Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng đề kháng kháng sinh đang là một thách thức toàn cầu, trong đó Việt Nam nằm trong nhóm 5 quốc gia có tỷ lệ cung cấp kháng sinh không theo đơn cao nhất thế giới, với tỷ lệ lên đến khoảng 89,6%. Việc sử dụng kháng sinh không hợp lý là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng đề kháng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả điều trị và sức khỏe cộng đồng. Tỉnh Phú Yên, một địa phương đang phát triển, chưa có nhiều nghiên cứu cụ thể về kiến thức, thái độ và hành vi (KAP) của người dân trong sử dụng kháng sinh. Nghiên cứu này được thực hiện trong giai đoạn 2021-2022 nhằm phân tích thực trạng KAP của người dân tại Phú Yên, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm giảm thiểu tình trạng sử dụng kháng sinh không hợp lý và góp phần kiểm soát đề kháng kháng sinh tại địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm khảo sát kiến thức, thái độ và hành vi sử dụng kháng sinh của người dân tỉnh Phú Yên, đồng thời xác định các yếu tố nhân khẩu học liên quan đến các biến số này. Nghiên cứu được tiến hành trên phạm vi toàn tỉnh, bao gồm các huyện, thị xã và thành phố, với cỡ mẫu 500 người dân từ 18 tuổi trở lên. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp dữ liệu khoa học quan trọng, hỗ trợ xây dựng các chính sách quản lý và can thiệp hiệu quả trong lĩnh vực sử dụng kháng sinh tại Phú Yên và các tỉnh tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Kiến thức - Thái độ - Hành vi (Knowledge, Attitude, Practice - KAP), một công cụ phổ biến trong điều tra các vấn đề sức khỏe cộng đồng. Mô hình này cho phép đánh giá mức độ hiểu biết (kiến thức), cảm nhận và quan điểm (thái độ) cũng như hành động thực tế (hành vi) của người dân liên quan đến việc sử dụng kháng sinh. Theo lý thuyết của Swartch (1976), kiến thức và thái độ ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến hành vi của con người, do đó việc cải thiện kiến thức và thái độ sẽ góp phần thay đổi hành vi sử dụng kháng sinh một cách hợp lý.

Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng các khái niệm chuyên ngành như đề kháng kháng sinh (antibiotic resistance), phân loại kháng sinh theo cơ chế tác dụng và tính nhạy cảm của vi khuẩn, cũng như các quy định pháp luật về quản lý sử dụng kháng sinh tại Việt Nam. Các khái niệm này giúp làm rõ bối cảnh và tầm quan trọng của việc sử dụng kháng sinh đúng cách trong cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu thông qua phiếu khảo sát giấy được phát tại các khu vực khác nhau của tỉnh Phú Yên, bao gồm thành phố Tuy Hòa, thị xã Sông Cầu, thị xã Đông Hòa và các huyện Tuy An, Đồng Xuân, Phú Hòa, Sơn Hòa, Sông Hinh, Tây Hòa. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức thống kê với mức sai số 5%, thu được 384 người, sau đó tăng thêm 30% dự phòng, tổng cộng 500 người tham gia khảo sát.

Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên đơn tại các phường/xã nhằm đảm bảo tính đại diện. Bộ câu hỏi khảo sát gồm 49 câu, chia thành 4 phần: thông tin nhân khẩu học, kiến thức về kháng sinh (22 câu), thái độ (9 câu) và hành vi sử dụng kháng sinh (11 câu). Các câu hỏi được thiết kế dưới dạng câu hỏi đóng, đa lựa chọn và câu hỏi mở, đã được tham khảo ý kiến chuyên gia và thử nghiệm trên nhóm nhỏ trước khi triển khai chính thức.

