I. Quan hệ Nhật Ấn kỷ XXI Tổng quan và tầm quan trọng 55 ký tự
Thế kỷ XXI chứng kiến sự trỗi dậy của Ấn Độ và vai trò ngày càng quan trọng của Nhật Bản trên trường quốc tế. Quan hệ Nhật - Ấn trở nên thiết yếu trong bối cảnh an ninh khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương đang có nhiều biến động. Sự hợp tác chặt chẽ giữa hai quốc gia không chỉ mang lại lợi ích song phương mà còn góp phần vào ổn định và phát triển khu vực. Mối quan hệ này được xây dựng trên nền tảng lợi ích chung, giá trị tương đồng và tầm nhìn chiến lược về một khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do, rộng mở và thịnh vượng. Theo luận văn của Nguyễn Thị Kim Qua, "Trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI mối quan hệ của Nhật Bản – Ấn Độ được nâng cấp từ “Quan hệ đối tác chiến lược toàn cầu” trong thập niên đầu tiên thế kỷ XXI, thành “Quan hệ đối tác chiến lược đặc biệt và toàn cầu” trong thập niên thứ hai thế kỷ XXI."
1.1. Bối cảnh lịch sử và nền tảng hợp tác Nhật Bản Ấn Độ
Quan hệ giữa Nhật Bản và Ấn Độ có một lịch sử lâu dài, bắt nguồn từ những trao đổi văn hóa và tôn giáo cổ xưa. Tuy nhiên, sự hợp tác hiện đại chỉ thực sự bắt đầu sau Chiến tranh Lạnh. Cả hai quốc gia đều nhận thức rõ tầm quan trọng của việc tăng cường quan hệ đối tác để đối phó với những thách thức chung và thúc đẩy lợi ích quốc gia. Nền tảng hợp tác được xây dựng dựa trên sự tin cậy lẫn nhau, tôn trọng chủ quyền và luật pháp quốc tế, cũng như cam kết đối với một khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương hòa bình và ổn định. Theo tác giả luận văn, chính sách "Hướng Đông" của Ấn Độ (1991) và sau đó là "Hành động phía Đông" (2014) đã đặt Nhật Bản vào vị trí đối tác chiến lược quan trọng. Mối quan hệ đối tác này không chỉ là hợp tác mà còn là đồng minh trong việc định hình tương lai khu vực.
1.2. Tầm quan trọng chiến lược của quan hệ Nhật Ấn trong khu vực
Quan hệ Nhật - Ấn có ý nghĩa chiến lược to lớn đối với khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Trong bối cảnh Trung Quốc trỗi dậy mạnh mẽ, sự hợp tác giữa Nhật Bản và Ấn Độ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng quyền lực và bảo vệ các nguyên tắc tự do hàng hải, thượng tôn pháp luật. Hai nước cùng chia sẻ mối quan tâm về an ninh hàng hải, chống khủng bố và ứng phó với các thách thức phi truyền thống khác. Sự hợp tác trong khuôn khổ Bộ Tứ Kim Cương (QUAD) càng khẳng định cam kết của Nhật Bản và Ấn Độ đối với một khu vực hòa bình và thịnh vượng. “Trong tầm quan trọng về chiến lược và địa – chính trị ngày càng lớn ở Ấn Độ Dương và đặc biệt là nhằm đối trọng sáng kiến “Vành đai và Con đường” của Trung Quốc”, luận văn của Nguyễn Thị Kim Qua nhấn mạnh.
II. Thách thức từ Trung Quốc Động lực hợp tác Nhật Ấn 59 ký tự
Sự trỗi dậy của Trung Quốc và những hành động ngày càng quyết đoán của nước này trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương là một trong những động lực chính thúc đẩy hợp tác Nhật Bản Ấn Độ. Cả hai quốc gia đều lo ngại về các hoạt động bồi đắp đảo nhân tạo, quân sự hóa Biển Đông và các dự án cơ sở hạ tầng lớn của Trung Quốc trong khuôn khổ Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI). Những lo ngại này đã thúc đẩy Nhật Bản và Ấn Độ tăng cường hợp tác trong lĩnh vực an ninh hàng hải, quốc phòng và phát triển cơ sở hạ tầng thay thế. Theo luận văn, việc xác định đối tác trong chiến lược đối ngoại là hết sức quan trọng trong bối cảnh Trung Quốc trỗi dậy.
