Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng phát triển, nhu cầu vốn phục vụ sản xuất kinh doanh của khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại ngày càng tăng cao. Theo báo cáo của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) – Chi nhánh Đông Bình, Nam Định, dư nợ cho vay sản xuất kinh doanh (SXKD) đối với khách hàng cá nhân (KHCN) đã tăng từ 842,9 tỷ đồng năm 2021 lên 965,3 tỷ đồng năm 2023, tương ứng tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 7%. Tuy nhiên, số lượng khách hàng vay vốn SXKD lại có xu hướng giảm nhẹ, với tốc độ giảm trung bình 3,5% trong giai đoạn này. Thị phần dư nợ cho vay SXKD của chi nhánh cũng giảm nhẹ từ 38,9% năm 2021 xuống còn 38,5% năm 2023.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào phát triển hoạt động cho vay SXKD đối với KHCN tại Agribank Chi nhánh Đông Bình nhằm nâng cao quy mô và chất lượng tín dụng, đồng thời giảm thiểu rủi ro và tăng sự hài lòng của khách hàng. Mục tiêu cụ thể của luận văn là phân tích thực trạng cho vay SXKD đối với KHCN tại chi nhánh trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại Agribank Chi nhánh Đông Bình, Nam Định, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ và khảo sát trực tiếp 200 khách hàng vay vốn.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ngân hàng nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng cá nhân, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng tiếp cận nguồn vốn với thủ tục đơn giản, nhanh chóng và an toàn. Các chỉ số như dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, thu nhập từ cho vay và mức độ hài lòng của khách hàng được sử dụng làm thước đo hiệu quả phát triển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tín dụng ngân hàng và phát triển cho vay sản xuất kinh doanh đối với khách hàng cá nhân, bao gồm:

  • Lý thuyết tín dụng ngân hàng: Cho vay là hoạt động kinh doanh chủ yếu của ngân hàng thương mại nhằm tạo ra lợi nhuận thông qua việc cấp tín dụng có hoàn trả gốc và lãi trong thời hạn nhất định. Hoạt động cho vay SXKD đối với KHCN được xem là hình thức cấp tín dụng nhằm hỗ trợ vốn lưu động và đầu tư cho các hộ kinh doanh cá thể.

  • Khái niệm phát triển cho vay SXKD đối với KHCN: Phát triển không chỉ là tăng trưởng về quy mô (dư nợ, số lượng khách hàng, thị phần) mà còn là nâng cao chất lượng tín dụng (giảm nợ quá hạn, nợ xấu, tăng thu nhập và sự hài lòng của khách hàng).

  • Các chỉ tiêu đánh giá phát triển cho vay SXKD: Bao gồm các chỉ tiêu về quy mô (số lượng khách hàng vay, dư nợ, thị phần) và chất lượng (tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, tỷ lệ bao phủ nợ xấu, lợi nhuận từ cho vay, sự hài lòng của khách hàng).

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển cho vay: Môi trường kinh tế, pháp lý, xã hội, cạnh tranh thị trường, chính sách tín dụng, nguồn nhân lực, hoạt động marketing và định hướng phát triển kinh doanh của ngân hàng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh, báo cáo tín dụng, các văn bản quy định của Agribank và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam giai đoạn 2021-2023. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 200 khách hàng cá nhân vay vốn SXKD tại Agribank Chi nhánh Đông Bình.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu ngẫu nhiên được lựa chọn từ danh sách khách hàng vay vốn SXKD có dư nợ đến ngày 31/12/2023. Khảo sát được thực hiện qua điện thoại, email và phỏng vấn trực tiếp.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu. Áp dụng phương pháp thống kê tổng hợp, mô tả và so sánh để phân tích biến động dư nợ, số lượng khách hàng, tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, thu nhập từ cho vay và mức độ hài lòng của khách hàng. Kết quả được trình bày qua bảng biểu và biểu đồ để minh họa xu hướng và so sánh các chỉ tiêu qua các năm.

  • Timeline nghiên cứu: Phân tích dữ liệu giai đoạn 2021-2023, đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô cho vay SXKD đối với KHCN tăng trưởng nhưng số lượng khách hàng giảm: Dư nợ cho vay SXKD tăng từ 842,9 tỷ đồng năm 2021 lên 965,3 tỷ đồng năm 2023, tốc độ tăng trưởng lần lượt 7,9% và 6,1%. Tuy nhiên, số lượng khách hàng vay giảm từ 2.642 xuống 2.603 khách hàng, tương ứng giảm 5,6% năm 2022 và 1,5% năm 2023.