Dữ liệu thu thập được mã hóa, làm sạch và nhập vào phần mềm Excel 2010, sau đó phân tích bằng phần mềm SPSS phiên bản 22. Phân tích hồi quy Logistic đa biến được sử dụng để xác định các yếu tố nhân khẩu học liên quan đến kiến thức, thái độ và hành vi sử dụng kháng sinh. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2021 đến tháng 10/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về kháng sinh: Người dân tỉnh Phú Yên có kiến thức dao động từ kém (14,0%) đến tốt (44,3%), với điểm trung bình 6,73 ± 1,55 trên thang 10 điểm. Tỷ lệ nhầm lẫn về tác dụng của kháng sinh còn cao, ví dụ nhiều người cho rằng kháng sinh có thể điều trị cảm lạnh, ho hoặc virus, trong khi thực tế kháng sinh chỉ có tác dụng với vi khuẩn.

  2. Thái độ sử dụng kháng sinh: Thái độ của người dân cũng phân bố từ kém (25,5%) đến tốt (46,8%), điểm trung bình là 6,67 ± 2,69. Một tỷ lệ đáng kể người dân đồng ý với các nhận định sai về việc sử dụng kháng sinh như việc mua kháng sinh không cần đơn hoặc ngừng thuốc khi thấy khỏe hơn.

  3. Hành vi sử dụng kháng sinh: Hành vi sử dụng kháng sinh của người dân dao động từ kém (34,7%) đến tốt (43,3%), với điểm trung bình 5,82 ± 2,45. Hành vi sai phổ biến là mua kháng sinh không theo đơn (tỷ lệ cao), tự ý tăng hoặc giảm liều, ngừng thuốc sớm và chia sẻ kháng sinh cho người khác.

  4. Mối tương quan giữa KAP: Phân tích hồi quy Logistic cho thấy có sự tương quan thuận giữa kiến thức, thái độ và hành vi trong sử dụng kháng sinh. Người có kiến thức tốt thường có thái độ và hành vi sử dụng kháng sinh hợp lý hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng kiến thức, thái độ và hành vi sử dụng kháng sinh còn nhiều hạn chế tại Phú Yên, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc người dân nhầm lẫn về tác dụng của kháng sinh và có thái độ chưa đúng dẫn đến hành vi sử dụng không hợp lý, góp phần làm gia tăng đề kháng kháng sinh. So sánh với các nghiên cứu ở các tỉnh khác của Việt Nam, tỷ lệ kiến thức tốt và hành vi đúng ở Phú Yên tương đối thấp, cho thấy cần có các can thiệp giáo dục và quản lý chặt chẽ hơn.

Nguyên nhân có thể do thiếu thông tin chính xác, thói quen mua thuốc không theo đơn, cũng như sự dễ dàng tiếp cận kháng sinh tại các cơ sở bán lẻ thuốc. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm KAP và bảng phân tích hồi quy Logistic để minh họa mối liên hệ giữa các biến số nhân khẩu học và KAP.

Việc cải thiện kiến thức và thái độ sẽ là bước quan trọng để thay đổi hành vi sử dụng kháng sinh, từ đó góp phần giảm thiểu tình trạng đề kháng kháng sinh tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục: Triển khai các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về tác dụng, tác hại và cách sử dụng kháng sinh đúng cách, tập trung vào nhóm dân cư có trình độ học vấn thấp và khu vực nông thôn. Mục tiêu tăng tỷ lệ kiến thức tốt lên ít nhất 60% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế phối hợp với các tổ chức cộng đồng.

  2. Siết chặt quản lý bán thuốc: Thực hiện kiểm tra, giám sát nghiêm ngặt các cơ sở bán lẻ thuốc, xử phạt nghiêm hành vi bán kháng sinh không theo đơn. Mục tiêu giảm tỷ lệ mua kháng sinh không đơn xuống dưới 30% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Thanh tra Sở Y tế, công an kinh tế.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực cho dược sĩ: Tổ chức các khóa đào tạo về tư vấn sử dụng kháng sinh hợp lý cho dược sĩ và nhân viên nhà thuốc, nhằm nâng cao chất lượng tư vấn và giảm việc bán thuốc sai quy định. Mục tiêu 100% nhà thuốc có nhân viên được đào tạo trong 18 tháng.

