Trường đại học
Học viện Khoa học Xã hộiChuyên ngành
Tội phạm học và Phòng ngừa tội phạmNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn thạc sĩ2019
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Tái phạm là vấn đề nhức nhối trong hệ thống tư pháp hình sự, đặc biệt tại các trại giam Tây Nguyên. Theo từ điển tiếng Việt, tái phạm là "phạm lại tội cũ, sai lầm cũ". Dưới góc độ pháp luật hình sự, Điều 53 BLHS năm 2015 quy định: "Tái phạm là trường hợp đã bị kết án, chưa được xóa án tích mà lại thực hiện hành vi phạm tội do cố ý hoặc thực hiện hành vi phạm tội về tội phạm rất nghiêm trọng, tội phạm đặc biệt nghiêm trọng do vô ý". TS. Nguyễn Văn Hoàng cho rằng tái phạm tội là hành vi phạm tội của người trước đó đã bị kết án, chưa được xóa án tích. Tái phạm thể hiện sự lặp lại của hành vi phạm tội, gây ảnh hưởng tiêu cực đến an ninh trật tự xã hội. Cần phân biệt rõ tái phạm với phạm tội nhiều lần. Tái phạm là một hiện tượng đặc biệt của tội phạm, cần được nghiên cứu một cách độc lập, chuyên sâu để có các giải pháp phòng ngừa hiệu quả.
Tái phạm là hành vi phạm tội của người đã bị kết án trước đó, nhưng lại thực hiện hành vi phạm tội mới. Hành vi này phải đủ yếu tố cấu thành tội phạm theo quy định của pháp luật hình sự. Yếu tố quan trọng là người phạm tội đã có án tích và chưa được xóa án tích tại thời điểm thực hiện hành vi phạm tội mới. Tái phạm thể hiện sự coi thường pháp luật và nguy cơ tiếp tục gây nguy hiểm cho xã hội của người phạm tội. Việc xác định chính xác các yếu tố cấu thành tái phạm là cơ sở quan trọng để áp dụng các biện pháp xử lý phù hợp.
Phạm tội nhiều lần và tái phạm có điểm chung là chủ thể đều thực hiện hành vi phạm tội từ hai lần trở lên. Tuy nhiên, phạm tội nhiều lần xảy ra khi chủ thể chưa bị kết án về bất kỳ tội nào trong số các tội đã thực hiện. Ngược lại, tái phạm xảy ra khi chủ thể đã bị kết án về một tội trước đó và sau đó lại thực hiện hành vi phạm tội mới. Sự khác biệt này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định trách nhiệm hình sự và áp dụng các biện pháp xử lý đối với người phạm tội.
Phòng ngừa tái phạm là một bộ phận quan trọng của hoạt động phòng ngừa tội phạm nói chung. TS Nguyễn Xuân Yêm cho rằng phòng ngừa tái phạm đối với người đã chấp hành xong bản án hình sự là hình thức phòng ngừa cá biệt của các biện pháp phòng ngừa tội phạm. Mục tiêu của phòng ngừa tái phạm là cảm hóa, giáo dục, không để người đã bị kết án có hành vi tái phạm, khắc phục nguyên nhân, điều kiện của tái phạm tội. Phòng ngừa tái phạm đòi hỏi sự phối hợp của nhiều biện pháp, từ biện pháp nhà nước đến biện pháp xã hội, biện pháp nghiệp vụ. Cần có sự quan tâm của cộng đồng kết hợp với sự kiểm tra, giám sát của xã hội. Hiệu quả của công tác phòng ngừa tái phạm góp phần quan trọng vào việc đảm bảo an ninh trật tự và giảm thiểu tình hình tội phạm trong xã hội.
Mục tiêu chính của phòng ngừa tái phạm là ngăn chặn người đã từng phạm tội tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội mới. Để đạt được mục tiêu này, cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản như: tôn trọng pháp luật, đảm bảo quyền con người, kết hợp phòng ngừa xã hội và phòng ngừa nghiệp vụ, huy động sự tham gia của cộng đồng và gia đình, và cá thể hóa các biện pháp phòng ngừa.
