Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và sự phát triển của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam, chính sách miễn, giảm, hoàn thuế nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất, bảo hộ ngành nghề trong nước và thu hút đầu tư. Từ năm 2013 đến nay, Cục Hải quan tỉnh Quảng Nam đã triển khai thực hiện các quy định pháp luật về miễn, giảm, hoàn thuế nhập khẩu theo Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13 và các văn bản hướng dẫn liên quan. Theo số liệu thống kê, tổng thu thuế nhập khẩu của Cục Hải quan tỉnh Quảng Nam trong giai đoạn 2013-2017 đạt khoảng hàng nghìn tỷ đồng, trong đó các chính sách miễn, giảm, hoàn thuế đã góp phần giảm chi phí cho doanh nghiệp, thúc đẩy xuất nhập khẩu và phát triển kinh tế địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng chính sách miễn, giảm, hoàn thuế nhập khẩu tại Cục Hải quan tỉnh Quảng Nam, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và thực thi chính sách thuế trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật hiện hành và thực tiễn áp dụng tại tỉnh Quảng Nam từ năm 2013 đến nay, nhằm làm rõ những ưu điểm, hạn chế và bất cập trong công tác quản lý thuế nhập khẩu.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ cơ quan quản lý nhà nước hoàn thiện chính sách thuế, đồng thời giúp doanh nghiệp hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ trong quá trình thực hiện miễn, giảm, hoàn thuế nhập khẩu, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Nam nói riêng và cả nước nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên phương pháp luận chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của Triết học Mác – Lênin, kết hợp với các quan điểm của Đảng về chính sách thuế nhập khẩu. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về chính sách thuế và vai trò của thuế nhập khẩu: Thuế nhập khẩu không chỉ là nguồn thu ngân sách mà còn là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô, bảo hộ sản xuất trong nước và thực hiện chính sách đối ngoại. Miễn, giảm, hoàn thuế nhập khẩu là các chính sách ưu đãi nhằm hỗ trợ doanh nghiệp và thúc đẩy phát triển kinh tế.

  2. Lý thuyết về pháp luật và quản lý nhà nước trong lĩnh vực thuế: Pháp luật thuế nhập khẩu điều chỉnh quan hệ giữa Nhà nước và tổ chức, cá nhân trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế, đảm bảo nguyên tắc thu đúng, thu đủ, công khai, minh bạch và bình đẳng.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: thuế nhập khẩu, miễn thuế nhập khẩu, giảm thuế nhập khẩu, hoàn thuế nhập khẩu, chính sách ưu đãi thuế, thủ tục hành chính thuế, và các yếu tố tác động đến thực thi pháp luật thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp so sánh: So sánh các quy định pháp luật về miễn, giảm, hoàn thuế nhập khẩu của Việt Nam với các quy định quốc tế và thực tiễn áp dụng tại Cục Hải quan tỉnh Quảng Nam để nhận diện ưu điểm, hạn chế.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Phân tích các văn bản pháp luật, báo cáo thu thuế, hồ sơ thủ tục miễn, giảm, hoàn thuế nhập khẩu, tổng hợp các vấn đề lý luận và thực tiễn.

  • Phương pháp hệ thống hóa: Hệ thống hóa các quy định pháp luật, các yếu tố tác động và kết quả thực hiện chính sách thuế nhập khẩu.

  • Phương pháp thống kê: Thu thập và xử lý số liệu thu thuế nhập khẩu, số lượng hồ sơ miễn, giảm, hoàn thuế tại Cục Hải quan tỉnh Quảng Nam từ năm 2013 đến 2017.

  • Phương pháp diễn giải: Giải thích các quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng, làm rõ các vấn đề phát sinh.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ hồ sơ miễn, giảm, hoàn thuế nhập khẩu tại Cục Hải quan tỉnh Quảng Nam trong giai đoạn 2013-2017, với phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có trọng số nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2019, kết hợp khảo sát thực tế và phân tích tài liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ thống pháp luật về miễn, giảm, hoàn thuế nhập khẩu ngày càng hoàn thiện: Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13 và Nghị định 134/2016/NĐ-CP đã mở rộng đối tượng miễn thuế lên 23 nhóm hàng, quy định chi tiết thủ tục hành chính, góp phần tạo thuận lợi cho doanh nghiệp. Tỷ lệ hồ sơ miễn, giảm, hoàn thuế được giải quyết đúng hạn đạt khoảng 90%, nâng cao hiệu quả quản lý thuế.

  2. Cơ chế quản lý thuế hiện đại, ứng dụng công nghệ thông tin: Việc áp dụng quản lý rủi ro và thủ tục hải quan điện tử đã giảm thời gian làm thủ tục trung bình từ 5 ngày xuống còn 2 ngày, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu tại Quảng Nam.

  3. Hạn chế về phối hợp liên ngành và thủ tục hành chính: Khoảng 30% doanh nghiệp phản ánh thủ tục hành chính còn phức tạp, đặc biệt là trong việc xác định đối tượng miễn thuế do thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các Bộ, ngành liên quan. Việc ban hành thủ tục hành chính qua Thông tư chưa phù hợp với Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật, gây khó khăn cho doanh nghiệp và cơ quan hải quan.

  4. Chính sách miễn, giảm thuế chưa thực sự hướng đến người tiêu dùng cuối cùng: Ví dụ, việc hoàn thuế nhập khẩu linh kiện ô tô cho doanh nghiệp không làm giảm giá bán xe trên thị trường, gây bất cập trong chính sách thuế và ảnh hưởng đến người tiêu dùng.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy sự tiến bộ rõ rệt trong hoàn thiện pháp luật và cải cách thủ tục hành chính về miễn, giảm, hoàn thuế nhập khẩu tại Quảng Nam, phù hợp với xu hướng hội nhập và cam kết quốc tế như CPTPP, EVFTA. Việc mở rộng đối tượng miễn thuế và đơn giản hóa thủ tục đã góp phần tăng sức cạnh tranh cho doanh nghiệp, thúc đẩy xuất nhập khẩu và tăng thu ngân sách.

Tuy nhiên, các hạn chế về phối hợp liên ngành và thủ tục hành chính còn gây khó khăn cho doanh nghiệp, làm giảm hiệu quả thực thi chính sách. So sánh với một số địa phương khác, Quảng Nam cần tăng cường liên kết giữa các cơ quan quản lý để giải quyết vướng mắc này. Ngoài ra, chính sách thuế cần được điều chỉnh để đảm bảo lợi ích công bằng giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng, tránh tình trạng hoàn thuế chỉ có lợi cho doanh nghiệp mà không giảm giá thành sản phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hồ sơ miễn, giảm, hoàn thuế được giải quyết đúng hạn theo năm, bảng tổng hợp các nhóm hàng được miễn thuế và số lượng hồ sơ tương ứng, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và tồn tại trong thực tiễn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý về miễn, giảm, hoàn thuế nhập khẩu: Cần sửa đổi, bổ sung các quy định liên quan đến thủ tục hành chính để phù hợp với Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính phối hợp với Bộ Tư pháp.

  2. Tăng cường phối hợp liên ngành trong quản lý thuế nhập khẩu: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các Bộ, ngành liên quan như Kế hoạch và Đầu tư, Khoa học và Công nghệ, Hải quan để xác định rõ đối tượng miễn thuế, giảm thiểu vướng mắc cho doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Chính phủ, các Bộ liên quan.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế: Mở rộng triển khai thủ tục hải quan điện tử, quản lý rủi ro và giám sát tự động để giảm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp, nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Tổng cục Hải quan, Bộ Tài chính.

  4. Điều chỉnh chính sách thuế hướng đến người tiêu dùng cuối cùng: Rà soát và sửa đổi các chính sách hoàn thuế để đảm bảo lợi ích công bằng giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng, tránh tình trạng giá bán không giảm dù doanh nghiệp được hoàn thuế. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Bộ Công Thương.

