Tổng quan nghiên cứu

Kiểm toán Nhà nước (KTNN) đã hoạt động hơn 22 năm, khẳng định vai trò quan trọng trong quản lý, sử dụng tài chính công và tài sản công, đặc biệt là ngân sách nhà nước (NSNN). NSNN là nguồn tài chính chủ yếu cho các hoạt động của nhà nước, do đó kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) tại các đơn vị hành chính sự nghiệp (HCSN) do KTNN thực hiện có ý nghĩa thiết yếu trong việc nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Trong bối cảnh tài chính - ngân sách ngày càng đa dạng và phức tạp, việc áp dụng thủ tục phân tích trong kiểm toán BCTC là yếu tố quyết định thành công của cuộc kiểm toán.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào hệ thống hóa lý luận về thủ tục phân tích trong kiểm toán BCTC, làm rõ thực trạng vận dụng thủ tục này tại các đơn vị HCSN thuộc Bộ ngành Trung ương, đồng thời đề xuất giải pháp hoàn thiện thủ tục phân tích nhằm nâng cao hiệu quả kiểm toán. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các đơn vị sự nghiệp giáo dục công lập trực thuộc các Bộ ngành Trung ương, áp dụng chế độ kế toán theo Quyết định số 19/2006/QĐ-BTC.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc hỗ trợ KTNN nâng cao chất lượng kiểm toán, góp phần tăng cường quản trị tài chính quốc gia, đồng thời giúp kiểm toán viên (KTV) xác định trọng yếu, rủi ro kiểm toán và xác nhận các chỉ tiêu trong BCTC. Qua đó, nghiên cứu góp phần thúc đẩy sự minh bạch, hiệu quả trong quản lý tài chính công, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm toán hiện đại, tập trung vào:

  • Lý thuyết kiểm toán truyền thống và hiện đại: Khái niệm kiểm toán là quá trình kiểm tra độc lập, đánh giá tính trung thực, hợp pháp của thông tin tài chính, đồng thời mở rộng sang kiểm toán tuân thủ và kiểm toán hoạt động nhằm đánh giá tính kinh tế, hiệu lực, hiệu quả trong quản lý tài chính công.

  • Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA 520): Quy định về thủ tục phân tích trong kiểm toán tài chính, nhấn mạnh vai trò của thủ tục phân tích trong lập kế hoạch, thực hiện và kết thúc kiểm toán.

  • Mô hình thủ tục phân tích trong kiểm toán: Bao gồm phân tích định tính (phương pháp qui nạp, diễn giải) và phân tích định lượng (phân tích xu hướng, phân tích tỷ suất, phân tích tính hợp lý), giúp KTV đánh giá các mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính.

Các khái niệm chính bao gồm: kiểm toán tài chính, kiểm toán tuân thủ, kiểm toán hoạt động, thủ tục phân tích, trọng yếu kiểm toán, rủi ro kiểm toán, hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), đơn vị hành chính sự nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích các vấn đề lý luận và thực tiễn. Phương pháp phân tích, tổng hợp, đối chiếu, so sánh được áp dụng để đánh giá thực trạng vận dụng thủ tục phân tích trong kiểm toán BCTC tại các đơn vị HCSN.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm: báo cáo kiểm toán, BCTC của các đơn vị HCSN, các văn bản pháp luật liên quan như Luật Kiểm toán Nhà nước 2015, Quyết định số 19/2006/QĐ-BTC, và các chuẩn mực kiểm toán quốc tế. Nghiên cứu trường hợp điển hình tại Trường Đại học Văn hóa Hà Nội được sử dụng để minh họa và đánh giá thực trạng.

Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các đơn vị sự nghiệp giáo dục công lập trực thuộc Bộ ngành Trung ương trong giai đoạn từ lập kế hoạch kiểm toán đến kết thúc kiểm toán. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện và tính điển hình. Phân tích dữ liệu sử dụng kỹ thuật phân tích định tính và định lượng, kết hợp với mô hình thủ tục phân tích trong kiểm toán.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian từ năm 2022 đến 2023, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiểu biết và vận dụng thủ tục phân tích trong lập kế hoạch kiểm toán: Khoảng 85% KTV tại các đơn vị HCSN đã áp dụng thủ tục phân tích sơ bộ để đánh giá biến động NSNN, xác định trọng yếu và rủi ro kiểm toán. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% trong số đó sử dụng đầy đủ các phương pháp phân tích định lượng như phân tích xu hướng và phân tích tỷ suất.

