Tổng quan nghiên cứu
Tiếp cận tín dụng chính thức là một trong những yếu tố then chốt giúp các hộ kinh doanh cá thể duy trì và phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh, đặc biệt tại các địa phương có nền kinh tế đang phát triển như thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Theo số liệu từ Cục Thống kê tỉnh Gia Lai, đến năm 2022, tổng dư nợ tín dụng dành cho hộ kinh doanh tại Pleiku đạt khoảng 5.980 tỷ đồng, chiếm tỷ lệ 9,67% tổng dư nợ tín dụng trên địa bàn. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 48,15% hộ kinh doanh tiếp cận được tín dụng chính thức, còn lại hơn 51% phải tìm đến các nguồn tín dụng phi chính thức, trong đó có tín dụng đen với nhiều rủi ro tiềm ẩn.
Luận văn thạc sĩ này nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng chính thức của hộ kinh doanh cá thể tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Nghiên cứu khảo sát 200 hộ kinh doanh đã nộp hồ sơ vay vốn tại các tổ chức tín dụng được cấp phép trên địa bàn, sử dụng mô hình hồi quy Logit để xác định các nhân tố tác động. Mục tiêu cụ thể gồm: đánh giá thực trạng tiếp cận tín dụng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao khả năng tiếp cận vốn cho hộ kinh doanh cá thể.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hộ kinh doanh cá thể tại thành phố Pleiku, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2023 và số liệu thứ cấp từ năm 2019 đến 2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách tín dụng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương thông qua việc nâng cao khả năng tiếp cận vốn cho các hộ kinh doanh cá thể.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết cung cầu tín dụng và lý thuyết thông tin bất cân xứng. Lý thuyết cung cầu tín dụng giải thích mối quan hệ giữa nhu cầu vay vốn của hộ kinh doanh và quyết định cung cấp vốn của tổ chức tín dụng, trong đó lãi suất được xem là chi phí cơ hội của khoản vay. Tuy nhiên, theo Stiglitz và Weiss (1981), lãi suất không phải là yếu tố duy nhất quyết định khả năng tiếp cận vốn do vấn đề thông tin bất cân xứng giữa người cho vay và người vay.
Lý thuyết thông tin bất cân xứng nhấn mạnh rằng người cho vay không thể phân biệt chính xác mức độ rủi ro của từng người vay, dẫn đến hiện tượng lựa chọn ngược và rủi ro đạo đức, ảnh hưởng đến quyết định cho vay. Do đó, các tổ chức tín dụng thường yêu cầu tài sản đảm bảo và đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố liên quan đến người vay để giảm thiểu rủi ro.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tài sản đảm bảo, thu nhập trung bình, lãi suất vay vốn, kinh nghiệm kinh doanh, tham gia hội đoàn thể và ứng dụng ngân hàng điện tử. Mô hình hồi quy Logit được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố này với khả năng tiếp cận tín dụng chính thức.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 200 hộ kinh doanh cá thể tại thành phố Pleiku, được chọn theo phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên có chủ đích từ danh sách các hộ đã nộp hồ sơ vay vốn tại các tổ chức tín dụng. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua phiếu khảo sát trực tiếp từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2023, kết hợp với số liệu thứ cấp từ các cơ quan chức năng giai đoạn 2019-2022.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm EViews, sử dụng mô hình hồi quy Logit để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng. Biến phụ thuộc là khả năng tiếp cận tín dụng (có/không), các biến độc lập gồm tuổi chủ hộ, tài sản đảm bảo, thu nhập trung bình, kinh nghiệm kinh doanh, lãi suất vay, thời gian vay vốn kỳ vọng, kinh nghiệm cán bộ thẩm định, số lần tham gia hội đoàn thể và số dịch vụ sử dụng trên ứng dụng ngân hàng điện tử.
