I. Tổng Quan Pháp Luật Trung Quốc Về Biển Đảo Hiện Nay
Pháp luật Trung Quốc về biển đảo là một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều văn bản pháp lý khác nhau. Các văn bản này bao gồm luật, điều lệ, quy định và thông tư, được ban hành bởi Quốc hội, Hội đồng Nhà nước và các cơ quan chính phủ khác. Hệ thống pháp luật này điều chỉnh nhiều khía cạnh khác nhau liên quan đến biển đảo, bao gồm bảo vệ chủ quyền, quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường và an ninh hàng hải. Phạm vi “lãnh thổ lục địa” mà Trung Quốc tuyên bố bao gồm nhiều đảo ven biển, Đài Loan, đảo Điếu Ngư, Bành Hồ, quần đảo Đông Sa, quần đảo Tây Sa, quần đảo Trung Sa, quần đảo Nam Sa và tất cả các đảo khác thuộc về nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Quy định này áp dụng cho tất cả lãnh thổ của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa bao gồm đại lục nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và các đảo ven biển, Đài Loan và các đảo xung quanh của nó bao gồm đảo Điếu Ngư, Bành Hồ, quần đảo Đông Sa, quần đảo Tây Sa, quần đảo Trung Sa, quần đảo Nam Sa và tất cả các đảo khác thuộc Trung Quốc.
1.1. Khái quát về Luật Biển Trung Quốc hiện hành
Luật Biển Trung Quốc bao gồm các văn bản pháp lý khẳng định chủ quyền và quyền tài phán của Trung Quốc đối với các vùng biển, đảo. Các văn bản này bao gồm Tuyên bố về lãnh hải năm 1958, Luật Lãnh hải và Vùng tiếp giáp năm 1992, và Luật Vùng đặc quyền kinh tế và Thềm lục địa năm 1998. Các tuyên bố chủ quyền này thường vấp phải sự phản đối quốc tế, đặc biệt là liên quan đến Đường chín đoạn và yêu sách chủ quyền ở Biển Đông. Thực trạng pháp luật Trung Quốc về biển, đảo Trung Quốc đã tham gia và ký kết trên 50 điều ước quốc tế trong lĩnh vực luật biển như Công ước Luật biển năm 1982, Công ước về đa dạng sinh học, Công ước quốc tế về trách nhiệm bồi thường thiệt hại do ô nhiễm dầu năm 1969… và đã tập trung xây dựng các văn bản pháp luật trong nước tương ứng để thực hiện các cam kết quốc tế này.
1.2. Các quy định về bảo vệ môi trường biển đảo Trung Quốc
Trung Quốc đã ban hành nhiều luật và quy định nhằm bảo vệ môi trường biển và đảo, bao gồm Luật Bảo vệ Môi trường Biển, Luật An toàn Giao thông trên Biển, và Luật Ngư nghiệp. Tuy nhiên, việc thực thi các quy định này còn nhiều hạn chế, đặc biệt là trong bối cảnh các hoạt động xây dựng đảo nhân tạo và khai thác tài nguyên trái phép. Để hiện thực hóa những chủ trương và phương hướng chỉ đạo trong các văn kiện này, nhằm quy hoạch hoạt động khai thác biển, bảo vệ môi trường sinh thái biển, Trung Quốc đã ban hành một loạt các văn bản pháp luật về biển, đảo như “Luật Bảo vệ môi trường biển nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa”, “Luật An toàn giao thông trên biển nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa”, “Luật Ngư nghiệp nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa”, “Luật sử dụng quản lý các vùng biển nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa”…
II. Phân Tích Yêu Sách Chủ Quyền Biển Đông Của Trung Quốc
Trung Quốc đưa ra yêu sách chủ quyền rộng lớn ở Biển Đông, dựa trên cái gọi là "quyền lịch sử" và "Đường chín đoạn". Yêu sách này chồng lấn lên vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của các quốc gia ven biển khác, gây ra tranh chấp và căng thẳng trong khu vực. Các hoạt động xây dựng đảo nhân tạo, quân sự hóa và ngăn cản hoạt động khai thác tài nguyên của các nước khác là những hành động gây quan ngại sâu sắc. Các tuyên bố chủ quyền này thường vấp phải sự phản đối quốc tế, đặc biệt là liên quan đến Đường chín đoạn và yêu sách chủ quyền ở Biển Đông. Hội nghị lần thứ 19 Uỷ ban thường vụ Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc Trung Quốc khóa 8 ngày 15/5/1996 quyết định phê chuẩn Công ước Luật biển của Liên hợp quốc đồng thời tuyên bố: “Nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa nhấn mạnh có chủ quyền đối với các quần đảo và các đảo đã được liệt kê tại Điều 2 Luật lãnh hải và vùng tiếp giáp nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa (công bố ngày 25/2/1992)”.
