Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của đô thị hóa và nhu cầu về nhà ở, nhà công nghiệp tại Việt Nam ngày càng tăng, dự án xây dựng mô-đun (Modular Integrated Construction - MiC) đã trở thành giải pháp tối ưu nhằm giảm chi phí, rút ngắn tiến độ và nâng cao chất lượng công trình. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ dân số đô thị hiện đạt khoảng 40% và dự kiến tăng lên 45% vào năm 2030, dẫn đến nhu cầu tăng thêm khoảng 70 triệu mét vuông nhà ở đô thị mỗi năm. Đồng thời, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tập trung mạnh vào ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và bất động sản, với tổng vốn đầu tư lần lượt trên 5,3 tỷ USD và gần 2,7 tỷ USD, thúc đẩy nhu cầu xây dựng nhà xưởng và văn phòng.

Phương pháp xây dựng MiC, với khả năng sản xuất cấu kiện tại nhà máy và lắp đặt nhanh chóng tại công trường, giúp tiết kiệm khoảng 40% thời gian thi công so với phương pháp truyền thống, từ 14 tháng xuống còn khoảng 4 tháng. Tuy nhiên, giai đoạn thi công lắp đặt dự án MiC tiềm ẩn nhiều yếu tố rủi ro đặc thù, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, tiến độ và chi phí dự án. Nghiên cứu này nhằm nhận dạng, phân tích và đánh giá các yếu tố rủi ro trong giai đoạn thi công lắp đặt dự án MiC tại Việt Nam, xây dựng mô hình đánh giá rủi ro và hồ sơ rủi ro cho các yếu tố có mức độ ảnh hưởng cao, đồng thời áp dụng mô hình vào hai dự án thực tế để đánh giá tính hiệu quả.

Phạm vi nghiên cứu được thực hiện từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2024, khảo sát các kỹ sư và chuyên gia tại các công ty xây dựng chuyên về MiC tại TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu đóng góp quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác, thúc đẩy phát triển bền vững ngành xây dựng mô-đun tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro hiện đại, bao gồm:

  • Quản lý rủi ro dự án: Quá trình nhận dạng, phân tích, lập kế hoạch ứng phó và kiểm soát rủi ro nhằm tối đa hóa khả năng thành công của dự án. Mục tiêu là giảm thiểu tác động tiêu cực và tăng cường các sự kiện tích cực trong dự án.

  • Phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha: Được sử dụng để kiểm định độ tin cậy của thang đo khảo sát, loại bỏ các biến không phù hợp nhằm đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.

  • Phân tích nhân tố chính (PCA): Giúp rút gọn số lượng biến quan sát thành các nhân tố chính đại diện, từ đó xác định các nhóm yếu tố rủi ro có ảnh hưởng lớn.

  • Phương pháp Fuzzy Analytic Hierarchy Process (FAHP): Kết hợp lý thuyết tập mờ và AHP để đánh giá trọng số các yếu tố rủi ro dựa trên ý kiến chuyên gia, xử lý sự không chắc chắn và mơ hồ trong đánh giá.

  • Mô hình RSIAM (Risk-Source-Impact-Assessment-Measure): Xây dựng hồ sơ rủi ro chi tiết cho các yếu tố rủi ro cao, bao gồm nguồn gốc, tác động, đánh giá mức độ và biện pháp ứng phó.

Các khái niệm chính bao gồm: yếu tố rủi ro (YTRR), nhân tố rủi ro (NTRR), mức độ ảnh hưởng (MĐAH), quản lý rủi ro (QLRR), và các tiêu chí hiệu suất dự án như chất lượng, tiến độ, chi phí.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo quy trình 5 bước chính:

  1. Tổng hợp và nhận dạng yếu tố rủi ro: Dựa trên phân tích tài liệu quốc tế, trong nước và ý kiến chuyên gia có kinh nghiệm 10-25 năm trong lĩnh vực MiC tại Việt Nam, xác định 35 yếu tố rủi ro ban đầu.

  2. Khảo sát và thu thập dữ liệu: Thiết kế bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, khảo sát thử và thu thập dữ liệu chính thức từ các kỹ sư, chuyên gia tại 6 công ty xây dựng chuyên về MiC. Cỡ mẫu khoảng 100-150 người, đảm bảo tính đại diện.

  3. Phân tích dữ liệu: Sử dụng Cronbach’s Alpha để kiểm tra độ tin cậy thang đo, phân tích thống kê mô tả, phân tích nhân tố chính (PCA) để nhóm các yếu tố rủi ro thành 7 nhân tố chính gồm 32 yếu tố con.

  4. Đánh giá trọng số và xây dựng mô hình: Phỏng vấn 12 chuyên gia để thu thập dữ liệu so sánh cặp, áp dụng phương pháp FAHP để xác định trọng số các nhân tố và yếu tố rủi ro, đồng thời phân tích độ nhạy trọng số theo thái độ và mức độ tự tin của người ra quyết định.

