Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục phổ thông hiện nay, việc phát triển năng lực toán học hóa tình huống thực tiễn cho học sinh (HS) là một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao khả năng vận dụng kiến thức toán học vào giải quyết các vấn đề thực tế. Theo khảo sát tại trường THPT Hòa Bình – La Trobe – Hà Nội và trường THPT FPT, có khoảng 74,8% HS nhận thức được ứng dụng của toán học trong thực tế, tuy nhiên chỉ 40% HS thực sự hứng thú với việc giải các bài toán có nội dung thực tiễn. Mặt khác, 91,7% giáo viên (GV) đồng tình rằng việc tăng cường vận dụng toán học vào thực tiễn là rất cần thiết, nhưng chỉ 20,8% GV thường xuyên sử dụng các bài toán thực tiễn trong giảng dạy.

Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển năng lực toán học hóa tình huống thực tiễn thông qua dạy học chủ đề “bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn” lớp 10 trong chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại các trường THPT ở Hà Nội trong khoảng thời gian tháng 11 và 12 năm 2022. Mục tiêu chính là đề xuất các biện pháp sư phạm nhằm nâng cao năng lực toán học hóa tình huống thực tiễn cho HS, qua đó góp phần cải thiện chất lượng dạy học môn Toán, tăng cường sự gắn kết giữa kiến thức toán học và thực tiễn cuộc sống.

Việc phát triển năng lực này không chỉ giúp HS hiểu sâu sắc hơn về kiến thức toán học mà còn nâng cao khả năng tư duy phản biện, sáng tạo và giải quyết vấn đề trong các lĩnh vực kinh tế, nông nghiệp, sinh học,... Chủ đề bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn được lựa chọn vì tính ứng dụng rộng rãi và phù hợp với chương trình học lớp 10, đồng thời tạo điều kiện cho HS phát triển ngôn ngữ toán học và kỹ năng mô hình hóa tình huống thực tiễn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về năng lực toán học và toán học hóa tình huống thực tiễn. Theo V. Krutecxki, năng lực toán học bao gồm khả năng lĩnh hội và vận dụng kiến thức, kỹ năng toán học trong các điều kiện khác nhau. Khái niệm toán học hóa được tiếp cận theo ba quan điểm chính:

  1. Freudenthal: Toán học hóa là quá trình xuất phát từ các vấn đề thực tiễn, chuyển đổi và giải quyết chúng bằng ngôn ngữ toán học.
  2. Stillman và cộng sự: Phân biệt toán học hóa theo chiều ngang (chuyển đổi từ thực tế sang toán học) và chiều dọc (phát triển kiến thức toán học nội bộ).
  3. PISA: Toán học hóa là quá trình HS sử dụng kiến thức toán học và kinh nghiệm sống để giải quyết các vấn đề thực tế, gồm 5 bước từ nhận diện tình huống đến phản ánh kết quả.

Luận văn tập trung vào quan điểm của PISA, coi toán học hóa là toàn bộ quá trình mô hình hóa tình huống thực tiễn. Các thành tố năng lực toán học hóa tình huống thực tiễn được xác định gồm: khả năng quan sát, liên tưởng, ước tính, sử dụng ngôn ngữ toán học, phát hiện quy luật, biểu diễn toán học và làm việc với mô hình toán học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực nghiệm sư phạm. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Khảo sát ý kiến của 24 GV và 215 HS lớp 10 tại hai trường THPT Hòa Bình – La Trobe – Hà Nội và THPT FPT.
  • Quan sát, phỏng vấn và thu thập các bài tập, tình huống thực tiễn trong dạy học chủ đề bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính và định lượng, sử dụng bảng biểu và biểu đồ để minh họa kết quả khảo sát. Cỡ mẫu được chọn dựa trên tính đại diện và khả năng thu thập dữ liệu thực tế trong thời gian nghiên cứu (tháng 11-12/2022). Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện tại các trường THPT có điều kiện hợp tác nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức và thái độ của GV về toán học hóa tình huống thực tiễn: 100% GV đồng ý toán học có ứng dụng trong thực tế, 91,7% cho rằng phát triển năng lực vận dụng toán học vào thực tiễn là cần thiết. Tuy nhiên, chỉ 20,8% GV thường xuyên sử dụng bài toán thực tiễn trong giảng dạy, 66,7% thỉnh thoảng tự thiết kế bài tập thực tiễn.

