I. Tổng quan phương pháp xác định tổng mức đầu tư có yếu tố rủi ro
Việc xác định tổng mức đầu tư (TMĐT) là nền tảng cho sự thành công của mọi dự án xây dựng. Đây là toàn bộ chi phí dự tính để đầu tư, làm cơ sở để chủ đầu tư lập kế hoạch và quản lý rủi ro dự án. Tuy nhiên, các phương pháp truyền thống thường bỏ qua hoặc đánh giá không đầy đủ các yếu tố bất định, dẫn đến sai lệch lớn giữa dự toán và thực tế. Phương pháp xác định tổng mức đầu tư có yếu tố rủi ro ra đời để giải quyết bài toán này. Phương pháp này không chỉ liệt kê các khoản mục chi phí theo quy định tại Nghị định 10/2021/NĐ-CP, mà còn tích hợp các kỹ thuật phân tích và lượng hóa rủi ro, giúp dự báo chính xác hơn về nguồn vốn cần thiết. Bằng cách nhận diện, phân tích và đưa ra các kịch bản cho những biến động tiềm tàng, chủ đầu tư có thể chủ động lập chi phí dự phòng một cách khoa học, thay vì dựa trên các tỷ lệ phần trăm cố định. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các dự án có quy mô lớn, thời gian thực hiện dài như thủy điện, nơi các rủi ro về tài chính, kỹ thuật và chính sách có thể làm thay đổi hoàn toàn hiệu quả kinh tế dự án.
1.1. Khái niệm tổng mức đầu tư và vai trò trong thẩm định dự án
Tổng mức đầu tư (TMĐT) là toàn bộ chi phí dự kiến để thực hiện một dự án đầu tư xây dựng, được xác định trong giai đoạn lập dự án và là căn cứ để thẩm định dự án đầu tư. Theo quy định hiện hành, TMĐT bao gồm 7 thành phần chính: chi phí xây dựng, chi phí thiết bị, chi phí bồi thường và tái định cư, chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn, chi phí khác và chi phí dự phòng. Một TMĐT được lập chính xác không chỉ giúp chủ đầu tư lên kế hoạch vốn hiệu quả mà còn là cơ sở để đánh giá các chỉ số tài chính quan trọng như Giá trị hiện tại ròng (NPV) và Tỷ suất thu lợi nội tại (IRR), từ đó quyết định tính khả thi của dự án. Luận văn của Lê Quang Tường (2014) đã nhấn mạnh, việc lập tổng mức đầu tư chính xác là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo dự án đi đúng hướng.
1.2. Tầm quan trọng của việc tích hợp rủi ro vào suất vốn đầu tư
Việc tích hợp yếu tố rủi ro vào quá trình xác định TMĐT giúp chuyển đổi các yếu tố bất định thành những con số có thể đo lường. Thay vì chỉ sử dụng suất vốn đầu tư hoặc suất đầu tư xây dựng theo các công trình tương tự, phương pháp này yêu cầu một sự phân tích sâu hơn về các mối nguy tiềm ẩn. Việc đánh giá rủi ro tài chính và các rủi ro khác cho phép tính toán một khoản dự phòng phí hợp lý, phản ánh đúng mức độ không chắc chắn của dự án. Điều này giúp tránh tình trạng dự án bị đình trệ do thiếu vốn khi rủi ro xảy ra, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh khi đấu thầu và thu hút vốn đầu tư. Một TMĐT đã tính đến rủi ro cung cấp một bức tranh tài chính toàn diện và minh bạch hơn cho các bên liên quan.
