Người đăng
Ẩn danhPhí lưu trữ
50.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Trong bất kỳ kỳ thi quốc tế nào, từ IELTS, TOEFL, TOEIC cho đến SAT, vốn từ vựng không chỉ là nền tảng mà còn là yếu tố quyết định đến điểm số cuối cùng. Một vốn từ vựng sâu rộng và được sử dụng chính xác cho phép thí sinh hiểu rõ các yêu cầu phức tạp trong phần Đọc và Nghe, đồng thời thể hiện năng lực ngôn ngữ một cách thuyết phục trong phần Nói và Viết. Việc nắm vững phương pháp học từ vựng ngoại ngữ hiệu quả chính là chìa khóa để chinh phục những bài thi khắc nghiệt này. Tuy nhiên, không phải mọi từ vựng đều có vai trò như nhau. Cần phải phân biệt rõ ràng giữa vốn từ vựng chủ động và bị động. Vốn từ vựng bị động (passive vocabulary) là những từ mà một người có thể nhận ra và hiểu được khi đọc hoặc nghe, nhưng lại gặp khó khăn khi muốn sử dụng chúng trong văn nói hoặc viết. Ngược lại, vốn từ vựng chủ động (active vocabulary) là những từ mà người học có thể dễ dàng gợi nhớ và sử dụng một cách tự nhiên, chính xác trong mọi tình huống. Mục tiêu của việc ôn luyện cho các kỳ thi quốc tế là chuyển hóa càng nhiều từ vựng từ trạng thái bị động sang chủ động càng tốt. Đặc biệt, từ vựng học thuật (academic vocabulary), điển hình là danh sách Academic Word List (AWL), chiếm một tỷ trọng lớn trong các bài thi. Đây là những từ thường xuất hiện trong môi trường học thuật, giáo dục đại học và các tài liệu nghiên cứu. Việc thông thạo nhóm từ vựng này không chỉ giúp đạt điểm cao mà còn là hành trang cần thiết cho con đường du học và nghiên cứu sau này. Do đó, một lộ trình học từ vựng bài bản phải ưu tiên nhóm từ này, kết hợp với các phương pháp khoa học để đảm bảo kiến thức được ghi nhớ bền vững và sẵn sàng để ứng dụng.
Trong quá trình học ngoại ngữ, việc nhận biết sự khác biệt giữa vốn từ vựng chủ động và bị động là cực kỳ quan trọng. Từ vựng bị động là tập hợp những từ một người có thể nhận diện khi tiếp xúc, ví dụ như đọc một bài báo hay nghe một bản tin. Tuy nhiên, khi cần diễn đạt ý tưởng của chính mình, những từ này lại không dễ dàng xuất hiện trong tâm trí. Ngược lại, từ vựng chủ động là những từ ngữ sẵn có, có thể được triệu hồi và sử dụng một cách linh hoạt, chính xác trong các kỹ năng sản sinh như Nói và Viết. Đối với các kỳ thi quốc tế, ban giám khảo không chỉ đánh giá khả năng hiểu mà còn chấm điểm rất cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Do đó, một chiến lược học tập thông minh cần tập trung vào việc biến các từ vựng tiềm năng (bị động) thành những công cụ ngôn ngữ sắc bén (chủ động) thông qua việc luyện tập ứng dụng thường xuyên.
Các bài thi như IELTS hay TOEFL được thiết kế để đánh giá sự sẵn sàng của thí sinh cho môi trường học thuật bậc cao. Do đó, nội dung của chúng thường xoay quanh các chủ đề khoa học, xã hội, kinh tế. Từ vựng học thuật là nhóm từ thường xuyên xuất hiện trong các bối cảnh này. Nắm vững chúng không chỉ giúp thí sinh giải mã các bài đọc phức tạp mà còn là công cụ để viết các bài luận chặt chẽ và trình bày các phần nói có chiều sâu. Các danh sách từ uy tín như Academic Word List (AWL) cung cấp một lộ trình rõ ràng để tiếp cận nhóm từ này. Việc tích hợp academic vocabulary vào quá trình ôn luyện là một bước đi chiến lược, giúp thí sinh không chỉ vượt qua kỳ thi mà còn tự tin hơn trong môi trường học tập quốc tế sau này.
