Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của ngành bán lẻ với doanh thu bán lẻ tăng 60% trong giai đoạn 2009-2013 và dự kiến đạt khoảng 109 tỷ USD vào năm 2017. Trong đó, kênh bán hàng trực tuyến (e-tailing) tuy chiếm tỷ trọng nhỏ (khoảng 2-5% tổng doanh thu bán lẻ) nhưng tăng trưởng nhanh hơn 35% mỗi năm, cho thấy tiềm năng phát triển rất lớn. Với dân số trẻ, trong đó 70% ở độ tuổi từ 15 đến 64, cùng với sự gia tăng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu và giàu có, hành vi mua sắm của người tiêu dùng Việt Nam đang có sự chuyển dịch rõ nét từ mua sắm truyền thống sang mua sắm trực tuyến.

Luận văn tập trung phân tích hành vi lựa chọn giữa mua sắm trực tuyến và mua sắm tại cửa hàng truyền thống đối với sản phẩm sách, dựa trên khảo sát 352 người mua sách tại TP. Hồ Chí Minh. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các thuộc tính ảnh hưởng đến lựa chọn kênh mua sắm, bao gồm giá cả, thời gian đặt hàng, thời gian giao hàng, chi phí vận chuyển, thời gian di chuyển và các đặc điểm cá nhân như nghề nghiệp, thu nhập, giới tính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập trong năm 2017 tại TP. Hồ Chí Minh, với trọng tâm là sản phẩm sách nhằm loại trừ ảnh hưởng của đặc tính sản phẩm đến lựa chọn kênh mua sắm.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các nhà bán lẻ trực tuyến và truyền thống hiểu rõ hơn về động lực lựa chọn của người tiêu dùng, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp nhằm tăng cường sức cạnh tranh và phát triển thị trường bán lẻ tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng mô hình Lựa chọn Ngẫu nhiên (Random Utility Model - RUM) để phân tích hành vi lựa chọn giữa hai kênh mua sắm: trực tuyến và tại cửa hàng. Theo lý thuyết này, người tiêu dùng sẽ chọn kênh mua sắm mang lại mức tiện ích (utility) cao nhất, trong đó tiện ích được xác định bởi các thuộc tính của kênh mua sắm như giá cả, thời gian đặt hàng, thời gian giao hàng, chi phí vận chuyển, thời gian di chuyển và chi phí đi lại.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét các yếu tố cá nhân như nghề nghiệp, thu nhập, giới tính và tần suất truy cập Internet để giải thích sự khác biệt trong hành vi lựa chọn. Mô hình được mở rộng bằng cách tương tác các thuộc tính kênh mua sắm với các đặc điểm cá nhân nhằm đánh giá mức độ nhạy cảm khác nhau của từng nhóm người tiêu dùng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tiện ích gián tiếp (Indirect Utility): Mức độ hài lòng của người tiêu dùng từ lựa chọn kênh mua sắm dựa trên các thuộc tính.
  • Willingness to Pay (WTP): Mức giá người tiêu dùng sẵn sàng trả để đổi lấy sự thay đổi trong các thuộc tính như thời gian giao hàng hay thời gian di chuyển.
  • Mô hình Logit hỗn hợp (Mixed Logit): Phương pháp ước lượng cho phép tính đến sự đa dạng trong sở thích của người tiêu dùng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp hai nguồn dữ liệu: Dữ liệu Lựa chọn Thực tế (Revealed Preference - RP) và Dữ liệu Lựa chọn Giả định (Stated Preference - SP).

  • Dữ liệu RP: Thu thập thông tin về lựa chọn kênh mua sắm thực tế của 321 người mua sách tại TP. Hồ Chí Minh thông qua phỏng vấn trực tiếp, bao gồm các thuộc tính như giá mua, thời gian đặt hàng, chi phí vận chuyển, thời gian di chuyển, chi phí đi lại và đặc điểm cá nhân.
  • Dữ liệu SP: Thiết kế thí nghiệm lựa chọn giả định với 24 bộ lựa chọn được chia thành 4 nhóm, mỗi nhóm gồm 6 tình huống lựa chọn giữa mua sắm trực tuyến và tại cửa hàng với các mức biến đổi thuộc tính khác nhau. Mỗi người tham gia trả lời 6 tình huống lựa chọn.

