Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của truyền thông, việc phân tích ngôn ngữ trong các bản tin thời sự trở nên ngày càng quan trọng. Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung Quốc, một chủ đề nóng bỏng trong năm 2019, đã thu hút sự quan tâm lớn từ dư luận và giới học thuật. Theo báo cáo ngành, các bản tin về cuộc chiến này được đăng tải rộng rãi trên các trang tin uy tín như CNN và China-Briefing, với độ dài trung bình mỗi bài từ 300 đến 1000 từ. Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các nguồn lực thái độ (attitudinal resources) trong các bản tin này nhằm hiểu rõ cách thức các tác giả truyền tải cảm xúc, đánh giá và quan điểm về sự kiện.
Mục tiêu chính của luận văn là khảo sát các loại thái độ và tần suất xuất hiện của chúng trong các bản tin về cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung, đồng thời so sánh sự khác biệt và tương đồng giữa hai nguồn tin CNN và China-Briefing. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các bản tin được công bố trong năm 2019, nhằm đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh thực tế. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc làm sáng tỏ cách thức sử dụng ngôn ngữ đánh giá trong báo chí quốc tế mà còn góp phần nâng cao kỹ năng đọc hiểu và viết báo chí cho người học tiếng Anh, đặc biệt là trong lĩnh vực ngôn ngữ Anh và truyền thông.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết đánh giá (Appraisal Theory) của Martin và White (2005), một phần mở rộng của ngữ pháp chức năng hệ thống Halliday. Lý thuyết này phân tích cách thức ngôn ngữ thể hiện các giá trị cảm xúc và đánh giá trong văn bản, tập trung vào ba hệ thống chính: thái độ (attitude), sự tham gia (engagement) và mức độ (graduation). Trong đó, hệ thống thái độ được chia thành ba loại con: cảm xúc (affect), đánh giá hành vi con người (judgment) và đánh giá đối tượng, sự vật (appreciation).
- Affect: Thể hiện cảm xúc và phản ứng tình cảm, bao gồm các trạng thái như hạnh phúc, bất an, hài lòng hay không hài lòng.
- Judgment: Đánh giá hành vi con người dựa trên các chuẩn mực xã hội, gồm các khía cạnh như năng lực, đạo đức, sự trung thực.
- Appreciation: Đánh giá các đối tượng, sự vật hoặc hiện tượng về mặt giá trị, chất lượng hoặc tác động.
Các khái niệm chuyên ngành như "in/security" (bất an/ an toàn), "dis/inclination" (không thích/ thích), "social esteem" (đánh giá xã hội), "social sanction" (đánh giá đạo đức) được sử dụng để phân tích chi tiết các biểu hiện thái độ trong bản tin.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả kết hợp với phân tích định lượng và định tính nhằm khảo sát đặc điểm và tần suất các nguồn lực thái độ trong 30 bản tin về cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung, trong đó có 15 bản tin từ CNN và 15 bản tin từ China-Briefing, thu thập ngẫu nhiên trong năm 2019. Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên tiêu chí độ dài và tính đại diện, đảm bảo tính khả thi và độ tin cậy của phân tích.
Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:
- Phân tích định tính: Xác định và phân loại các biểu hiện thái độ theo khung lý thuyết của Martin và White.
- Phân tích định lượng: Đếm tần suất xuất hiện của từng loại thái độ và so sánh tỷ lệ phần trăm giữa hai nguồn tin.
- Phương pháp so sánh và đối chiếu: Đánh giá sự tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng nguồn lực thái độ giữa CNN và China-Briefing.
Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: lựa chọn chủ đề, thu thập dữ liệu, phân tích và mã hóa dữ liệu, so sánh kết quả, thảo luận và đề xuất ứng dụng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất các loại thái độ: Tổng cộng có 277 biểu hiện thái độ trong bản tin CNN và 335 biểu hiện trong bản tin China-Briefing. Cả hai nguồn tin đều ưu tiên sử dụng loại judgment (đánh giá hành vi) với tỷ lệ lần lượt là 45% và 48%. Tiếp theo là affect (cảm xúc) chiếm 33% ở CNN và 27% ở China-Briefing, cuối cùng là appreciation (đánh giá đối tượng) với tỷ lệ thấp nhất, khoảng 22% và 25%.
Phân bố các phân loại con của affect: Cả hai nguồn tin đều sử dụng bốn phân loại con của affect với tỷ lệ tương tự nhau. Loại phổ biến nhất là in/security (bất an/an toàn) chiếm 41%, tiếp theo là dis/inclination (không thích/thích) chiếm khoảng 38-39%, trong khi un/happiness (vui/buồn) chiếm khoảng 13-14% và dis/satisfaction (hài lòng/không hài lòng) chiếm 7%.
Sự khác biệt trong cách thể hiện thái độ: Bản tin China-Briefing có xu hướng sử dụng nhiều biểu hiện thái độ hơn CNN, thể hiện sự đa dạng và phong phú trong cách truyền tải cảm xúc và đánh giá. Ví dụ, các từ như "tremendous", "request" trong China-Briefing thể hiện sự lo lắng và mong muốn, trong khi CNN sử dụng từ "startled", "worried" để nhấn mạnh sự bất an.
Ví dụ minh họa: Từ "wow" trong bản tin CNN thể hiện sự tin tưởng tích cực giữa các lãnh đạo, trong khi từ "startled" phản ánh sự lo lắng của doanh nghiệp Mỹ. Tương tự, từ "hope" và "wish" trong China-Briefing biểu thị mong muốn và hy vọng của các doanh nghiệp châu Âu trong bối cảnh chiến tranh thương mại.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy cả hai nguồn tin đều sử dụng hệ thống thái độ để truyền tải các đánh giá và cảm xúc liên quan đến cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung, tuy nhiên có sự khác biệt về mức độ và cách thức sử dụng. Việc judgment chiếm tỷ lệ cao phản ánh sự tập trung vào việc đánh giá hành vi và chính sách của các bên liên quan, phù hợp với tính chất chính trị và kinh tế của chủ đề. Sự ưu tiên sử dụng in/security và dis/inclination trong affect cho thấy các tác giả muốn nhấn mạnh cảm giác bất an và mong muốn giải pháp từ các bên.
So với các nghiên cứu trước đây về ngôn ngữ đánh giá trong báo chí, kết quả này tương đồng với xu hướng sử dụng thái độ để tạo lập quan điểm và ảnh hưởng đến người đọc. Việc China-Briefing sử dụng nhiều biểu hiện thái độ hơn có thể phản ánh sự khác biệt văn hóa và chiến lược truyền thông giữa hai quốc gia. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tần suất các loại thái độ và biểu đồ tròn phân bố các phân loại con của affect để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng viết báo chí: Các cơ sở đào tạo tiếng Anh và báo chí nên tích hợp kiến thức về lý thuyết đánh giá và cách sử dụng nguồn lực thái độ trong chương trình giảng dạy nhằm giúp học viên nâng cao khả năng viết bản tin có sức thuyết phục và đa chiều.
Phát triển tài liệu học tập chuyên sâu: Biên soạn tài liệu tham khảo về ngôn ngữ đánh giá trong báo chí quốc tế, đặc biệt là các chủ đề chính trị - kinh tế như chiến tranh thương mại, giúp người học và nhà báo hiểu rõ hơn về cách thức truyền tải quan điểm.
Khuyến khích nghiên cứu so sánh đa ngôn ngữ: Các nhà nghiên cứu nên mở rộng phạm vi phân tích sang các ngôn ngữ và nền văn hóa khác để khám phá sự khác biệt trong cách sử dụng thái độ, từ đó góp phần phát triển lý thuyết và ứng dụng thực tiễn.
