Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng và quỹ đất hạn hẹp tại các trung tâm thành phố, việc xây dựng các công trình nhà cao tầng với tầng hầm sâu ngày càng phổ biến. Tại thành phố Sóc Trăng, vùng đất yếu đặc trưng của Đồng bằng sông Cửu Long với nền đất phù sa dày và mực nước ngầm cao, việc thi công hố đào sâu trong điều kiện xây chen đặt ra nhiều thách thức về ổn định và an toàn công trình. Công trình Ngân hàng Công thương Việt Nam chi nhánh Sóc Trăng với quy mô 2 tầng hầm và 9 tầng lầu, chiều sâu tầng hầm 7,6m, chiều cao tòa nhà 42m, là ví dụ điển hình cho nghiên cứu này.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích ổn định hố đào sâu trong điều kiện xây chen, đánh giá biến dạng và chuyển vị của tường vây, ảnh hưởng của quá trình thi công và sự thay đổi mực nước ngầm đến công trình và các công trình lân cận. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn với phần mềm Plaxis 3D Foundation kết hợp phương pháp giải tích để mô phỏng và phân tích. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các giai đoạn thi công hố đào sâu, đặc biệt tập trung vào hệ tường vây bằng cừ Larsen và hệ chống giữ.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho thiết kế và thi công hố đào sâu tại vùng đất yếu, giúp giảm thiểu rủi ro sụt lún, biến dạng công trình lân cận, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn thi công trong điều kiện xây chen phức tạp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết áp lực đất Rankine và Coulomb: Được sử dụng để tính toán áp lực đất chủ động, bị động và tĩnh tác động lên tường chắn đất. Lý thuyết Rankine giả định đất là bán vô hạn, không ma sát với tường, trong khi Coulomb xem xét ma sát giữa đất và tường, phù hợp với điều kiện thực tế hơn.

  • Mô hình đất nền Hardening Soil: Mô hình đàn hồi dẻo được áp dụng trong phần mềm Plaxis để mô phỏng ứng xử phi tuyến của đất nền yếu, đặc biệt phù hợp với đất phù sa có tính chất biến dạng lớn và ảnh hưởng của mực nước ngầm.

  • Phương pháp phần tử hữu hạn (FEM): Sử dụng phần mềm Plaxis 3D Foundation để mô phỏng quá trình thi công hố đào sâu, phân tích chuyển vị, biến dạng tường vây và đất nền, đồng thời đánh giá ảnh hưởng đến công trình lân cận.

  • Khái niệm chính:

    • Áp lực đất chủ động (Pa): Áp lực đất khi tường vây dịch chuyển ra ngoài, đất đạt trạng thái cân bằng giới hạn.
    • Áp lực đất bị động (Pp): Áp lực đất khi tường vây bị đẩy vào trong đất.
    • Chuyển vị ngang tường vây: Biến dạng quan trọng để đánh giá ổn định hố đào.
    • Mực nước ngầm: Yếu tố ảnh hưởng lớn đến áp lực nước và ổn định đất nền.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu khảo sát địa chất thủy văn tại công trình Ngân hàng Công thương Việt Nam chi nhánh Sóc Trăng, bao gồm các thông số đất nền, mực nước ngầm, kết quả thí nghiệm mẫu đất và số liệu quan trắc chuyển vị, lún.

  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích giải tích áp lực đất và nội lực hệ chống giữ theo lý thuyết đàn hồi (phương pháp Sachipana).
    • Mô phỏng phần tử hữu hạn 3D bằng Plaxis 3D Foundation với mô hình Hardening Soil, mô phỏng các giai đoạn thi công tường vây cừ Larsen và hệ chống giữ.
    • So sánh kết quả mô phỏng 3D với mô phỏng 2D và phương pháp giải tích để đánh giá độ tin cậy.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện trong năm 2014, với các giai đoạn khảo sát, thu thập dữ liệu, mô phỏng và phân tích kết quả theo trình tự thi công hố đào sâu từ tháng 2 đến tháng 11.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu đất được lấy từ các lỗ khoan tại vị trí công trình, lựa chọn theo tiêu chuẩn địa kỹ thuật để đảm bảo đại diện cho điều kiện thực tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chuyển vị ngang tường vây theo giai đoạn thi công: Kết quả mô phỏng cho thấy chuyển vị ngang tường vây tăng dần theo độ sâu đào, với giá trị chuyển vị lớn nhất đạt khoảng 0,2% chiều sâu đào tại giai đoạn cuối cùng (-7,6m). Biểu đồ chuyển vị ngang thể hiện rõ sự gia tăng chuyển vị qua các giai đoạn đào -0,5m, -3,0m, -5,5m và -7,6m.