Phương pháp phân tích chính là mô hình Logit có điều kiện và mô hình Logit hỗn hợp nhằm ước lượng các hệ số ảnh hưởng của thuộc tính và đặc điểm cá nhân đến lựa chọn kênh mua sắm. Cỡ mẫu 321 người với 1926 quan sát lựa chọn được đánh giá đủ lớn để đảm bảo độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giá trị thời gian di chuyển và giao hàng: Người tiêu dùng đánh giá 40 phút đi lại tương đương với mức chi phí từ 22.303 đến 33.849 VND, trong khi đó, họ sẵn sàng trả thêm từ 15.617 đến 19.028 VND để được giao hàng sớm hơn một ngày.

  2. Độ nhạy với giá cả: Người mua sắm trực tuyến nhạy cảm hơn với biến động giá online so với giá tại cửa hàng. Đặc biệt, người có thu nhập cao khi mua tại cửa hàng ít nhạy cảm với giá hơn so với nhóm thu nhập thấp.

  3. Ảnh hưởng của đặc điểm cá nhân: Nhân viên văn phòng và những người truy cập Internet nhiều giờ mỗi ngày có xu hướng chọn mua sắm trực tuyến cao hơn. Người mua sắm tại cửa hàng có thu nhập cao quan tâm nhiều hơn đến thời gian di chuyển so với nhóm thu nhập thấp. Phụ nữ có xu hướng kiên nhẫn hơn khi chờ giao hàng.

  4. Các yếu tố khác ảnh hưởng đến lựa chọn: Tiện lợi trong phương thức thanh toán, chất lượng sách, khả năng xem trước sách và sự đa dạng sản phẩm được đánh giá là những yếu tố quan trọng tác động đến quyết định mua sắm.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thời gian di chuyển và thời gian giao hàng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lựa chọn kênh mua sắm, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy giá trị thời gian di chuyển thường cao hơn giá trị thời gian chờ giao hàng. Sự nhạy cảm giá khác biệt giữa các nhóm thu nhập phản ánh khả năng chi trả và ưu tiên tiện ích của từng nhóm người tiêu dùng.

Việc nhân viên văn phòng và người dùng Internet nhiều ưu tiên mua sắm trực tuyến cho thấy vai trò của công nghệ và đặc điểm công việc trong thay đổi hành vi tiêu dùng. Phụ nữ kiên nhẫn hơn khi chờ giao hàng có thể liên quan đến các yếu tố văn hóa và thói quen tiêu dùng.

Các yếu tố như phương thức thanh toán tiện lợi và chất lượng sản phẩm cũng góp phần làm tăng tiện ích của kênh mua sắm, từ đó ảnh hưởng đến lựa chọn của người tiêu dùng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ nhạy cảm giá và thời gian giữa các nhóm thu nhập, cũng như bảng phân tích tương tác giữa giới tính và thời gian giao hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa thời gian giao hàng: Các nhà bán lẻ trực tuyến cần cải thiện dịch vụ giao hàng để giảm thời gian chờ, nhằm tăng mức độ hài lòng và khả năng lựa chọn kênh online. Mục tiêu giảm thời gian giao hàng trung bình xuống dưới 2 ngày trong vòng 12 tháng tới.

  2. Chính sách giá linh hoạt: Đề xuất áp dụng chiến lược giá phù hợp với từng nhóm thu nhập, đặc biệt giảm giá hoặc khuyến mãi cho nhóm thu nhập thấp để tăng sức hấp dẫn của kênh online. Thực hiện trong 6 tháng đầu năm.

  3. Nâng cao tiện ích thanh toán: Cải tiến các phương thức thanh toán trực tuyến, đảm bảo an toàn và thuận tiện, nhằm tăng sự tin tưởng và tiện lợi cho người mua. Triển khai các giải pháp thanh toán mới trong vòng 9 tháng.

