Tổng quan nghiên cứu

Chương trình Mỗi xã một sản phẩm (OCOP) là một trong những giải pháp trọng tâm nhằm phát triển kinh tế nông thôn, gia tăng giá trị sản phẩm đặc trưng vùng miền và nâng cao đời sống người dân. Tại tỉnh Phú Thọ, sau 4 năm triển khai từ năm 2018 đến 2021, đã có 78 sản phẩm OCOP đạt từ 3 sao trở lên, trong đó 30 sản phẩm đạt 4 sao và 48 sản phẩm đạt 3 sao. Tuy nhiên, phát triển sản phẩm OCOP tại địa phương vẫn còn nhiều hạn chế như quy mô sản xuất nhỏ lẻ, chất lượng sản phẩm chưa đồng đều, bao bì sơ sài, thiếu liên kết trong sản xuất và tiêu thụ, cũng như hạn chế về vốn và công nghệ.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng phát triển sản phẩm OCOP tại tỉnh Phú Thọ trong giai đoạn 2020-2021, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm OCOP đến năm 2025 và tầm nhìn đến 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Phú Thọ, với các số liệu cụ thể về số lượng chủ thể tham gia, sản phẩm được chứng nhận, doanh thu, lợi nhuận và thu nhập lao động liên quan đến sản phẩm OCOP. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cấp chính quyền và các tổ chức kinh tế địa phương nâng cao hiệu quả chương trình OCOP, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và xây dựng nông thôn mới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý thuyết về phát triển kinh tế nông thôn và phát triển sản phẩm đặc trưng vùng miền. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết phát triển sản phẩm OCOP: OCOP là sản phẩm có nguồn gốc địa phương, mang đặc trưng văn hóa, lợi thế tự nhiên và được đánh giá, phân hạng theo tiêu chí của chương trình. Phát triển sản phẩm OCOP bao gồm ba khía cạnh chính: gia tăng quy mô và số lượng sản phẩm, nâng cao chất lượng sản phẩm, và gia tăng đóng góp vào phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

  2. Lý thuyết chuỗi giá trị và liên kết sản xuất: Phát triển sản phẩm OCOP đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ giữa các chủ thể sản xuất, chế biến, phân phối và tiêu thụ nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và mở rộng thị trường.

Các khái niệm chính bao gồm: sản phẩm OCOP, tiêu chí đánh giá sản phẩm OCOP (3 sao, 4 sao, 5 sao), vai trò của chính sách hỗ trợ, và các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển sản phẩm OCOP như nhận thức, quy hoạch, chính sách, trình độ phát triển kinh tế - xã hội, xúc tiến thương mại và tiềm năng địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Phú Thọ, Cục Thống kê tỉnh, các báo cáo, tài liệu chính thức và các nghiên cứu liên quan đến chương trình OCOP tại các địa phương khác.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các chủ thể sản xuất sản phẩm OCOP trên địa bàn tỉnh Phú Thọ trong giai đoạn 2020-2021, bao gồm doanh nghiệp, hợp tác xã và hộ kinh doanh.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích - so sánh số liệu về quy mô sản xuất, chất lượng sản phẩm, doanh thu, lợi nhuận và thu nhập lao động; tổng hợp, khái quát hóa các kết quả nghiên cứu; sử dụng phương pháp diễn dịch và quy nạp để xây dựng cơ sở lý thuyết và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu thực trạng giai đoạn 2020-2021, nghiên cứu kinh nghiệm các địa phương khác, đề xuất giải pháp phát triển sản phẩm OCOP đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Gia tăng quy mô sản xuất sản phẩm OCOP: Số lượng chủ thể tham gia sản xuất sản phẩm OCOP tăng 54% từ 22 chủ thể năm 2020 lên 34 chủ thể năm 2021, trong đó hộ kinh doanh/tổ hợp tác tăng mạnh nhất với 500%, hợp tác xã tăng 42,9%, doanh nghiệp tăng 14%.