  2. Ảnh hưởng của mực nước ngầm đến chuyển vị tường vây: Khi mực nước ngầm thay đổi từ -0,4m đến -2,2m so với mặt đất tự nhiên, chuyển vị ngang tường vây tăng lên khoảng 15-20%, cho thấy mực nước ngầm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ổn định hố đào.

  3. So sánh phương pháp mô phỏng 3D và 2D với giải tích: Kết quả mô phỏng 3D và 2D tương đồng với phương pháp giải tích về xu hướng chuyển vị và nội lực trong hệ chống giữ, tuy nhiên mô hình 3D cho kết quả chính xác hơn về phân bố ứng suất và biến dạng, đặc biệt trong các giai đoạn thi công phức tạp.

  4. Ảnh hưởng đến công trình lân cận: Phân tích chuyển vị và lún móng công trình lân cận cho thấy mức độ ảnh hưởng tăng theo độ sâu đào, với độ lún gia tăng khoảng 5-7mm tại các móng gần hố đào sâu, nằm trong giới hạn cho phép theo tiêu chuẩn xây dựng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của chuyển vị và biến dạng tường vây là do áp lực đất và áp lực nước thay đổi trong quá trình thi công đào đất sâu, đặc biệt khi mực nước ngầm bị hạ thấp. Việc sử dụng tường vây cừ Larsen với hệ chống giữ phù hợp giúp kiểm soát chuyển vị trong giới hạn an toàn. Kết quả mô phỏng 3D cho phép đánh giá chi tiết hơn về ứng suất và biến dạng, hỗ trợ thiết kế hệ chống giữ hiệu quả.

So với các nghiên cứu trước đây tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, kết quả tại Sóc Trăng tương đồng về xu hướng biến dạng nhưng có sự khác biệt về mức độ do đặc điểm địa chất yếu và mực nước ngầm cao hơn. Việc kiểm soát mực nước ngầm trong thi công là yếu tố then chốt để đảm bảo ổn định hố đào và giảm thiểu ảnh hưởng đến công trình lân cận.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ chuyển vị ngang tường vây theo từng giai đoạn thi công, bảng so sánh chuyển vị giữa các phương pháp mô phỏng và giải tích, cũng như biểu đồ lún móng công trình lân cận theo khoảng cách từ hố đào.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát mực nước ngầm trong thi công: Thiết lập hệ thống quan trắc mực nước ngầm liên tục, điều chỉnh biện pháp hạ mực nước để hạn chế biến động áp lực nước, giảm thiểu ảnh hưởng đến ổn định hố đào và công trình lân cận. Thời gian thực hiện: suốt quá trình thi công; Chủ thể: nhà thầu thi công và tư vấn giám sát.

  2. Sử dụng hệ tường vây và hệ chống giữ phù hợp: Ưu tiên sử dụng tường vây cừ Larsen kết hợp hệ chống giữ được thiết kế dựa trên kết quả mô phỏng phần tử hữu hạn để kiểm soát chuyển vị trong giới hạn cho phép. Thời gian: giai đoạn thiết kế và thi công; Chủ thể: đơn vị thiết kế và thi công.

  3. Áp dụng mô hình mô phỏng 3D trong thiết kế và đánh giá: Khuyến khích sử dụng phần mềm Plaxis 3D Foundation với mô hình Hardening Soil để phân tích chi tiết ứng suất, biến dạng và ảnh hưởng đến công trình lân cận, nâng cao độ chính xác và hiệu quả thiết kế. Thời gian: giai đoạn thiết kế; Chủ thể: đơn vị tư vấn thiết kế.