  4. Tăng cường truyền thông và giáo dục người dùng: Tập trung vào nhóm nhân viên văn phòng và người dùng Internet nhiều để quảng bá lợi ích của mua sắm trực tuyến, đồng thời hướng dẫn sử dụng các nền tảng mua sắm online. Thực hiện các chiến dịch trong 1 năm.

  5. Phát triển đa dạng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng: Cửa hàng truyền thống cần nâng cao trải nghiệm mua sắm, cung cấp đa dạng sản phẩm và tạo điều kiện cho khách hàng xem trước sản phẩm để giữ chân khách hàng trung thành. Thực hiện liên tục và đánh giá định kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý bán lẻ trực tuyến: Hiểu rõ hành vi lựa chọn của khách hàng để xây dựng chiến lược giá, dịch vụ giao hàng và marketing hiệu quả.

  2. Các nhà bán lẻ truyền thống: Nắm bắt các yếu tố cạnh tranh với kênh online, từ đó cải thiện trải nghiệm khách hàng và giữ chân người mua.

  3. Nhà nghiên cứu kinh tế phát triển và hành vi tiêu dùng: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình phân tích hành vi lựa chọn kênh mua sắm trong bối cảnh thị trường Việt Nam.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và phát triển thị trường bán lẻ: Đánh giá tác động của công nghệ và xu hướng tiêu dùng để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển thương mại điện tử và bán lẻ truyền thống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người tiêu dùng Việt Nam có xu hướng chọn mua sắm trực tuyến hay tại cửa hàng?
    Theo khảo sát, nhóm người trẻ tuổi, nhân viên văn phòng và người truy cập Internet nhiều có xu hướng chọn mua sắm trực tuyến cao hơn, trong khi nhóm thu nhập thấp và người lớn tuổi vẫn ưu tiên mua tại cửa hàng.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến lựa chọn kênh mua sắm?
    Thời gian di chuyển và thời gian giao hàng là hai yếu tố quan trọng nhất, với giá trị thời gian di chuyển cao hơn đáng kể so với thời gian chờ giao hàng.

  3. Người tiêu dùng có sẵn sàng trả thêm để được giao hàng nhanh hơn không?
    Có, người tiêu dùng sẵn sàng trả thêm từ khoảng 15.617 đến 19.028 VND để được giao hàng sớm hơn một ngày.

  4. Giới tính ảnh hưởng thế nào đến hành vi mua sắm trực tuyến?
    Phụ nữ có xu hướng kiên nhẫn hơn khi chờ giao hàng, điều này có thể ảnh hưởng đến lựa chọn kênh mua sắm trực tuyến.

  5. Thu nhập ảnh hưởng thế nào đến độ nhạy cảm với giá?
    Người có thu nhập cao ít nhạy cảm với giá tại cửa hàng hơn so với nhóm thu nhập thấp, trong khi người mua sắm trực tuyến nhạy cảm hơn với giá online.

Kết luận

  • Người tiêu dùng Việt Nam đánh giá cao sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến nhưng vẫn quan tâm đến thời gian giao hàng và chi phí đi lại khi mua tại cửa hàng.
  • Thu nhập, nghề nghiệp và tần suất truy cập Internet là các yếu tố cá nhân quan trọng ảnh hưởng đến lựa chọn kênh mua sắm.
  • Giá trị thời gian di chuyển cao hơn nhiều so với giá trị thời gian chờ giao hàng, cho thấy lợi thế cạnh tranh của kênh online trong việc tiết kiệm thời gian đi lại.
  • Phụ nữ có xu hướng kiên nhẫn hơn khi chờ giao hàng, điều này cần được các nhà bán lẻ trực tuyến lưu ý trong chiến lược dịch vụ khách hàng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và mô hình phân tích giúp các nhà bán lẻ và nhà hoạch định chính sách phát triển thị trường bán lẻ phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại.

Bước tiếp theo: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chiến lược kinh doanh và chính sách hỗ trợ phát triển thương mại điện tử tại Việt Nam.

Hành động: Các nhà bán lẻ và nhà quản lý thị trường nên tham khảo kết quả để tối ưu hóa dịch vụ, giá cả và trải nghiệm khách hàng, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành bán lẻ.