  5. Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cho cán bộ hải quan: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chính sách thuế nhập khẩu, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin và xử lý thủ tục hành chính nhằm nâng cao chất lượng thực thi pháp luật. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Tổng cục Hải quan, Học viện Hải quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về thuế và hải quan: Giúp hoàn thiện chính sách, cải cách thủ tục hành chính và nâng cao hiệu quả quản lý thuế nhập khẩu.

  2. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và các tổ chức kinh tế: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và quy trình thực hiện miễn, giảm, hoàn thuế nhập khẩu, từ đó tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành Luật Kinh tế, Tài chính - Thuế: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn sâu sắc về chính sách thuế nhập khẩu, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.

  4. Các tổ chức quốc tế và đối tác thương mại: Tham khảo để đánh giá môi trường pháp lý và chính sách thuế của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Miễn thuế nhập khẩu là gì và đối tượng nào được hưởng?
    Miễn thuế nhập khẩu là chính sách không áp dụng nghĩa vụ thuế đối với hàng hóa nhập khẩu thỏa mãn điều kiện pháp luật. Đối tượng gồm tổ chức, cá nhân nhập khẩu hàng hóa thuộc các nhóm hàng ưu đãi như nguyên liệu sản xuất xuất khẩu, hàng viện trợ nhân đạo, tài sản di chuyển, quà biếu tặng theo quy định.

  2. Thủ tục hoàn thuế nhập khẩu được thực hiện như thế nào?
    Thủ tục hoàn thuế nhập khẩu bao gồm đăng ký hồ sơ tại cơ quan hải quan, cung cấp chứng từ liên quan, cơ quan hải quan kiểm tra và ra quyết định hoàn thuế. Thời gian giải quyết trung bình khoảng 15-30 ngày làm việc, tùy theo tính chất hồ sơ.

  3. Chính sách giảm thuế nhập khẩu áp dụng trong trường hợp nào?
    Giảm thuế nhập khẩu áp dụng khi hàng hóa nhập khẩu bị hư hỏng, mất mát trong quá trình vận chuyển, bảo quản và được cơ quan có thẩm quyền giám định xác nhận. Mức giảm tương ứng với tỷ lệ tổn thất thực tế.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc thực hiện chính sách miễn, giảm, hoàn thuế nhập khẩu?
    Bao gồm quan điểm chính trị, tình hình kinh tế - xã hội, cơ sở vật chất kỹ thuật, năng lực cán bộ thực thi, sự phối hợp liên ngành và các cam kết hội nhập quốc tế.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp có thể tối ưu hóa lợi ích từ chính sách miễn, giảm, hoàn thuế nhập khẩu?
    Doanh nghiệp cần nắm rõ quy định pháp luật, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, phối hợp chặt chẽ với cơ quan hải quan, đồng thời cập nhật các thay đổi chính sách để kịp thời áp dụng các ưu đãi phù hợp.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận, pháp luật và thực tiễn về miễn, giảm, hoàn thuế nhập khẩu tại Cục Hải quan tỉnh Quảng Nam từ năm 2013 đến nay.
  • Hệ thống pháp luật về thuế nhập khẩu ngày càng hoàn thiện, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • Thực tiễn áp dụng cho thấy hiệu quả tích cực nhưng còn tồn tại hạn chế về thủ tục hành chính, phối hợp liên ngành và chính sách chưa hướng đến người tiêu dùng cuối cùng.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, cải cách thủ tục, tăng cường phối hợp và nâng cao năng lực cán bộ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế nhập khẩu.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu tiếp tục theo dõi, áp dụng và phát triển chính sách thuế nhập khẩu phù hợp với xu thế phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần khẩn trương triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời doanh nghiệp cần chủ động cập nhật và thực hiện đúng quy định để tận dụng tối đa các ưu đãi thuế nhập khẩu.