thiên tai và phòng chống dịch bệnh, nhằm nâng cao khả năng chống chịu của khu vực. Chủ thể: Bộ Môi trường, Y tế và các tổ chức quốc tế liên quan.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Học viên cao học và nghiên cứu sinh ngành Quan hệ Quốc tế, Châu Á học:** Luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện về quan hệ Nhật Bản – Ấn Độ, giúp bổ sung kiến thức chuyên sâu và cập nhật xu hướng hợp tác khu vực.
2. **Chuyên gia và nhà hoạch định chính sách đối ngoại:** Tài liệu hữu ích để xây dựng chiến lược hợp tác song phương và đa phương, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh quyền lực khu vực.
3. **Doanh nghiệp và nhà đầu tư:** Cung cấp thông tin về môi trường đầu tư, các dự án hợp tác kinh tế và cơ hội phát triển thị trường tại Nhật Bản và Ấn Độ.
4. **Giáo viên và sinh viên ngành Đông phương học, Nhật Bản học, Ấn Độ học:** Giúp hiểu rõ bối cảnh lịch sử, văn hóa và chính trị ảnh hưởng đến quan hệ song phương, phục vụ giảng dạy và nghiên cứu.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Quan hệ Nhật Bản – Ấn Độ có điểm gì nổi bật trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI?**
Quan hệ được nâng cấp từ đối tác chiến lược toàn cầu lên đặc biệt và toàn cầu, với hợp tác đa lĩnh vực như kinh tế, an ninh, văn hóa và khoa học công nghệ.
2. **Tại sao Trung Quốc là nhân tố quan trọng trong quan hệ Nhật Bản – Ấn Độ?**
Sự trỗi dậy và các sáng kiến như “Vành đai và Con đường” của Trung Quốc tạo ra thách thức địa chính trị, thúc đẩy Nhật Bản và Ấn Độ tăng cường hợp tác để cân bằng quyền lực khu vực.
3. **Vai trò của “Bộ tứ kim cương” trong quan hệ Nhật Bản – Ấn Độ là gì?**
Là liên minh an ninh gồm Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ và Úc, nhằm duy trì an ninh hàng hải và ổn định khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
4. **Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến quan hệ hai nước ra sao?**
Dịch bệnh gây thiệt hại kinh tế lớn nhưng cũng thúc đẩy hợp tác y tế và hỗ trợ tài chính, thể hiện sự gắn kết và khả năng ứng phó chung.
5. **Những lĩnh vực hợp tác nào cần được đẩy mạnh trong tương lai?**
Đầu tư kinh tế, an ninh quốc phòng, khoa học công nghệ, giáo dục và ứng phó biến đổi khí hậu là các lĩnh vực ưu tiên phát triển.
## Kết luận
- Luận văn là công trình nghiên cứu toàn diện đầu tiên về quan hệ Nhật Bản – Ấn Độ trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI, làm rõ các nhân tố tác động và quá trình phát triển quan hệ.
- Mối quan hệ được nâng cấp và mở rộng đa lĩnh vực, góp phần cân bằng quyền lực khu vực và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội.
- Hợp tác an ninh – quốc phòng và sáng kiến “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở” là điểm nhấn chiến lược quan trọng.
- Đại dịch Covid-19 là thách thức nhưng cũng là cơ hội để tăng cường hợp tác và nâng cao khả năng chống chịu.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường đầu tư, hợp tác quốc phòng, khoa học công nghệ và ứng phó biến đổi khí hậu trong giai đoạn tới.
**Call-to-action:** Các nhà nghiên cứu, chính sách và doanh nghiệp nên tiếp tục khai thác và phát huy tiềm năng hợp tác Nhật Bản – Ấn Độ để góp phần xây dựng khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương hòa bình, ổn định và thịnh vượng.