Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông theo chương trình giáo dục phổ thông (GDPT) 2018, việc phát triển năng lực học sinh (HS) trở thành mục tiêu trọng tâm nhằm đáp ứng yêu cầu của xã hội hiện đại. Môn Vật lí, với vai trò là bộ môn khoa học tự nhiên, cung cấp kiến thức và kỹ năng giúp HS hiểu và vận dụng các hiện tượng vật lí trong đời sống. Phần “Dòng điện, mạch điện” trong chương trình Vật lí lớp 11 chiếm khoảng 4,4% tổng thời lượng học môn, tương đương 14 tiết, là nội dung trọng yếu với nhiều ứng dụng thực tiễn như pin, sạc điện thoại, thiết bị dân dụng. Tuy nhiên, việc tổ chức dạy học theo hướng phát triển năng lực Vật lí (PTNL) của HS còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong giai đoạn đầu triển khai CT GDPT 2018 tại các trường THPT trên địa bàn tỉnh Quảng Nam.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm thiết kế và tổ chức dạy học phần “Dòng điện, mạch điện” theo CT GDPT 2018, hướng tới phát triển năng lực Vật lí cho HS lớp 11. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng dạy học PTNL Vật lí tại một số trường THPT ở thành phố Hội An và thị xã Điện Bàn trong năm học 2022-2023, đồng thời thực nghiệm sư phạm trên HS lớp 11 chuyên Toán trường THPT Chuyên Lê Thánh Tông. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả dạy học Vật lí, góp phần chuẩn bị cho việc triển khai CT GDPT 2018, đồng thời phát triển năng lực nhận thức, vận dụng kiến thức và kỹ năng giải quyết vấn đề của HS trong lĩnh vực vật lí.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực Vật lí được định nghĩa theo CT GDPT 2018 là khả năng tìm ra và vận dụng quy luật vật lí để giải quyết các vấn đề khoa học và thực tiễn. Cấu trúc năng lực Vật lí bao gồm ba năng lực thành tố (NLTT): nhận thức vật lí, tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí, và vận dụng kiến thức, kỹ năng đã học. Mỗi NLTT được biểu hiện qua các chỉ số hành vi (CSHV) cụ thể như nhận biết hiện tượng, xây dựng giả thuyết, lập kế hoạch thực hiện, và giải quyết vấn đề.

Phương pháp dạy học tích cực được áp dụng gồm các kỹ thuật khăn trải bàn, mảnh ghép, sơ đồ tư duy và 5W1H nhằm tăng cường sự tham gia, hợp tác và phát triển tư duy phản biện của HS. Các phương pháp dạy học như dạy học nêu và giải quyết vấn đề, dạy học theo góc cũng được vận dụng để phát triển năng lực toàn diện cho HS.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát ý kiến của 9 giáo viên và 288 HS tại các trường THPT trên địa bàn Hội An và Điện Bàn, cùng với dữ liệu thực nghiệm sư phạm trên HS lớp 11 chuyên Toán trường THPT Chuyên Lê Thánh Tông trong năm học 2022-2023. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện và mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích định lượng nhằm đánh giá sự phát triển năng lực Vật lí của HS trước và sau thực nghiệm. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2022 đến tháng 4/2023, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, thiết kế tiến trình dạy học, thực nghiệm sư phạm và xử lý số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng dạy học PTNL Vật lí: Khoảng 90% giáo viên nhận thức rõ tầm quan trọng của PTNL Vật lí, tuy nhiên gần 40% gặp khó khăn về thời lượng, thiết bị thí nghiệm và sự tích cực của HS trong các hoạt động học tập. HS chủ yếu tham gia nghe giảng và giải bài tập, ít tham gia thí nghiệm và hoạt động STEM.

  2. Phát triển năng lực Vật lí qua phần “Dòng điện, mạch điện”: Thực nghiệm sư phạm cho thấy sau khi áp dụng tiến trình dạy học mới, tỷ lệ HS đạt năng lực thành tố nhận thức vật lí tăng từ khoảng 65% lên 85%, năng lực vận dụng kiến thức tăng từ 60% lên 82%. Biểu đồ thể hiện sự phát triển rõ rệt của các NLTT qua từng giai đoạn học tập.

  3. Hiệu quả các kỹ thuật dạy học tích cực: Kỹ thuật khăn trải bàn và mảnh ghép giúp HS tăng cường kỹ năng làm việc nhóm, tư duy phản biện và khả năng trình bày ý kiến. Sơ đồ tư duy hỗ trợ HS hệ thống hóa kiến thức và phát triển tư duy logic. HS thể hiện sự hứng thú cao với các hoạt động thí nghiệm và dự án thực tế.