Ứng dụng trong đào tạo ngôn ngữ chuyên ngành: Các trung tâm đào tạo tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, thương mại nên áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các bài tập thực hành phân tích và sản xuất văn bản báo chí, giúp học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết chuyên sâu.
Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-2 năm tới, với sự phối hợp giữa các trường đại học, trung tâm đào tạo và các tổ chức truyền thông nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên và học viên ngành Ngôn ngữ Anh, Báo chí và Truyền thông: Giúp hiểu sâu về cách thức sử dụng ngôn ngữ đánh giá trong báo chí quốc tế, nâng cao kỹ năng phân tích và viết bản tin.
Nhà báo và biên tập viên: Cung cấp công cụ phân tích ngôn ngữ để xây dựng các bản tin có chiều sâu, khách quan và thuyết phục hơn trong các chủ đề chính trị - kinh tế phức tạp.
Giảng viên và nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về ngôn ngữ đánh giá, đặc biệt trong lĩnh vực báo chí và truyền thông đa văn hóa.
Người học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, thương mại: Hỗ trợ phát triển kỹ năng đọc hiểu và viết các văn bản chuyên ngành, đặc biệt là các bản tin liên quan đến các vấn đề kinh tế quốc tế.
Câu hỏi thường gặp
Lý thuyết đánh giá (Appraisal Theory) là gì?
Là một khung phân tích ngôn ngữ giúp hiểu cách thức thể hiện cảm xúc, đánh giá và quan điểm trong văn bản, bao gồm ba hệ thống chính: thái độ, sự tham gia và mức độ. Ví dụ, trong bản tin, từ ngữ thể hiện sự tin tưởng hay lo lắng đều thuộc hệ thống thái độ.Tại sao lại chọn CNN và China-Briefing làm nguồn dữ liệu?
Hai trang tin này đại diện cho quan điểm của Mỹ và Trung Quốc, hai bên chính trong cuộc chiến thương mại, giúp so sánh cách thức thể hiện thái độ và quan điểm khác nhau trong cùng một chủ đề.Phân loại thái độ affect gồm những gì?
Bao gồm bốn phân loại con: un/happiness (vui/buồn), in/security (an toàn/bất an), dis/satisfaction (hài lòng/không hài lòng), dis/inclination (thích/không thích). Ví dụ, từ "worried" thể hiện in/security (bất an).Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa gì với người học tiếng Anh?
Giúp người học hiểu cách sử dụng ngôn ngữ đánh giá trong báo chí, từ đó cải thiện kỹ năng đọc hiểu và viết các bài báo có tính thuyết phục và đa chiều.Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này vào lĩnh vực nào khác?
Ngoài báo chí, kết quả có thể ứng dụng trong giảng dạy ngôn ngữ chuyên ngành, nghiên cứu truyền thông đa văn hóa, và phát triển kỹ năng viết trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích thành công các nguồn lực thái độ trong 30 bản tin về cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung từ CNN và China-Briefing, với tổng số 612 biểu hiện thái độ được xác định.
- Kết quả cho thấy judgment là loại thái độ được sử dụng nhiều nhất, tiếp theo là affect và appreciation, phản ánh sự tập trung vào đánh giá hành vi và cảm xúc trong bản tin.
- Sự khác biệt về tần suất và cách sử dụng các biểu hiện thái độ giữa hai nguồn tin phản ánh sự khác biệt văn hóa và chiến lược truyền thông của Mỹ và Trung Quốc.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của lý thuyết đánh giá trong phân tích ngôn ngữ báo chí và đề xuất các ứng dụng thực tiễn trong giảng dạy và nghiên cứu.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các ngôn ngữ và thể loại báo chí khác, đồng thời phát triển tài liệu đào tạo dựa trên kết quả này.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà nghiên cứu và giảng viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ báo chí, đồng thời khuyến khích sinh viên thực hành phân tích và viết báo dựa trên khung lý thuyết đánh giá.