  4. Xây dựng hệ thống giám sát KAP: Thiết lập hệ thống thu thập dữ liệu định kỳ về kiến thức, thái độ và hành vi sử dụng kháng sinh của người dân để đánh giá hiệu quả các can thiệp và điều chỉnh chính sách kịp thời. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Phú Yên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý y tế và dược: Sở Y tế, các phòng quản lý dược và kiểm soát nhiễm khuẩn có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý và giám sát việc sử dụng kháng sinh tại địa phương.

  2. Nhà nghiên cứu và học giả: Các chuyên gia trong lĩnh vực dược học, y tế công cộng và quản lý dược có thể tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về đề kháng kháng sinh và hành vi sử dụng thuốc.

  3. Nhân viên y tế và dược sĩ: Để nâng cao nhận thức và kỹ năng tư vấn cho người dân về sử dụng kháng sinh hợp lý, từ đó góp phần giảm thiểu tình trạng lạm dụng thuốc.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực sức khỏe cộng đồng có thể dựa vào dữ liệu để triển khai các chương trình giáo dục, truyền thông và can thiệp hành vi phù hợp với đặc điểm địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không đúng cách lại gây ra đề kháng kháng sinh?
    Việc sử dụng kháng sinh không đúng liều, không đủ thời gian hoặc tự ý dùng kháng sinh khi không cần thiết tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển khả năng kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ lây lan vi khuẩn đề kháng.

  2. Người dân có thể mua kháng sinh ở đâu và có cần đơn thuốc không?
    Theo quy định pháp luật Việt Nam, kháng sinh phải được bán theo đơn của bác sĩ. Tuy nhiên, thực tế nhiều người dân vẫn mua kháng sinh không cần đơn tại các nhà thuốc, điều này góp phần làm gia tăng đề kháng kháng sinh.

  3. Kiến thức, thái độ và hành vi có liên quan như thế nào trong việc sử dụng kháng sinh?
    Kiến thức tốt giúp người dân hiểu đúng về kháng sinh, thái độ tích cực thúc đẩy việc tuân thủ sử dụng thuốc đúng cách, từ đó hình thành hành vi sử dụng kháng sinh hợp lý, giảm thiểu lạm dụng và đề kháng.

  4. Các yếu tố nhân khẩu học nào ảnh hưởng đến việc sử dụng kháng sinh của người dân?
    Các yếu tố như trình độ học vấn, độ tuổi, khu vực sinh sống và thu nhập có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức, thái độ và hành vi sử dụng kháng sinh, trong đó người có trình độ học vấn cao và sống ở thành thị thường có KAP tốt hơn.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu tình trạng mua kháng sinh không đơn tại cộng đồng?
    Cần tăng cường quản lý, giám sát các cơ sở bán thuốc, nâng cao nhận thức người dân về nguy cơ của việc sử dụng kháng sinh không đúng cách, đồng thời đào tạo dược sĩ tư vấn đúng quy định và xử phạt nghiêm các vi phạm.

Kết luận

  • Người dân tỉnh Phú Yên có kiến thức, thái độ và hành vi sử dụng kháng sinh còn nhiều hạn chế, với tỷ lệ kiến thức tốt chỉ đạt 44,3%, thái độ tốt 46,8% và hành vi tốt 43,3%.
  • Tỷ lệ mua kháng sinh không theo đơn còn cao, là nguyên nhân chính làm gia tăng đề kháng kháng sinh tại địa phương.
  • Có mối tương quan thuận giữa kiến thức, thái độ và hành vi, cho thấy việc nâng cao kiến thức và thái độ sẽ góp phần cải thiện hành vi sử dụng kháng sinh.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về truyền thông, quản lý bán thuốc và đào tạo nhân viên y tế để kiểm soát tình trạng sử dụng kháng sinh không hợp lý.
  • Nghiên cứu đề xuất xây dựng hệ thống giám sát KAP định kỳ nhằm đánh giá hiệu quả các can thiệp và điều chỉnh chính sách phù hợp trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả quản lý sử dụng kháng sinh, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.