Các biện pháp phòng ngừa tái phạm bao gồm: giáo dục pháp luật và đạo đức, tạo điều kiện học tập và nâng cao trình độ văn hóa, đào tạo nghề và tạo việc làm, hỗ trợ tâm lý và tư vấn, quản lý và giám sát chặt chẽ, và xây dựng môi trường sống lành mạnh. Việc áp dụng đồng bộ và linh hoạt các biện pháp này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả phòng ngừa tái phạm.
Cộng đồng và gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ người đã từng phạm tội tái hòa nhập xã hội và tránh xa con đường phạm tội. Sự quan tâm, động viên, và tạo cơ hội của cộng đồng và gia đình sẽ giúp người phạm tội cảm thấy được chấp nhận, có động lực để thay đổi, và xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Tình hình phạm nhân vi phạm nội quy, phạm tội ở các trại giam Tây Nguyên trong những năm qua vẫn còn xảy ra thường xuyên. Từ năm 2015 đến 2018 có 596 phạm nhân vi phạm Nội quy trại giam, trong đó có 31 trường hợp bị truy tố. Tình hình phạm nhân phạm tội ở các Trại giam trên địa bàn Tây Nguyên có diễn biến rất phức tạp, thủ đoạn ngày càng tinh vi và liều lĩnh, đe dọa đến sự ổn định và an toàn của trại giam. Nguyên nhân chủ yếu do số lượng phạm nhân lớn, ý thức chấp hành bản án, Nội quy trại giam và các quy định của pháp luật của phạm nhân chưa cao; cán bộ, chiến sĩ ở các trại giam còn thiếu về số lượng, hạn chế về trình độ; cơ sở vật chất, công cụ hỗ trợ, phương tiện kỹ thuật còn thiếu.
Số liệu thống kê cho thấy tình hình tái phạm tại các trại giam ở Tây Nguyên vẫn còn diễn biến phức tạp. Cần phân tích cụ thể các loại tội phạm mà phạm nhân tái phạm, độ tuổi, giới tính, trình độ học vấn, và các yếu tố khác liên quan đến phạm nhân tái phạm để có cái nhìn toàn diện về tình hình.
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tình hình tái phạm tại các trại giam ở Tây Nguyên, bao gồm: điều kiện sống trong trại giam, chất lượng công tác giáo dục và cải tạo, trình độ chuyên môn của cán bộ quản lý, sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng, và các yếu tố kinh tế - xã hội bên ngoài trại giam.
Cần đánh giá khách quan và toàn diện hiệu quả của công tác phòng ngừa tái phạm hiện tại tại các trại giam ở Tây Nguyên. Đánh giá cần tập trung vào các mặt như: tính kịp thời, tính hiệu quả, tính bền vững, và tính khả thi của các biện pháp phòng ngừa tái phạm đang được áp dụng.
Để nâng cao hiệu quả phòng ngừa tái phạm trong trại giam, cần có các giải pháp đồng bộ. Cần tăng cường công tác giáo dục pháp luật, đạo đức cho phạm nhân. Nâng cao chất lượng công tác quản lý, giam giữ, đảm bảo an ninh, an toàn trại giam. Đẩy mạnh công tác đào tạo nghề, tạo việc làm cho phạm nhân sau khi mãn hạn tù. Tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng, gia đình và xã hội trong công tác tái hòa nhập cộng đồng cho người mãn hạn tù. Cần có chính sách hỗ trợ tài chính, tâm lý cho người mãn hạn tù để họ có điều kiện ổn định cuộc sống, tránh xa con đường phạm tội.
Công tác giáo dục và cải tạo cần được đổi mới về nội dung và phương pháp, đảm bảo tính thiết thực và hiệu quả. Cần tăng cường giáo dục pháp luật, đạo đức, kỹ năng sống, và các kiến thức cần thiết khác cho phạm nhân. Đồng thời, cần tạo môi trường học tập và rèn luyện tích cực, khuyến khích phạm nhân tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao, và các hoạt động xã hội khác.
Đào tạo nghề và tạo việc làm là một trong những giải pháp quan trọng để giúp phạm nhân tái hòa nhập xã hội và tránh xa con đường phạm tội. Cần đa dạng hóa các ngành nghề đào tạo, phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động. Đồng thời, cần tạo điều kiện cho phạm nhân được thực tập và làm việc trong quá trình chấp hành án, và hỗ trợ họ tìm kiếm việc làm sau khi mãn hạn tù.