  2. Số lượng và chất lượng sản phẩm OCOP: Tỉnh Phú Thọ có 78 sản phẩm OCOP đạt từ 3 sao trở lên, trong đó 30 sản phẩm đạt 4 sao. Số lượng sản phẩm được đánh giá, phân hạng và nâng hạng tăng qua các năm, phản ánh sự cải thiện chất lượng sản phẩm.

  3. Doanh thu và lợi nhuận từ sản phẩm OCOP: Doanh thu và lợi nhuận của các chủ thể sản xuất sản phẩm OCOP có xu hướng tăng, góp phần nâng cao thu nhập cho người lao động. Thu nhập bình quân của lao động tham gia sản xuất sản phẩm OCOP cũng tăng qua các năm, cho thấy hiệu quả kinh tế của chương trình.

  4. Việc làm và đóng góp kinh tế - xã hội: Số lượng việc làm tạo ra từ sản xuất sản phẩm OCOP tăng, góp phần giải quyết việc làm cho lao động nông thôn và chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hợp lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân gia tăng quy mô sản xuất và số lượng sản phẩm OCOP tại Phú Thọ là do sự vào cuộc tích cực của các cấp chính quyền, sự hỗ trợ về chính sách, đào tạo và xúc tiến thương mại. Tuy nhiên, quy mô sản xuất vẫn còn nhỏ lẻ, phân tán do đặc điểm địa hình đa dạng và hạn chế về vốn, công nghệ của các chủ thể sản xuất.

Chất lượng sản phẩm được nâng cao nhờ các chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng như HACCP, ISO. So sánh với các tỉnh như Bắc Kạn, Lào Cai và Quảng Ninh, Phú Thọ còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác hết, đặc biệt trong liên kết chuỗi giá trị và phát triển thương hiệu.

Việc tăng doanh thu và thu nhập lao động cho thấy sản phẩm OCOP đã góp phần cải thiện đời sống người dân, đồng thời tạo việc làm bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng chủ thể, số sản phẩm đạt sao, doanh thu và thu nhập bình quân qua các năm để minh họa xu hướng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và đào tạo cho các chủ thể sản xuất: Tổ chức các chương trình truyền thông, tập huấn nâng cao nhận thức về vai trò và lợi ích của sản phẩm OCOP, kỹ năng quản lý, sản xuất và marketing. Mục tiêu tăng tỷ lệ chủ thể sản xuất có năng lực quản trị và kỹ thuật lên 80% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn phối hợp với các tổ chức đào tạo.

  2. Rà soát và hoàn thiện chính sách hỗ trợ: Ban hành các chính sách ưu đãi về vốn, mặt bằng, hỗ trợ kỹ thuật và xúc tiến thương mại phù hợp với điều kiện địa phương. Mục tiêu tạo điều kiện thuận lợi cho ít nhất 50% chủ thể sản xuất tiếp cận nguồn vốn ưu đãi trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, các sở ngành liên quan.

  3. Tăng cường liên kết chuỗi giá trị và hợp tác giữa các chủ thể: Xây dựng mô hình liên kết giữa doanh nghiệp, hợp tác xã và hộ sản xuất nhằm tập trung nguyên liệu, nâng cao chất lượng và mở rộng thị trường. Mục tiêu thành lập ít nhất 5 chuỗi liên kết sản xuất tiêu biểu trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.

  4. Phát triển thương hiệu và hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm: Hỗ trợ xây dựng thương hiệu, thiết kế bao bì, áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc để nâng cao uy tín sản phẩm trên thị trường. Mục tiêu 70% sản phẩm OCOP được dán tem truy xuất nguồn gốc trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Xúc tiến Thương mại tỉnh, các tổ chức khoa học công nghệ.

  5. Đẩy mạnh xúc tiến thương mại và mở rộng thị trường tiêu thụ: Tổ chức hội chợ, triển lãm, kết nối với các hệ thống phân phối hiện đại và thương mại điện tử để mở rộng thị trường trong nước và xuất khẩu. Mục tiêu tăng doanh thu sản phẩm OCOP lên 30% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, các hiệp hội ngành hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ quản lý các cấp tỉnh, huyện, xã: Nghiên cứu giúp hoạch định chính sách, xây dựng kế hoạch phát triển sản phẩm OCOP phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả chương trình OCOP.