  2. Khó khăn trong dạy học theo định hướng thực tiễn: Khoảng 70,8% GV cho rằng thiếu thói quen khai thác mối liên hệ toán học – thực tiễn, thiếu tài liệu và bài tập thực tiễn là những rào cản lớn. 91,7% GV cho rằng đề thi ít hoặc không có câu hỏi thực tiễn làm giảm động lực dạy học theo hướng này.

  3. Thái độ và năng lực của HS: 74,8% HS nhận thức được ứng dụng toán học, nhưng chỉ 40% có hứng thú với bài toán thực tiễn. 85,1% HS mong muốn có thêm bài tập thực tiễn trong sách giáo khoa, trong khi 88,4% cho biết GV chỉ thỉnh thoảng hoặc không bao giờ yêu cầu giải bài toán thực tiễn.

  4. Hiệu quả của biện pháp sư phạm: Qua thực nghiệm, việc rèn luyện năng lực sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và ngôn ngữ toán học trong mô tả tình huống thực tiễn giúp HS nâng cao khả năng biểu diễn và giải quyết bài toán bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn. Ví dụ minh họa về bài toán phân xưởng sản xuất cho thấy HS có thể chuyển đổi chính xác dữ liệu thực tế thành mô hình toán học với các bất phương trình ràng buộc.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy sự đồng thuận cao về tầm quan trọng của toán học hóa tình huống thực tiễn trong dạy học, nhưng thực tế triển khai còn hạn chế do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan. Việc thiếu tài liệu, bài tập thực tiễn và áp lực thi cử khiến GV khó áp dụng phương pháp dạy học đổi mới. HS tuy nhận thức được vai trò của toán học thực tiễn nhưng chưa được tạo điều kiện phát triển năng lực này một cách toàn diện.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế như PISA, NAEP, việc phát triển năng lực toán học hóa tình huống thực tiễn là xu hướng chung nhằm nâng cao năng lực giải quyết vấn đề thực tế cho HS. Việt Nam cần tiếp tục đổi mới chương trình, sách giáo khoa và phương pháp dạy học để bắt kịp xu thế này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ GV và HS đồng thuận, mức độ sử dụng bài toán thực tiễn, cũng như bảng tổng hợp các khó khăn và đề xuất giải pháp. Điều này giúp minh bạch và trực quan hóa thực trạng, từ đó hỗ trợ việc ra quyết định cải tiến giáo dục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng GV về dạy học phát triển năng lực toán học hóa tình huống thực tiễn: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu, chia sẻ kinh nghiệm và phương pháp thiết kế bài tập thực tiễn. Mục tiêu đạt 80% GV được đào tạo trong vòng 1 năm, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học thực hiện.

  2. Bổ sung và đa dạng hóa bài tập, tình huống thực tiễn trong sách giáo khoa và tài liệu tham khảo: Phát triển bộ bài tập có nội dung thực tiễn phong phú, phù hợp với chủ đề bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn. Thời gian hoàn thiện trong 2 năm, do Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam chủ trì.

  3. Khuyến khích GV tự thiết kế và áp dụng các tình huống thực tiễn trong giảng dạy: Xây dựng các nhóm chuyên môn tại trường để trao đổi, hỗ trợ lẫn nhau trong việc sưu tầm, thiết kế bài tập thực tiễn. Mục tiêu 70% GV thường xuyên áp dụng trong 1 năm học.

