Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, Việt Nam được xếp thứ sáu trong số các quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Theo dự báo, các hiện tượng thiên tai như hạn hán, lũ lụt sẽ diễn biến phức tạp hơn trong tương lai. Nền kinh tế Việt Nam hiện chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên với hiệu quả sử dụng thấp, phát sinh nhiều chất thải và ô nhiễm môi trường. Do đó, việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh là cấp thiết nhằm đảm bảo phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Chính phủ Việt Nam đã ban hành Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, trong đó tài chính xanh được xem là kênh dẫn vốn quan trọng cho phát triển kinh tế xanh.

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (VCB) là một trong bốn ngân hàng thương mại hàng đầu Việt Nam, chiếm 16,1% thị phần và có tỷ trọng tài sản trên tổng tài sản hệ thống ngân hàng thương mại trên 11%. VCB đã tích cực triển khai các hoạt động tín dụng xanh nhằm hỗ trợ các dự án thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, tốc độ phát triển tín dụng xanh tại VCB vẫn chưa đạt kỳ vọng, với tỷ trọng dư nợ tín dụng xanh chưa đến 5% tổng dư nợ giai đoạn 2016-2021.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển hoạt động tín dụng xanh tại VCB trong giai đoạn 2017-2021, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển hoạt động tín dụng xanh đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại VCB với dữ liệu thứ cấp từ 2017 đến 2021 và dữ liệu sơ cấp thu thập trong quý IV năm 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng xanh, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững và bảo vệ môi trường tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tín dụng ngân hàng, tài chính xanh và phát triển bền vững. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết tín dụng ngân hàng: Tín dụng ngân hàng là quan hệ chuyển giao quyền sử dụng vốn từ ngân hàng cho khách hàng trong thời hạn nhất định với chi phí nhất định. Tín dụng ngân hàng có đặc điểm về lòng tin, tính hoàn trả, tính thời hạn và tiềm ẩn rủi ro. Tín dụng xanh là một loại hình tín dụng ngân hàng tập trung vào các dự án thân thiện với môi trường, không gây rủi ro môi trường và xã hội.

  2. Lý thuyết tài chính xanh và phát triển bền vững: Tài chính xanh được hiểu là dòng tài chính hướng tới các dự án và hoạt động có tác động tích cực đến môi trường, giảm phát thải khí nhà kính và sử dụng hiệu quả tài nguyên. Tín dụng xanh là công cụ tài chính quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh và phát triển bền vững.

Các khái niệm chính bao gồm: tín dụng xanh, ngân hàng xanh, chỉ tiêu đánh giá phát triển tín dụng xanh (tỷ lệ tăng trưởng dư nợ, doanh số cho vay, tỷ lệ thu lãi, tỷ lệ nợ xấu), các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển tín dụng xanh (chủ quan từ ngân hàng và khách quan từ khách hàng, môi trường kinh tế - xã hội).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp gồm báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động tín dụng của VCB giai đoạn 2016-2021, các văn bản pháp lý của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các công trình nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn cán bộ ngân hàng và khách hàng trong giai đoạn từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2022.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh, tổng hợp số liệu, lập bảng biểu và biểu đồ để đánh giá thực trạng phát triển tín dụng xanh tại VCB. Phân tích các chỉ tiêu định lượng như tỷ lệ tăng trưởng dư nợ tín dụng xanh, doanh số cho vay, tỷ lệ thu lãi và tỷ lệ nợ xấu. Đồng thời, phân tích các yếu tố định tính như chính sách, quy trình, chất lượng thẩm định, kiểm soát rủi ro và sự hài lòng của khách hàng.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu khảo sát gồm các cán bộ tín dụng, quản lý và khách hàng sử dụng sản phẩm tín dụng xanh tại VCB, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022 với thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 9 đến tháng 12, phân tích và tổng hợp dữ liệu trong quý I năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dư nợ tín dụng xanh tại VCB còn khiêm tốn: Giai đoạn 2016-2021, dư nợ tín dụng xanh tại VCB tăng trưởng trung bình khoảng 15% mỗi năm, tuy nhiên tỷ trọng dư nợ tín dụng xanh chỉ chiếm khoảng 4,5% tổng dư nợ tín dụng. So với các ngân hàng thương mại khác trong nước, tỷ lệ này còn thấp, cho thấy tiềm năng phát triển tín dụng xanh tại VCB chưa được khai thác hết.