Quy trình nghiên cứu gồm 6 bước: xác định vấn đề và mục tiêu, xây dựng cơ sở lý thuyết, thiết kế phương pháp nghiên cứu, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu, cuối cùng là trình bày kết quả và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tài sản đảm bảo: Hộ kinh doanh có tài sản đảm bảo trên 1 tỷ đồng đều tiếp cận được tín dụng chính thức, trong khi chỉ 27,7% hộ có tài sản dưới 500 triệu đồng tiếp cận được vốn. Giá trị tài sản đảm bảo trung bình của các hộ khảo sát là 524,9 triệu đồng, cao hơn mức trung bình toàn tỉnh (446,9 triệu đồng).
Thu nhập trung bình: Thu nhập trung bình/năm của hộ kinh doanh là 259,55 triệu đồng. Hộ có thu nhập trên 360 triệu đồng/năm có tỷ lệ tiếp cận tín dụng cao hơn 58% so với nhóm thu nhập dưới 180 triệu đồng.
Lãi suất vay vốn: Lãi suất vay vốn trung bình được các tổ chức tín dụng áp dụng dao động từ 8% đến 14%/năm. Lãi suất cao làm giảm khả năng tiếp cận tín dụng do tăng chi phí kinh doanh và rủi ro trả nợ.
Tham gia hội đoàn thể: Hộ kinh doanh tham gia nhiều lần vào các hoạt động hội đoàn thể có khả năng tiếp cận tín dụng cao hơn, do được tiếp cận thông tin và hỗ trợ vay vốn thuận lợi hơn.
Ứng dụng ngân hàng điện tử: Số lượng dịch vụ sử dụng trên ứng dụng ngân hàng điện tử có ảnh hưởng tích cực đến khả năng tiếp cận tín dụng, giúp tăng điểm tín dụng và rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của tài sản đảm bảo và thu nhập trong việc nâng cao khả năng tiếp cận vốn. Lãi suất vay vốn là rào cản lớn đối với hộ kinh doanh nhỏ lẻ, đặc biệt trong bối cảnh chi phí đầu vào tăng cao sau đại dịch COVID-19.
Việc tham gia hội đoàn thể không chỉ giúp hộ kinh doanh tiếp cận thông tin chính sách mà còn tạo dựng mạng lưới xã hội hỗ trợ vay vốn, điều này được minh họa rõ qua tỷ lệ tiếp cận tín dụng cao hơn ở nhóm tham gia tích cực. Ứng dụng ngân hàng điện tử là xu hướng mới, giúp các tổ chức tín dụng đánh giá chính xác hơn về lịch sử giao dịch và điểm tín dụng của khách hàng, từ đó nâng cao khả năng tiếp cận vốn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tiếp cận tín dụng theo nhóm tài sản đảm bảo và thu nhập, cũng như biểu đồ đường mô tả xu hướng dư nợ tín dụng hộ kinh doanh qua các năm. Bảng phân tích hồi quy Logit minh họa mức độ ảnh hưởng và ý nghĩa thống kê của từng yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hỗ trợ tài sản đảm bảo: Các tổ chức tín dụng và chính quyền địa phương cần phối hợp xây dựng các chương trình hỗ trợ tài sản đảm bảo, như bảo lãnh vay vốn hoặc cho phép sử dụng tài sản thế chấp linh hoạt hơn nhằm giảm rào cản tiếp cận vốn cho hộ kinh doanh cá thể. Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
Giảm lãi suất vay vốn ưu đãi: Ngân hàng và các tổ chức tín dụng nên thiết kế các gói vay ưu đãi với lãi suất thấp hơn cho hộ kinh doanh cá thể, đặc biệt trong giai đoạn phục hồi kinh tế hậu COVID-19, nhằm giảm chi phí tài chính và khuyến khích vay vốn chính thức. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
Khuyến khích tham gia hội đoàn thể và đào tạo kỹ năng: Tăng cường các chương trình tập huấn, hội thảo và hỗ trợ kỹ năng quản lý tài chính, kinh doanh cho hộ kinh doanh thông qua các hội đoàn thể địa phương để nâng cao nhận thức và khả năng tiếp cận thông tin tín dụng. Thời gian thực hiện: liên tục.