Một trong những trở ngại lớn nhất mà người học ngoại ngữ phải đối mặt là hiện tượng "học trước quên sau". Nhiều người dành hàng giờ mỗi ngày để ghi chép hàng chục từ mới vào sổ tay từ vựng, nhưng chỉ sau một tuần, phần lớn kiến thức đó dường như biến mất. Vấn đề này không xuất phát từ trí nhớ kém mà chủ yếu đến từ việc áp dụng sai phương pháp học từ vựng ngoại ngữ. Sai lầm phổ biến nhất là học một cách thụ động: chỉ đọc lướt qua từ và nghĩa của nó mà không có sự tương tác sâu. Việc học từ vựng đơn lẻ, tách rời khỏi ngữ cảnh, cũng là một nguyên nhân chính. Một từ có thể có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau tùy thuộc vào câu văn và tình huống. Khi học từ một cách cô lập, bộ não không tạo được các liên kết cần thiết để ghi nhớ lâu dài. Hơn nữa, việc thiếu một kế hoạch ôn tập từ vựng có hệ thống khiến cho quá trình quên lãng diễn ra nhanh hơn. Theo đường cong quên lãng của Ebbinghaus, thông tin mới sẽ bị mất đi theo cấp số nhân nếu không được củng cố định kỳ. Việc chỉ học từ mới mà không dành thời gian để xem lại những gì đã học là một chiến lược không hiệu quả và gây lãng phí thời gian. Cuối cùng, việc quá tập trung vào số lượng mà bỏ qua chất lượng cũng là một cái bẫy. Việc cố gắng nhồi nhét 50-100 từ mỗi ngày mà không thực sự hiểu và ứng dụng từ vựng vào thực tế sẽ chỉ tạo ra một vốn từ vựng mông lung, khó sử dụng.
Việc chỉ đơn thuần chép một từ mới và nghĩa tiếng Việt tương ứng vào sổ là một hình thức học thụ động. Cách làm này không đòi hỏi bộ não phải xử lý thông tin sâu. Kết quả là, từ vựng chỉ được lưu trữ trong trí nhớ ngắn hạn và nhanh chóng bị lãng quên. Một sai lầm khác là thiếu một chu trình ôn tập từ vựng khoa học. Nhiều người học tin rằng chỉ cần học một lần là đủ. Tuy nhiên, nghiên cứu về trí nhớ đã chỉ ra rằng việc củng cố kiến thức vào những thời điểm chiến lược là yếu tố then chốt để chuyển thông tin vào trí nhớ dài hạn. Không có một lịch trình ôn tập cụ thể, nỗ lực học tập ban đầu sẽ trở nên vô ích.
Học từ vựng như một danh sách rời rạc là một trong những cách học kém hiệu quả nhất. Ngôn ngữ là một hệ thống các mối quan hệ, và một từ chỉ thực sự có ý nghĩa khi được đặt trong một câu hoặc một tình huống cụ thể. Việc học từ đơn lẻ khiến người học không nắm được cách sử dụng, các collocations (cụm từ kết hợp) đi kèm hay sắc thái của từ. Ngoài ra, việc quá phụ thuộc vào từ điển cho mọi từ mới làm thui chột kỹ năng đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh hoặc cấu tạo từ (gốc từ, tiền tố, hậu tố). Trong một bài thi thực tế với áp lực thời gian, kỹ năng này là vô giá để xử lý nhanh các văn bản dài và phức tạp.
Để giải quyết vấn đề ghi nhớ, cần áp dụng một phương pháp học và ôn tập có hệ thống, dựa trên nguyên tắc của sự lặp lại và chủ động. Trong tài liệu "TỪ VỰNG ĐỂ THI ĐẬU TOEFL, TOEIC, IELTS, SAT, GRE, GMAT", tác giả Vương Đăng đã đề xuất một quy trình chi tiết và kỷ luật. Cốt lõi của phương pháp học từ vựng ngoại ngữ này là sự kết hợp giữa việc viết, đọc và tự kiểm tra một cách nhất quán. Thay vì học thụ động, người học được yêu cầu phải chủ động tái tạo lại kiến thức. Quy trình này bắt đầu bằng việc chuẩn bị tài liệu: một cuốn sổ được chia đôi, một bên là ngoại ngữ (kèm dấu nhấn), một bên là nghĩa tiếng Việt. Quá trình học không chỉ là nhìn và đọc, mà là một chuỗi các bước kiểm tra nghiêm ngặt: che phần ngoại ngữ, cố gắng viết lại từ phần nghĩa tiếng Việt, sau đó tự kiểm tra và sửa lỗi. Hành động này buộc não bộ phải làm việc tích cực hơn để truy xuất thông tin, từ đó tạo ra một dấu ấn trí nhớ sâu sắc hơn. Đặc biệt, lịch trình ôn tập được thiết kế một cách khoa học để chống lại đường cong quên lãng. Tác giả nhấn mạnh: "Ôn lần đầu tiên: trong vòng 3 ngày... Ôn lần thứ hai: trong vòng một tuần; cũng nên nhớ đánh dấu tréo thứ ba ở lần gạch ngang. Ôn lần thứ ba: trong vòng một tháng..." và tiếp tục cho đến 6-9 tháng. Chu kỳ này đảm bảo rằng mỗi từ vựng được củng cố nhiều lần tại các thời điểm khác nhau, giúp chuyển chúng từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Phương pháp này, dù đòi hỏi sự kiên nhẫn, nhưng mang lại kết quả bền vững, đúng như câu trích dẫn trong tài liệu: "Kiên nhẫn và thời gian làm nhiều hơn sức mạnh và đam mê" (La Fontaine).