Chính sách hỗ trợ tái hòa nhập cộng đồng cần được hoàn thiện để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả. Cần có các quy định cụ thể về việc hỗ trợ tài chính, nhà ở, y tế, và các dịch vụ xã hội khác cho người mãn hạn tù. Đồng thời, cần tăng cường công tác tuyên truyền, vận động cộng đồng xóa bỏ định kiến và tạo điều kiện cho người mãn hạn tù được hòa nhập xã hội.
Việc xây dựng và áp dụng các mô hình phòng ngừa tái phạm hiệu quả là rất quan trọng. Cần nghiên cứu, học hỏi kinh nghiệm từ các mô hình thành công trong và ngoài nước. Mô hình cần phù hợp với điều kiện thực tế của từng trại giam và địa phương. Cần có sự tham gia của các chuyên gia, nhà khoa học, cán bộ quản lý, và đại diện cộng đồng trong quá trình xây dựng và triển khai mô hình. Mô hình cần được đánh giá, điều chỉnh thường xuyên để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững.
Mô hình phòng ngừa tái phạm dựa trên cộng đồng tập trung vào việc huy động sự tham gia của các tổ chức xã hội, đoàn thể, và người dân trong việc giúp đỡ người mãn hạn tù tái hòa nhập cộng đồng. Mô hình này có ưu điểm là tạo được sự gần gũi, thân thiện, và giúp người mãn hạn tù cảm thấy được chấp nhận và hỗ trợ.
Công nghệ thông tin có thể được ứng dụng để quản lý và giám sát người mãn hạn tù một cách hiệu quả. Các hệ thống theo dõi điện tử, phần mềm quản lý thông tin, và các ứng dụng di động có thể giúp cơ quan chức năng nắm bắt được tình hình của người mãn hạn tù và kịp thời can thiệp khi cần thiết.
Việc đánh giá hiệu quả và điều chỉnh mô hình là rất quan trọng để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của mô hình. Cần thu thập thông tin phản hồi từ người mãn hạn tù, cán bộ quản lý, và cộng đồng để đánh giá mô hình một cách khách quan và toàn diện. Dựa trên kết quả đánh giá, cần điều chỉnh mô hình cho phù hợp với điều kiện thực tế và nhu cầu của người mãn hạn tù.
Trong tương lai, công tác phòng ngừa tái phạm cần được tiếp tục đổi mới và nâng cao. Cần tập trung vào việc xây dựng một hệ thống phòng ngừa tái phạm toàn diện, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, gia đình và xã hội. Cần tăng cường đầu tư cho công tác nghiên cứu khoa học, đào tạo cán bộ, và ứng dụng công nghệ thông tin. Cần có sự tham gia tích cực của cộng đồng và người dân trong công tác phòng ngừa tái phạm. Mục tiêu cuối cùng là giảm thiểu tỷ lệ tái phạm, góp phần xây dựng một xã hội an toàn, văn minh.
Cần tiếp tục nghiên cứu và ứng dụng các mô hình phòng ngừa tái phạm tiên tiến trên thế giới, đồng thời phát triển các mô hình phù hợp với điều kiện thực tế của Việt Nam. Các mô hình này cần tập trung vào việc giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của tái phạm, như nghèo đói, thất nghiệp, thiếu giáo dục, và các vấn đề tâm lý.
Cán bộ làm công tác phòng ngừa tái phạm cần được đào tạo bài bản về kiến thức pháp luật, tâm lý học, xã hội học, và các kỹ năng cần thiết khác. Đồng thời, cần tạo điều kiện cho cán bộ được học tập, trao đổi kinh nghiệm, và nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.
Hợp tác quốc tế trong phòng ngừa tái phạm là rất quan trọng để học hỏi kinh nghiệm, chia sẻ thông tin, và phối hợp giải quyết các vấn đề liên quan đến tái phạm. Cần tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế, các quốc gia có kinh nghiệm trong phòng ngừa tái phạm, và các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ phòng ngừa tình hình tái phạm trong trại giam tại tây nguyên