Tổng quan nghiên cứu

Ngành hàng không Việt Nam đang trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn với tốc độ phát triển nhanh chóng. Theo báo cáo ngành hàng không, tỷ lệ người dân được bay tại Việt Nam hiện đạt khoảng 68,2%, với mức tăng trưởng trung bình 18,6% trong giai đoạn 2005-2015, cao hơn nhiều so với các nước trong khu vực Đông Nam Á. Hiệp hội Vận tải hàng không quốc tế (IATA) dự báo Việt Nam sẽ là thị trường hàng không phát triển nhanh thứ 5 thế giới trong 5 năm tới, với mức tăng trưởng trung bình gần 14% và dự kiến đạt 150 triệu lượt hành khách vào năm 2035. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng hàng không hiện nay tại nhiều sân bay lớn như Đà Nẵng, Cam Ranh, Tân Sơn Nhất đang trong tình trạng quá tải, vượt công suất thiết kế từ 25% đến gần 60%. Điều này dẫn đến chất lượng dịch vụ phi hàng không giảm sút, giá cả dịch vụ cao và chưa tương xứng với nhu cầu phát triển.

Trong bối cảnh đó, việc xã hội hóa và thu hút đầu tư tư nhân vào kết cấu hạ tầng cảng hàng không, sân bay được xem là giải pháp tối ưu nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu phát triển. Tuy nhiên, lĩnh vực này có tính đặc thù cao, liên quan mật thiết đến an ninh quốc phòng và an toàn hàng không, do đó cần có khung pháp lý điều chỉnh chặt chẽ, minh bạch và phù hợp với thực tiễn. Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng cảng hàng không, sân bay tại Việt Nam, nhằm làm rõ các quy định hiện hành, thực trạng áp dụng, so sánh với kinh nghiệm quốc tế và đề xuất hoàn thiện khung pháp lý để thúc đẩy phát triển bền vững ngành hàng không.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật từ năm 2006 đến 2019, đặc biệt là Luật hàng không dân dụng, Bộ luật dân sự, Luật thương mại và các nghị định hướng dẫn liên quan. Địa bàn nghiên cứu là hệ thống cảng hàng không dân dụng tại Việt Nam, với trọng tâm là các dịch vụ khai thác nhà ga hành khách và kho hàng hóa. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định cơ sở pháp lý, vai trò các bên liên quan trong hợp đồng nhượng quyền, đồng thời rút ra bài học từ thực tiễn quốc tế để đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết tư nhân hóa (Privatization Theory): Giải thích quá trình chuyển giao quyền sở hữu và quản lý từ khu vực công sang khu vực tư nhân nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản công, giảm gánh nặng ngân sách nhà nước và thúc đẩy cạnh tranh. Tư nhân hóa trong ngành hàng không được xem là công cụ quan trọng để cải thiện chất lượng dịch vụ và thu hút đầu tư.

  • Mô hình nhượng quyền (Concession Model): Nhượng quyền được định nghĩa là hình thức chuyển giao quyền vận hành, quản lý tài sản công từ nhà nước sang tư nhân trong một thời hạn nhất định, với các điều kiện cụ thể về đầu tư, khai thác và chia sẻ lợi ích. Mô hình này phù hợp với các ngành có tính chất độc quyền tự nhiên như cảng hàng không.

  • Khái niệm kết cấu hạ tầng cảng hàng không: Bao gồm hệ thống đường băng, đường lăn, sân đỗ, nhà ga hành khách, nhà ga hàng hóa và các công trình phục vụ an ninh, an toàn hàng không. Đây là tài sản công đặc thù, có vai trò chiến lược trong phát triển ngành hàng không và an ninh quốc gia.