Theo hướng dẫn của tác giả Vương Đăng, bước đầu tiên là chuẩn bị một sổ tay từ vựng bìa cứng, chia đôi mỗi trang. Bên trái ghi từ ngoại ngữ, kèm dấu nhấn (stress mark). Bên phải ghi nghĩa tiếng Việt. Quá trình học là một chuỗi 5 bước lặp lại. Lần đầu, nhìn nghĩa Việt, viết và đọc to từ ngoại ngữ. Các lần sau, dùng một tấm thẻ che cột ngoại ngữ, tự viết lại từ, sau đó kéo thẻ xuống để kiểm tra. Nếu sai, phải viết và đọc lại từ đó. Các lần lặp lại sau chỉ tập trung vào những từ đã viết sai ở lần trước. Quá trình này được thực hiện cho đến khi thuộc toàn bộ các từ trên một trang. Kỹ thuật này về bản chất là một hình thức sơ khai của chủ động gợi nhớ (active recall), buộc người học phải truy xuất thông tin thay vì chỉ tiếp nhận một cách bị động.
Điểm cốt lõi trong phương pháp được đề xuất là một lịch trình ôn tập chi tiết, có cấu trúc. Tần suất lặp lại từ được quy định rõ ràng: ôn lại kiến thức đã học trong vòng 3 ngày, 1 tuần, 1 tháng, 3 tháng và cuối cùng là 6-9 tháng. Mỗi lần ôn tập thành công sẽ được đánh dấu lại. Một từ vựng chỉ được coi là "nằm lòng" khi đã vượt qua tất cả các chu kỳ ôn tập này. Hệ thống này, dù được thực hiện thủ công, lại phản ánh chính xác nguyên lý của lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Bằng cách giãn dần khoảng cách giữa các lần ôn tập, phương pháp này giúp tối ưu hóa nỗ lực ghi nhớ, đảm bảo từ vựng được khắc sâu vào bộ nhớ dài hạn và sẵn sàng để sử dụng trong các kỳ thi quan trọng như IELTS và TOEFL.
Bên cạnh các phương pháp truyền thống, khoa học về nhận thức đã mang đến những phương pháp học từ vựng ngoại ngữ hiệu quả và được tối ưu hóa cho hoạt động của não bộ. Hai trong số những kỹ thuật mạnh mẽ nhất là lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) và chủ động gợi nhớ (Active Recall). Spaced Repetition System (SRS) là một hệ thống dựa trên hiệu ứng giãn cách, trình bày lại thông tin cho người học vào đúng thời điểm họ sắp quên. Thay vì ôn tập ngẫu nhiên, các app học từ vựng như Anki, Quizlet, Memrise sử dụng thuật toán để tính toán chính xác khi nào một từ vựng cần được xem lại. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tăng cường hiệu quả ghi nhớ một cách đáng kể. Kỹ thuật thứ hai, chủ động gợi nhớ, là quá trình chủ động truy xuất thông tin từ bộ nhớ thay vì chỉ đọc hoặc nghe lại nó. Sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcard) là một ví dụ điển hình. Thay vì chỉ nhìn cả hai mặt của thẻ cùng lúc, người học nhìn vào một mặt (ví dụ: nghĩa tiếng Việt) và cố gắng nhớ lại mặt kia (từ ngoại ngữ). Hành động "cố gắng nhớ lại" này củng cố các đường dẫn thần kinh, làm cho việc truy xuất thông tin trong tương lai trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Kết hợp cả hai phương pháp này tạo ra một chiến lược học tập cực kỳ mạnh mẽ. Người học có thể tạo các bộ flashcard kỹ thuật số trên Anki, sau đó để thuật toán SRS tự động sắp xếp lịch ôn tập, đảm bảo mỗi phút học tập đều mang lại hiệu quả cao nhất.
Hệ thống lặp lại ngắt quãng (SRS) là một cuộc cách mạng trong việc học tập. Thay vì ôn lại tất cả các từ với tần suất như nhau, SRS tập trung vào những từ khó và bạn sắp quên. Anki là một trong những app học từ vựng miễn phí và mạnh mẽ nhất sử dụng công nghệ này. Người dùng tạo các thẻ ghi nhớ (flashcard) kỹ thuật số. Sau khi trả lời một thẻ, họ tự đánh giá mức độ khó khăn (ví dụ: Dễ, Tốt, Khó). Dựa trên phản hồi này, Anki sẽ lên lịch cho lần ôn tập tiếp theo của thẻ đó. Những thẻ dễ sẽ xuất hiện lại sau một thời gian dài, trong khi những thẻ khó sẽ được lặp lại sớm hơn. Việc này tối ưu hóa thời gian học, đảm bảo rằng nỗ lực được tập trung vào những kiến thức yếu nhất.
