Tổng quan nghiên cứu

Theo kết quả tổng điều tra kinh tế năm 2017 của Tổng cục Thống kê, Việt Nam có khoảng 517.900 doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm tới 98,1%, với 1,7% là doanh nghiệp vừa và 96,4% là doanh nghiệp nhỏ. Tại TP. Hồ Chí Minh, số lượng doanh nghiệp đạt 172.979, chiếm 32,3% tổng số doanh nghiệp cả nước. Đặc biệt, trên địa bàn Quận 7 có 9.412 DNNVV đang hoạt động, nhưng hơn 70% trong số đó gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn vay ngân hàng. Đây là thách thức lớn đối với các ngân hàng thương mại, trong đó có Agribank Chi nhánh 7, một chi nhánh hoạt động tại khu vực đô thị, không có khách hàng thuộc lĩnh vực nông nghiệp truyền thống.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển cho vay đối với DNNVV tại Agribank Chi nhánh 7 trong giai đoạn 2017-2020, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm thúc đẩy hoạt động cho vay, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và hỗ trợ phát triển DNNVV trên địa bàn. Nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu như quy mô khách hàng, dư nợ cho vay, chất lượng tín dụng và thu nhập từ hoạt động cho vay. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các quyết định chiến lược của ngân hàng, đồng thời hỗ trợ chính sách tín dụng của Nhà nước đối với DNNVV, góp phần phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại đối với DNNVV. Trước hết, khái niệm DNNVV được xác định theo Luật Hỗ trợ DNNVV năm 2017, với các tiêu chí về số lao động, tổng nguồn vốn và doanh thu. Lý thuyết về hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại được xây dựng trên cơ sở Luật các tổ chức tín dụng, quy chế cho vay, phân loại nợ và các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng.

Mô hình phát triển cho vay được xây dựng dựa trên các chỉ tiêu chính gồm: quy mô khách hàng, dư nợ cho vay, chất lượng tín dụng (tỷ lệ nợ xấu, nợ quá hạn), thu nhập từ hoạt động cho vay và khả năng trích lập dự phòng rủi ro. Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong phát triển cho vay đối với DNNVV tại Agribank Chi nhánh 7. Các yếu tố tác động đến hoạt động cho vay được phân tích theo ba nhóm: môi trường kinh tế - xã hội, môi trường pháp lý kinh doanh và chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích dữ liệu thứ cấp. Nguồn dữ liệu chính là các báo cáo nội bộ của Agribank Chi nhánh 7 giai đoạn 2017-2020, bao gồm số liệu về huy động vốn, dư nợ cho vay, chất lượng tín dụng và thu nhập từ hoạt động cho vay. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu hoạt động tín dụng của chi nhánh trong khoảng thời gian trên.

Phương pháp phân tích bao gồm so sánh các chỉ tiêu tuyệt đối và tương đối qua các năm để đánh giá xu hướng phát triển, sử dụng phân tích SWOT để nhận diện các yếu tố nội tại và bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động cho vay. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2020, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp cho giai đoạn tiếp theo 2021-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng huy động vốn ổn định: Giai đoạn 2017-2020, tổng nguồn vốn huy động của Agribank Chi nhánh 7 tăng trưởng bình quân 7,33% mỗi năm, đạt 1.610 tỷ đồng vào cuối năm 2020, tăng 23,7% so với năm 2017. Tuy nhiên, tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA) chỉ chiếm khoảng 6,37% tổng vốn huy động, thấp hơn nhiều so với mức kỳ vọng, cho thấy hiệu quả huy động vốn ngắn hạn còn hạn chế.

  2. Dư nợ cho vay tăng nhưng chưa ổn định: Dư nợ tín dụng cuối kỳ tăng trưởng bình quân 12,63% mỗi năm, với mức tăng trưởng cao nhất 21,36% năm 2018, nhưng giảm xuống còn 6,49% năm 2019 và 10,06% năm 2020. Điều này phản ánh sự biến động trong chính sách tín dụng và khả năng hấp thụ vốn của khách hàng DNNVV.

  3. Quy mô khách hàng DNNVV còn nhỏ: Đến năm 2020, số lượng khách hàng DNNVV tại chi nhánh chỉ đạt 69 khách hàng, rất thấp so với tiềm năng thị trường trên địa bàn Quận 7. Tỷ lệ tăng trưởng khách hàng DNNVV chưa tương xứng với nhu cầu vốn vay thực tế.

  4. Chất lượng tín dụng được kiểm soát: Tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn đối với DNNVV được duy trì ở mức thấp, thể hiện qua tỷ lệ nợ nhóm 3, 4, 5 chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng dư nợ. Tuy nhiên, ngân hàng vẫn phải trích lập dự phòng rủi ro tăng dần để đảm bảo an toàn tín dụng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các kết quả trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Việc huy động vốn chủ yếu dựa vào tiền gửi cá nhân với tỷ trọng trên 90%, trong khi huy động vốn trung và dài hạn chỉ chiếm khoảng 15,5%, làm hạn chế nguồn vốn cho vay dài hạn cho DNNVV. Sự biến động tăng trưởng dư nợ cho vay phản ánh ảnh hưởng của môi trường kinh tế - xã hội, đặc biệt là tác động của dịch Covid-19 từ năm 2020, làm giảm nhu cầu và khả năng trả nợ của DNNVV.