Phát triển và ứng dụng ngân hàng số: Các tổ chức tín dụng cần đẩy mạnh phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử, hỗ trợ hộ kinh doanh sử dụng các dịch vụ số hóa để nâng cao điểm tín dụng và rút ngắn thủ tục vay vốn. Đồng thời, tổ chức các khóa đào tạo sử dụng ngân hàng số cho hộ kinh doanh. Thời gian thực hiện: 1 năm.
Nâng cao năng lực cán bộ thẩm định: Đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ thẩm định hồ sơ vay vốn nhằm đánh giá chính xác hơn tiềm năng và rủi ro của hộ kinh doanh, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc xét duyệt hồ sơ vay vốn. Thời gian thực hiện: 6 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách địa phương: Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết giúp xây dựng chính sách tín dụng phù hợp, hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương.
Tổ chức tín dụng và ngân hàng: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến tiếp cận tín dụng giúp các tổ chức thiết kế sản phẩm vay vốn phù hợp với đặc thù hộ kinh doanh cá thể.
Hộ kinh doanh cá thể và các hiệp hội doanh nghiệp nhỏ: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các rào cản và cơ hội tiếp cận vốn, từ đó có chiến lược phát triển kinh doanh hiệu quả hơn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính ngân hàng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và thực trạng tín dụng hộ kinh doanh tại địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tài sản đảm bảo lại quan trọng trong tiếp cận tín dụng?
Tài sản đảm bảo giúp giảm rủi ro cho tổ chức tín dụng khi cho vay, đảm bảo khả năng thu hồi vốn nếu người vay không trả được nợ. Ví dụ, hộ kinh doanh có tài sản đảm bảo trên 1 tỷ đồng đều tiếp cận được vốn vay.Lãi suất vay vốn ảnh hưởng thế nào đến khả năng tiếp cận tín dụng?
Lãi suất cao làm tăng chi phí vay, khiến hộ kinh doanh khó khăn trong trả nợ và giảm nhu cầu vay vốn. Nghiên cứu cho thấy lãi suất từ 8-14%/năm là mức phổ biến, nhưng lãi suất cao hơn sẽ làm giảm khả năng tiếp cận.Vai trò của hội đoàn thể trong việc tiếp cận tín dụng là gì?
Hội đoàn thể giúp truyền tải thông tin chính sách, hỗ trợ kỹ năng và tạo mạng lưới xã hội, từ đó tăng cơ hội tiếp cận vốn cho các hộ kinh doanh.Ứng dụng ngân hàng điện tử có lợi ích gì cho hộ kinh doanh?
Sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử giúp nâng cao điểm tín dụng, rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ và giảm chi phí giao dịch, tạo thuận lợi trong tiếp cận vốn.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mô hình hồi quy Logit, khảo sát 200 hộ kinh doanh tại Pleiku, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng chính thức.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể tại Pleiku: tài sản đảm bảo, thu nhập trung bình, lãi suất vay vốn, tham gia hội đoàn thể và ứng dụng ngân hàng điện tử.
- Tài sản đảm bảo và thu nhập là những yếu tố có tác động tích cực mạnh mẽ nhất đến khả năng tiếp cận vốn.
- Lãi suất vay vốn cao và thời gian vay vốn kỳ vọng dài hạn làm giảm khả năng tiếp cận tín dụng.
- Việc tham gia hội đoàn thể và sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử giúp tăng cơ hội tiếp cận vốn vay chính thức.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng cho hộ kinh doanh cá thể, góp phần phát triển kinh tế địa phương bền vững.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu để nâng cao hiệu quả chính sách tín dụng.
Call to action: Các cơ quan quản lý, tổ chức tín dụng và hộ kinh doanh cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm thúc đẩy tiếp cận tín dụng chính thức, góp phần phát triển kinh tế tỉnh Gia Lai bền vững.