Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương chiếm tới 44% giá trị xây dựng toàn cầu năm 2013, với Trung Quốc đạt 1,78 nghìn tỷ USD, Nhật Bản 742 tỷ USD và Ấn Độ 427 tỷ USD. Việt Nam được ước tính có tốc độ tăng trưởng ngành xây dựng đạt khoảng 6,8%, đứng thứ ba trong khu vực, chỉ sau Trung Quốc (7,3%) và Ấn Độ (7%). Tại Thành phố Hồ Chí Minh, dân số năm 2014 là gần 8 triệu người và dự báo sẽ tăng lên 13,2 triệu người vào năm 2025, kéo theo nhu cầu xây dựng tăng cao. Giai đoạn thi công xây dựng đóng vai trò trọng yếu trong thành công của dự án, chiếm phần lớn chi phí và thời gian đầu tư. Tuy nhiên, xung đột giữa nhà thầu chính và nhà thầu phụ trong quá trình thi công là một trong những rủi ro phổ biến, ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ, chất lượng và chi phí dự án.

Nghiên cứu này nhằm phân tích các yếu tố gây xung đột giữa nhà thầu chính và nhà thầu phụ tại các công trình xây dựng trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2017. Mục tiêu cụ thể là xác định nhóm yếu tố chính gây xung đột, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và đề xuất các biện pháp xử lý nhằm giảm thiểu xung đột, góp phần nâng cao hiệu quả thi công, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng giúp các nhà quản lý xây dựng lường trước và kiểm soát các nguy cơ xung đột, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý dự án xây dựng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về xung đột trong quản lý dự án xây dựng, bao gồm:

  • Lý thuyết xung đột: Xung đột được hiểu là sự đối lập về nhu cầu, giá trị và lợi ích giữa các bên tham gia dự án, có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Xung đột có thể phát sinh do sự khác biệt trong quan điểm, trách nhiệm hoặc quyền lợi (theo Thi, 2009; Kiên, 2010).

  • Mô hình quản lý nhà thầu chính và nhà thầu phụ: Theo Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 và Nghị định 37/2015/NĐ-CP, nhà thầu chính ký hợp đồng trực tiếp với chủ đầu tư và chịu trách nhiệm toàn diện về tiến độ, chất lượng, an toàn; nhà thầu phụ ký hợp đồng với nhà thầu chính để thực hiện một phần công việc. Mối quan hệ này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và quản lý hiệu quả để hạn chế xung đột.

  • Các khái niệm chính: Xung đột, nhà thầu chính, nhà thầu phụ, thi công xây dựng, hợp đồng xây dựng, tiến độ thi công, chất lượng công trình, thanh quyết toán, kênh trao đổi thông tin.

Nghiên cứu tổng hợp 41 yếu tố tiềm năng gây xung đột, phân loại thành 4 nhóm chính: (1) Sự chậm trễ; (2) Vấn đề thi công; (3) Vấn đề chất lượng; (4) Vấn đề kinh nghiệm.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ khảo sát trực tiếp và qua email với 165 cá nhân đang công tác tại các công trình xây dựng ở Thành phố Hồ Chí Minh, bao gồm chỉ huy trưởng, chỉ huy phó, kỹ sư nhà thầu chính và tổ trưởng, đại diện nhà thầu phụ.

  • Phương pháp lấy mẫu: Lấy mẫu thuận tiện kết hợp phân vùng đối tượng nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí, đảm bảo số lượng mẫu hợp lệ trong khoảng 164-200 mẫu theo tiêu chuẩn 4-5 lần số biến quan sát.

  • Công cụ thu thập dữ liệu: Bảng câu hỏi khảo sát gồm 3 phần: giới thiệu, đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố bằng thang đo Likert 5 mức độ, và thông tin chung về người tham gia.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, kiểm định T và ANOVA để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn và xác định các nhóm nhân tố chính.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 14 yếu tố gây xung đột được tổng hợp thành 4 nhóm chính:

    • Nhóm sự chậm trễ: Bao gồm các yếu tố như chậm bàn giao mặt bằng, chậm trễ thông tin thiết kế, chậm triển khai công việc sau ký hợp đồng.
    • Nhóm vấn đề thi công: Bao gồm việc bố trí nhiều hạng mục thi công đồng thời, dừng thi công không thông báo, phân công công việc không rõ ràng.
    • Nhóm vấn đề chất lượng: Chất lượng thi công không đạt yêu cầu, quy định kiểm soát chất lượng khó khăn.
    • Nhóm vấn đề kinh nghiệm: Kinh nghiệm thấp của nhà thầu chính và nhà thầu phụ, thiếu lao động lành nghề.
  2. Mức độ ảnh hưởng của các nhóm yếu tố:

    • Yếu tố chậm trễ có mức độ ảnh hưởng trung bình cao nhất, với giá trị trung bình trên 4,0 trên thang Likert 5 mức.
    • Vấn đề thi công và chất lượng có mức độ ảnh hưởng từ 3,5 đến 4,0.
    • Vấn đề kinh nghiệm có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn đáng kể, khoảng 3,2.
  3. Sự khác biệt giữa nhà thầu chính và nhà thầu phụ:

    • Kiểm định T cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về nhận thức mức độ ảnh hưởng của một số yếu tố giữa hai nhóm này, ví dụ như về vấn đề thanh toán và tiến độ.
    • Kiểm định ANOVA cho thấy sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của các yếu tố theo kinh nghiệm làm việc và số dự án tham gia cũng có ý nghĩa.
  4. Phân tích nhân tố khám phá (EFA):

    • Kết quả phân tích EFA với hệ số KMO đạt trên 0,7 và Bartlett’s test có ý nghĩa (Sig. < 0,05) cho thấy dữ liệu phù hợp để phân tích nhân tố.
    • 14 yếu tố được gom lại thành 4 nhân tố chính, giải thích hơn 65% tổng phương sai, khẳng định tính hợp lý của mô hình phân loại.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về nguyên nhân xung đột trong xây dựng, như Mohan (2009) và Mahamid (2017), khi đều chỉ ra tiến độ, thanh toán, chất lượng và kinh nghiệm là các nhóm yếu tố quan trọng. Sự chậm trễ trong bàn giao mặt bằng và thông tin thiết kế là nguyên nhân phổ biến gây xung đột, do ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ thi công. Vấn đề thi công như bố trí nhiều hạng mục đồng thời và dừng thi công không thông báo làm tăng nguy cơ tranh chấp giữa nhà thầu chính và phụ.

Sự khác biệt trong nhận thức giữa nhà thầu chính và nhà thầu phụ phản ánh vai trò và trách nhiệm khác nhau, đòi hỏi các biện pháp quản lý phù hợp để cân bằng lợi ích và giảm thiểu mâu thuẫn. Phân tích nhân tố giúp đơn giản hóa các yếu tố phức tạp thành nhóm chính, tạo cơ sở cho việc xây dựng các biện pháp xử lý hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng trung bình của từng nhóm yếu tố, bảng so sánh kết quả kiểm định T giữa nhà thầu chính và phụ, cũng như bảng phân tích EFA với hệ số tải nhân tố và tỷ lệ phương sai giải thích.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý tiến độ bàn giao mặt bằng và thông tin thiết kế

    • Chủ thể thực hiện: Chủ đầu tư, nhà thầu chính
    • Mục tiêu: Giảm thiểu chậm trễ bàn giao mặt bằng và cung cấp thông tin thiết kế đầy đủ, kịp thời
    • Thời gian: Triển khai ngay trong giai đoạn chuẩn bị công trường và xuyên suốt thi công
  2. Xây dựng quy trình phối hợp thi công rõ ràng, minh bạch

    • Chủ thể thực hiện: Nhà thầu chính, nhà thầu phụ
    • Mục tiêu: Giảm thiểu việc bố trí nhiều hạng mục và tổ đội thi công đồng thời gây xung đột
    • Thời gian: Áp dụng trong kế hoạch thi công và điều chỉnh hàng tuần
  3. Nâng cao năng lực và kinh nghiệm cho nhà thầu phụ

    • Chủ thể thực hiện: Nhà thầu chính, các tổ chức đào tạo
    • Mục tiêu: Đảm bảo nhà thầu phụ có đủ năng lực kỹ thuật và quản lý để thực hiện công việc
    • Thời gian: Đào tạo định kỳ, đánh giá năng lực trước khi ký hợp đồng
  4. Cải thiện kênh trao đổi thông tin và giải quyết tranh chấp nhanh chóng