  2. Doanh nghiệp, hợp tác xã và hộ sản xuất kinh doanh: Tham khảo để hiểu rõ các tiêu chí, quy trình phát triển sản phẩm OCOP, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ.

  3. Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành kinh tế phát triển, nông nghiệp và quản lý kinh tế: Tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết và thực tiễn phát triển sản phẩm OCOP, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu.

  4. Các tổ chức hỗ trợ phát triển kinh tế nông thôn, tổ chức phi chính phủ và các cơ quan xúc tiến thương mại: Sử dụng luận văn để xây dựng các chương trình hỗ trợ, đào tạo và xúc tiến thương mại hiệu quả cho sản phẩm OCOP.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sản phẩm OCOP là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
    Sản phẩm OCOP là sản phẩm hàng hóa hoặc dịch vụ có nguồn gốc từ địa phương, mang đặc trưng văn hóa và lợi thế tự nhiên vùng miền. Đặc điểm nổi bật là sản phẩm được đánh giá, phân hạng theo tiêu chí chất lượng, có tính bản địa cao và do các doanh nghiệp nhỏ, hợp tác xã hoặc hộ sản xuất kinh doanh thực hiện.

  2. Tại sao phát triển sản phẩm OCOP lại quan trọng đối với tỉnh Phú Thọ?
    Phát triển sản phẩm OCOP giúp khai thác tối đa lợi thế địa phương, nâng cao giá trị sản phẩm, tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân, đồng thời góp phần thực hiện thành công chương trình xây dựng nông thôn mới và phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

  3. Những khó khăn chính trong phát triển sản phẩm OCOP tại Phú Thọ là gì?
    Khó khăn gồm quy mô sản xuất nhỏ lẻ, chất lượng sản phẩm chưa đồng đều, thiếu liên kết trong chuỗi giá trị, hạn chế về vốn và công nghệ, bao bì sản phẩm chưa hấp dẫn, và thị trường tiêu thụ chủ yếu nội địa còn hạn chế.

  4. Các giải pháp chính để phát triển sản phẩm OCOP tại Phú Thọ là gì?
    Các giải pháp gồm nâng cao nhận thức và đào tạo cho chủ thể sản xuất, hoàn thiện chính sách hỗ trợ, tăng cường liên kết chuỗi giá trị, phát triển thương hiệu và truy xuất nguồn gốc, đẩy mạnh xúc tiến thương mại và mở rộng thị trường.

  5. Làm thế nào để sản phẩm OCOP được đánh giá và phân hạng?
    Sản phẩm OCOP được Hội đồng cấp tỉnh và Trung ương đánh giá dựa trên các tiêu chí về chất lượng, quy trình sản xuất, bao bì, truy xuất nguồn gốc và khả năng tiêu thụ. Sản phẩm được xếp hạng từ 3 sao trở lên, phản ánh mức độ đáp ứng tiêu chuẩn và sức cạnh tranh trên thị trường.

Kết luận

  • Phát triển sản phẩm OCOP tại tỉnh Phú Thọ đã đạt được những kết quả tích cực với sự gia tăng số lượng chủ thể sản xuất và sản phẩm đạt chuẩn OCOP trong giai đoạn 2020-2021.
  • Chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế từ sản phẩm OCOP được cải thiện, góp phần nâng cao thu nhập và tạo việc làm cho lao động nông thôn.
  • Các khó khăn về quy mô sản xuất, liên kết chuỗi giá trị và thị trường tiêu thụ vẫn còn tồn tại, cần có giải pháp đồng bộ và hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm nâng cao nhận thức, hoàn thiện chính sách, tăng cường liên kết, phát triển thương hiệu và xúc tiến thương mại nhằm phát triển bền vững sản phẩm OCOP đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho các cấp chính quyền, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan trong việc phát triển sản phẩm OCOP, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn và xây dựng nông thôn mới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và chủ thể sản xuất cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật số liệu để điều chỉnh chính sách phù hợp, đảm bảo phát triển sản phẩm OCOP hiệu quả và bền vững.