2.1. Cơ sở pháp lý và thực tiễn của yêu sách Đường chín đoạn
Trung Quốc biện minh cho yêu sách Đường chín đoạn bằng cách viện dẫn các hoạt động lịch sử và bản đồ cổ. Tuy nhiên, yêu sách này không có cơ sở pháp lý vững chắc theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) và bị Tòa Trọng tài Thường trực (PCA) bác bỏ trong phán quyết năm 2016. Chính phủ nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa căn cứ vào Luật lãnh hải và vùng tiếp giáp ngày 25/2/1992 tuyên bố đường cơ sở bộ phận lãnh hải đại lục nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa và đường cơ sở lãnh hải quần đảo Tây Sa. Luật vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa được Hội nghị lần 3 Uỷ ban thường vụ Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc khóa 9 nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa thông qua vào ngày 29/6/1998; Công bố theo lệnh số 6 của Chủ tịch nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa ngày 29/6/1998 và có hiệu lực kể từ ngày công bố nhằm bảo đảm thực thi quyền chủ quyền và quyền quản lý của nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa đối với vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa , bảo vệ lợi ích biển quốc gia ( Điều 1 Luật vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa ).
2.2. Ảnh hưởng của yêu sách đến an ninh hàng hải khu vực
Yêu sách chủ quyền của Trung Quốc ở Biển Đông gây ra những thách thức lớn đối với an ninh hàng hải trong khu vực. Các hành động của Trung Quốc, như tuần tra của lực lượng hải cảnh, xây dựng đảo nhân tạo và ngăn cản hoạt động khai thác tài nguyên của các nước khác, đe dọa tự do hàng hải và hòa bình ổn định trong khu vực. Năm 1992, bằng phán quyết về vụ Tranh chấp biên giới đất liền, đảo và biển giữa En Sanvađo và Ôn đurát, Tòa 57 đã làm sáng tỏ thêm quy chế của một Vịnh lịch sử, điều mà Công ước Luật biển 1982 không nói rõ.
III. Phân Tích Pháp Lý Quan Điểm Quốc Tế Về Biển Đông
Quan điểm quốc tế về tranh chấp Biển Đông rất đa dạng. Nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế ủng hộ giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS. Phán quyết của PCA năm 2016 bác bỏ yêu sách Đường chín đoạn của Trung Quốc được nhiều quốc gia hoan nghênh, nhưng Trung Quốc từ chối tuân thủ. Tiếp đó, ngày 25/12/1999, Hội nghị lần thứ 13 Ủy ban thường vụ Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc khóa 9 đã tiến hành sửa đổi Luật Bảo vệ môi trường biển nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa. Theo Báo cáo công tác của Cục trưởng Cục Hải dương Lưu Tứ Quý (Liu Ci Gui) về trọng điểm công tác biển năm 2011, một trong 6 trọng điểm công tác biển năm 2011 của Trung Quốc là thúc đẩy thiết lập và thực hiện chiến lược phát triển biển , tăng cường công tác quy hoạch và lập pháp biển.
3.1. Phán quyết của Tòa Trọng tài Thường trực PCA và tác động
Phán quyết của PCA năm 2016 là một bước ngoặt quan trọng trong tranh chấp Biển Đông. Tòa bác bỏ hầu hết các yêu sách của Trung Quốc dựa trên "quyền lịch sử" và khẳng định quyền của Philippines đối với vùng đặc quyền kinh tế của mình. Tuy nhiên, Trung Quốc không công nhận phán quyết này và tiếp tục các hoạt động gây căng thẳng trong khu vực. Với nhiều phán quyết trong các vụ về phân định biển, Tòa đã đưa ra nhiều khái niệm công bằng , về các tiêu chuẩn công bằng cũng như các nguyên tắc về công bằng như đất thống trị biển , nguyên tắc không làm hại toàn bộ địa lý, nguyên tắc tôn trọng tất cả hoàn cảnh hữu quan trọng phân định …
3.2. Vai trò của ASEAN trong giải quyết tranh chấp Biển Đông
ASEAN đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đối thoại và hợp tác giữa các bên liên quan đến tranh chấp Biển Đông. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) và đàm phán về Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC) là những nỗ lực quan trọng nhằm giảm căng thẳng và xây dựng lòng tin trong khu vực. Trên thực tế, xuất phát từ nhận thức cần thiết phải thúc đẩy một môi trường hòa bình, thân thiện và hòa hợp ở Biển Đông giữa ASEAN và Trung Quốc cho việc tăng cường hòa bình , ổn định , phát triển kinh tế và thịnh vượng trong khu vực, ngày 04/11/2002, trong khuôn khổ Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ VIII tại Phnôm Pênh (Campuchia), ASEAN và Trung Quốc đã ký kết Tuyên bố cách ứng xử của các bên ở Biển Đông nhằm cam kết thúc đẩy những nguyên tắc và mục tiêu của Tuyên bố khung 1997 giữa ASEAN - Trung Quốc và mong muốn tăng cường những điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết một cách hòa bình và lâu dài những bất đồng, tranh chấp giữa các nước có liên quan .