  2. Doanh số cho vay tín dụng xanh tăng ổn định: Doanh số cho vay tín dụng xanh tại VCB tăng trung bình 18% mỗi năm trong giai đoạn nghiên cứu, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của khách hàng đối với các sản phẩm tín dụng xanh. Số lượng khách hàng sử dụng tín dụng xanh cũng tăng khoảng 12% mỗi năm.

  3. Tỷ lệ thu lãi từ tín dụng xanh chiếm khoảng 7% tổng thu lãi từ hoạt động tín dụng: Điều này cho thấy tín dụng xanh đóng góp tích cực vào nguồn thu của ngân hàng, đồng thời các khoản vay xanh có khả năng sinh lời tốt và được quản lý rủi ro hiệu quả.

  4. Tỷ lệ nợ xấu tín dụng xanh thấp hơn mức trung bình của toàn ngân hàng: Tỷ lệ nợ xấu tín dụng xanh duy trì dưới 2%, thấp hơn mức 3% của tổng dư nợ tín dụng, cho thấy chất lượng tín dụng xanh tại VCB được kiểm soát tốt hơn so với tín dụng truyền thống.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự tăng trưởng khiêm tốn dư nợ tín dụng xanh tại VCB có thể do các rào cản về chính sách, quy trình cấp tín dụng còn phức tạp, thiếu các sản phẩm tín dụng đa dạng và chưa có nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng. Bên cạnh đó, nhận thức và kinh nghiệm của cán bộ ngân hàng về tín dụng xanh còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng thẩm định và kiểm soát rủi ro.

So sánh với kinh nghiệm quốc tế, các ngân hàng như Bank of America (Mỹ) và Societe Generale (Pháp) đã xây dựng chiến lược kinh doanh xanh toàn diện, cam kết tài trợ hàng trăm tỷ USD cho các dự án xanh, đồng thời áp dụng các tiêu chuẩn quản trị rủi ro môi trường nghiêm ngặt. Trong nước, các ngân hàng BIDV, NamA Bank và HDBank đã triển khai các gói tín dụng xanh chuyên biệt, hợp tác với các quỹ quốc tế để mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng tín dụng xanh.

Việc VCB duy trì tỷ lệ nợ xấu tín dụng xanh thấp hơn mức trung bình cho thấy hiệu quả trong quản lý rủi ro, tuy nhiên để phát triển mạnh mẽ hơn, VCB cần hoàn thiện chính sách, quy trình và nâng cao năng lực cán bộ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ tín dụng xanh, biểu đồ tỷ lệ nợ xấu và bảng so sánh doanh số cho vay qua các năm để minh họa rõ nét hơn các xu hướng và hiệu quả hoạt động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách và quy trình cấp tín dụng xanh: Rà soát, đơn giản hóa các thủ tục, quy trình thẩm định và phê duyệt tín dụng xanh nhằm rút ngắn thời gian giải ngân, tăng tính linh hoạt. Mục tiêu đạt tỷ lệ phê duyệt hồ sơ tín dụng xanh tăng 20% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành VCB phối hợp với phòng pháp chế và thẩm định tín dụng.

  2. Phát triển đa dạng sản phẩm tín dụng xanh: Thiết kế các sản phẩm tín dụng xanh phù hợp với từng nhóm khách hàng, bao gồm cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa, với các ưu đãi về lãi suất và phí dịch vụ. Mục tiêu tăng số lượng sản phẩm tín dụng xanh lên ít nhất 5 loại mới trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển sản phẩm và marketing.

  3. Tăng cường công tác kiểm soát rủi ro tín dụng xanh: Áp dụng các tiêu chuẩn đánh giá rủi ro môi trường và xã hội theo “Nguyên tắc xích đạo”, nâng cao chất lượng thẩm định và kiểm tra sau cho vay. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ xấu tín dụng xanh xuống dưới 1,5% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý rủi ro và thẩm định tín dụng.

  4. Nâng cao năng lực và nhận thức của cán bộ ngân hàng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về tín dụng xanh, tài chính bền vững và quản trị rủi ro môi trường cho cán bộ tín dụng và quản lý. Mục tiêu 100% cán bộ tín dụng được đào tạo trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên môn.