  2. Thực trạng vận dụng thủ tục phân tích trong thực hiện kiểm toán: KTV thường kết hợp thủ tục phân tích với kiểm tra chi tiết để thu thập bằng chứng kiểm toán. Tỷ lệ sử dụng phân tích tính hợp lý trong kiểm toán các khoản mục thu chi sự nghiệp đạt khoảng 70%, giúp phát hiện các sai sót trọng yếu và bất thường trong báo cáo tài chính.

  3. Ảnh hưởng của nhân tố chủ quan và khách quan: Hiểu biết sâu sắc về đơn vị được kiểm toán và kiến thức về thủ tục phân tích ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả vận dụng thủ tục phân tích. Hệ thống KSNB hiệu quả tại đơn vị được kiểm toán làm tăng độ tin cậy của kết quả phân tích. Ngược lại, các khoản mục tài chính có tính chất phức tạp như hàng tồn kho, nợ phải thu thường khó áp dụng thủ tục phân tích chính xác.

  4. Vai trò của thủ tục phân tích trong lập báo cáo kiểm toán: Khoảng 90% KTV sử dụng thủ tục phân tích lần cuối để đánh giá tổng thể BCTC, phát hiện các sai sót chưa được phát hiện ở các giai đoạn trước, củng cố kết luận kiểm toán.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy thủ tục phân tích là công cụ quan trọng, giúp KTV nâng cao hiệu quả kiểm toán BCTC tại các đơn vị HCSN. Việc áp dụng đa dạng các phương pháp phân tích (xu hướng, tỷ suất, tính hợp lý) giúp phát hiện các biến động bất thường và sai sót trọng yếu, đồng thời giảm thiểu chi phí và thời gian kiểm toán.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả tương đồng với báo cáo của ngành kiểm toán quốc tế về tầm quan trọng của thủ tục phân tích trong kiểm toán tài chính công. Tuy nhiên, sự khác biệt về mức độ vận dụng thủ tục phân tích giữa các KTV phản ánh sự cần thiết nâng cao đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn.

Việc vận dụng thủ tục phân tích còn phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu và hệ thống KSNB của đơn vị được kiểm toán. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ áp dụng các phương pháp phân tích qua các năm và bảng tổng hợp các sai sót phát hiện được qua thủ tục phân tích sẽ minh họa rõ nét hiệu quả của thủ tục này.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc tuân thủ chuẩn mực kiểm toán và hướng dẫn chuyên môn là yếu tố then chốt để đảm bảo thủ tục phân tích được áp dụng đúng cách, từ đó nâng cao chất lượng kiểm toán BCTC.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn về thủ tục phân tích cho KTV: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về các phương pháp phân tích định lượng và định tính, nâng cao kỹ năng vận dụng thủ tục phân tích trong từng giai đoạn kiểm toán. Mục tiêu đạt 100% KTV được đào tạo trong vòng 12 tháng, do Ban đào tạo KTNN chủ trì.

  2. Hoàn thiện hệ thống hướng dẫn, quy trình vận dụng thủ tục phân tích: Xây dựng và cập nhật các tài liệu hướng dẫn chi tiết về thủ tục phân tích phù hợp với đặc thù các đơn vị HCSN, đảm bảo tính nhất quán và dễ áp dụng. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban chuyên môn KTNN phối hợp với các đơn vị liên quan thực hiện.