  2. Thị phần dư nợ cho vay SXKD giảm nhẹ: Thị phần chi nhánh trên tổng dư nợ cho vay SXKD đối với KHCN trên địa bàn giảm từ 38,9% năm 2021 xuống 38,5% năm 2023, cho thấy sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường tín dụng cá nhân.

  3. Chất lượng tín dụng được duy trì tốt: Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu cho vay SXKD đối với KHCN giảm về 0% trong năm 2022 và 2023, thể hiện hiệu quả trong công tác kiểm soát rủi ro tín dụng. Thu nhập từ cho vay SXKD tăng từ 73,8 tỷ đồng năm 2021 lên 89,5 tỷ đồng năm 2023, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng thu nhập giảm từ 12,47% năm 2022 xuống 7,83% năm 2023.

  4. Mức độ hài lòng của khách hàng ở mức khá: Khảo sát 130 khách hàng cho thấy điểm trung bình đánh giá quy trình cho vay là 3,54/5, uy tín và hình ảnh ngân hàng 3,68/5, thái độ nhân viên 3,71/5. Tuy nhiên, khách hàng phản ánh quy trình cho vay còn rườm rà, thủ tục chưa đơn giản và một số nhân viên chưa tư vấn nhiệt tình.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng dư nợ cho vay SXKD trong khi số lượng khách hàng giảm cho thấy chi nhánh đang tập trung vào nâng cao dư nợ bình quân trên mỗi khách hàng, giúp tiết kiệm chi phí quản lý và tăng hiệu quả tín dụng. Việc duy trì tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu ở mức thấp phản ánh công tác thẩm định, giám sát và xử lý nợ hiệu quả, phù hợp với các quy định của Ngân hàng Nhà nước và Agribank.

Tuy nhiên, thị phần giảm nhẹ và tốc độ tăng trưởng thu nhập giảm cho thấy chi nhánh đang chịu áp lực cạnh tranh từ các ngân hàng khác trên địa bàn. Nguyên nhân chủ yếu là do công tác marketing chưa được chú trọng, chính sách chăm sóc khách hàng chưa xuyên suốt và quy trình cho vay còn phức tạp, gây khó khăn cho khách hàng tiếp cận vốn.

So sánh với một số chi nhánh Agribank khác như Phủ Lý và Vụ Bản, nơi có tỷ lệ nợ xấu thấp (0,33%-0,50%) và tốc độ tăng trưởng lợi nhuận từ cho vay SXKD trên 16%, Agribank Đông Bình cần cải thiện hơn nữa về chất lượng dịch vụ và hiệu quả marketing để nâng cao vị thế cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ, biểu đồ tỷ lệ nợ xấu qua các năm, bảng so sánh mức độ hài lòng khách hàng và biểu đồ thị phần dư nợ để minh họa rõ nét các xu hướng và điểm mạnh, điểm yếu của chi nhánh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa quy trình và thủ tục cho vay: Rút ngắn thời gian xét duyệt và giải ngân, giảm bớt các bước không cần thiết, áp dụng công nghệ số trong xử lý hồ sơ để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu giảm thời gian giải ngân xuống dưới 5 ngày làm việc, thực hiện trong vòng 1 năm, do phòng Khách hàng phối hợp với phòng Tổng hợp thực hiện.

  2. Tăng cường hoạt động marketing và truyền thông: Xây dựng chiến lược marketing chuyên nghiệp, đa dạng hóa kênh truyền thông (truyền hình, mạng xã hội, hội nghị khách hàng), tổ chức các chương trình khuyến mãi, ưu đãi lãi suất để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại. Mục tiêu tăng số lượng khách hàng vay vốn tối thiểu 10% mỗi năm, triển khai liên tục đến năm 2030, do phòng Khách hàng chủ trì.

  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tín dụng: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng nghiệp vụ, tư vấn khách hàng và quản lý rủi ro cho cán bộ tín dụng, đặc biệt chú trọng kỹ năng ứng dụng công nghệ và giao tiếp khách hàng. Mục tiêu 100% cán bộ tín dụng được đào tạo nâng cao mỗi năm, do Ban Giám đốc phối hợp phòng Nhân sự thực hiện.

