Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 phát triển mạnh mẽ, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong các hoạt động hành chính nhà nước trở thành xu hướng tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ người dân, doanh nghiệp. Tại Việt Nam, Kho bạc Nhà nước (KBNN) đã triển khai dịch vụ công trực tuyến (DVCTT) từ năm 2018, trong đó tỉnh Quảng Trị là một trong những địa phương thực hiện diện rộng dịch vụ này. Theo báo cáo của KBNN tỉnh Quảng Trị, từ 2018 đến 2020, số lượng giao dịch qua hệ thống DVCTT tăng trưởng ổn định, góp phần giảm thời gian xử lý hồ sơ và nâng cao tính minh bạch trong quản lý ngân sách nhà nước.
Tuy nhiên, quá trình triển khai DVCTT tại KBNN tỉnh Quảng Trị vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như cơ sở hạ tầng CNTT chưa đồng bộ, trình độ ứng dụng CNTT của cán bộ công chức còn hạn chế, quy trình nghiệp vụ chưa tối ưu và các vấn đề về bảo mật thông tin. Những khó khăn này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả cung cấp dịch vụ công trực tuyến, gây trở ngại cho mục tiêu xây dựng Kho bạc điện tử theo định hướng của Chính phủ.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng phát triển DVCTT đối với đơn vị quan hệ ngân sách tại KBNN tỉnh Quảng Trị, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả sử dụng dịch vụ này, hướng tới xây dựng mô hình Kho bạc điện tử hiện đại, đáp ứng yêu cầu cải cách hành chính và phát triển Chính phủ điện tử. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các đơn vị quan hệ ngân sách sử dụng DVCTT tại KBNN tỉnh Quảng Trị trong giai đoạn 2018-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện cơ chế, chính sách và nâng cao năng lực ứng dụng CNTT trong quản lý ngân sách nhà nước, đồng thời thúc đẩy cải cách hành chính và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dịch vụ công trực tuyến và Chính phủ điện tử, bao gồm:
Lý thuyết Chính phủ điện tử (CPĐT): Được định nghĩa bởi Ngân hàng Thế giới và Liên Hợp quốc là việc sử dụng CNTT để cải thiện chất lượng dịch vụ công, tăng cường minh bạch và hiệu quả quản lý nhà nước. Mô hình tham chiếu CPĐT gồm các khung nghiệp vụ (BRM), dữ liệu (DRM), ứng dụng (ARM), kỹ thuật (TRM) và an toàn thông tin (SRM), giúp các cơ quan nhà nước xây dựng hệ thống dịch vụ công trực tuyến đồng bộ và hiệu quả.
Khái niệm dịch vụ công trực tuyến (DVCTT): Theo Nghị định 43/2011/NĐ-CP, DVCTT là dịch vụ hành chính công được cung cấp trên môi trường mạng, với bốn mức độ phát triển từ cung cấp thông tin đến thực hiện giao dịch và thanh toán trực tuyến. DVCTT có đặc điểm vượt trội về không gian, thời gian và tính minh bạch so với dịch vụ công truyền thống.
Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển DVCTT: Bao gồm yếu tố vĩ mô như môi trường pháp lý, hạ tầng CNTT, chính sách hỗ trợ; yếu tố vi mô như trình độ CNTT của cán bộ, thói quen sử dụng dịch vụ của đơn vị quan hệ ngân sách; và các tiêu chí đánh giá mức độ sử dụng DVCTT như tỷ lệ giao dịch trực tuyến, mức độ hài lòng, thời gian xử lý hồ sơ.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu:
- Số liệu thứ cấp: Thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo tổng kết của KBNN tỉnh Quảng Trị giai đoạn 2018-2020, các tài liệu chuyên ngành và các nghiên cứu liên quan.
- Số liệu sơ cấp: Khảo sát 20 cán bộ kiểm soát chi tại KBNN tỉnh Quảng Trị và 100 đơn vị quan hệ ngân sách trên địa bàn, sử dụng bảng hỏi đánh giá mức độ sử dụng và hài lòng với DVCTT.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện cho các đối tượng nghiên cứu.