So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả cho thấy Agribank Chi nhánh 7 còn nhiều dư địa để mở rộng quy mô khách hàng và nâng cao chất lượng tín dụng. Việc áp dụng mô hình phân tích SWOT cho thấy chi nhánh có lợi thế về nguồn vốn huy động ổn định và mạng lưới khách hàng cá nhân rộng, nhưng gặp khó khăn trong việc tiếp cận và thẩm định khách hàng DNNVV do hạn chế về năng lực quản trị và sản phẩm tín dụng phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ, bảng phân tích cơ cấu khách hàng và tỷ lệ nợ xấu qua các năm để minh họa rõ nét xu hướng và chất lượng tín dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường huy động vốn trung và dài hạn: Agribank Chi nhánh 7 cần triển khai các chương trình khuyến khích khách hàng gửi tiền kỳ hạn dài, nhằm nâng tỷ trọng vốn trung dài hạn từ mức 15,5% hiện tại lên ít nhất 25% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là phòng Kế hoạch kinh doanh phối hợp với phòng Marketing.

  2. Mở rộng quy mô khách hàng DNNVV: Đẩy mạnh công tác tiếp thị, tư vấn và hỗ trợ thủ tục vay vốn cho DNNVV, hướng tới tăng số lượng khách hàng lên ít nhất 150 khách hàng trong 2 năm tới. Ban Giám đốc và phòng Dịch vụ Marketing chịu trách nhiệm triển khai.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm tín dụng: Phát triển các sản phẩm cho vay linh hoạt, phù hợp với đặc thù ngành nghề và quy mô DNNVV, đồng thời áp dụng các biện pháp bảo đảm tài sản phù hợp để giảm rủi ro. Phòng Kế hoạch kinh doanh phối hợp với phòng Tổng hợp nghiên cứu và đề xuất.

  4. Nâng cao năng lực thẩm định và quản lý rủi ro: Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho cán bộ tín dụng về đánh giá phương án kinh doanh, quản trị tài chính DNNVV và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tín dụng. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Ban Giám đốc chỉ đạo phòng Kế toán – Ngân quỹ phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường phối hợp với các quỹ bảo lãnh tín dụng và chính sách hỗ trợ của Nhà nước: Chủ động liên kết với Quỹ bảo lãnh tín dụng và Quỹ phát triển DNNVV để hỗ trợ khách hàng tiếp cận vốn vay ưu đãi, giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng. Ban Giám đốc và phòng Kế hoạch kinh doanh là đầu mối thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chiến lược phát triển cho vay DNNVV, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng và quản lý rủi ro.

  2. Cán bộ tín dụng và nhân viên ngân hàng: Tài liệu hữu ích trong việc hiểu rõ đặc điểm, nhu cầu và khó khăn của DNNVV, từ đó cải tiến quy trình thẩm định và phục vụ khách hàng.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp thông tin về thực trạng và các giải pháp hỗ trợ phát triển tín dụng cho DNNVV, góp phần hoàn thiện chính sách tín dụng và hỗ trợ tài chính.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo có giá trị về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển tín dụng cho DNNVV trong bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao DNNVV gặp khó khăn trong tiếp cận vốn vay ngân hàng?
    Do đặc điểm quy mô nhỏ, thiếu tài sản thế chấp, năng lực quản trị tài chính hạn chế và thủ tục vay vốn phức tạp, DNNVV thường bị ngân hàng đánh giá rủi ro cao, dẫn đến khó tiếp cận vốn vay.

  2. Agribank Chi nhánh 7 có những lợi thế gì trong phát triển cho vay DNNVV?
    Chi nhánh có nguồn vốn huy động ổn định với tỷ lệ tiền gửi cá nhân chiếm trên 90%, mạng lưới khách hàng rộng và sự hỗ trợ từ chính sách tín dụng của Nhà nước, tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng cho vay DNNVV.

  3. Các chỉ tiêu nào được sử dụng để đánh giá chất lượng cho vay đối với DNNVV?
    Chất lượng cho vay được đánh giá qua tỷ lệ nợ xấu (nợ nhóm 3,4,5), tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ có khả năng mất vốn và mức trích lập dự phòng rủi ro.

  4. Giải pháp nào giúp tăng quy mô khách hàng DNNVV tại Agribank Chi nhánh 7?
    Tăng cường hoạt động marketing, tư vấn hỗ trợ thủ tục vay vốn, phát triển sản phẩm tín dụng phù hợp và phối hợp với các quỹ bảo lãnh tín dụng để giảm rủi ro cho ngân hàng và khách hàng.

  5. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước ảnh hưởng thế nào đến hoạt động cho vay DNNVV?
    Chính sách tiền tệ như điều chỉnh lãi suất, hạn mức tăng trưởng tín dụng và các quy định an toàn vốn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cấp tín dụng và chi phí vốn của ngân hàng, từ đó tác động đến việc cho vay DNNVV.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện thực trạng phát triển cho vay DNNVV tại Agribank Chi nhánh 7 giai đoạn 2017-2020, chỉ ra các điểm mạnh và hạn chế trong hoạt động tín dụng.
  • Đã xác định các yếu tố tác động quan trọng gồm môi trường kinh tế - xã hội, pháp lý và chính sách tiền tệ, đồng thời áp dụng mô hình SWOT để đánh giá chi nhánh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường huy động vốn trung dài hạn, mở rộng quy mô khách hàng, đa dạng hóa sản phẩm tín dụng và nâng cao năng lực quản lý rủi ro.
  • Khuyến nghị tăng cường phối hợp với các quỹ bảo lãnh tín dụng và chính sách hỗ trợ của Nhà nước để thúc đẩy phát triển cho vay DNNVV.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2021-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng cho DNNVV.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, góp phần phát triển bền vững DNNVV và nền kinh tế địa phương.