  • Khung pháp lý về hợp đồng dân sự và thương mại: Bộ luật dân sự 2015 quy định nguyên tắc giao kết hợp đồng, quyền sở hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản; Luật thương mại 2005 quy định về nhượng quyền thương mại, phân biệt rõ với nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Phương pháp lịch sử và logic: Phân tích quá trình hình thành và phát triển nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng cảng hàng không trên thế giới và tại Việt Nam, làm rõ sự cần thiết xây dựng khung pháp lý riêng biệt.

  • Phân tích, tổng hợp lý thuyết: Nghiên cứu các quy định pháp luật trong nước và quốc tế liên quan đến nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng hàng không, so sánh sự khác biệt giữa nhượng quyền thương mại và nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng.

  • Nghiên cứu thực tế và quy nạp: Thu thập dữ liệu từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành hàng không, các dự án nhượng quyền tại Việt Nam và quốc tế để đánh giá thực trạng và hiệu quả áp dụng.

  • Phương pháp so sánh: So sánh mô hình nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng tại Nhật Bản, Hoa Kỳ với Việt Nam để rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất hoàn thiện pháp luật.

  • Cỡ mẫu và nguồn dữ liệu: Nghiên cứu dựa trên phân tích hệ thống văn bản pháp luật, báo cáo ngành, các hợp đồng nhượng quyền thực tế và các tài liệu hướng dẫn của ICAO, IATA, WB. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2006 đến 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình trạng quá tải và nhu cầu đầu tư kết cấu hạ tầng: Năm 2016, sân bay Đà Nẵng đón 8,8 triệu khách, vượt công suất thiết kế 50%; Cam Ranh vượt 60%; Tân Sơn Nhất vượt 25%. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về đầu tư, nâng cấp kết cấu hạ tầng để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng hành khách dự kiến đạt 150 triệu lượt vào năm 2035.

  2. Khung pháp lý hiện hành còn sơ sài và chưa đồng bộ: Luật hàng không dân dụng 2006 (sửa đổi 2014), Bộ luật dân sự 2015, Luật thương mại 2005 và các nghị định hướng dẫn mới chỉ quy định cụ thể nhượng quyền khai thác đối với nhà ga hành khách và kho hàng hóa, chưa có quy định rõ ràng về nhượng quyền khu bay và các kết cấu hạ tầng khác. Nghị định 102/2015/NĐ-CP chỉ có 9 điều ngắn gọn về quản lý, khai thác cảng hàng không, chưa đủ chi tiết để áp dụng thực tế.

  3. Phân biệt rõ nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng và nhượng quyền thương mại: Nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng là chuyển giao quyền quản lý, vận hành tài sản công trong thời hạn dài (10-30 năm), tập trung vào đầu tư, khai thác kết cấu hạ tầng sân bay. Trong khi đó, nhượng quyền thương mại là hoạt động kinh doanh theo mô hình có thương hiệu, thời hạn ngắn hơn (dưới 5 năm), tập trung vào quyền sở hữu trí tuệ và hỗ trợ kỹ thuật.

  4. Thực tiễn quốc tế đa dạng và hiệu quả: Nhật Bản áp dụng nhượng quyền theo Luật quản lý tư nhân 2011, cho phép tư nhân tham gia quản lý nhà ga, dịch vụ phi hàng không, trong khi khu bay vẫn do nhà nước quản lý. Hoa Kỳ chủ yếu sở hữu sân bay bởi chính quyền địa phương, áp dụng các hợp đồng BOT, DBOM, DBOT để thu hút đầu tư tư nhân, đồng thời cho phép các hãng hàng không thuê dài hạn nhà ga để đầu tư và khai thác.

Thảo luận kết quả

Việc quá tải tại các sân bay lớn của Việt Nam phản ánh sự chậm trễ trong đầu tư và nâng cấp kết cấu hạ tầng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng dịch vụ và sự phát triển bền vững của ngành hàng không. Khung pháp lý hiện hành chưa đáp ứng được yêu cầu thực tiễn do thiếu các quy định chi tiết, minh bạch về nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng, đặc biệt là khu bay và các công trình liên quan đến an ninh quốc phòng.

