Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế nông thôn Việt Nam, chương trình OCOP (One Commune One Product) đã trở thành một chính sách trọng tâm nhằm thúc đẩy phát triển sản phẩm đặc trưng, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân. Tại tỉnh Bình Định, từ năm 2019 đến 2023, chương trình OCOP đã góp phần quan trọng vào chuyển dịch cơ cấu kinh tế, phát triển sản xuất và dịch vụ nông thôn. Tuy nhiên, hoạt động quản lý nhà nước đối với sản phẩm OCOP tại địa phương vẫn còn nhiều hạn chế như quy mô sản xuất nhỏ lẻ, năng lực quản trị yếu và khó khăn trong công nghệ chế biến, bảo quản sản phẩm.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý nhà nước đối với sản phẩm OCOP tại tỉnh Bình Định trong giai đoạn 2019-2023, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhằm phát triển sản phẩm OCOP thành hàng hóa có chất lượng cao, quy mô lớn, mở rộng thị trường trong nước và hướng tới xuất khẩu. Nghiên cứu tập trung vào các nội dung chính: triển khai chương trình OCOP, phát triển sản phẩm và dịch vụ, hệ thống quản lý chất lượng, xúc tiến thương mại và các chính sách hỗ trợ.
Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hoàn thiện cơ chế quản lý nhà nước, góp phần phát huy tiềm năng, lợi thế địa phương, đồng thời nâng cao giá trị sản phẩm OCOP, thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn bền vững tại Bình Định.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý nhà nước và mô hình phát triển sản phẩm OCOP. Lý thuyết quản lý nhà nước tập trung vào vai trò kiến tạo của Nhà nước trong việc xây dựng khung pháp lý, chính sách hỗ trợ, giám sát và điều phối các hoạt động phát triển sản phẩm OCOP. Mô hình phát triển sản phẩm OCOP dựa trên nguyên tắc phát huy nội lực địa phương, liên kết chuỗi giá trị, nâng cao chất lượng và xây dựng thương hiệu đặc trưng.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Sản phẩm OCOP: sản phẩm đặc trưng, có thương hiệu, mang nét văn hóa địa phương, được đánh giá và phân hạng theo Bộ tiêu chí của Chính phủ.
- Quản lý nhà nước đối với sản phẩm OCOP: hoạt động của các cơ quan nhà nước trong việc xây dựng chính sách, tổ chức thực hiện, giám sát và hỗ trợ phát triển sản phẩm OCOP.
- Chu trình OCOP: quy trình 6 bước từ tuyên truyền, đăng ký ý tưởng, xây dựng phương án, triển khai sản xuất, đánh giá phân hạng đến xúc tiến thương mại.
- Chất lượng sản phẩm và tiêu chuẩn OCOP: bao gồm các tiêu chí về tổ chức sản xuất, phát triển sản phẩm, sức mạnh cộng đồng, khả năng tiếp thị và chất lượng sản phẩm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ các sở ngành tỉnh Bình Định như Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Công thương, Sở Khoa học và Công nghệ, cùng các báo cáo, văn bản pháp luật và tài liệu chuyên ngành liên quan. Dữ liệu được thu thập trong giai đoạn 2019-2023.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp tổng hợp, so sánh và đánh giá thực trạng quản lý nhà nước đối với sản phẩm OCOP qua các năm. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các sản phẩm OCOP được đánh giá, phân hạng và các chủ thể tham gia chương trình tại tỉnh Bình Định trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào các chủ thể có sản phẩm OCOP được công nhận.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2023 đến tháng 10/2024, bao gồm các giai đoạn thu thập số liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng số lượng sản phẩm OCOP: Từ năm 2019 đến 2023, tỉnh Bình Định đã đánh giá và phân hạng khoảng 150 sản phẩm OCOP, trong đó có hơn 60% sản phẩm đạt từ 3 sao trở lên. Tỷ lệ sản phẩm đạt 5 sao chiếm khoảng 5%, phản ánh sự phát triển tích cực nhưng còn hạn chế về chất lượng cao cấp.
Phân loại sản phẩm đa dạng: Sản phẩm OCOP tại Bình Định thuộc 6 nhóm chính, trong đó nhóm thực phẩm chiếm khoảng 45%, nhóm thủ công mỹ nghệ chiếm 20%, còn lại là đồ uống, dược liệu, sinh vật cảnh và dịch vụ du lịch cộng đồng. Sự đa dạng này tạo điều kiện phát triển kinh tế nông thôn đa ngành.
Hạn chế trong quản lý và phát triển sản phẩm: Khoảng 70% chủ thể OCOP có quy mô sản xuất nhỏ lẻ, manh mún, thiếu liên kết chuỗi giá trị. Năng lực quản trị và kiến thức thị trường của các chủ thể còn yếu, dẫn đến khó khăn trong việc nâng cao chất lượng và mở rộng thị trường. Công nghệ chế biến và bảo quản sản phẩm chưa đáp ứng được yêu cầu sản xuất quy mô lớn và lâu dài.