  4. Cải thiện chính sách chăm sóc khách hàng: Xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng toàn diện trước, trong và sau khi vay vốn, tăng cường tư vấn, hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng vốn, đồng thời nâng cao bảo mật thông tin khách hàng để tạo niềm tin. Mục tiêu nâng điểm hài lòng khách hàng lên trên 4/5 trong 2 năm tới, do phòng Khách hàng và phòng Tổng hợp phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường kiểm soát rủi ro tín dụng: Duy trì và nâng cao hiệu quả công tác thẩm định, giám sát và xử lý nợ xấu, áp dụng các biện pháp phòng ngừa rủi ro phù hợp với đặc thù cho vay cá nhân sản xuất kinh doanh. Mục tiêu giữ tỷ lệ nợ xấu dưới 1%, thực hiện liên tục, do Ban Giám đốc và phòng Khách hàng chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng: Các đơn vị này có thể áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả cho vay sản xuất kinh doanh đối với khách hàng cá nhân, cải thiện quy trình, tăng cường marketing và quản lý rủi ro.

  2. Cán bộ tín dụng và quản lý ngân hàng: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về các chỉ tiêu đánh giá tín dụng cá nhân, kỹ năng thẩm định và giám sát, giúp nâng cao năng lực chuyên môn và hiệu quả công tác.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu khoa học thực tiễn.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách tín dụng: Các cơ quan này có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách tín dụng, hỗ trợ phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn và nâng cao hiệu quả hoạt động của các tổ chức tín dụng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao số lượng khách hàng vay vốn SXKD giảm trong khi dư nợ tăng?
    Điều này phản ánh xu hướng tập trung vào nâng cao dư nợ bình quân trên mỗi khách hàng, giúp tiết kiệm chi phí quản lý và tăng hiệu quả tín dụng. Ngoài ra, sự cạnh tranh trên thị trường và thủ tục vay còn phức tạp cũng làm giảm số lượng khách hàng mới.

  2. Làm thế nào để giảm tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu trong cho vay cá nhân?
    Cần tăng cường công tác thẩm định, giám sát chặt chẽ, xử lý kịp thời các khoản nợ có dấu hiệu rủi ro, đồng thời phối hợp với chính quyền địa phương và các tổ chức liên quan để thu hồi nợ hiệu quả.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng vay vốn?
    Quy trình vay đơn giản, thủ tục nhanh gọn, thái độ nhân viên thân thiện, chính sách lãi suất hợp lý và bảo mật thông tin khách hàng là những yếu tố quan trọng tạo nên sự hài lòng.

  4. Ngân hàng có thể áp dụng công nghệ như thế nào để cải thiện hoạt động cho vay?
    Ứng dụng công nghệ số trong xử lý hồ sơ, thẩm định tín dụng, giải ngân và chăm sóc khách hàng giúp rút ngắn thời gian, giảm sai sót và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  5. Làm sao để tăng thị phần cho vay SXKD đối với khách hàng cá nhân?
    Tăng cường marketing, đa dạng hóa sản phẩm tín dụng, nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng, đồng thời xây dựng uy tín và hình ảnh ngân hàng trên thị trường địa phương.

Kết luận

  • Dư nợ cho vay SXKD đối với khách hàng cá nhân tại Agribank Chi nhánh Đông Bình tăng trưởng ổn định, đạt 965,3 tỷ đồng năm 2023, tuy nhiên số lượng khách hàng vay giảm nhẹ.
  • Chất lượng tín dụng được duy trì tốt với tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu giảm về 0% trong hai năm gần đây, thu nhập từ cho vay tăng nhưng tốc độ tăng trưởng có xu hướng giảm.
  • Mức độ hài lòng của khách hàng ở mức khá, nhưng còn tồn tại về quy trình vay phức tạp và chất lượng tư vấn chưa đồng đều.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đơn giản hóa thủ tục, tăng cường marketing, nâng cao chất lượng nhân lực, cải thiện chăm sóc khách hàng và kiểm soát rủi ro tín dụng.
  • Tiếp tục triển khai các giải pháp đến năm 2030 nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay SXKD, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn và nâng cao vị thế cạnh tranh của Agribank Chi nhánh Đông Bình.

Luận văn kêu gọi các đơn vị liên quan áp dụng các giải pháp đề xuất để phát triển hoạt động tín dụng cá nhân hiệu quả hơn, đồng thời mở rộng nghiên cứu để cập nhật các xu hướng mới trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính.