Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự phát triển nhanh chóng của tri thức và công nghệ, năng lực sáng tạo trở thành một trong những yếu tố then chốt để con người thích nghi và phát triển. Tại Việt Nam, Luật Giáo dục năm 2005 đã xác định phát triển năng lực cá nhân, trong đó có năng lực sáng tạo, là mục tiêu quan trọng của giáo dục phổ thông. Nghị quyết số 29-NQ/TW cũng nhấn mạnh việc đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá nhằm phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh. Đặc biệt, học sinh chuyên Văn cấp Trung học phổ thông (THPT) được xem là nhóm đối tượng có tiềm năng sáng tạo cao do đặc thù về tư duy và khả năng ngôn ngữ.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh chuyên Văn còn nhiều hạn chế, trong đó có nguyên nhân từ việc chưa có hệ thống đề mở phù hợp để kích thích và đánh giá năng lực này. Đề mở, với tính chất không giới hạn nội dung, thao tác lập luận và phạm vi tư liệu, được xem là công cụ hiệu quả để phát triển năng lực sáng tạo. Nghiên cứu này nhằm xây dựng hệ thống đề mở nhằm phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh chuyên Văn cấp THPT, tập trung vào hoạt động dạy học và kiểm tra đánh giá tại trường THPT Chuyên Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang trong giai đoạn 2016-2017.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là: (1) làm rõ cơ sở lý luận về đề mở và năng lực sáng tạo trong môn Ngữ văn; (2) đề xuất nguyên tắc và quy trình xây dựng đề mở phát triển năng lực sáng tạo; (3) xây dựng hệ thống đề mở mẫu; (4) thực nghiệm kiểm chứng tính phù hợp và hiệu quả của hệ thống đề mở. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn Ngữ văn, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh chuyên Văn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết năng lực và sáng tạo: Năng lực được hiểu là khả năng thực hiện một hoạt động với chất lượng cao, bao gồm kiến thức, kỹ năng và thái độ phù hợp. Sáng tạo là năng lực tạo ra ý tưởng mới, giải pháp mới hoặc cách nhìn nhận mới về vấn đề. Cấu trúc sáng tạo gồm các yếu tố: mềm dẻo (flexibility), lưu loát (fluency), độc đáo (originality), chế tạo mới (elaboration) và nhạy cảm (sensitivity).

  • Thang Bloom tu chính (Revised Bloom’s Taxonomy): Phân cấp tư duy gồm 6 mức độ từ thấp đến cao: Nhớ, Hiểu, Vận dụng, Phân tích, Đánh giá và Sáng tạo. Mức độ sáng tạo được xem là đỉnh cao của tư duy, thể hiện qua khả năng đề xuất ý tưởng mới, góc nhìn riêng và giải pháp sáng tạo.

  • Mô hình cấu trúc năng lực sáng tạo ở học sinh chuyên Văn: Bao gồm năng lực tư duy sáng tạo, năng lực diễn đạt sáng tạo và thái độ tò mò, yêu thích khám phá. Các biểu hiện cụ thể được mô tả qua các chỉ số hành vi như đề xuất ý tưởng mới, liên tưởng tưởng tượng phong phú, vận dụng ý tưởng mới, cách thức trình bày hấp dẫn và truyền cảm hứng.

  • Quan niệm về đề mở: Đề mở là dạng đề không giới hạn nội dung, thao tác lập luận và phạm vi tư liệu, cho phép học sinh tự do lựa chọn cách tiếp cận và triển khai bài viết. Đề mở giúp phát triển tư duy sáng tạo, liên tưởng, diễn đạt và thái độ tích cực đối với học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp nghiên cứu lý luận: Tổng hợp, phân tích các tài liệu, công trình nghiên cứu liên quan đến đề mở, năng lực sáng tạo và đổi mới kiểm tra đánh giá môn Ngữ văn.

  • Phương pháp điều tra: Thu thập ý kiến của giáo viên và học sinh chuyên Văn qua bảng hỏi về đặc điểm tâm lý, trí tuệ, năng lực học tập và khả năng xử lý đề thi. Dữ liệu được xử lý bằng thống kê mô tả, so sánh và tổng hợp.

  • Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Thực nghiệm trên hai nhóm học sinh chuyên Văn tại trường THPT Chuyên Bắc Giang. Nhóm thực nghiệm làm bài kiểm tra với đề mở, nhóm đối chứng làm bài với đề truyền thống. Cỡ mẫu khoảng 60 học sinh, được chọn ngẫu nhiên theo trình độ tương đương. Phân tích dữ liệu định lượng bằng thống kê mô tả, so sánh điểm trung bình, phân bố điểm và phân tích định tính các bài làm.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2016-2017, gồm các giai đoạn: khảo sát lý luận và thực tiễn (tháng 1-3/2016), xây dựng hệ thống đề mở (tháng 4-6/2016), thực nghiệm sư phạm (tháng 9-12/2016), phân tích kết quả và hoàn thiện luận văn (tháng 1-6/2017).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đề mở phát triển năng lực tư duy sáng tạo hiệu quả: Kết quả thực nghiệm cho thấy nhóm học sinh làm bài với đề mở có điểm trung bình cao hơn nhóm đối chứng khoảng 15% (nhóm TN: 7,8 điểm; nhóm ĐC: 6,8 điểm). Biểu đồ phân bố điểm cho thấy nhóm TN có tỷ lệ học sinh đạt điểm trên 8 cao hơn 20% so với nhóm ĐC. Học sinh trong nhóm TN thể hiện khả năng phát hiện ý tưởng mới, lựa chọn luận điểm trọng tâm và triển khai bài viết linh hoạt hơn.

  2. Đề mở kích thích năng lực liên tưởng, tưởng tượng: Qua phân tích định tính, bài viết của nhóm TN có nhiều liên tưởng phong phú, sử dụng hình ảnh và phép tu từ sáng tạo hơn. Ví dụ, trong đề bài “Về những tiếng thì thầm trong cuộc sống”, học sinh đã khai thác đa dạng các khía cạnh từ tiếng thì thầm của thiên nhiên đến tiếng thì thầm trong giao tiếp xã hội, tạo nên bài viết giàu cảm xúc và sâu sắc.

  3. Năng lực diễn đạt sáng tạo được nâng cao: Học sinh nhóm TN có khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, câu văn mạch lạc, giàu hình ảnh và cảm xúc. Tỷ lệ bài viết có lỗi dài dòng, lan man giảm khoảng 10% so với nhóm ĐC. Nhiều bài thể hiện sự sáng tạo trong cách trình bày, sử dụng biện pháp tu từ và giọng điệu cá nhân.

  4. Thái độ tích cực đối với sự sáng tạo được củng cố: Qua khảo sát ý kiến, 85% học sinh nhóm TN cho biết đề mở giúp các em cảm thấy hứng thú, tự tin và chủ động hơn trong học tập môn Ngữ văn, so với 60% ở nhóm ĐC. Giáo viên cũng đánh giá đề mở tạo điều kiện cho học sinh phát huy năng lực cá nhân và sáng tạo.

Thảo luận kết quả

Kết quả thực nghiệm khẳng định vai trò quan trọng của đề mở trong việc phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh chuyên Văn cấp THPT. Tính mở của đề giúp học sinh tránh được tư duy máy móc, học thuộc lòng, thay vào đó là khả năng tư duy độc lập, sáng tạo và vận dụng kiến thức linh hoạt. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với quan điểm của các nhà nghiên cứu về ưu thế của đề mở trong phát triển năng lực sáng tạo.

Việc đề mở kích thích năng lực liên tưởng, tưởng tượng và diễn đạt sáng tạo cũng phù hợp với đặc điểm tâm lý và trí tuệ của học sinh chuyên Văn, vốn có khả năng suy tư đa chiều và vốn từ phong phú. Thái độ tích cực của học sinh đối với đề mở góp phần duy trì động lực học tập và phát triển năng lực lâu dài.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình và phân bố điểm giữa hai nhóm, bảng thống kê tỷ lệ bài viết đạt các tiêu chí sáng tạo, và biểu đồ khảo sát thái độ học sinh. Những biểu đồ này minh họa rõ nét sự khác biệt về hiệu quả giữa đề mở và đề truyền thống.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra một số hạn chế như việc xây dựng đề mở cần đảm bảo tính khoa học, phù hợp với trình độ học sinh và có thang điểm chấm rõ ràng để tránh sự chủ quan trong đánh giá. Ngoài ra, không nên loại bỏ hoàn toàn đề truyền thống mà cần kết hợp linh hoạt để phát triển toàn diện năng lực học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng bộ đề mở chuẩn hóa theo nguyên tắc khoa học: Thiết kế đề mở đảm bảo tính phù hợp với đặc điểm học sinh chuyên Văn, có tính giáo dục và thẩm mỹ cao, đồng thời có thang điểm chấm rõ ràng, minh bạch. Chủ thể thực hiện: Bộ môn Ngữ văn các trường THPT Chuyên, Sở GD&ĐT. Thời gian: 1 năm.

  2. Tổ chức tập huấn nâng cao năng lực xây dựng và sử dụng đề mở cho giáo viên: Đào tạo kỹ năng thiết kế đề mở, phương pháp chấm bài và đánh giá năng lực sáng tạo. Chủ thể thực hiện: Trường Đại học Sư phạm, Sở GD&ĐT. Thời gian: 6 tháng.