  5. Xây dựng hồ sơ rủi ro và ứng dụng thực tế: Thiết kế bảng câu hỏi RSIAM, xây dựng hồ sơ rủi ro cho 13 yếu tố có mức độ rủi ro cao và rất cao, phân tích nguồn gốc, nguyên nhân và đề xuất biện pháp ứng phó. Áp dụng mô hình vào hai dự án MiC thực tế để đánh giá tính hiệu quả.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2024, với các giai đoạn thu thập và phân tích dữ liệu được thực hiện tuần tự nhằm đảm bảo tính khoa học và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 7 nhóm nhân tố rủi ro chính ảnh hưởng đến giai đoạn thi công lắp đặt dự án MiC, bao gồm: (1) vật tư, máy móc, thiết bị thi công; (2) sản xuất và vận chuyển cấu kiện; (3) quản lý và lập kế hoạch; (4) năng lực các bên tham gia dự án; (5) tác động bên ngoài; (6) sự chậm trễ các bên tham gia; (7) sự phối hợp giữa các bên tham gia. Trong đó, nhóm rủi ro do vật tư, máy móc, thiết bị thi công có mức độ ảnh hưởng lớn nhất với trọng số khoảng 0.28, cao hơn nhóm thứ hai khoảng 15%.

  2. Ba yếu tố rủi ro có mức độ ảnh hưởng cao nhất gồm: thiết bị nâng bị hư hỏng hoặc gặp sự cố/bảo trì (trọng số 0.12), lỗi kết nối giữa các cấu kiện sản xuất tại nhà máy khi tổ hợp hoặc với cấu kiện đổ tại công trình (trọng số 0.10), và kế hoạch sản xuất không phù hợp với tình hình thực tế công trình (trọng số 0.09).

  3. Phân tích hồ sơ rủi ro RSIAM cho thấy 13 yếu tố rủi ro cao và rất cao ảnh hưởng trực tiếp đến các tiêu chí hiệu suất dự án như chất lượng, tiến độ và chi phí. Ví dụ, rủi ro do thiết bị nâng hư hỏng có thể gây chậm tiến độ lên đến 20%, tăng chi phí bảo trì và sửa chữa khoảng 12%.

  4. Đánh giá trên hai dự án thực tế cho thấy mức độ ảnh hưởng tổng thể của 7 nhóm nhân tố rủi ro là khá lớn, với mức độ ảnh hưởng trung bình trên 0.7 (thang 0-1), khẳng định tính thực tiễn và cần thiết của mô hình đánh giá rủi ro được xây dựng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tầm quan trọng của việc quản lý vật tư, máy móc và thiết bị thi công trong giai đoạn lắp đặt dự án MiC, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về rủi ro trong xây dựng mô-đun. Nguyên nhân chủ yếu là do tính phức tạp của thiết bị nâng và yêu cầu kỹ thuật cao trong việc kết nối các cấu kiện mô-đun. Việc kế hoạch sản xuất không phù hợp với thực tế công trình cũng làm tăng nguy cơ chậm tiến độ và phát sinh chi phí.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, nghiên cứu này đã bổ sung thêm phân tích nguồn gốc và biện pháp ứng phó rủi ro, đồng thời xây dựng hồ sơ rủi ro chi tiết, giúp nhà quản lý có công cụ cụ thể để kiểm soát rủi ro. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ trọng số các nhân tố rủi ro và bảng hồ sơ RSIAM minh họa mức độ ảnh hưởng và biện pháp ứng phó, giúp trực quan hóa thông tin cho người ra quyết định.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra vai trò quan trọng của sự phối hợp giữa các bên tham gia dự án và tác động của các yếu tố bên ngoài như thời tiết, điều kiện công trường, góp phần hoàn thiện bức tranh tổng thể về rủi ro trong giai đoạn thi công lắp đặt dự án MiC tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và bảo trì thiết bị nâng: Thiết lập quy trình kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ thiết bị nâng nhằm giảm thiểu sự cố kỹ thuật, đảm bảo an toàn và tiến độ thi công. Chủ thể thực hiện là nhà thầu thi công và đơn vị quản lý dự án, thực hiện ngay trong vòng 3 tháng tới.

  2. Cải thiện kế hoạch sản xuất và điều phối cấu kiện: Áp dụng công nghệ BIM và phần mềm quản lý dự án để đồng bộ kế hoạch sản xuất với tiến độ thi công thực tế, giảm thiểu sai lệch và chậm trễ. Chủ thể là bộ phận lập kế hoạch và nhà máy sản xuất, triển khai trong 6 tháng.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực công nhân và kỹ sư thi công: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật lắp đặt mô-đun, kỹ năng vận hành thiết bị nâng và xử lý sự cố. Chủ thể là các công ty xây dựng và nhà thầu, thực hiện liên tục hàng năm.