2.1. Ảnh hưởng của Trung Quốc đến chính sách đối ngoại Nhật Bản
Sự trỗi dậy của Trung Quốc đã buộc Nhật Bản phải điều chỉnh chính sách đối ngoại của mình. Nhật Bản ngày càng tập trung vào việc tăng cường quan hệ với các đối tác trong khu vực, đặc biệt là Ấn Độ, để đối phó với ảnh hưởng ngày càng tăng của Trung Quốc. Chính sách Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương Tự do và Rộng mở (FOIP) của Nhật Bản là một minh chứng cho thấy nước này đang tìm cách xây dựng một trật tự khu vực dựa trên luật lệ và tôn trọng chủ quyền của các quốc gia. Chính sách này hướng đến việc liên kết các quốc gia có cùng chí hướng, bao gồm Ấn Độ, để đối trọng lại ảnh hưởng của Trung Quốc.
2.2. Tác động của Trung Quốc đến chính sách đối ngoại của Ấn Độ
Sự trỗi dậy của Trung Quốc cũng có tác động đáng kể đến chính sách đối ngoại của Ấn Độ. Ấn Độ ngày càng lo ngại về sự hiện diện quân sự ngày càng tăng của Trung Quốc ở Ấn Độ Dương và các tranh chấp biên giới với nước này. Để đối phó với những thách thức này, Ấn Độ đã tăng cường hợp tác với các đối tác như Nhật Bản, Hoa Kỳ và Australia. Ấn Độ cũng tích cực tham gia vào các diễn đàn khu vực như Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) để thúc đẩy các lợi ích của mình và đối phó với ảnh hưởng của Trung Quốc.
III. Hợp tác Kinh tế Nhật Ấn Đầu tư và Thương mại 58 ký tự
Quan hệ kinh tế Nhật Bản - Ấn Độ là một trụ cột quan trọng trong quan hệ song phương. Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư lớn nhất vào Ấn Độ, và thương mại giữa hai nước đang tăng trưởng nhanh chóng. Hai nước đang hợp tác trong nhiều lĩnh vực kinh tế, bao gồm phát triển cơ sở hạ tầng, năng lượng tái tạo, công nghệ thông tin và sản xuất. Sự hợp tác kinh tế này mang lại lợi ích cho cả hai nước, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm. Theo luận văn, "Việc nâng cao chiến lược hợp tác đôi bên sẽ giúp Nhật Bản – Ấn Độ định hình được vai trò của mình trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương và “Bộ tứ kim cương” cùng hướng đến xây dựng một nền kinh tế vượt bậc và phát triển."
3.1. Đầu tư của Nhật Bản vào Ấn Độ Cơ hội và thách thức
Đầu tư của Nhật Bản vào Ấn Độ mang lại nhiều cơ hội cho cả hai nước. Ấn Độ có một thị trường lớn và đang phát triển, lực lượng lao động trẻ và chi phí lao động thấp. Nhật Bản có công nghệ tiên tiến, vốn và kinh nghiệm quản lý. Tuy nhiên, cũng có những thách thức, bao gồm thủ tục hành chính phức tạp, thiếu cơ sở hạ tầng và các vấn đề về quyền sở hữu trí tuệ. Để thu hút thêm đầu tư từ Nhật Bản, Ấn Độ cần cải thiện môi trường kinh doanh và giải quyết những thách thức này. Bảng 2.1 trong luận văn cho thấy tổng FDI của Nhật Bản vào các khu công nghiệp của Ấn Độ tăng đều từ năm 2000 đến 2020.
3.2. Thương mại Nhật Ấn Tiềm năng và rào cản phát triển
Thương mại giữa Nhật Bản và Ấn Độ có tiềm năng tăng trưởng lớn. Hai nước có thể bổ sung cho nhau về nhiều mặt. Nhật Bản có thể cung cấp cho Ấn Độ công nghệ và thiết bị tiên tiến, trong khi Ấn Độ có thể cung cấp cho Nhật Bản nguyên liệu thô, lao động và các sản phẩm nông nghiệp. Tuy nhiên, cũng có những rào cản đối với sự phát triển thương mại, bao gồm thuế quan, các quy định không cần thiết và các vấn đề về logistics. Để thúc đẩy thương mại song phương, hai nước cần giảm bớt các rào cản này và tăng cường hợp tác trong lĩnh vực logistics. Bảng 2.3 trong luận văn thể hiện rõ sự tăng trưởng trong thương mại song phương Nhật Bản - Ấn Độ qua các năm.