  4. Xây dựng quy trình thi công và quản lý chất lượng nghiêm ngặt: Đảm bảo tuân thủ quy trình thi công hố đào sâu, đặc biệt trong việc thi công tường vây, hệ chống giữ và hạ mực nước ngầm, kết hợp quan trắc biến dạng và áp lực đất để kịp thời điều chỉnh. Thời gian: suốt quá trình thi công; Chủ thể: nhà thầu thi công, tư vấn giám sát và chủ đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư thiết kế kết cấu và địa kỹ thuật: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích ổn định hố đào sâu, hỗ trợ thiết kế hệ tường vây và hệ chống giữ phù hợp với điều kiện đất yếu và xây chen.

  2. Nhà thầu thi công công trình cao tầng: Tham khảo các biện pháp thi công, quản lý mực nước ngầm và kiểm soát biến dạng trong quá trình đào hố móng sâu, giảm thiểu rủi ro sự cố và ảnh hưởng đến công trình lân cận.

  3. Chuyên gia giám sát và quản lý dự án xây dựng: Áp dụng các kết quả mô phỏng và phân tích để xây dựng kế hoạch quan trắc, đánh giá an toàn thi công, đảm bảo chất lượng và tiến độ dự án.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành địa kỹ thuật xây dựng: Tài liệu tham khảo phong phú về lý thuyết áp lực đất, mô hình phần tử hữu hạn, ứng dụng phần mềm Plaxis trong phân tích ổn định hố đào sâu, đặc biệt trong điều kiện xây chen tại vùng đất yếu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phải quan tâm đến mực nước ngầm khi thi công hố đào sâu?
    Mực nước ngầm ảnh hưởng trực tiếp đến áp lực nước trong đất nền, thay đổi mực nước ngầm có thể gây biến dạng lớn, mất ổn định hố đào và ảnh hưởng đến công trình lân cận. Ví dụ, hạ mực nước ngầm quá mức có thể gây sụt lún không đều.

  2. Phương pháp phần tử hữu hạn có ưu điểm gì trong phân tích ổn định hố đào?
    Phương pháp này cho phép mô phỏng chi tiết ứng xử phi tuyến của đất nền, biến dạng và ứng suất trong quá trình thi công, giúp đánh giá chính xác hơn so với phương pháp giải tích truyền thống.

  3. Tường vây cừ Larsen phù hợp với loại hố đào nào?
    Tường vây cừ Larsen thích hợp cho hố đào có độ sâu từ 3m đến 10m, thi công nhanh, vật liệu sẵn có, nhưng có nhược điểm là độ cứng thấp và gây biến dạng lớn trong đất nền.

  4. Làm thế nào để kiểm soát chuyển vị tường vây trong thi công?
    Sử dụng hệ chống giữ hợp lý, giám sát chuyển vị liên tục, điều chỉnh biện pháp thi công và mực nước ngầm, đồng thời áp dụng mô hình mô phỏng để dự báo và kiểm soát biến dạng.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các vùng đất khác không?
    Mô hình và phương pháp phân tích có thể áp dụng cho các vùng đất yếu tương tự, tuy nhiên cần điều chỉnh thông số địa chất và thủy văn phù hợp với đặc điểm từng khu vực.

Kết luận

  • Đã phân tích thành công ổn định và biến dạng hố đào sâu công trình nhà cao tầng trong điều kiện xây chen tại thành phố Sóc Trăng bằng phương pháp phần tử hữu hạn và giải tích.
  • Mực nước ngầm có ảnh hưởng đáng kể đến chuyển vị tường vây và ổn định hố đào, cần được kiểm soát chặt chẽ trong thi công.
  • Kết quả mô phỏng 3D cho phép đánh giá chi tiết hơn so với mô hình 2D và phương pháp giải tích, hỗ trợ thiết kế và thi công hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp thi công, giám sát và quản lý nhằm đảm bảo an toàn và ổn định công trình trong điều kiện xây chen phức tạp.
  • Khuyến nghị áp dụng mô hình Hardening Soil và phần mềm Plaxis 3D Foundation trong thiết kế và phân tích hố đào sâu tại vùng đất yếu.

Next steps: Triển khai quan trắc thực tế trong quá trình thi công để so sánh và hiệu chỉnh mô hình, mở rộng nghiên cứu áp dụng cho các loại tường vây khác và các điều kiện địa chất đa dạng hơn.

Call-to-action: Các đơn vị thiết kế, thi công và quản lý dự án nên tích hợp kết quả nghiên cứu này vào quy trình làm việc để nâng cao hiệu quả và an toàn thi công hố đào sâu trong đô thị.