II. Thách thức khi lập tổng mức đầu tư bỏ qua yếu tố rủi ro
Việc lập tổng mức đầu tư theo phương pháp truyền thống thường dựa trên các định mức, đơn giá tại thời điểm lập dự án, và một khoản dự phòng phí theo tỷ lệ cố định. Cách tiếp cận này bộc lộ nhiều hạn chế khi đối mặt với sự biến động của môi trường kinh tế vĩ mô và các yếu tố đặc thù của dự án. Rủi ro lớn nhất là sự chênh lệch giữa TMĐT được phê duyệt và chi phí thực tế, dẫn đến việc phải điều chỉnh tổng mức đầu tư nhiều lần, gây chậm trễ tiến độ và giảm hiệu quả kinh tế dự án. Các dự án thủy điện, như nghiên cứu về dự án Sông Lũy, cho thấy các rủi ro về lạm phát, thay đổi lãi suất, biến động tỷ giá và sự chậm trễ trong giải phóng mặt bằng có thể làm tăng chi phí một cách đột biến. Việc không lường trước những yếu tố này trong dự toán xây dựng công trình ban đầu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến các dự án thua lỗ hoặc kéo dài vô thời hạn, gây lãng phí nguồn lực xã hội.
2.1. Hạn chế của phương pháp tính chi phí dự phòng theo tỷ lệ cố định
Theo hướng dẫn tại các văn bản pháp quy trước đây, chi phí dự phòng thường được tính bằng một tỷ lệ cố định (ví dụ 5-10%) trên tổng các chi phí khác. Phương pháp này đơn giản nhưng thiếu cơ sở khoa học. Nó không phản ánh được mức độ rủi ro đặc thù của từng dự án. Một dự án công nghệ mới, triển khai ở địa bàn phức tạp sẽ có mức độ rủi ro cao hơn nhiều so với một dự án xây dựng dân dụng thông thường. Việc áp dụng cùng một tỷ lệ dự phòng sẽ dẫn đến hoặc là lãng phí vốn (nếu dự phòng quá cao), hoặc là không đủ để bù đắp thiệt hại khi rủi ro xảy ra (nếu dự phòng quá thấp). Đây là điểm yếu chí tử khiến nhiều dự án rơi vào thế bị động về tài chính.
2.2. Nhận diện các rủi ro tài chính thường gặp trong dự án xây dựng
Trong lĩnh vực xây dựng, các rủi ro tài chính là nhóm có tác động mạnh mẽ nhất đến TMĐT. Các rủi ro này bao gồm: chi phí trượt giá do lạm phát, biến động giá vật liệu, nhân công; rủi ro lãi suất vay vốn thay đổi; rủi ro tỷ giá hối đoái đối với thiết bị nhập khẩu; và rủi ro chậm tiến độ dẫn đến tăng chi phí quản lý và chi phí cơ hội. Nghiên cứu của Lê Quang Tường (2014) đã chỉ ra rằng, đối với dự án thủy điện, rủi ro về thay đổi chính sách (giá bán điện, thuế tài nguyên) và điều kiện tự nhiên (thủy văn, địa chất) cũng là những yếu tố gây biến động lớn cho chi phí xây dựng và doanh thu dự kiến, ảnh hưởng trực tiếp đến việc đánh giá rủi ro tài chính tổng thể.
III. Phương pháp phân tích độ nhạy trong xác định tổng mức đầu tư
Một trong những công cụ hiệu quả để bắt đầu tích hợp rủi ro vào phương pháp xác định tổng mức đầu tư là phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis). Kỹ thuật này giúp lượng hóa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đầu vào không chắc chắn (như giá vật liệu, lãi suất vay, sản lượng điện) đến kết quả đầu ra của dự án (như TMĐT, NPV, IRR). Bằng cách thay đổi giá trị của một biến số trong một khoảng nhất định và giữ các biến khác không đổi, nhà phân tích có thể xác định được những yếu tố nào có tác động mạnh mẽ nhất. Kết quả phân tích độ nhạy, thường được biểu diễn qua biểu đồ Tornado hoặc Spider, cung cấp một cái nhìn trực quan về các rủi ro trọng yếu. Từ đó, các nhà quản lý rủi ro dự án có thể tập trung nguồn lực để kiểm soát và xây dựng các kế hoạch dự phòng cho những yếu tố này, giúp việc lập tổng mức đầu tư trở nên thực tế và đáng tin cậy hơn.