So với các nước phát triển như Nhật Bản và Hoa Kỳ, Việt Nam còn hạn chế trong việc đa dạng hóa hình thức nhượng quyền và thu hút vốn tư nhân. Nhật Bản giữ vai trò quản lý khu bay trong tay nhà nước, đồng thời cho phép tư nhân tham gia quản lý nhà ga và dịch vụ phi hàng không qua hợp đồng nhượng quyền dài hạn. Hoa Kỳ áp dụng nhiều hình thức hợp đồng công tư, cho phép các hãng hàng không thuê nhà ga để đầu tư, nâng cấp, tạo ra sự linh hoạt và hiệu quả trong quản lý.

Việc phân biệt rõ ràng giữa nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng và nhượng quyền thương mại giúp tránh nhầm lẫn pháp lý, đảm bảo tính phù hợp trong áp dụng luật. Nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng cần có khung pháp lý riêng biệt, phù hợp với đặc thù ngành hàng không và tính chất độc quyền tự nhiên của cảng hàng không.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ quá tải các sân bay lớn, bảng tổng hợp các quy định pháp luật liên quan và sơ đồ mô hình nhượng quyền tại các quốc gia để minh họa sự khác biệt và bài học kinh nghiệm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý chuyên biệt cho nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng cảng hàng không: Xây dựng luật hoặc nghị định riêng biệt quy định chi tiết về đối tượng, chủ thể, quyền và nghĩa vụ, quy trình lựa chọn nhà đầu tư, hợp đồng nhượng quyền, giám sát và xử lý tranh chấp. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Giao thông vận tải phối hợp Bộ Tư pháp.

  2. Mở rộng phạm vi nhượng quyền sang các kết cấu hạ tầng khu bay và công trình an ninh: Cho phép nhượng quyền có điều kiện đối với các tài sản khu bay nhằm thu hút vốn đầu tư tư nhân, đồng thời đảm bảo an ninh quốc phòng. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Bộ Giao thông vận tải, Bộ Quốc phòng.

  3. Xây dựng cơ chế đấu thầu công khai, minh bạch và cạnh tranh: Áp dụng quy trình lựa chọn nhà đầu tư theo Luật đấu thầu, đảm bảo công bằng, hiệu quả và lựa chọn được nhà đầu tư có năng lực tài chính, kỹ thuật. Thời gian: ngay lập tức và duy trì thường xuyên. Chủ thể: Bộ Giao thông vận tải, các cơ quan liên quan.

  4. Tăng cường giám sát, kiểm tra và đánh giá hiệu quả hợp đồng nhượng quyền: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ, đánh giá định kỳ chất lượng dịch vụ, tiến độ đầu tư, tuân thủ hợp đồng để bảo vệ lợi ích nhà nước và người dân. Thời gian: triển khai song song với việc ký kết hợp đồng. Chủ thể: Bộ Giao thông vận tải, Cục Hàng không dân dụng.

  5. Học hỏi kinh nghiệm quốc tế và áp dụng mô hình linh hoạt: Nghiên cứu mô hình nhượng quyền tại Nhật Bản, Hoa Kỳ để áp dụng phù hợp với điều kiện Việt Nam, đặc biệt là hình thức hợp đồng BOT, DBOM, cho phép các hãng hàng không tham gia đầu tư, khai thác nhà ga. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Giao thông vận tải, các chuyên gia pháp lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước ngành hàng không: Giúp hiểu rõ thực trạng pháp lý, các vướng mắc và đề xuất hoàn thiện khung pháp lý nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.

  2. Doanh nghiệp cảng hàng không và nhà đầu tư tư nhân: Cung cấp kiến thức về quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng nhượng quyền, giúp doanh nghiệp chuẩn bị năng lực tài chính, kỹ thuật và pháp lý để tham gia đầu tư, khai thác hiệu quả.

