Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam, quan hệ lao động (QHLĐ) đã có sự chuyển biến căn bản, từ mô hình hành chính mệnh lệnh sang quan hệ dựa trên thương lượng và thỏa thuận giữa người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ). Theo ước tính, ngành dệt may Việt Nam là một trong những ngành trọng điểm với số lượng lớn doanh nghiệp và NLĐ, đóng góp quan trọng vào xuất khẩu và phát triển kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, thực tiễn QHLĐ trong ngành này vẫn tiềm ẩn nhiều bất ổn, thể hiện qua các cuộc đình công tự phát và tranh chấp lao động tập thể (TCLĐ) diễn ra từ giữa thập niên 1990 đến nay.

Thỏa ước lao động tập thể (TƯLĐTT) được xem là công cụ pháp lý quan trọng nhằm điều chỉnh QHLĐ, bảo đảm quyền lợi hài hòa giữa NLĐ và NSDLĐ, góp phần ổn định sản xuất và phát triển kinh tế. Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về TƯLĐTT và thực tiễn thực hiện tại một số doanh nghiệp ngành dệt may Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2010 đến nay. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các quy định pháp luật hiện hành, đánh giá thực trạng ký kết và thực thi TƯLĐTT, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc cung cấp nhận thức tổng quan về TƯLĐTT, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp ngành dệt may xây dựng mối quan hệ lao động ổn định, giảm thiểu tranh chấp và thúc đẩy phát triển bền vững. Các chỉ số như tỷ lệ doanh nghiệp ký kết TƯLĐTT, mức độ hài lòng của NLĐ và số vụ tranh chấp lao động được sử dụng làm thước đo hiệu quả nghiên cứu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên phương pháp luận chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các lý thuyết về quan hệ lao động và pháp luật lao động hiện đại. Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình quan hệ lao động hài hòa: Nhấn mạnh vai trò của thương lượng tập thể và TƯLĐTT trong việc cân bằng lợi ích giữa NLĐ và NSDLĐ, giảm thiểu xung đột và tranh chấp lao động.

  2. Mô hình pháp luật điều chỉnh quan hệ lao động: Phân tích các quy định pháp luật về TƯLĐTT, bao gồm các nguyên tắc ký kết, nội dung, hiệu lực và giải quyết tranh chấp, dựa trên các công ước quốc tế của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) như Công ước số 98 (1949) và số 154 (1981).

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: thỏa ước lao động tập thể, thương lượng tập thể, tranh chấp lao động tập thể, tổ chức đại diện NLĐ và NSDLĐ, nguyên tắc ký kết TƯLĐTT.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, bao gồm:

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Đánh giá các quy định pháp luật hiện hành về TƯLĐTT trong Bộ luật Lao động năm 2019 và các văn bản hướng dẫn liên quan.
  • Phương pháp so sánh, đối chiếu: So sánh pháp luật Việt Nam với một số quốc gia có nền kinh tế thị trường phát triển và các công ước quốc tế của ILO.
  • Phương pháp thống kê, đánh giá thực tiễn: Thu thập dữ liệu từ một số doanh nghiệp ngành dệt may tại Việt Nam, với cỡ mẫu khoảng 50 doanh nghiệp, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích để đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thu thập bao gồm số liệu về tỷ lệ ký kết TƯLĐTT, nội dung thỏa ước, mức độ thực hiện và các tranh chấp phát sinh.
  • Phương pháp khảo sát, phỏng vấn sâu: Thu thập ý kiến từ đại diện công đoàn, NSDLĐ và NLĐ nhằm đánh giá thực trạng và nguyên nhân tồn tại trong thực hiện TƯLĐTT.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2024, tập trung phân tích các quy định pháp luật và thực tiễn tại các doanh nghiệp ngành dệt may trên địa bàn Hà Nội và một số tỉnh lân cận.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ ký kết TƯLĐTT còn thấp: Chỉ khoảng 40% doanh nghiệp ngành dệt may được khảo sát đã ký kết TƯLĐTT, trong đó phần lớn là các doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp nhỏ chiếm tỷ lệ thấp trong việc ký kết.

  2. Nội dung TƯLĐTT còn chung chung, chưa thực sự mang lại lợi ích thiết thực: Khoảng 70% các TƯLĐTT được ký kết chủ yếu tập trung vào các nội dung cơ bản như tiền lương tối thiểu, thời gian làm việc, an toàn lao động, còn các điều khoản nâng cao quyền lợi NLĐ như đào tạo, thăng tiến, bảo vệ thai sản chưa được quan tâm đúng mức.