    • Chủ thể thực hiện: Nhà thầu chính, nhà thầu phụ, chủ đầu tư
    • Mục tiêu: Tăng cường giao tiếp, minh bạch thông tin, xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh
    • Thời gian: Thiết lập hệ thống thông tin liên lạc và quy trình xử lý tranh chấp ngay từ đầu dự án
  5. Xây dựng chính sách thanh toán minh bạch, đúng hạn

    • Chủ thể thực hiện: Chủ đầu tư, nhà thầu chính
    • Mục tiêu: Giảm thiểu tranh chấp liên quan đến thanh toán, đảm bảo dòng tiền cho nhà thầu phụ
    • Thời gian: Thực hiện theo tiến độ thanh toán đã cam kết trong hợp đồng

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý dự án xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ các nguyên nhân xung đột giữa nhà thầu chính và phụ, từ đó xây dựng kế hoạch quản lý hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu suất dự án.
  2. Nhà thầu chính và nhà thầu phụ

    • Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố gây xung đột, cải thiện phối hợp thi công, nâng cao năng lực quản lý và kỹ thuật, giảm thiểu tranh chấp, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
  3. Chủ đầu tư và tư vấn giám sát

    • Lợi ích: Có cơ sở đánh giá, giám sát quá trình thi công, phát hiện sớm các nguy cơ xung đột, từ đó đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời, bảo vệ quyền lợi và nâng cao hiệu quả đầu tư.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu khoa học, phân tích dữ liệu thực tiễn, hiểu sâu về các yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ nhà thầu chính - nhà thầu phụ, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xung đột giữa nhà thầu chính và nhà thầu phụ thường xuất phát từ nguyên nhân nào?
    Xung đột chủ yếu do chậm trễ bàn giao mặt bằng, thông tin thiết kế không đầy đủ, tiến độ thi công không đồng bộ, chất lượng thi công không đạt yêu cầu và năng lực hạn chế của nhà thầu phụ.

  2. Làm thế nào để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố gây xung đột?
    Nghiên cứu sử dụng bảng câu hỏi với thang đo Likert 5 mức độ, kết hợp phân tích thống kê mô tả, kiểm định T, ANOVA và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để đánh giá và phân loại các yếu tố theo mức độ ảnh hưởng.

  3. Có sự khác biệt nào trong nhận thức về xung đột giữa nhà thầu chính và nhà thầu phụ không?
    Có, kết quả kiểm định T cho thấy hai nhóm này có sự khác biệt có ý nghĩa về nhận thức mức độ ảnh hưởng của một số yếu tố như thanh toán và tiến độ, phản ánh vai trò và trách nhiệm khác nhau trong dự án.

  4. Các biện pháp nào được đề xuất để giảm thiểu xung đột trong thi công xây dựng?
    Bao gồm tăng cường quản lý tiến độ bàn giao mặt bằng, xây dựng quy trình phối hợp thi công rõ ràng, nâng cao năng lực nhà thầu phụ, cải thiện kênh trao đổi thông tin và chính sách thanh toán minh bạch.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các dự án xây dựng ở địa phương khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Thành phố Hồ Chí Minh, các yếu tố và biện pháp đề xuất có tính tổng quát và có thể được điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các địa phương khác trong bối cảnh xây dựng Việt Nam.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 14 yếu tố chính gây xung đột giữa nhà thầu chính và nhà thầu phụ, được phân thành 4 nhóm: sự chậm trễ, vấn đề thi công, chất lượng và kinh nghiệm.
  • Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này được đánh giá chi tiết, trong đó sự chậm trễ là nhóm có tác động lớn nhất đến xung đột.
  • Sự khác biệt trong nhận thức giữa nhà thầu chính và nhà thầu phụ được phát hiện, cho thấy cần có các biện pháp quản lý phù hợp với từng bên.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào quản lý tiến độ, nâng cao năng lực, cải thiện giao tiếp và chính sách thanh toán nhằm giảm thiểu xung đột.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, nhà thầu và chủ đầu tư trong việc nâng cao hiệu quả quản lý dự án xây dựng.

Next steps: Áp dụng các biện pháp đề xuất vào thực tiễn thi công, theo dõi và đánh giá hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương và loại hình dự án khác để hoàn thiện mô hình quản lý xung đột.

Call to action: Các bên liên quan trong ngành xây dựng nên chủ động nghiên cứu, áp dụng và điều chỉnh các giải pháp quản lý xung đột phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả thi công và chất lượng công trình.