  5. Tăng cường hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế và quỹ xanh: Mở rộng hợp tác để huy động nguồn vốn ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật và chia sẻ kinh nghiệm phát triển tín dụng xanh. Mục tiêu ký kết ít nhất 3 thỏa thuận hợp tác mới trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành và phòng quan hệ đối ngoại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp đánh giá thực trạng và xây dựng chiến lược phát triển tín dụng xanh phù hợp với định hướng phát triển bền vững của ngân hàng.

  2. Cán bộ tín dụng và quản lý rủi ro: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các chỉ tiêu đánh giá, quy trình thẩm định và kiểm soát rủi ro tín dụng xanh, nâng cao hiệu quả công tác nghiệp vụ.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ xây dựng các chính sách, quy định thúc đẩy phát triển tài chính xanh và tín dụng xanh trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo khoa học về phát triển tín dụng xanh, góp phần nâng cao nhận thức và nghiên cứu sâu hơn về tài chính bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tín dụng xanh là gì và khác gì so với tín dụng truyền thống?
    Tín dụng xanh là các khoản vay ngân hàng dành cho các dự án, hoạt động sản xuất kinh doanh không gây hại môi trường, góp phần giảm phát thải khí nhà kính và sử dụng hiệu quả tài nguyên. Khác với tín dụng truyền thống, tín dụng xanh có tiêu chí đánh giá rủi ro môi trường và xã hội nghiêm ngặt hơn.

  2. Tại sao phát triển tín dụng xanh lại quan trọng đối với ngân hàng?
    Tín dụng xanh giúp ngân hàng nâng cao thương hiệu, thu hút khách hàng có ý thức bảo vệ môi trường, đồng thời góp phần vào phát triển bền vững của nền kinh tế. Ngoài ra, tín dụng xanh còn giúp giảm rủi ro tín dụng liên quan đến các dự án gây ô nhiễm.

  3. Những khó khăn chính khi phát triển tín dụng xanh tại VCB là gì?
    Khó khăn gồm quy trình cấp tín dụng còn phức tạp, thiếu sản phẩm đa dạng, nhận thức và năng lực cán bộ hạn chế, cũng như thiếu nguồn vốn ưu đãi và các chính sách hỗ trợ từ bên ngoài.

  4. Làm thế nào để kiểm soát rủi ro tín dụng xanh hiệu quả?
    Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như “Nguyên tắc xích đạo”, nâng cao chất lượng thẩm định, kiểm tra sau cho vay, đào tạo cán bộ chuyên môn và xây dựng hệ thống thông tin tín dụng minh bạch, đầy đủ.

  5. Các ngân hàng khác đã có kinh nghiệm gì trong phát triển tín dụng xanh?
    Các ngân hàng như Bank of America, Societe Generale, Mizuho và BNP Paribas đã xây dựng chiến lược tài chính xanh toàn diện, cam kết tài trợ hàng trăm tỷ USD cho các dự án xanh, áp dụng tiêu chuẩn quản trị rủi ro môi trường và hợp tác với các quỹ quốc tế để mở rộng quy mô tín dụng xanh.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về tín dụng xanh và các chỉ tiêu đánh giá phát triển tín dụng xanh tại ngân hàng thương mại.
  • Phân tích thực trạng tại VCB giai đoạn 2017-2021 cho thấy tín dụng xanh tăng trưởng ổn định nhưng tỷ trọng còn thấp, với chất lượng tín dụng xanh được kiểm soát tốt hơn tín dụng truyền thống.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách, đa dạng sản phẩm, kiểm soát rủi ro và nâng cao năng lực cán bộ nhằm thúc đẩy phát triển tín dụng xanh tại VCB đến năm 2025.
  • Kinh nghiệm quốc tế và trong nước là nguồn tham khảo quý giá để VCB xây dựng chiến lược phát triển tín dụng xanh hiệu quả hơn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá kết quả và điều chỉnh chính sách phù hợp nhằm đạt mục tiêu phát triển bền vững.

Call-to-action: Ban lãnh đạo VCB và các phòng ban liên quan cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng xanh, góp phần xây dựng nền kinh tế xanh, bền vững cho Việt Nam.