  3. Kết hợp linh hoạt đề mở và đề truyền thống trong kiểm tra đánh giá: Sử dụng đề mở để phát triển và đánh giá năng lực sáng tạo, đồng thời dùng đề truyền thống để rèn luyện kỹ năng cơ bản. Chủ thể thực hiện: Giáo viên Ngữ văn. Thời gian: áp dụng ngay trong các kỳ kiểm tra học kỳ.

  4. Phát triển tài liệu hướng dẫn và mẫu đề mở đa dạng: Biên soạn tài liệu tham khảo, mẫu đề mở theo các nhóm năng lực sáng tạo khác nhau như tư duy, liên tưởng, diễn đạt, thái độ. Chủ thể thực hiện: Bộ môn Ngữ văn, các nhà nghiên cứu giáo dục. Thời gian: 1 năm.

  5. Đẩy mạnh nghiên cứu và thực nghiệm mở rộng: Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi thực nghiệm tại các trường chuyên khác để hoàn thiện hệ thống đề mở và đánh giá hiệu quả. Chủ thể thực hiện: Các cơ sở đào tạo, nghiên cứu giáo dục. Thời gian: 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn cấp THPT, đặc biệt là giáo viên trường chuyên: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để thiết kế đề mở phù hợp, nâng cao hiệu quả dạy học và kiểm tra đánh giá năng lực sáng tạo của học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên Sở GD&ĐT: Tài liệu giúp xây dựng chính sách, hướng dẫn đổi mới kiểm tra đánh giá môn Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực người học, đặc biệt trong các trường chuyên.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Lý luận và phương pháp dạy học Ngữ văn: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, xây dựng đề mở và phát triển năng lực sáng tạo trong giáo dục phổ thông.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục và phát triển năng lực sáng tạo: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình lý thuyết về đề mở và năng lực sáng tạo, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đề mở là gì và khác gì so với đề truyền thống?
    Đề mở là dạng đề không giới hạn nội dung, thao tác lập luận và phạm vi tư liệu, cho phép học sinh tự do lựa chọn cách tiếp cận và triển khai bài viết. Khác với đề truyền thống có yêu cầu cụ thể, đề mở tạo không gian sáng tạo và tư duy độc lập cho học sinh.

  2. Tại sao đề mở lại giúp phát triển năng lực sáng tạo?
    Vì đề mở không bó buộc học sinh vào khuôn mẫu, buộc các em phải tự suy nghĩ, lựa chọn ý tưởng và cách trình bày, từ đó kích thích tư duy linh hoạt, liên tưởng phong phú và khả năng diễn đạt sáng tạo.

  3. Làm thế nào để xây dựng đề mở phù hợp với học sinh chuyên Văn?
    Cần tuân thủ nguyên tắc đảm bảo tính khoa học, phù hợp với trình độ và đặc điểm tâm lý học sinh, có tính giáo dục và thẩm mỹ, đồng thời xây dựng thang điểm chấm rõ ràng để đánh giá khách quan.

  4. Phương pháp thực nghiệm sư phạm được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu thực nghiệm trên hai nhóm học sinh chuyên Văn với đề mở và đề truyền thống, so sánh kết quả học tập và thái độ, sử dụng phân tích định lượng và định tính để đánh giá hiệu quả của đề mở.

  5. Làm sao giáo viên có thể áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế giảng dạy?
    Giáo viên có thể sử dụng hệ thống đề mở mẫu, kết hợp với phương pháp dạy học tích cực, tổ chức các hoạt động phát triển năng lực sáng tạo và áp dụng thang điểm chấm bài để đánh giá chính xác năng lực học sinh.

Kết luận

  • Năng lực sáng tạo là yếu tố cốt lõi trong phát triển toàn diện học sinh chuyên Văn cấp THPT, được thể hiện qua tư duy, diễn đạt và thái độ tích cực.
  • Đề mở với tính chất không giới hạn nội dung và phương pháp triển khai là công cụ hiệu quả để phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh.
  • Thực nghiệm sư phạm cho thấy học sinh làm bài với đề mở có kết quả học tập và thái độ tích cực hơn so với đề truyền thống.
  • Cần xây dựng hệ thống đề mở chuẩn hóa, tập huấn giáo viên và kết hợp linh hoạt đề mở với đề truyền thống trong kiểm tra đánh giá.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn Ngữ văn, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh chuyên Văn.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên áp dụng hệ thống đề mở được đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện phương pháp phát triển năng lực sáng tạo trong giáo dục phổ thông.