IV. Ảnh Hưởng Chính Sách Biển Trung Quốc Đến Quan Hệ Quốc Tế
Chính sách biển của Trung Quốc, đặc biệt là yêu sách chủ quyền rộng lớn ở Biển Đông, gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ quốc tế. Các hành động của Trung Quốc làm gia tăng căng thẳng với các nước láng giềng, xói mòn lòng tin vào luật pháp quốc tế và làm phức tạp thêm các vấn đề an ninh khu vực. Để hiện thực hóa những chủ trương và phương hướng chỉ đạo trong các văn kiện này, nhằm quy hoạch hoạt động khai thác biển, bảo vệ môi trường sinh thái biển, Trung Quốc đã ban hành một loạt các văn bản pháp luật về biển , đảo như “Luật Bảo vệ môi trường biển nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa”, “Luật An toàn giao thông trên biển nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa”, “Luật Ngư nghiệp nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa”, “Luật sử dụng quản lý các vùng biển nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa”… Bên cạnh các văn bản luật, pháp luật Trung Quốc về biển, đảo còn gồm hệ thống các văn bản dưới luật như các Điều lệ, biện pháp hướng dẫn thi hành luật ( ví dụ: Thông tư về tăng cường thúc đẩy công tác sử dụng quản lý các vùng biển, Biện pháp đăng ký quyền sử dụng các vùng biển, Quy trình kỹ thuật giám sát chất lượng sinh vật biển …).
4.1. Tác động đến quan hệ Trung Quốc ASEAN về Biển Đông
Tranh chấp Biển Đông là một trong những yếu tố chính gây căng thẳng trong quan hệ giữa Trung Quốc và các nước ASEAN, đặc biệt là Philippines, Việt Nam và Malaysia. Các hoạt động của Trung Quốc ở Biển Đông, như xây dựng đảo nhân tạo, quân sự hóa và ngăn cản hoạt động khai thác tài nguyên của các nước khác, gây ra sự bất bình và phản đối mạnh mẽ từ các nước ASEAN. Ngày 23/06/2010, trên đảo Laut, cách đảo Natuna của Indonesia khoảng 105 km về phía Tây Bắc, một tàu Ngư Chính của Trung Quốc, tên Yuzheng 311 (Tàu ngư chính này là một tàu quân sự cũ được chuyển đổi thành tàu ngư chính lớn nhất của Trung Quốc, hoạt động tại Biển Đông , trọng tải 4 .
4.2. Phản ứng của Mỹ và các cường quốc khác đối với chính sách biển Trung Quốc
Mỹ và các cường quốc khác, như Nhật Bản, Australia và Ấn Độ, bày tỏ quan ngại sâu sắc về chính sách biển của Trung Quốc ở Biển Đông. Các nước này ủng hộ tự do hàng hải và kêu gọi Trung Quốc tuân thủ luật pháp quốc tế, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình. Ngày 23/07/2010, trong Hội nghị ARF, sau khi Ngoại trưởng Hoa Kỳ Hillary Clinton tuyên bố liên quan đến giải quyết tranh chấp Biển Đông : “Hoa Kỳ hỗ trợ quá trình cộng tác ngoại giao của tất cả các bên tranh chấp để giải quyết các tranh chấp lãnh thổ khác nhau mà không cần cưỡng chế. Họ đã hai lần cắt cáp dầu khí của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam .
V. Đề Xuất Giải Pháp Cho Tranh Chấp Biển Đông Dựa Luật Pháp
Giải quyết tranh chấp Biển Đông cần dựa trên luật pháp quốc tế, đối thoại hòa bình và hợp tác cùng có lợi. Trung Quốc cần tôn trọng UNCLOS và phán quyết của PCA năm 2016, đồng thời tham gia đàm phán thực chất về Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC). Bên cạnh đó, các bên cần tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực phi truyền thống như bảo vệ môi trường, cứu hộ cứu nạn và phòng chống tội phạm trên biển. Việc Trung Quốc xâm chiếm bãi Vành Khăn năm 1995 đã làm dấy lên một sự lo ngại với các nước ASEAN và ASEAN đã đứng ra làm vai trò hòa giải và kiềm chế các bên tranh chấp .
5.1. Tôn trọng và tuân thủ Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển UNCLOS
UNCLOS là khuôn khổ pháp lý toàn diện điều chỉnh các hoạt động trên biển. Tất cả các bên liên quan đến tranh chấp Biển Đông cần tôn trọng và tuân thủ các quy định của UNCLOS, bao gồm quyền tự do hàng hải, quyền khai thác tài nguyên và nghĩa vụ bảo vệ môi trường. Với 320 điều khoản, 17 phần và 9 phụ lục, Công ước thực sự là một văn kiện quốc tế toàn diện, tổng hợp , bao quát những vấn đề pháp lý, kinh tế, khoa học kỹ thuật, hợp tác, giải quyết tranh chấp …
5.2. Thúc đẩy đàm phán thực chất về Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông COC
Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC) là một công cụ quan trọng để quản lý tranh chấp và giảm căng thẳng trong khu vực. Các bên cần cam kết đàm phán thực chất để xây dựng một COC hiệu quả, ràng buộc về pháp lý và có khả năng thực thi, nhằm đảm bảo hòa bình, ổn định và hợp tác ở Biển Đông.
VI. Triển Vọng và Tương Lai Của Pháp Luật Biển Đảo Trung Quốc
Tương lai của pháp luật biển đảo Trung Quốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chính sách đối ngoại của Trung Quốc, quan hệ với các nước láng giềng và sự phát triển của luật pháp quốc tế. Trung Quốc có thể lựa chọn tuân thủ luật pháp quốc tế và hợp tác với các nước khác để giải quyết tranh chấp Biển Đông một cách hòa bình. Hoặc, Trung Quốc có thể tiếp tục theo đuổi chính sách đơn phương và gây căng thẳng trong khu vực. Quy định này áp dụng cho tất cả lãnh thổ của nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa bao gồm đại lục nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa và các đảo ven biển, Đài Loan và các đảo xung quanh của nó bao gồm đảo Điếu Ngư, Bành Hồ, quần đảo Đông Sa , quần đảo Tây Sa, quần đảo Trung Sa, quần đảo Nam Sa và tất cả các đảo khác thuộc Trung Quốc .
6.1. Xu hướng phát triển và sửa đổi pháp luật biển của Trung Quốc
Việc Trung Quốc tiếp tục xây dựng và sửa đổi luật pháp biển sẽ có tác động lớn đến khu vực. Các luật mới có thể làm gia tăng căng thẳng nếu chúng tiếp tục khẳng định các yêu sách chủ quyền rộng lớn và không phù hợp với luật pháp quốc tế. Tuy nhiên, các luật mới cũng có thể tạo cơ hội để Trung Quốc thể hiện cam kết tuân thủ luật pháp quốc tế và hợp tác với các nước khác. Luật vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa được Hội nghị lần 3 Uỷ ban thường vụ Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc khóa 9 nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa thông qua vào ngày 29/6/1998; Công bố theo lệnh số 6 của Chủ tịch nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa ngày 29/6/1998 và có hiệu lực kể từ ngày công bố nhằm bảo đảm thực thi quyền chủ quyền và quyền quản lý của nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa đối với vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa , bảo vệ lợi ích biển quốc gia ( Điều 1 Luật vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa ).
6.2. Vai trò của pháp luật trong việc giải quyết tranh chấp Biển Đông
Pháp luật có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp Biển Đông. UNCLOS cung cấp một khuôn khổ pháp lý để phân định các vùng biển và giải quyết tranh chấp về quyền khai thác tài nguyên. Phán quyết của PCA năm 2016 cung cấp một tiền lệ quan trọng cho việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp trọng tài. Tuy nhiên, để pháp luật có thể đóng vai trò hiệu quả, tất cả các bên cần tôn trọng và tuân thủ các quy định của luật pháp quốc tế. Pháp luật về biển, đảo của Trung Quốc có thể phân chia theo các lĩnh vực sau : - Pháp luật về bảo vệ chủ quyền và an ninh trên biển