3.1. Nguyên tắc và các bước thực hiện phân tích độ nhạy chi phí
Thực hiện phân tích độ nhạy bao gồm các bước cơ bản sau: (1) Xác định các chỉ tiêu kết quả cần phân tích (ví dụ: TMĐT, NPV); (2) Liệt kê tất cả các biến số đầu vào có khả năng biến động (ví dụ: giá thép, lãi suất, chi phí trượt giá); (3) Thiết lập một mô hình tài chính liên kết các biến đầu vào với chỉ tiêu kết quả; (4) Xác định phạm vi biến thiên (kịch bản tốt nhất, xấu nhất, cơ sở) cho mỗi biến số; (5) Lần lượt thay đổi từng biến số trong phạm vi đã xác định, ghi nhận sự thay đổi của chỉ tiêu kết quả. Như trong luận văn về dự án Thủy điện Sông Lũy, tác giả đã phân tích ảnh hưởng của việc TMĐT, giá bán điện, sản lượng thay đổi đến NPV và IRR, từ đó xác định các yếu tố nhạy cảm nhất.
3.2. Ứng dụng kết quả phân tích độ nhạy để điều chỉnh tổng mức đầu tư
Kết quả từ phân tích độ nhạy là cơ sở quan trọng để điều chỉnh tổng mức đầu tư. Nếu một hạng mục chi phí xây dựng nào đó (ví dụ chi phí bê tông) được xác định là có độ nhạy cao, chủ đầu tư có thể xem xét các giải pháp giảm thiểu rủi ro như ký hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp, hoặc tăng tỷ lệ chi phí dự phòng cho hạng mục đó. Phân tích này cũng giúp xây dựng các kịch bản tài chính khác nhau (lạc quan, bi quan, trung bình) để trình bày trước ngân hàng hoặc các nhà đầu tư, cho thấy sự chuẩn bị kỹ lưỡng và năng lực quản lý rủi ro dự án của chủ đầu tư, từ đó tăng khả năng huy động vốn thành công.
IV. Bí quyết dùng mô phỏng Monte Carlo xác định tổng mức đầu tư
Để có một cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về rủi ro, phương pháp xác định tổng mức đầu tư hiện đại thường sử dụng kỹ thuật mô phỏng Monte Carlo. Khác với phân tích độ nhạy chỉ thay đổi từng biến một, Monte Carlo cho phép tất cả các biến số không chắc chắn biến động đồng thời theo phân phối xác suất của chúng. Bằng cách chạy hàng nghìn, thậm chí hàng triệu kịch bản mô phỏng, phương pháp này tạo ra một dải phân phối xác suất cho tổng mức đầu tư cuối cùng, thay vì một con số duy nhất. Kết quả này cho phép chủ đầu tư trả lời các câu hỏi quan trọng như: “Xác suất để TMĐT vượt quá X tỷ đồng là bao nhiêu?” hoặc “Cần một khoản chi phí dự phòng là bao nhiêu để đảm bảo 90% dự án sẽ không vượt ngân sách?”. Đây là một công cụ mạnh mẽ để đánh giá rủi ro tài chính và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
4.1. Giới thiệu kỹ thuật mô phỏng Monte Carlo trong quản lý dự án
Mô phỏng Monte Carlo là một kỹ thuật tính toán sử dụng các số ngẫu nhiên để mô hình hóa rủi ro và sự không chắc chắn trong các hệ thống phức tạp. Trong quản lý rủi ro dự án, mỗi yếu tố chi phí không chắc chắn (ví dụ: dự toán xây dựng công trình) không được biểu diễn bằng một giá trị duy nhất mà bằng một phân phối xác suất (ví dụ: phân phối tam giác, phân phối chuẩn). Phần mềm chuyên dụng như Crystal Ball (được đề cập trong luận văn) sẽ lấy ngẫu nhiên một giá trị từ mỗi phân phối để tính toán TMĐT trong một lần lặp. Quá trình này được lặp lại hàng nghìn lần để tạo ra biểu đồ phân phối xác suất của TMĐT tổng thể.