Chủ động gợi nhớ là hành động lấy thông tin ra khỏi não bộ. Đây là một hình thức luyện tập cho trí nhớ, tương tự như việc tập tạ cho cơ bắp. Thay vì đọc đi đọc lại một danh sách từ vựng (phương pháp bị động), hãy tự kiểm tra bản thân. Đặt câu hỏi: "Từ 'quan trọng' trong tiếng Anh là gì?" và cố gắng trả lời trước khi xem đáp án. Các hoạt động như làm bài tập, tự viết ví dụ với từ mới, hoặc giải thích khái niệm cho người khác đều là các hình thức của active recall. Phương pháp này tạo ra các liên kết thần kinh mạnh mẽ hơn nhiều so với việc chỉ tiếp thu thông tin một cách thụ động, giúp việc ghi nhớ trở nên bền vững và hiệu quả hơn.
Việc thuộc lòng một danh sách từ vựng chỉ là bước khởi đầu. Để thực sự thành công trong các kỳ thi như IELTS hay TOEFL, khả năng ứng dụng từ vựng vào thực tế mới là yếu tố quyết định. Một trong những phương pháp hiệu quả nhất là học theo ngữ cảnh (contextual learning). Thay vì học từ riêng lẻ, hãy học chúng thông qua các bài đọc, bài báo, podcast, hoặc phim ảnh. Khi gặp một từ mới, đừng vội tra từ điển ngay. Hãy cố gắng sử dụng kỹ năng đoán nghĩa của từ dựa vào các từ và câu xung quanh. Cách học này không chỉ giúp nhớ từ lâu hơn mà còn giúp hiểu sâu sắc cách sử dụng và sắc thái của từ. Bên cạnh đó, việc học các collocations (cụm từ kết hợp) là cực kỳ quan trọng. Ví dụ, thay vì chỉ học từ 'attention', hãy học cả cụm 'pay attention' hoặc 'draw attention'. Sử dụng đúng collocations làm cho ngôn ngữ trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn, một tiêu chí được đánh giá rất cao trong phần thi Nói và Viết. Tương tự, việc nắm vững các phrasal verbs (cụm động từ) và idioms (thành ngữ) phổ biến sẽ giúp cải thiện đáng kể điểm số. Cuối cùng, việc hệ thống hóa kiến thức bằng sơ đồ tư duy (mind map) là một kỹ thuật hữu ích. Bắt đầu với một chủ đề trung tâm (ví dụ: Environment), sau đóแตก các nhánh con với các từ vựng, cụm từ và ý tưởng liên quan. Điều này giúp tạo ra một mạng lưới kiến thức có tổ chức, dễ dàng truy xuất khi cần thiết.
Học theo ngữ cảnh là đặt từ vựng vào môi trường tự nhiên của nó. Khi đọc một bài báo về kinh tế và gặp từ 'inflation', người học sẽ không chỉ biết nghĩa của nó là 'lạm phát' mà còn hiểu nó được sử dụng trong câu như thế nào, đi kèm với những động từ nào ('control inflation', 'combat inflation'). Phương pháp này giúp não bộ tạo ra nhiều liên kết hơn cho mỗi từ mới, gắn nó với một câu chuyện, một hình ảnh hoặc một ý tưởng cụ thể. Việc này làm cho quá trình ghi nhớ trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn nhiều so với việc học một danh sách từ khô khan. Các nguồn tài liệu như tin tức, sách, phim có phụ đề là công cụ tuyệt vời để thực hành phương pháp này.
Sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên là một trong những tiêu chí quan trọng để đạt điểm cao, đặc biệt là ở các band điểm 7.0+ của IELTS. Collocations (cụm từ kết hợp) là những cụm từ thường đi với nhau một cách tự nhiên trong ngôn ngữ. Ví dụ, người bản xứ sẽ nói 'make a mistake' thay vì 'do a mistake'. Việc sử dụng sai collocations sẽ khiến bài viết và bài nói trở nên thiếu tự nhiên. Tương tự, phrasal verbs (cụm động từ) như 'give up', 'look forward to' được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và cả trong văn viết trang trọng. Việc tích hợp chúng một cách chính xác vào bài làm sẽ thể hiện một trình độ ngôn ngữ cao, gây ấn tượng tốt với giám khảo.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Từ vựng để thi đậu toefl toeic ielts sat gre gmat nxb văn hóa sài gòn 2010 vương đằng 306 trang