  4. Đổi mới hình thức đánh giá, thi cử nhằm khuyến khích vận dụng toán học vào thực tiễn: Tích hợp các câu hỏi thực tiễn trong đề thi kiểm tra định kỳ và thi tốt nghiệp THPT, tạo động lực cho HS và GV chú trọng phát triển năng lực này. Thời gian triển khai từ năm học tiếp theo, do Bộ Giáo dục và Đào tạo chỉ đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Toán THPT: Nắm bắt các biện pháp sư phạm hiệu quả để phát triển năng lực toán học hóa tình huống thực tiễn cho HS, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy và tạo hứng thú học tập.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Hiểu rõ thực trạng và các khó khăn trong dạy học toán thực tiễn, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và phát triển chương trình phù hợp.

  3. Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Sư phạm Toán: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển đề tài nghiên cứu liên quan hoặc ứng dụng trong giảng dạy.

  4. Nhà biên soạn sách giáo khoa và tài liệu tham khảo: Căn cứ vào các đề xuất và phân tích thực trạng để thiết kế nội dung sách phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển năng lực HS.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực toán học hóa tình huống thực tiễn là gì?
    Là khả năng sử dụng kiến thức và kỹ năng toán học để mô hình hóa, giải quyết và phản ánh các vấn đề thực tế. Ví dụ, HS biết chuyển đổi một bài toán kinh tế thành hệ bất phương trình để tìm phương án tối ưu.

  2. Tại sao chủ đề bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn được chọn?
    Chủ đề này có nhiều ứng dụng thực tiễn trong kinh tế, nông nghiệp, sinh học, giúp HS phát triển tư duy logic và kỹ năng mô hình hóa tình huống thực tế.

  3. Khó khăn lớn nhất của GV khi dạy học theo hướng này là gì?
    Thiếu tài liệu, bài tập thực tiễn và áp lực thi cử khiến GV khó khai thác mối liên hệ giữa toán học và thực tiễn, đồng thời thiếu kinh nghiệm thiết kế bài tập phù hợp.

  4. Làm thế nào để HS phát triển năng lực toán học hóa tình huống thực tiễn?
    Thông qua các hoạt động rèn luyện kỹ năng quan sát, liên tưởng, sử dụng ngôn ngữ toán học, xây dựng và giải mô hình toán học trong các bài tập thực tiễn.

  5. Vai trò của chương trình GDPT 2018 trong việc phát triển năng lực này?
    Chương trình nhấn mạnh tính ứng dụng và liên kết toán học với thực tiễn, tạo điều kiện cho HS vận dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề thực tế, góp phần phát triển năng lực toàn diện.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ khái niệm, vai trò và quy trình phát triển năng lực toán học hóa tình huống thực tiễn cho HS THPT, đặc biệt qua chủ đề bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn.
  • Kết quả khảo sát cho thấy GV và HS đều nhận thức được tầm quan trọng nhưng còn nhiều hạn chế trong thực tiễn dạy học.
  • Đã đề xuất các biện pháp sư phạm thiết thực nhằm nâng cao năng lực này, bao gồm đào tạo GV, bổ sung tài liệu, đổi mới đánh giá và khuyến khích tự thiết kế bài tập thực tiễn.
  • Nghiên cứu góp phần làm phong phú thêm cơ sở lý luận và thực tiễn về dạy học phát triển năng lực toán học hóa tình huống thực tiễn trong giáo dục phổ thông Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo là triển khai áp dụng biện pháp, mở rộng nghiên cứu tại nhiều trường và đánh giá hiệu quả trong dài hạn nhằm hoàn thiện phương pháp dạy học đổi mới.

Quý độc giả và nhà giáo dục được khuyến khích áp dụng và phát triển các giải pháp này để nâng cao chất lượng dạy học môn Toán, góp phần đào tạo thế hệ học sinh có năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn hiệu quả.