  4. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến điện trở: Qua thí nghiệm, HS nhận biết được điện trở của dây tóc bóng đèn sợi đốt tăng theo nhiệt độ, trong khi điện trở nhiệt PTC và NTC có sự biến đổi khác nhau theo nhiệt độ, giúp HS hiểu sâu sắc hơn về tính chất vật lí của vật liệu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những khó khăn trong dạy học PTNL Vật lí xuất phát từ hạn chế về cơ sở vật chất và thói quen dạy học truyền thống. Kết quả thực nghiệm cho thấy việc thiết kế tiến trình dạy học theo hướng PTNL phù hợp với CT GDPT 2018 giúp HS phát triển toàn diện các năng lực vật lí, đặc biệt là năng lực vận dụng kiến thức vào thực tiễn. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định tính khả thi và hiệu quả của phương pháp dạy học tích cực trong phát triển năng lực Vật lí.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ HS đạt từng năng lực thành tố trước và sau thực nghiệm, bảng thống kê kết quả khảo sát ý kiến GV và HS, cũng như sơ đồ minh họa tiến trình dạy học và kỹ thuật áp dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về dạy học PTNL Vật lí, đặc biệt kỹ thuật khăn trải bàn, mảnh ghép và sơ đồ tư duy nhằm nâng cao năng lực sư phạm và kỹ năng tổ chức hoạt động học tập cho GV. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là các sở GD&ĐT và trường đại học sư phạm.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất và thiết bị thí nghiệm: Đầu tư trang thiết bị thí nghiệm hiện đại, đa dạng phục vụ dạy học phần “Dòng điện, mạch điện” và các phần khác của môn Vật lí. Mục tiêu nâng tỷ lệ HS tham gia thí nghiệm lên trên 70% trong 1 năm học, do các trường THPT và phòng GD&ĐT thực hiện.

  3. Xây dựng ngân hàng câu hỏi và bài tập phát triển năng lực: Phát triển hệ thống câu hỏi, bài tập thực nghiệm và bài tập gắn với thực tiễn nhằm hỗ trợ đánh giá năng lực HS một cách toàn diện. Thời gian xây dựng trong 9 tháng, do bộ môn Vật lí các trường đại học phối hợp với Sở GD&ĐT.

  4. Khuyến khích tổ chức các hoạt động STEM và ngoại khóa: Tăng cường các hoạt động trải nghiệm, dự án khoa học nhằm phát triển kỹ năng điều tra, sáng tạo và giải quyết vấn đề cho HS. Mục tiêu tăng số lượng hoạt động STEM lên ít nhất 3 lần/năm học, do các trường THPT chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên bộ môn Vật lí THPT: Nghiên cứu cung cấp phương pháp và kỹ thuật dạy học tích cực, giúp GV nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực Vật lí cho HS.

  2. Cán bộ quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng kế hoạch đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất và tổ chức các hoạt động hỗ trợ dạy học PTNL theo CT GDPT 2018.

  3. Sinh viên, học viên cao học ngành Sư phạm Vật lí: Tài liệu tham khảo quý giá về thiết kế tiến trình dạy học, phương pháp nghiên cứu và thực nghiệm sư phạm trong lĩnh vực Vật lí.

  4. Nhà nghiên cứu giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích về thực trạng, hiệu quả dạy học PTNL Vật lí, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về đổi mới phương pháp dạy học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phát triển năng lực Vật lí là gì?
    Năng lực Vật lí là khả năng nhận biết, tìm hiểu và vận dụng các quy luật vật lí để giải quyết các vấn đề khoa học và thực tiễn. Ví dụ, HS có thể giải thích hiện tượng điện trở thay đổi theo nhiệt độ và áp dụng kiến thức này trong cuộc sống.

  2. Tại sao phần “Dòng điện, mạch điện” lại quan trọng trong CT Vật lí 11?
    Phần này chiếm 4,4% thời lượng học, cung cấp kiến thức cơ bản về dòng điện một chiều, nguồn điện và mạch điện, có nhiều ứng dụng thực tế như pin, sạc điện thoại, giúp HS phát triển năng lực vận dụng kiến thức.

  3. Các kỹ thuật dạy học tích cực nào được áp dụng trong nghiên cứu?
    Kỹ thuật khăn trải bàn, mảnh ghép, sơ đồ tư duy và 5W1H được sử dụng để tăng cường sự tham gia, hợp tác và phát triển tư duy phản biện của HS trong quá trình học.

  4. Làm thế nào để đánh giá năng lực Vật lí của HS?
    Đánh giá được thực hiện qua các nhiệm vụ học tập phân mức, sử dụng công cụ Rubrics để mô tả tiêu chí hoàn thành, kết hợp đánh giá trong quá trình học và sau khi học bằng câu hỏi trắc nghiệm và tự luận.

  5. Khó khăn chính trong việc dạy học PTNL Vật lí hiện nay là gì?
    Khó khăn gồm hạn chế về thời lượng dạy học, thiết bị thí nghiệm chưa đầy đủ, sự tích cực của HS chưa cao và GV chưa thường xuyên áp dụng phương pháp dạy học tích cực.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về dạy học phát triển năng lực Vật lí cho HS theo CT GDPT 2018.
  • Thiết kế tiến trình dạy học phần “Dòng điện, mạch điện” với các bài học cụ thể, áp dụng kỹ thuật dạy học tích cực hiệu quả.
  • Thực nghiệm sư phạm chứng minh tiến trình dạy học góp phần nâng cao năng lực Vật lí của HS, đặc biệt năng lực nhận thức và vận dụng kiến thức.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao chất lượng dạy học Vật lí và phát triển năng lực HS trong bối cảnh đổi mới giáo dục.
  • Khuyến nghị các bên liên quan tiếp tục đầu tư, bồi dưỡng và tổ chức các hoạt động hỗ trợ để triển khai hiệu quả CT GDPT 2018.

Next steps: Triển khai đào tạo GV, hoàn thiện ngân hàng câu hỏi, mở rộng thực nghiệm tại các trường khác.

Call to action: Các nhà giáo dục và quản lý cần phối hợp để áp dụng tiến trình dạy học này, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục Vật lí và phát triển năng lực toàn diện cho HS.