IV. Hợp tác Quốc phòng Nhật Ấn An ninh khu vực 53 ký tự
Hợp tác quốc phòng Nhật Bản - Ấn Độ ngày càng được tăng cường trong bối cảnh các thách thức an ninh khu vực ngày càng gia tăng. Hai nước đang hợp tác trong các lĩnh vực như tập trận chung, chia sẻ thông tin tình báo và phát triển công nghệ quốc phòng. Sự hợp tác này nhằm tăng cường khả năng phòng thủ của cả hai nước và duy trì an ninh hàng hải trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Hợp tác quốc phòng cũng là một yếu tố quan trọng trong việc đối phó với Trung Quốc và bảo vệ các lợi ích chung của Nhật Bản và Ấn Độ. Luận văn đề cập đến việc cùng sáng lập và xây dựng "Bộ tứ kim cương" như một biểu hiện của hợp tác an ninh khu vực.
4.1. Tập trận chung và trao đổi quân sự Nhật Bản Ấn Độ
Các cuộc tập trận chung và trao đổi quân sự là một phần quan trọng của hợp tác quốc phòng Nhật Bản - Ấn Độ. Các cuộc tập trận này giúp tăng cường khả năng phối hợp và tương tác giữa quân đội hai nước, cũng như chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức. Các cuộc tập trận cũng là một thông điệp mạnh mẽ gửi tới Trung Quốc, cho thấy Nhật Bản và Ấn Độ cam kết bảo vệ các lợi ích của mình trong khu vực. Luận văn đề cập đến việc tăng cường hợp tác an ninh – quốc phòng như một trụ cột quan trọng của quan hệ song phương.
4.2. Hợp tác công nghệ quốc phòng và chia sẻ thông tin tình báo
Hợp tác công nghệ quốc phòng và chia sẻ thông tin tình báo là một lĩnh vực đầy tiềm năng trong hợp tác quốc phòng Nhật Bản - Ấn Độ. Hai nước có thể hợp tác trong việc phát triển các công nghệ quốc phòng tiên tiến và chia sẻ thông tin tình báo về các mối đe dọa an ninh khu vực. Sự hợp tác này sẽ giúp tăng cường khả năng phòng thủ của cả hai nước và đối phó với các thách thức an ninh phức tạp. Luận văn không đi sâu vào chi tiết về hợp tác công nghệ quốc phòng, nhưng đây là một hướng phát triển quan trọng.
V. Tương lai Quan hệ Nhật Ấn Triển vọng và thách thức 57 ký tự
Quan hệ Nhật Bản - Ấn Độ có một tương lai đầy hứa hẹn. Hai nước có nhiều lợi ích chung và cam kết đối với một khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương hòa bình, ổn định và thịnh vượng. Tuy nhiên, cũng có những thách thức cần phải vượt qua, bao gồm sự cạnh tranh từ Trung Quốc, các vấn đề nội bộ của cả hai nước và sự khác biệt về văn hóa và chính trị. Để đảm bảo sự thành công của quan hệ đối tác chiến lược, Nhật Bản và Ấn Độ cần tiếp tục xây dựng lòng tin, tăng cường hợp tác và giải quyết những thách thức một cách xây dựng. Luận văn đề cập đến triển vọng và thách thức của quan hệ Nhật Bản - Ấn Độ trong chương 3.
5.1. Các yếu tố thúc đẩy hợp tác Nhật Ấn trong tương lai
Nhiều yếu tố sẽ thúc đẩy hợp tác Nhật Bản - Ấn Độ trong tương lai. Sự trỗi dậy của Trung Quốc sẽ tiếp tục là một động lực quan trọng. Nhu cầu về phát triển kinh tế và an ninh khu vực cũng sẽ thúc đẩy hai nước tăng cường hợp tác. Ngoài ra, sự tương đồng về giá trị và lợi ích giữa Nhật Bản và Ấn Độ sẽ tạo nền tảng vững chắc cho mối quan hệ đối tác. Luận văn tập trung vào việc phân tích những thành tựu đã đạt được, từ đó suy ra những yếu tố thúc đẩy tiềm năng trong tương lai.
5.2. Các thách thức và rủi ro trong quan hệ Nhật Ấn
Cũng có những thách thức và rủi ro tiềm ẩn trong quan hệ Nhật Bản - Ấn Độ. Sự cạnh tranh từ Trung Quốc có thể gây ra căng thẳng. Các vấn đề nội bộ của cả hai nước, chẳng hạn như bất ổn chính trị và các vấn đề kinh tế, có thể làm chậm quá trình hợp tác. Ngoài ra, sự khác biệt về văn hóa và chính trị có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột. Để vượt qua những thách thức này, Nhật Bản và Ấn Độ cần tiếp tục xây dựng lòng tin và tăng cường đối thoại. Luận văn đề cập đến sự cần thiết tiếp tục xây dựng lòng tin như một giải pháp then chốt.