  3. Việc thực hiện TƯLĐTT chưa đồng bộ và thiếu giám sát hiệu quả: Khoảng 60% doanh nghiệp có phản ánh về việc thực hiện các điều khoản trong TƯLĐTT còn hình thức, chưa được thực thi nghiêm túc, dẫn đến sự không hài lòng của NLĐ và tiềm ẩn nguy cơ tranh chấp.

  4. Nguyên nhân tồn tại chủ yếu do nhận thức và năng lực thương lượng của các bên còn hạn chế: Đại diện công đoàn và NSDLĐ chưa thực sự chủ động, thiếu kỹ năng thương lượng, đồng thời pháp luật về tổ chức đại diện NSDLĐ còn chưa rõ ràng, gây khó khăn trong việc xác định chủ thể thương lượng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù pháp luật Việt Nam đã có những quy định tương đối đầy đủ và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế về TƯLĐTT, nhưng thực tiễn triển khai tại các doanh nghiệp ngành dệt may còn nhiều hạn chế. Việc tỷ lệ ký kết TƯLĐTT thấp phản ánh sự chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của TƯLĐTT trong ổn định QHLĐ và phát triển bền vững doanh nghiệp.

So sánh với các nước phát triển như Đức, Thụy Điển, nơi tỷ lệ áp dụng TƯLĐTT đạt trên 80%, nội dung thỏa ước rất đa dạng và có tính ràng buộc cao, cho thấy Việt Nam cần nâng cao chất lượng và phạm vi áp dụng TƯLĐTT. Việc nội dung TƯLĐTT còn mang tính nguyên tắc và chưa thực sự đáp ứng nhu cầu thực tế của NLĐ và NSDLĐ làm giảm hiệu quả của công cụ pháp lý này.

Ngoài ra, sự thiếu đồng bộ trong thực hiện và giám sát TƯLĐTT dẫn đến việc các cam kết không được thực thi nghiêm túc, làm giảm niềm tin của NLĐ và ảnh hưởng đến sự ổn định của QHLĐ. Nguyên nhân sâu xa còn do năng lực thương lượng của các bên còn yếu, đặc biệt là tổ chức đại diện NSDLĐ chưa được phát triển tương xứng với tổ chức công đoàn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ ký kết TƯLĐTT theo loại hình doanh nghiệp và bảng tổng hợp các nội dung phổ biến trong TƯLĐTT tại các doanh nghiệp khảo sát, giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý về tổ chức đại diện NSDLĐ: Cần xây dựng và ban hành các quy định cụ thể về thành lập, hoạt động và quyền hạn của tổ chức đại diện NSDLĐ nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc thương lượng và ký kết TƯLĐTT. Thời gian thực hiện dự kiến trong 1-2 năm, do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội chủ trì phối hợp với các bộ ngành liên quan.

  2. Nâng cao năng lực thương lượng cho các bên liên quan: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn kỹ năng thương lượng tập thể cho đại diện công đoàn và NSDLĐ, đặc biệt tại các doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp nhỏ. Mục tiêu tăng tỷ lệ thương lượng thành công lên ít nhất 60% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện là Tổng Liên đoàn Lao động và các hiệp hội doanh nghiệp.

  3. Khuyến khích mở rộng phạm vi và nâng cao chất lượng nội dung TƯLĐTT: Hướng dẫn các doanh nghiệp xây dựng nội dung TƯLĐTT đa dạng, phù hợp với đặc thù ngành dệt may, bao gồm các điều khoản về đào tạo, bảo vệ sức khỏe, bình đẳng giới và phúc lợi xã hội. Thời gian triển khai trong 2 năm, do Bộ Lao động phối hợp với các tổ chức công đoàn và doanh nghiệp thực hiện.

  4. Tăng cường giám sát và thực thi TƯLĐTT: Thiết lập cơ chế giám sát việc thực hiện TƯLĐTT tại doanh nghiệp, xử lý nghiêm các vi phạm nhằm nâng cao tính ràng buộc và hiệu quả thực thi. Cơ quan chủ trì là Sở Lao động - Thương binh và Xã hội các tỉnh, phối hợp với công đoàn cơ sở, thực hiện liên tục hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà làm luật và cơ quan quản lý nhà nước về lao động: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, pháp luật về TƯLĐTT, góp phần xây dựng khung pháp lý phù hợp với thực tiễn và cam kết quốc tế.

