Tổng quan nghiên cứu
Huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, với diện tích tự nhiên khoảng 40.000 ha, trong đó đất sản xuất nông nghiệp chiếm hơn 85%, là vùng trọng điểm phát triển cây ăn quả có múi (CAQCM) như cam, quýt, bưởi. Từ năm 2017 đến 2021, diện tích trồng CAQCM tại đây tăng trưởng ổn định, với diện tích ước đạt trên 2.000 ha, chiếm hơn 53% diện tích cây ăn quả toàn tỉnh, sản lượng đạt khoảng 33.000 tấn, tăng gần 5% so với năm 2018. Thu nhập từ cây ăn quả có múi đạt mức cao, dao động từ 800 triệu đến 1 tỷ đồng/ha/năm, góp phần nâng cao đời sống người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Tuy nhiên, quá trình phát triển CAQCM tại Bắc Tân Uyên vẫn còn nhiều thách thức như ô nhiễm môi trường, thị trường tiêu thụ chưa ổn định, khoảng cách giàu nghèo giữa các hộ nông dân, thiếu sự liên kết trong chuỗi sản xuất và tiêu thụ. Nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng phát triển CAQCM theo hướng bền vững, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế, bảo vệ môi trường và phát triển xã hội bền vững trên địa bàn huyện trong giai đoạn 2017-2021, với định hướng đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, chính quyền địa phương và người sản xuất trong việc xây dựng chính sách phát triển nông nghiệp bền vững, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm CAQCM trên thị trường trong nước và quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết phát triển bền vững, tập trung vào ba trụ cột chính: kinh tế, xã hội và môi trường. Khái niệm phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Mô hình phát triển bền vững của Ngân hàng Thế giới được áp dụng để phân tích sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
Lý thuyết phát triển nông nghiệp bền vững của FAO (1990) cũng được vận dụng, nhấn mạnh quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, áp dụng kỹ thuật canh tác thân thiện môi trường, đảm bảo hiệu quả kinh tế và chấp nhận xã hội. Các khái niệm chuyên ngành như chuỗi giá trị nông sản, tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP, và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển CAQCM như điều kiện tự nhiên, nhân tố chủ thể sản xuất, thị trường và chính sách nhà nước cũng được tích hợp trong khung lý thuyết.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các cơ quan thống kê, phòng kinh tế huyện, hội nông dân và các nguồn tài liệu chính thức từ năm 2017 đến 2021. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 120 hộ sản xuất CAQCM tại 5 xã điển hình: Hiếu Liêm, Tân Định, Lạc An, Tân Mỹ và Thường Tân.
Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên theo cụm (cluster sampling) được áp dụng nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp mô tả thống kê và phân tích nội dung (narrative analysis) để tổng hợp các thuận lợi, khó khăn và nguyên nhân trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, nghiên cứu còn tổng hợp kinh nghiệm từ các nghiên cứu tương tự ở các địa phương khác để đề xuất giải pháp phù hợp.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2023, trong đó giai đoạn khảo sát thực địa và thu thập dữ liệu diễn ra trong năm 2022, phân tích và đề xuất giải pháp hoàn thiện trong năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Diện tích và sản lượng CAQCM tăng ổn định: Diện tích trồng CAQCM tại huyện Bắc Tân Uyên tăng từ khoảng 1.800 ha năm 2017 lên trên 2.000 ha năm 2021, tương ứng tăng khoảng 11%. Sản lượng quả có múi đạt trên 33.000 tấn, tăng gần 5% so với năm 2018, cho thấy sự phát triển tích cực về quy mô sản xuất.
Năng suất và giá trị sản xuất cải thiện: Năng suất trung bình cây ăn quả có múi đạt mức ổn định, với giá trị sản xuất tăng đều qua các năm, góp phần nâng cao thu nhập bình quân đầu người trong khu vực. Thu nhập từ cây ăn quả có múi dao động từ 800 triệu đến 1 tỷ đồng/ha/năm, phản ánh hiệu quả kinh tế cao.