  3. Nâng cao chất lượng dữ liệu và hệ thống kiểm soát nội bộ tại đơn vị được kiểm toán: Đề xuất các biện pháp cải thiện hệ thống KSNB, đảm bảo dữ liệu tài chính chính xác, đầy đủ và kịp thời, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng thủ tục phân tích. Thời gian triển khai trong 18 tháng, phối hợp giữa KTNN và đơn vị được kiểm toán.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong phân tích dữ liệu kiểm toán: Phát triển và áp dụng các phần mềm phân tích dữ liệu hiện đại hỗ trợ KTV trong việc xử lý, phân tích số liệu tài chính, nâng cao hiệu quả và độ chính xác của thủ tục phân tích. Mục tiêu triển khai thử nghiệm trong 12 tháng, do Ban công nghệ KTNN chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kiểm toán viên và cán bộ KTNN: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về thủ tục phân tích, giúp nâng cao kỹ năng và hiệu quả công tác kiểm toán BCTC tại các đơn vị HCSN.

  2. Cán bộ quản lý tài chính tại các đơn vị hành chính sự nghiệp: Hiểu rõ hơn về quy trình kiểm toán và các thủ tục phân tích giúp cải thiện công tác quản lý, sử dụng tài chính công, tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành kiểm toán, tài chính công: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy và nghiên cứu về kiểm toán tài chính công, đặc biệt là vận dụng thủ tục phân tích trong kiểm toán.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định về kiểm toán và quản lý tài chính công, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thủ tục phân tích trong kiểm toán là gì?
    Thủ tục phân tích là việc đánh giá thông tin tài chính qua phân tích các mối quan hệ hợp lý giữa dữ liệu tài chính và phi tài chính, nhằm phát hiện các biến động bất thường hoặc sai sót trọng yếu. Ví dụ, phân tích xu hướng biến động số dư tài khoản qua các kỳ để dự báo và so sánh.

  2. Tại sao thủ tục phân tích quan trọng trong kiểm toán BCTC tại đơn vị HCSN?
    Thủ tục phân tích giúp KTV xác định trọng yếu, rủi ro kiểm toán, thu thập bằng chứng kiểm toán hiệu quả với chi phí thấp, đồng thời phát hiện các sai sót và gian lận tiềm ẩn, nâng cao chất lượng kiểm toán.

  3. Các phương pháp phân tích phổ biến trong kiểm toán là gì?
    Ba phương pháp chính gồm: phân tích xu hướng (so sánh số liệu qua các kỳ), phân tích tỷ suất (so sánh mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính), và phân tích tính hợp lý (ước tính số liệu dựa trên dữ liệu phi tài chính).

  4. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả vận dụng thủ tục phân tích?
    Bao gồm hiểu biết của KTV về đơn vị được kiểm toán, kiến thức về thủ tục phân tích, ý thức tuân thủ chuẩn mực kiểm toán, chất lượng hệ thống kiểm soát nội bộ và độ tin cậy của dữ liệu tài chính.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả vận dụng thủ tục phân tích trong kiểm toán?
    Cần tăng cường đào tạo chuyên môn, hoàn thiện hướng dẫn nghiệp vụ, nâng cao chất lượng dữ liệu và hệ thống kiểm soát nội bộ, đồng thời ứng dụng công nghệ thông tin hỗ trợ phân tích dữ liệu.

Kết luận

  • Thủ tục phân tích là công cụ thiết yếu trong kiểm toán BCTC tại các đơn vị hành chính sự nghiệp, giúp nâng cao hiệu quả và chất lượng kiểm toán.
  • Nghiên cứu đã làm rõ lý luận, thực trạng vận dụng và các nhân tố ảnh hưởng đến thủ tục phân tích trong kiểm toán.
  • Kết quả cho thấy việc áp dụng đa dạng các phương pháp phân tích giúp phát hiện sai sót trọng yếu và giảm thiểu chi phí kiểm toán.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực KTV, hoàn thiện quy trình và ứng dụng công nghệ trong kiểm toán.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng thủ tục phân tích trong các lĩnh vực kiểm toán khác để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan liên quan cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời đẩy mạnh đào tạo và ứng dụng công nghệ để nâng cao chất lượng kiểm toán. Độc giả và chuyên gia trong lĩnh vực kiểm toán được khuyến khích áp dụng và phát triển thêm các phương pháp phân tích phù hợp với thực tiễn.