  4. Xây dựng hệ thống phối hợp và giao tiếp hiệu quả giữa các bên: Thiết lập kênh thông tin liên lạc chính thức, tổ chức các cuộc họp định kỳ để giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh, tăng cường sự phối hợp giữa nhà thầu, tư vấn và chủ đầu tư. Chủ thể là ban quản lý dự án, áp dụng ngay trong các dự án hiện tại.

  5. Phòng ngừa rủi ro do tác động bên ngoài: Lập kế hoạch dự phòng cho các điều kiện thời tiết xấu, bố trí mặt bằng thi công hợp lý, đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ môi trường. Chủ thể là nhà thầu thi công và ban quản lý dự án, thực hiện song song với tiến độ thi công.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ trong vòng 6-12 tháng để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, đảm bảo tiến độ, chất lượng và chi phí dự án MiC.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý dự án xây dựng MiC: Giúp nhận diện và đánh giá các yếu tố rủi ro đặc thù trong giai đoạn thi công lắp đặt, từ đó xây dựng chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả, đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án.

  2. Chuyên gia tư vấn và kỹ sư thi công: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các rủi ro kỹ thuật và quản lý trong thi công mô-đun, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch, giám sát và xử lý sự cố tại công trường.

  3. Các công ty xây dựng và nhà thầu chuyên về MiC: Áp dụng mô hình đánh giá rủi ro và hồ sơ rủi ro để nâng cao năng lực quản lý, giảm thiểu rủi ro phát sinh, tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá để hiểu rõ hơn về các yếu tố rủi ro trong dự án MiC, phương pháp phân tích và xây dựng mô hình quản lý rủi ro tiên tiến, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Việc tham khảo luận văn này giúp các đối tượng trên có cái nhìn toàn diện và thực tiễn về quản lý rủi ro trong xây dựng mô-đun, từ đó nâng cao hiệu quả và tính bền vững của các dự án xây dựng hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố rủi ro nào ảnh hưởng lớn nhất trong giai đoạn thi công lắp đặt dự án MiC?
    Thiết bị nâng bị hư hỏng hoặc gặp sự cố/bảo trì được đánh giá là yếu tố có mức độ ảnh hưởng lớn nhất, gây chậm tiến độ và tăng chi phí sửa chữa. Ví dụ, một dự án thực tế ghi nhận sự cố thiết bị nâng làm chậm tiến độ thi công lên đến 15%.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá trọng số các yếu tố rủi ro?
    Phương pháp Fuzzy Analytic Hierarchy Process (FAHP) được áp dụng để xử lý sự không chắc chắn trong đánh giá chuyên gia, xác định trọng số các yếu tố rủi ro một cách chính xác và khách quan.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro do kế hoạch sản xuất không phù hợp?
    Áp dụng công nghệ BIM và phần mềm quản lý dự án giúp đồng bộ kế hoạch sản xuất với tiến độ thi công thực tế, giảm thiểu sai lệch và chậm trễ. Đồng thời, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà máy sản xuất và đơn vị thi công.

  4. Tại sao việc xây dựng hồ sơ rủi ro lại quan trọng?
    Hồ sơ rủi ro giúp xác định rõ nguồn gốc, tác động và biện pháp ứng phó cho từng yếu tố rủi ro, hỗ trợ nhà quản lý dự án đưa ra quyết định kịp thời và chính xác, giảm thiểu tác động tiêu cực đến dự án.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các dự án MiC ở địa phương khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào dự án MiC tại TP. Hồ Chí Minh, các kết quả và mô hình có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các địa phương khác, tùy thuộc vào điều kiện thực tế và đặc thù của từng vùng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã nhận dạng và phân tích 32 yếu tố rủi ro thuộc 7 nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến giai đoạn thi công lắp đặt dự án MiC tại Việt Nam.
  • Nhóm rủi ro do vật tư, máy móc, thiết bị thi công có mức độ ảnh hưởng lớn nhất, với ba yếu tố rủi ro nổi bật là thiết bị nâng hư hỏng, lỗi kết nối cấu kiện và kế hoạch sản xuất không phù hợp.
  • Mô hình đánh giá rủi ro dựa trên phương pháp FAHP và hồ sơ RSIAM được xây dựng, cung cấp công cụ quản lý rủi ro hiệu quả cho nhà quản lý dự án.
  • Áp dụng mô hình vào hai dự án thực tế cho thấy mức độ ảnh hưởng rủi ro là khá lớn, khẳng định tính thực tiễn và cần thiết của nghiên cứu.
  • Các đề xuất giải pháp tập trung vào quản lý thiết bị nâng, cải thiện kế hoạch sản xuất, đào tạo nhân lực và tăng cường phối hợp giữa các bên tham gia dự án.

Next steps: Triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất trong các dự án MiC tiếp theo, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá rủi ro ở các giai đoạn khác của dự án xây dựng mô-đun.

Call-to-action: Các nhà quản lý dự án và chuyên gia trong ngành xây dựng được khuyến khích áp dụng mô hình và hồ sơ rủi ro này để nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành xây dựng mô-đun tại Việt Nam.