Chất lượng sản phẩm và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm: Khoảng 250 ha diện tích trồng CAQCM đạt chứng nhận VietGAP, trong đó huyện Bắc Tân Uyên chiếm 180 ha. Việc áp dụng các tiêu chuẩn này giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng sức cạnh tranh trên thị trường trong nước và xuất khẩu.
Các yếu tố hạn chế phát triển bền vững: Thực trạng phát triển CAQCM còn tồn tại các vấn đề như ô nhiễm môi trường do sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, thị trường tiêu thụ chưa ổn định, thiếu liên kết trong chuỗi giá trị, và khoảng cách giàu nghèo giữa các hộ nông dân. Khoảng 87,4% diện tích đất tự nhiên là đất nông nghiệp, nhưng việc khai thác nguồn nước tưới còn hạn chế do địa hình và hệ thống thủy lợi chưa đồng bộ.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng diện tích và sản lượng CAQCM tại Bắc Tân Uyên phản ánh tiềm năng và lợi thế về điều kiện tự nhiên như đất phù sa màu mỡ, khí hậu nhiệt đới với nhiệt độ trung bình khoảng 27°C và lượng mưa trung bình 2.000 mm/năm. Tuy nhiên, biến động khí hậu như hạn hán cục bộ và ngập úng mùa mưa ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
Việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP đã góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu thị trường trong nước và quốc tế, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Tuy nhiên, sự phân tán trong sản xuất, thiếu liên kết giữa các hộ nông dân và doanh nghiệp chế biến, tiêu thụ làm giảm hiệu quả chuỗi giá trị.
So sánh với các nghiên cứu ở các địa phương khác như tỉnh Bắc Giang, Bến Tre và Vĩnh Long, Bắc Tân Uyên có nhiều điểm tương đồng về thách thức trong phát triển bền vững CAQCM, đặc biệt là vấn đề thị trường và kỹ thuật canh tác. Tuy nhiên, huyện có lợi thế về diện tích đất nông nghiệp lớn và nguồn nước dồi dào từ sông Đồng Nai và sông Bé, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển quy mô lớn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng diện tích và sản lượng CAQCM giai đoạn 2017-2021, bảng phân bố diện tích theo xã, và biểu đồ so sánh thu nhập bình quân từ CAQCM giữa các xã điển hình.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường áp dụng kỹ thuật canh tác bền vững: Đẩy mạnh đào tạo, tập huấn kỹ thuật trồng, chăm sóc và thu hoạch theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường. Chủ thể thực hiện: các hợp tác xã, trung tâm khuyến nông; Thời gian: 2023-2025.
Phát triển liên kết chuỗi giá trị: Xây dựng mô hình liên kết giữa nông dân, doanh nghiệp chế biến và thị trường tiêu thụ để ổn định đầu ra sản phẩm, giảm thiểu rủi ro thị trường. Chủ thể thực hiện: chính quyền huyện, các doanh nghiệp; Thời gian: 2023-2027.
Đầu tư hạ tầng thủy lợi và bảo vệ môi trường: Cải tạo hệ thống tưới tiêu, xử lý ô nhiễm môi trường, quản lý sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hợp lý nhằm bảo vệ nguồn nước và đất đai. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương, các cơ quan quản lý môi trường; Thời gian: 2023-2030.
Hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi: Cung cấp các gói tín dụng ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật và chính sách khuyến khích phát triển CAQCM bền vững, đặc biệt cho các hộ nông dân quy mô nhỏ và hợp tác xã. Chủ thể thực hiện: ngân hàng, chính quyền tỉnh; Thời gian: 2023-2025.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý địa phương: Giúp đánh giá thực trạng, xây dựng chính sách phát triển nông nghiệp bền vững, đặc biệt trong lĩnh vực cây ăn quả có múi.