Phương pháp phân tích:
- Thống kê mô tả để phân tích đặc điểm số lượng giao dịch, tỷ lệ sử dụng DVCTT theo năm.
- So sánh đối chiếu để đánh giá sự thay đổi và mức độ hài lòng của các đơn vị sử dụng DVCTT.
- Phân tích định tính dựa trên ý kiến chuyên gia và phản hồi từ các cán bộ, đơn vị sử dụng dịch vụ.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020, thời điểm KBNN tỉnh Quảng Trị triển khai diện rộng DVCTT, đồng thời đề xuất giải pháp cho các năm tiếp theo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ sử dụng DVCTT tăng đều qua các năm:
Từ năm 2018 đến 2020, tỷ lệ đơn vị quan hệ ngân sách sử dụng DVCTT tại KBNN tỉnh Quảng Trị tăng từ khoảng 45% lên gần 75%, cho thấy sự chấp nhận và ứng dụng dịch vụ ngày càng phổ biến.Mức độ hài lòng về tính thuận tiện và thời gian xử lý:
Khoảng 82% đơn vị đánh giá DVCTT giúp giảm thời gian xử lý hồ sơ so với phương thức truyền thống, trong đó 70% cho rằng dịch vụ dễ sử dụng và thuận tiện. Tuy nhiên, vẫn còn 18% phản ánh về khó khăn trong thao tác phần mềm và kết nối mạng.Hạn chế về cơ sở hạ tầng và trình độ CNTT:
Khoảng 30% đơn vị gặp khó khăn do hạ tầng CNTT chưa đồng bộ, đặc biệt là đường truyền internet chưa ổn định. Đồng thời, 25% cán bộ công chức tại KBNN tỉnh Quảng Trị chưa thành thạo kỹ năng sử dụng phần mềm DVCTT, ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý hồ sơ.Vấn đề bảo mật và quy trình nghiệp vụ:
Một số đơn vị phản ánh về các rủi ro liên quan đến bảo mật thông tin và quy trình xử lý hồ sơ còn phức tạp, gây chậm trễ trong việc phê duyệt và thanh toán. Tỷ lệ hồ sơ bị từ chối do lỗi kỹ thuật chiếm khoảng 12%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy DVCTT tại KBNN tỉnh Quảng Trị đã đạt được những bước tiến quan trọng trong việc hiện đại hóa công tác kiểm soát chi ngân sách, góp phần nâng cao tính minh bạch và giảm thiểu thủ tục hành chính. Việc tăng tỷ lệ sử dụng DVCTT phản ánh sự chuyển đổi tích cực trong thói quen làm việc của các đơn vị quan hệ ngân sách, phù hợp với xu hướng phát triển Chính phủ điện tử tại Việt Nam.
Tuy nhiên, các hạn chế về hạ tầng CNTT và trình độ cán bộ công chức là những rào cản lớn cần được khắc phục. So với một số địa phương khác như KBNN Hải Phòng, nơi đã triển khai thí điểm DVCTT từ năm 2016 với các giải pháp đồng bộ về đào tạo và hạ tầng, KBNN Quảng Trị cần đẩy mạnh hơn nữa các hoạt động hỗ trợ kỹ thuật và nâng cao năng lực cho cán bộ. Ngoài ra, các vấn đề về bảo mật và quy trình nghiệp vụ cũng cần được hoàn thiện để đảm bảo an toàn thông tin và tăng hiệu quả xử lý hồ sơ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ sử dụng DVCTT theo năm, bảng đánh giá mức độ hài lòng của các đơn vị và sơ đồ quy trình xử lý hồ sơ để minh họa các điểm nghẽn trong quy trình nghiệp vụ. Những phân tích này giúp làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực CNTT cho cán bộ công chức:
Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về kỹ năng sử dụng phần mềm DVCTT và kiến thức an toàn thông tin, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và giảm thiểu lỗi thao tác. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: KBNN tỉnh Quảng Trị phối hợp với các đơn vị đào tạo CNTT.Cải thiện hạ tầng CNTT và kết nối mạng:
Đầu tư nâng cấp hệ thống máy tính, thiết bị ngoại vi và đường truyền internet tại các đơn vị quan hệ ngân sách, đảm bảo kết nối ổn định và tốc độ xử lý cao. Thời gian thực hiện: 18 tháng. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Quảng Trị phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông.Hoàn thiện quy trình nghiệp vụ và tăng cường bảo mật:
Rà soát, đơn giản hóa các bước xử lý hồ sơ trên hệ thống DVCTT, đồng thời áp dụng các giải pháp bảo mật tiên tiến như xác thực đa yếu tố, mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin cá nhân và tài sản nhà nước. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: KBNN tỉnh Quảng Trị phối hợp với Bộ Tài chính.Tuyên truyền, nâng cao nhận thức và khuyến khích sử dụng DVCTT:
Triển khai các chiến dịch truyền thông, hội thảo, tập huấn nhằm nâng cao nhận thức của các đơn vị quan hệ ngân sách về lợi ích và cách thức sử dụng DVCTT, tạo thói quen làm việc trực tuyến. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: KBNN tỉnh Quảng Trị, Sở Thông tin và Truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ, công chức Kho bạc Nhà nước:
Giúp nâng cao hiểu biết về quy trình, kỹ thuật và các giải pháp phát triển DVCTT, từ đó cải thiện hiệu quả công tác kiểm soát chi ngân sách.Lãnh đạo các đơn vị quan hệ ngân sách:
Hỗ trợ nhận thức về lợi ích của DVCTT, thúc đẩy việc áp dụng công nghệ trong quản lý tài chính và giao dịch với KBNN.Chuyên gia, nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý kinh tế và công nghệ thông tin:
Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về Chính phủ điện tử và dịch vụ công trực tuyến.Cơ quan quản lý nhà nước và các đơn vị liên quan:
Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, hoàn thiện thể chế và định hướng phát triển dịch vụ công trực tuyến trong lĩnh vực tài chính công.
Câu hỏi thường gặp
DVCTT tại KBNN tỉnh Quảng Trị có những mức độ nào?
DVCTT được triển khai theo 4 mức độ từ cung cấp thông tin, tải mẫu hồ sơ, gửi hồ sơ trực tuyến đến thanh toán và nhận kết quả trực tuyến, giúp đơn vị quan hệ ngân sách thực hiện giao dịch nhanh chóng và thuận tiện.Những khó khăn chính khi triển khai DVCTT tại KBNN Quảng Trị là gì?
Bao gồm hạn chế về hạ tầng CNTT, trình độ sử dụng phần mềm của cán bộ công chức, quy trình nghiệp vụ phức tạp và các vấn đề bảo mật thông tin.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng DVCTT?
Cần tăng cường đào tạo cán bộ, cải thiện hạ tầng kỹ thuật, hoàn thiện quy trình nghiệp vụ và đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho các đơn vị sử dụng dịch vụ.Vai trò của chữ ký số trong DVCTT là gì?
Chữ ký số đảm bảo tính pháp lý, an toàn và bảo mật cho các giao dịch điện tử, hạn chế giả mạo và tăng cường niềm tin của người sử dụng dịch vụ.Lợi ích của DVCTT đối với các đơn vị quan hệ ngân sách?
Giúp giảm thời gian, chi phí đi lại, tăng tính minh bạch trong xử lý hồ sơ, nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch với KBNN.
Kết luận
- DVCTT tại KBNN tỉnh Quảng Trị đã đạt được những kết quả tích cực, tăng tỷ lệ sử dụng và nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước.
- Các hạn chế về hạ tầng CNTT, trình độ cán bộ và quy trình nghiệp vụ cần được khắc phục để phát triển bền vững dịch vụ công trực tuyến.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về đào tạo, đầu tư hạ tầng, hoàn thiện quy trình và bảo mật nhằm nâng cao chất lượng DVCTT.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển DVCTT trong lĩnh vực quản lý kinh tế ứng dụng tại địa phương.
- Khuyến nghị các cơ quan quản lý, đơn vị liên quan phối hợp triển khai các giải pháp nhằm xây dựng Kho bạc điện tử hiện đại, đáp ứng yêu cầu cải cách hành chính và phát triển Chính phủ số.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển công nghệ và nhu cầu của các đơn vị quan hệ ngân sách.