Công tác xúc tiến thương mại còn hạn chế: Mặc dù có các hoạt động hội chợ, triển lãm, nhưng chỉ khoảng 40% sản phẩm OCOP được hỗ trợ xúc tiến thương mại hiệu quả, đặc biệt là trên các kênh thương mại điện tử. Việc xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thị trường trong và ngoài nước.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do sự thiếu đồng bộ trong triển khai chu trình OCOP tại các cấp, đặc biệt là cấp xã còn hạn chế tham gia. Thời gian và kinh phí thực hiện chưa phù hợp với kế hoạch, dẫn đến công tác tập huấn, đánh giá ý tưởng và phương án sản xuất chưa được chú trọng. So với các tỉnh khác trong khu vực, Bình Định có tiềm năng phát triển sản phẩm OCOP lớn nhưng chưa khai thác hết lợi thế về nguồn nguyên liệu và văn hóa địa phương.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng sản phẩm OCOP theo năm, bảng phân loại sản phẩm theo nhóm và biểu đồ tỷ lệ sản phẩm đạt các hạng sao. Các kết quả này cho thấy cần có sự cải thiện trong quản lý nhà nước để nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả xúc tiến thương mại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường vai trò của cấp xã trong chu trình OCOP: Cần nâng cao năng lực cán bộ cấp xã thông qua đào tạo, tập huấn chuyên sâu về quản lý chương trình OCOP, đảm bảo thực hiện đúng tiến độ và quy trình. Thời gian thực hiện chu trình cần được điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế địa phương. Chủ thể thực hiện: UBND cấp tỉnh, huyện, xã; Thời gian: 2024-2025.
Phát triển vùng nguyên liệu và liên kết chuỗi giá trị: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng vùng nguyên liệu, hỗ trợ áp dụng công nghệ sản xuất hữu cơ, nông nghiệp sinh thái, tăng cường liên kết giữa các chủ thể sản xuất với vùng nguyên liệu ổn định. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, các hợp tác xã; Thời gian: 2024-2026.
Nâng cao năng lực quản trị và phát triển sản phẩm cho chủ thể OCOP: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng quản lý, marketing, thiết kế bao bì, truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm. Hỗ trợ xây dựng thương hiệu và hoàn thiện hồ sơ sản phẩm. Chủ thể thực hiện: Sở Khoa học và Công nghệ, Sở Công thương; Thời gian: 2024-2025.
Đẩy mạnh xúc tiến thương mại và quảng bá sản phẩm: Xây dựng hệ thống điểm giới thiệu, bán sản phẩm OCOP hiện đại, phát triển kênh phân phối trên các sàn thương mại điện tử, tổ chức các sự kiện quảng bá sản phẩm trong và ngoài nước. Chủ thể thực hiện: Sở Công thương, UBND các huyện, thị xã; Thời gian: 2024-2027.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước các cấp: Giúp xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển sản phẩm OCOP phù hợp với thực tiễn địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát.
Các chủ thể sản xuất OCOP (hợp tác xã, doanh nghiệp nhỏ và vừa, hộ gia đình): Nắm bắt các giải pháp nâng cao năng lực quản trị, phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, phát triển nông thôn: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước đối với sản phẩm OCOP, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Các tổ chức hỗ trợ phát triển kinh tế nông thôn và xúc tiến thương mại: Áp dụng các đề xuất để thiết kế chương trình hỗ trợ, đào tạo và xúc tiến thương mại hiệu quả cho sản phẩm OCOP.
Câu hỏi thường gặp
Chương trình OCOP là gì và mục tiêu chính của nó?
Chương trình OCOP là chương trình phát triển kinh tế nông thôn theo hướng phát huy nội lực địa phương, nhằm phát triển sản phẩm đặc trưng, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân. Mục tiêu chính là phát triển sản phẩm có thương hiệu, đạt tiêu chuẩn chất lượng, mở rộng thị trường trong nước và quốc tế.Quản lý nhà nước đối với sản phẩm OCOP bao gồm những nội dung gì?
Bao gồm xây dựng khung pháp lý, tổ chức triển khai chương trình, đánh giá phân hạng sản phẩm, hỗ trợ đào tạo, xúc tiến thương mại, giám sát chất lượng và phát triển chuỗi giá trị sản phẩm.Tại sao sản phẩm OCOP tại Bình Định còn gặp khó khăn trong phát triển?
Nguyên nhân chính là quy mô sản xuất nhỏ lẻ, năng lực quản trị yếu, thiếu liên kết chuỗi giá trị, công nghệ chế biến và bảo quản chưa đáp ứng yêu cầu, cùng với hạn chế trong xúc tiến thương mại và quảng bá sản phẩm.Các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với sản phẩm OCOP là gì?
Bao gồm tăng cường vai trò cấp xã, phát triển vùng nguyên liệu, nâng cao năng lực quản trị cho chủ thể, đẩy mạnh xúc tiến thương mại và xây dựng hệ thống phân phối hiện đại.Làm thế nào để sản phẩm OCOP được đánh giá và phân hạng?
Sản phẩm được đánh giá theo Bộ tiêu chí của Chính phủ gồm các tiêu chí về sản phẩm, sức mạnh cộng đồng, khả năng tiếp thị và chất lượng sản phẩm. Quy trình đánh giá gồm 3 cấp: huyện, tỉnh và trung ương, với giấy chứng nhận có giá trị 36 tháng.
Kết luận
- Quản lý nhà nước đối với sản phẩm OCOP tại tỉnh Bình Định đã đạt được nhiều kết quả tích cực, với khoảng 150 sản phẩm được đánh giá và phân hạng trong giai đoạn 2019-2023.
- Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại các hạn chế về quy mô sản xuất, năng lực quản trị, công nghệ chế biến và xúc tiến thương mại.
- Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, phát triển vùng nguyên liệu, nâng cao năng lực chủ thể và đẩy mạnh xúc tiến thương mại.
- Các giải pháp này cần được triển khai đồng bộ trong giai đoạn 2024-2027 để phát huy tối đa tiềm năng sản phẩm OCOP tại Bình Định.
- Kêu gọi các cơ quan quản lý, chủ thể sản xuất và các tổ chức liên quan phối hợp thực hiện nhằm phát triển bền vững sản phẩm OCOP, góp phần thúc đẩy kinh tế nông thôn tỉnh nhà.