Nông dân và hợp tác xã sản xuất CAQCM: Cung cấp kiến thức về kỹ thuật canh tác bền vững, quản lý sản xuất và thị trường tiêu thụ, nâng cao hiệu quả kinh tế.
Doanh nghiệp chế biến và thương mại nông sản: Hỗ trợ xây dựng chuỗi giá trị, phát triển sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, mở rộng thị trường xuất khẩu.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế nông nghiệp: Là tài liệu tham khảo khoa học về phát triển bền vững trong nông nghiệp, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng sản xuất.
Câu hỏi thường gặp
Phát triển cây ăn quả có múi theo hướng bền vững gồm những nội dung gì?
Phát triển bền vững CAQCM bao gồm ba trụ cột: kinh tế (tăng trưởng ổn định, nâng cao thu nhập), xã hội (giải quyết việc làm, giảm nghèo, công bằng xã hội) và môi trường (bảo vệ đất, nước, giảm ô nhiễm). Ví dụ, áp dụng kỹ thuật canh tác hữu cơ và tiêu chuẩn VietGAP giúp bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sản phẩm.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến phát triển bền vững CAQCM tại Bắc Tân Uyên?
Bao gồm điều kiện tự nhiên (đất, khí hậu, nước), nhân tố chủ thể sản xuất (nguồn nhân lực, vốn, kỹ thuật), thị trường (cung cầu, xuất khẩu, tiêu thụ nội địa) và chính sách nhà nước (hỗ trợ tài chính, quản lý, khuyến nông). Ví dụ, nguồn nước dồi dào từ sông Đồng Nai nhưng hệ thống tưới còn hạn chế ảnh hưởng đến sản xuất.Thực trạng sản xuất CAQCM tại Bắc Tân Uyên hiện nay như thế nào?
Diện tích và sản lượng tăng ổn định, năng suất và giá trị sản xuất cải thiện, nhưng còn tồn tại các vấn đề như ô nhiễm môi trường, thị trường chưa ổn định, thiếu liên kết chuỗi giá trị. Khoảng 250 ha diện tích đạt chứng nhận VietGAP, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm.Giải pháp nào giúp phát triển CAQCM bền vững tại Bắc Tân Uyên?
Tăng cường kỹ thuật canh tác bền vững, phát triển liên kết chuỗi giá trị, đầu tư hạ tầng thủy lợi, hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi. Ví dụ, xây dựng hợp tác xã liên kết với doanh nghiệp chế biến giúp ổn định đầu ra sản phẩm.Làm thế nào để nâng cao sức cạnh tranh của sản phẩm CAQCM trên thị trường?
Nâng cao chất lượng sản phẩm qua áp dụng tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP; đa dạng hóa sản phẩm chế biến; phát triển thị trường nội địa và xuất khẩu; xây dựng thương hiệu địa phương như “Cam Bắc Tân Uyên”. Ví dụ, sản phẩm bưởi Bạch Đằng đã được người tiêu dùng biết đến nhờ chất lượng và thương hiệu.
Kết luận
- Huyện Bắc Tân Uyên có tiềm năng lớn phát triển cây ăn quả có múi với diện tích trên 2.000 ha và sản lượng trên 33.000 tấn năm 2021.
- Phát triển CAQCM theo hướng bền vững cần cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và phát triển xã hội.
- Các yếu tố tự nhiên, nhân tố sản xuất, thị trường và chính sách nhà nước đều ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển bền vững của CAQCM.
- Giải pháp trọng tâm bao gồm áp dụng kỹ thuật canh tác bền vững, phát triển liên kết chuỗi giá trị, đầu tư hạ tầng và hỗ trợ chính sách.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cấp quản lý, nông dân và doanh nghiệp phát triển CAQCM bền vững, hướng tới mục tiêu đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và người sản xuất cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các bên liên quan nên tham khảo toàn bộ luận văn.