  3. Chuyên gia pháp lý và nghiên cứu khoa học: Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật hàng không, nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng, giúp phát triển nghiên cứu và tư vấn pháp luật trong lĩnh vực này.

  4. Sinh viên, học viên cao học ngành Luật Kinh tế, Luật Hàng không: Hỗ trợ nắm bắt kiến thức chuyên ngành, thực tiễn áp dụng pháp luật và các vấn đề pháp lý liên quan đến nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng cảng hàng không.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng cảng hàng không là gì?
    Là hình thức chuyển giao quyền quản lý, vận hành và khai thác các tài sản kết cấu hạ tầng sân bay từ nhà nước sang khu vực tư nhân trong một thời hạn nhất định, nhằm thu hút vốn đầu tư và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  2. Phân biệt nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng và nhượng quyền thương mại như thế nào?
    Nhượng quyền khai thác tập trung vào quyền quản lý, vận hành tài sản công trong lĩnh vực hạ tầng, thời hạn dài (10-30 năm). Nhượng quyền thương mại là hoạt động kinh doanh theo mô hình có thương hiệu, thời hạn ngắn hơn, tập trung vào quyền sở hữu trí tuệ và hỗ trợ kỹ thuật.

  3. Tại sao cần có khung pháp lý riêng cho nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng sân bay?
    Do tính chất đặc thù, liên quan đến an ninh quốc phòng và độc quyền tự nhiên của cảng hàng không, cần quy định rõ quyền, nghĩa vụ, điều kiện và giám sát để đảm bảo an toàn, minh bạch và hiệu quả đầu tư.

  4. Việt Nam đã áp dụng nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng sân bay như thế nào?
    Hiện mới áp dụng nhượng quyền đối với nhà ga hành khách và kho hàng hóa tại một số sân bay như Đà Nẵng, Cam Ranh, Tân Sơn Nhất. Khu bay và các kết cấu hạ tầng khác vẫn do nhà nước quản lý.

  5. Bài học kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho Việt Nam?
    Nhật Bản cho phép tư nhân quản lý nhà ga và dịch vụ phi hàng không qua hợp đồng nhượng quyền dài hạn, trong khi khu bay do nhà nước quản lý. Hoa Kỳ áp dụng nhiều hình thức hợp đồng công tư, cho phép các hãng hàng không thuê nhà ga để đầu tư và khai thác, tạo sự linh hoạt và hiệu quả.

Kết luận

  • Ngành hàng không Việt Nam phát triển nhanh, nhu cầu đầu tư kết cấu hạ tầng tăng cao, nhưng cơ sở hạ tầng hiện tại đang quá tải và chưa đáp ứng được yêu cầu.
  • Khung pháp lý về nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng sân bay còn sơ sài, chưa đồng bộ, chủ yếu tập trung vào nhà ga hành khách và kho hàng hóa.
  • Nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng và nhượng quyền thương mại là hai hình thức khác biệt về đối tượng, thời hạn và phạm vi áp dụng.
  • Thực tiễn quốc tế cho thấy mô hình nhượng quyền linh hoạt, kết hợp quản lý nhà nước và tư nhân giúp nâng cao hiệu quả đầu tư và chất lượng dịch vụ.
  • Cần hoàn thiện khung pháp lý chuyên biệt, mở rộng phạm vi nhượng quyền, tăng cường giám sát và học hỏi kinh nghiệm quốc tế để phát triển bền vững ngành hàng không Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Bộ Giao thông vận tải và các cơ quan liên quan cần khẩn trương xây dựng, hoàn thiện khung pháp lý nhượng quyền khai thác kết cấu hạ tầng sân bay, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo để nâng cao nhận thức và năng lực quản lý cho các bên liên quan. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp cảng hàng không cũng nên chuẩn bị nguồn lực và chiến lược phù hợp để tham gia hiệu quả vào quá trình này.