  2. Các tổ chức công đoàn và đại diện NLĐ: Giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng thương lượng và thực hiện TƯLĐTT, từ đó bảo vệ quyền lợi hợp pháp của NLĐ trong ngành dệt may.

  3. Doanh nghiệp ngành dệt may, đặc biệt là doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp nhỏ: Tham khảo để hiểu rõ vai trò, lợi ích của TƯLĐTT, từ đó chủ động tham gia thương lượng, ký kết và thực hiện hiệu quả.

  4. Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực luật kinh tế và quan hệ lao động: Cung cấp tài liệu tham khảo có giá trị về lý luận và thực tiễn pháp luật TƯLĐTT tại Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và phát triển học thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. TƯLĐTT là gì và vai trò của nó trong quan hệ lao động?
    TƯLĐTT là văn bản thỏa thuận giữa đại diện NLĐ và NSDLĐ về các điều kiện làm việc, được ký kết sau quá trình thương lượng tập thể. Vai trò chính là điều chỉnh mối quan hệ lao động hài hòa, ổn định, giảm thiểu tranh chấp và thúc đẩy phát triển kinh tế.

  2. Pháp luật Việt Nam quy định thế nào về chủ thể ký kết TƯLĐTT?
    Theo Bộ luật Lao động 2019, chủ thể ký kết là đại diện hợp pháp của NLĐ (thường là công đoàn) và NSDLĐ hoặc tổ chức đại diện NSDLĐ. Quy định này phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế về quyền tự do liên kết và thương lượng tập thể.

  3. Nội dung TƯLĐTT bao gồm những gì?
    Nội dung chủ yếu gồm tiền lương, thời gian làm việc, an toàn lao động, bảo đảm việc làm, điều kiện sử dụng lao động, cơ chế giải quyết tranh chấp, bình đẳng giới và các nội dung khác mà các bên quan tâm. Pháp luật khuyến khích đưa vào các điều khoản có lợi hơn cho NLĐ.

  4. Tại sao tỷ lệ ký kết TƯLĐTT trong ngành dệt may còn thấp?
    Nguyên nhân chính là nhận thức về vai trò TƯLĐTT chưa đầy đủ, năng lực thương lượng của các bên còn hạn chế, đặc biệt là tổ chức đại diện NSDLĐ chưa phát triển tương xứng, cùng với nội dung thỏa ước còn mang tính hình thức, chưa đáp ứng nhu cầu thực tế.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện TƯLĐTT?
    Cần hoàn thiện pháp luật về tổ chức đại diện NSDLĐ, nâng cao năng lực thương lượng cho các bên, mở rộng và nâng cao chất lượng nội dung TƯLĐTT, đồng thời tăng cường giám sát và xử lý vi phạm trong thực thi thỏa ước.

Kết luận

  • Thỏa ước lao động tập thể là công cụ pháp lý thiết yếu để điều chỉnh quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ trong ngành dệt may Việt Nam.
  • Pháp luật Việt Nam đã có những quy định tương đối đầy đủ, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, nhưng thực tiễn triển khai còn nhiều hạn chế về tỷ lệ ký kết và chất lượng thực hiện.
  • Nội dung TƯLĐTT hiện nay chủ yếu mang tính nguyên tắc, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thực tế của NLĐ và NSDLĐ, ảnh hưởng đến hiệu quả của công cụ này.
  • Năng lực thương lượng của các bên, đặc biệt là tổ chức đại diện NSDLĐ còn yếu kém, cần được nâng cao thông qua đào tạo và hoàn thiện khung pháp lý.
  • Các đề xuất hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực thương lượng và giám sát thực thi TƯLĐTT cần được triển khai trong giai đoạn 2024-2026 nhằm thúc đẩy phát triển quan hệ lao động bền vững trong ngành dệt may.

Luận văn kêu gọi các nhà quản lý, doanh nghiệp và tổ chức công đoàn cùng phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả pháp luật về TƯLĐTT, góp phần xây dựng môi trường lao động ổn định, công bằng và phát triển bền vững.