4.2. Cách xác định chi phí dự phòng dựa trên kết quả mô phỏng
Kết quả của mô phỏng Monte Carlo là một đường cong phân phối xác suất tích lũy (S-curve) của TMĐT. Từ đường cong này, chủ đầu tư có thể xác định mức chi phí dự phòng cần thiết tương ứng với mức độ chấp nhận rủi ro. Ví dụ, giá trị TMĐT tại mức xác suất 50% (P50) là giá trị có khả năng xảy ra cao nhất, nhưng chỉ đảm bảo 50% dự án không vượt ngân sách. Để an toàn hơn, các tổ chức thường chọn mức P80 hoặc P90 làm ngân sách mục tiêu, có nghĩa là có 80% hoặc 90% khả năng dự án sẽ hoàn thành trong mức TMĐT đó. Phần chênh lệch giữa giá trị P80 và P50 chính là khoản dự phòng phí được tính toán một cách khoa học, thay thế cho cách tính tỷ lệ cố định truyền thống.
V. Case study Áp dụng phương pháp xác định TMĐT tại Sông Lũy
Luận văn “Nghiên cứu phương pháp xác định tổng mức đầu tư có tính yếu tố rủi ro về mặt tài chính khi thực hiện dự án thủy điện Sông Lũy” của tác giả Lê Quang Tường là một minh chứng thực tiễn điển hình. Nghiên cứu này không chỉ dừng lại ở việc lập tổng mức đầu tư theo phương pháp thông thường mà đã đi sâu vào nhận diện và phân tích các rủi ro đặc thù của ngành thủy điện. Các yếu tố như biến động sản lượng điện do thủy văn, thay đổi giá bán điện, rủi ro địa chất làm tăng chi phí xây dựng, và biến động lãi suất vay vốn đã được đưa vào mô hình phân tích. Bằng việc áp dụng các công cụ như phân tích độ nhạy và mô phỏng (sử dụng phần mềm Crystal Ball), nghiên cứu đã chỉ ra những tác động cụ thể của từng rủi ro đến hiệu quả kinh tế dự án. Kết quả này cung cấp cơ sở vững chắc để chủ đầu tư đưa ra các quyết định về quy mô, cách thức đầu tư và kiến nghị các giải pháp quản lý rủi ro dự án hiệu quả.
5.1. Phân tích các yếu tố rủi ro chính tại dự án thủy điện Sông Lũy
Nghiên cứu tại dự án Sông Lũy đã nhận diện một loạt rủi ro. Nhóm rủi ro kỹ thuật bao gồm sai số trong khảo sát địa chất, thủy văn dẫn đến thay đổi thiết kế và tăng khối lượng thi công. Nhóm rủi ro tài chính nổi bật là sự biến động của chi phí trượt giá, lãi suất vay và tỷ giá. Đặc biệt, nhóm rủi ro về chính sách như thay đổi cơ chế giá điện, chính sách bồi thường giải phóng mặt bằng cũng được xác định là có tác động lớn. Việc hệ thống hóa và xếp hạng các rủi ro này dựa trên mức độ tác động và khả năng xảy ra đã giúp khoanh vùng những vấn đề cần ưu tiên xử lý trong quá trình thẩm định dự án đầu tư.
5.2. Bài học kinh nghiệm trong việc quản lý chi phí dự phòng
Bài học lớn nhất từ nghiên cứu này là sự cần thiết phải chuyển từ cách tính chi phí dự phòng bị động sang chủ động. Thay vì chỉ áp dụng một tỷ lệ phần trăm theo quy định, việc phân tích rủi ro chi tiết cho phép xác định một quỹ dự phòng phí linh hoạt, phân bổ cho từng hạng mục có rủi ro cao. Ví dụ, nếu rủi ro địa chất ở hạng mục đập là lớn, phần dự phòng cho hạng mục này cần được tính toán cao hơn. Cách tiếp cận này không chỉ tối ưu hóa việc sử dụng vốn mà còn tăng cường khả năng ứng phó khi sự cố xảy ra. Nó khẳng định rằng quản lý rủi ro dự án hiệu quả là chìa khóa để kiểm soát TMĐT và đảm bảo thành công cho các dự án vốn phức tạp và nhiều biến động.